Professional Documents
Culture Documents
4 Phiệt piě Nét sổ xiên qua trái 33 Sĩ shì Kẻ sĩ 64 (扌) Thủ shǒu Tay
6 Quyết jué Nét sổ có móc 35 Truy zhǐ Đến sau 66 (攵) Phộc pù Đánh khẽ
PHIÊN
STT BỘ THỦ TÊN BỘ Ý NGHĨA
ÂM
10 Nhi ér Trẻ con 40 Miên mián Mái nhà, mái che 71 (旡) Vô wú Không
Tấc ( đơn vị đo
11 Nhập rù Vào 41 Thốn cùn
lường)
72 Nhật rì Ngày, mặt trời
14 Mịch mì Trùm khăn lên 44 Thi shī Xác chết, thây ma 75 Mộc mù Gỗ, cây cối
16 Kỷ jī Ghế dựa 46 Sơn shān Núi non 77 Chỉ zhǐ Dừng lại
17 Khảm kǎn Há miệng 47 (巛) Xuyên chuān Sông ngòi 78 Đãi dǎi Xấu xa, tệ hại
24 Thập shí Số mười 54 Dẫn yǐn Bước dài 85 (氵、氺) Thủy shǔi Nước
25 Bốc bǔ Xem bói 55 Củng gǒng Chắp tay 86 (灬) Hỏa huǒ Lửa
26 Tiết jié Đốt tre 56 Dặc yì Bắn, chiếm lấy 87 Trảo zhǎo Móng vuốt cầm thú
60 Xích chì Bước chân trái. 91 Phiến piàn Mảnh, tấm, miếng
PHIÊN
STT BỘ THỦ TÊN BỘ Ý NGHĨA
ÂM
92 Nha yá Răng
PHIÊN
STT BỘ THỦ TÊN BỘ Ý NGHĨA
ÂM
PHIÊN
STT BỘ THỦ TÊN BỘ Ý NGHĨA
ÂM
99 Cam gān Ngọt 121 Phẫu fǒu Đồ sành 147 (见) Kiến jiàn Trông thấy
100 Sinh shēng Sinh sôi,nảy nở 122 (,罓) Võng wǎng Cái lưới 148 Giác jué Góc, sừng thú
101 Dụng yòng Dùng 123 Dương yáng Con dê 149 Ngôn yán Nói
Khe nước chảy giữa
102 Điền tián Ruộng 124 (羽) Vũ yǚ Lông vũ 150 Cốc gǔ
hai núi, thung lũng
104 Nạch nǐ Bệnh tật 126 Nhi ér Mà, và 152 Thỉ shǐ Con heo, con lợn
105 Bát bǒ Gạt ngược lại, trở lại 127 Lỗi lěi Cái cày 153 Trãi zhì Loài sâu không chân
106 Bạch bái Màu trắng 128 Nhĩ ěr Lỗ tai 154 (贝) Bối bèi Vật báu
108 Mãnh mǐn Bát dĩa 130 Nhục ròu Thịt 156 (赱) Tẩu zǒu Đi, chạy
109 (罒) Mục mù Mắt 131 Thần chén Bầy tôi 157 Túc zú Chân, đầy đủ
110 Mâu máo Cây giáo để đâm 132 Tự zì Tự bản thân, kể từ 158 Thân shēn Thân thể, thân mình
111 Thỉ shǐ Cây tên, mũi tên 133 Chí zhì Đến 159 (车) Xa chē Chiếc xe
112 Thạch shí Đá 134 Cữu jiù Cái cối giã gạo 160 Tân xīn Cay
116 Huyệt xué Hang lỗ 138 Cấn gèn Dừng, bền cứng 164 Dậu yǒu Một trong 12 địa chi
145 (衤) Y yī Áo