You are on page 1of 1

1 眼光 yǎnguāng Ánh mắt 29 坚决 jiānjué Kiên quyết

2 开幕 kāimù Khai mạc, mở màn 30 毫无 háo wú Hoàn toàn không


3 场面 chǎngmiàn cảnh, cảnh tượng 31 娶 qǔ cưới, lấy (vợ)
4 崇拜 chóngbài Tôn sùng, sùng bái 32 纷纷 fēnfēn dồn dập, tới tấp
5 攻击 gōngjí tiến công, công kích 33 接连 jiēlián Liên tiếp, liên tục
6 分手 fēnshǒu Chia tay 34 发表 fābiǎo Đăng (báo chí)
7 却 què Nhưng, lại, vẫn 35 评论 pínglùn Bình luận
8 件 jiàn chiếc, cái 36 糊涂 hútú Mơ hồ
9 番 fān Phen, hồi, lần 37 标准 biāozhǔn Tiêu chuẩn
10 举办 jǔbàn tổ chức 38 普通话 pǔtōnghuà tiếng phổ thông
11 闭 bì Đóng 39 盯 dīng Nhìn chằm chằm
12 目光 mùguāng Ánh mắt 40 神秘 shénmì thần bí, bí ẩn
13 充满 chōngmǎn Tràn đầy, chứa đầy 41 普通 pǔtōng Bình thường
14 失望 shīwàng thất vọng 42 商人 shāngrén Thương nhân
15 牌子 páizi bảng hiệu 43 吃惊 chījīng Kinh ngạc
16 界 jiè giới 44 祸 huò tai nạn
17 亲自 qīnzì tự mình, đích thân 45 眼角膜 yǎnjiǎomó Giác mạc
18 提醒 tíxǐng nhắc nhở 46 移植 yízhí cấy ghép
19 闭幕 bìmù bế mạc 47 手术 shǒushù phẫu thuật
20 骗子 piànzi kẻ lừa đảo 48 结果 jiéguǒ kết quả
21 后悔 hòuhuǐ hối hận, ân hận 49 晕 yūn Choáng váng
22 海外 hǎiwài nước ngoài 50 清醒 qīngxǐng tỉnh táo
23 收藏 shōucáng Sưu tập, cất giữ 51 盘 pán cuộn, đĩa
24 简直 jiǎnzhí quả thật là, quả là 52 收录机 shōulùjī Cát-xét
25 梦 mèng giấc mơ 53 吃力 chīlì vất vả
26 连..带.. Lián..dài.. cả...lẫn... 54 阵 zhèn trận, cơn
27 脖子 bózi cổ 55 尖锐 jiānruì sắc bén, nhạy bén
28 吻 wěn Hôn, môi 56 当初 dāngchū Lúc ban đầu

You might also like