You are on page 1of 40

1 挨 āi/ái sát cạnh, lần lượt, bẩn)

chịu 35 版本 bǎn běn phiên bản


2 癌症 ái zhèng ung thư 36 半途而废 bàn tú ér fèi bỏ cuộc giữa chừng
3 爱不释手 àibùshìshǒu quyến luyến không 37 bàn yǎn đóng vai, sắm vai
扮演
rời, thích mê 38 bàn lǚ bạn đời
4 ài dài yêu thương, tình
伴侣
爱戴 39 bàn suí đồng hành
yêu thương 伴随
5 ài mèi yêu đương, tình 40 绑架 bǎng jià bắt cóc
暧昧
yêu, mập mờ 41 榜样 bǎng yàng tấm gương
6 安宁 ān níng yên ổn, thoải mái 42 磅 bàng pound (đơn vị đo
(tâm hồn) cân nặng)
7 安详 ān xiáng ung dung, khoan 43 包庇 bāo bì bao che, che đậy,
thai lấp liếm
8 安置 ān zhì sắp xếp, sắp đặt, bố 44 包袱 bāo fu tay nải, gánh nặng
trí 45 bāo wéi bao quanh, bao vây
包围
9 按摩 àn mó xoa bóp 46 包装 bāo zhuāng đóng gói, hộp, kiện
10 案件 àn jiàn vụ án hàng, lăng xê (ca
11 案例 àn lì án mẫu sĩ, diễn viên)
12 àn shì ám chỉ, ra hiệu 47 饱和 bǎo hé bão hòa
暗示
13 昂贵 áng guì đắt tiền, xa xỉ 48 饱经沧桑 bǎo jīng trải qua bao sóng
14 āo tū lỗi lõm không bằng cāng sāng gió
凹凸 49 bǎo guǎn bảo quản, nhân
phẳng (nằm trong 保管
thành ngữ) viên kho
15 áo nấu, đun (thuốc), 50 保密 bǎo mì giữ bí mật, bảo mật

chịu đựng, thức 51 保姆 bǎo mǔ bảo mẫu
16 奥秘 ào mì huyền bí 52 保守 bǎo shǒu giữ kín (bí mật),
17 巴不得 bā bù dé những mong sao bảo thủ
18 bā jie nịnh bợ 53 保卫 bǎo wèi bảo vệ, giữ gìn
巴结 (hòa bình, chủ
19 扒 bā nắm chắc
quyền, đất nước,
20 疤 bā vết thương trật tự trị an)
21 拔苗助长 bá miáo zhù giục tốc bất đạt 54 bǎo yǎng bảo dưỡng (xe cộ,
保养
zhǎng máy móc), chăm
22 把关 bǎ guān canh giữ, nắm chắc sóc (cơ thê)
(chất lượng), kiểm 55 保障 bǎo zhàng bảo vệ (quyền lợi,
định tài sản, tính mạng,
23 把手 bǎ shǒu tay nắm cửa sự an toàn), bảo
24 罢工 bà gōng bãi công hiểm
25 bà dào bá đạo, lấn át, độc 56 保重 bǎo zhòng bảo trọng
霸道
tài 57 报仇 bào chóu báo thù
26 掰 bāi bẻ 58 报酬 bào chóu thù lao
27 摆脱 bǎi tuō thoát khỏi 59 报答 bào dá báo đáp, trả ơn
28 败坏 bài huài hủy hoại, suy đồi 60 报复 bào fù trả thù
29 拜访 bài fǎng thăm, đến thăm 61 报警 bào jǐng báo cảnh sát
30 拜年 bài nián chúc tết 62 报销 bào xiāo thanh toán chi phí
31 拜托 bài tuō nhờ, nhờ vả 63 抱负 bào fù hoài bão
32 颁布 bān bù ban hành 64 暴力 bào lì bạo lực
33 颁发 bān fā trao tặng (giải 65 暴露 bào lù lộ rõ (kết hợp danh
thưởng, phần từ), lộ ra (không
thưởng) nói về bí mật)
34 斑 bān vết (sẹo, chàm, 66 曝光 bào guāng lộ hết ra, phơi bày
(việc ẩn khuất, việc 103 边界 biān jiè đường biên giới
xấu) 104 边境 biān jìng biên thùy
67 爆发 bào fā bùng nổ (chiến 105 biān yuán vùng ven
tranh, bạo lực)
边缘
106 编织 biān zhī đan lát
68 爆炸 bào zhà nổ, nổ tung
69
107 鞭策 biān cè đôn đốc, đốc thúc
卑鄙 bēi bǐ bỉ ổi
108 贬低 biǎn dī hạ thấp (cô ấy, phụ
70 悲哀 bēi āi đau lòng , đau xót (
nữ, tính quan trọng,
hiện tượng xã hội,
công việc)
người thân mất đi)
109 贬义 biǎn yì nghĩa xấu
71 悲惨 bēi cǎn bi thảm,
72
110 扁 biǎn dẹt, bẹt
北极 běi jí Bắc cực
111 变故 biàn gù biến cố, tai nạn
73 贝壳 bèi ké vỏ (ốc, sò, hến,
ngao) 112 变迁 biàn qiān thay đổi (thời đại,
74 bèi fèn cóp py thêm (phần nhân sự, quan
备份 điểm, ngữ âm, khí
mềm, tài liệu)
75 bèi wàng lù bản ghi nhớ hậu)
备忘录 113 biàn zhì hỏng, hư (đồ ăn)
76 bèi pàn phản bội 变质
背叛 114 biàn lì tiện lợi cho (người
77 bèi sòng đọc thuộc 便利
背诵 dân, mọi người)
78 被动 bèi dòng bị động 115 biàn tiáo giấy nhớ
便条
79 被告 bèi gào bị cáo 116 biàn yú tiện cho việc (học
便于
80 奔波 bēn bō bôn ba, chạy đi tập, vệ sinh, thảo
chạy lại (giữa hai luận)
nơi) 117 遍布 biàn bù phân bố, rải rác
81 奔驰 bēn chí chạy băng băng 118 biàn rèn nhận biết
辨认
82 本能 běn néng bản năng 119 biàn hù biện hộ
辩护
83 本钱 běn qián tiền vốn 120 biàn jiě giải thích (do bị
辩解
84 本人 běn rén chính bản thân ai hiểu nhầm hoặc chỉ
85 本身 běn shēn tự nó (dành cho trích)
vật, sự việc) 121 辩证 biàn zhèng biện chứng
86 本事 běn shi bản lĩnh 122 辫子 biàn zi bím tóc
87 笨拙 bèn zhuō vụng về 123 标本 biāo běn tiêu bản, mẫu vật
88 崩溃 bēng kuì tan vỡ, sụp đổ 124 标记 biāo jì kí hiệu, dấu
89 甭 béng không cần 125 标题 biāo tí tiêu đề
90 迸发 bèng fā bung ra, rộ lên, 126 表决 biǎo jué biểu quyết, bầu
khơi gợi 127 biǎo tài tỏ thái độ rõ ràng
91
表态
蹦 bèng nhảy bật, bật 128 表彰 biǎo zhāng tuyên dương, biểu
92 逼迫 bī pò bắt buộc dương
93 鼻涕 bí tì nước mũi 129 憋 biē kìm nén, nín nhịn
94 比方 bǐ fāng ví dụ 130 别墅 bié shù biệt thự
95 比喻 bǐ yù phép so sánh 131 别致 bié zhì khác biệt
96 比重 bǐ zhòng tỉ trọng 132 别扭 biè niu không thuận,
97 鄙视 bǐ shì khinh thường không thông, khúc
98 bì sè tắc nghẽn, bế tắc mắc
闭塞 133
99 bì bìng mặt hạn chế, cái 濒临 bīn lín kề cận, giáp
弊病
xấu, tệ nạn 134 冰雹 bīng báo mưa đá
100 弊端 bì duān sai lầm (gây tổn 135 丙 bǐng bính
thất) 136 并非 bìng fēi không chắc
101 臂 bì cánh tay 137 bìng liè ngang hàng
并列
102 边疆 biān jiāng biên cương, biên ải
138 拨 bō gạt, đẩy 173 布局 bù jú bố cục
139 波浪 bō làng sóng 174 布置 bù zhì bày biện, bố trí
140 波涛 bō tāo sóng to (công việc), giao
141 bō xuē bóc lột (bài tập về nhà)
剥削 175 bù fá nhịp bước, bước
142 bō zhǒnggieo hạt 步伐
播种 chân
143 伯母 bó mǔ bác gái 176 bù shǔ phân công (nhiệm
部署
144 博大精深 bó dà jīng
uyên bác, uyên vụ, nhân lực)
shēn thâm (học thức, 177 部位 bù wèi bộ phận
học vấn, tư tưởng) 178 cái gàn năng lực, tài cán
thâm thúy (văn
才干
179 财富 cái fù tài sản, sự giàu có
hóa)
145 bó lǎn huì hội chợ 180 财务 cái wù tài vụ
博览会
146 bó dòu vật lộn 181 财政 cái zhèng tài chính
搏斗
147 bó ruò yếu đuối (ý chí), 182 裁缝 cái féng may vá
薄弱
yếu (binh lực, sức 183 裁判 cái pàn trọng tài
mạnh) 184 裁员 cái yuán giảm biên chế, cắt
148 补偿 bǔ cháng bồi thường, bù đắp giảm nhân viên
149 补救 bǔ jiù cứu vãn 185 采购 cǎi gòu mua, thu mua
150 补贴 bǔ tiē trợ cấp 186 采集 cǎi jí hái lượm, thu thập
151 捕捉 bǔ zhuō bắt, tóm, chộp 187 采纳 cǎi nà tiếp nhận, tiếp thu
152 哺乳 bǔ rǔ nuôi bằng sữa mẹ 188 彩票 cǎi piào vé xổ số
153 不得已 bù dé yǐ bất đắc dĩ 189 参谋 cān móu tham mưu
154 不妨 bù fáng đừng ngại 190 参照 cān zhào tham khảo, đối
155 bù gǎn dāng không dám chiếu
不敢当 191 残疾 cán jí tàn tật
156 不顾 bù gù bất chấp
157
192 残酷 cán kù tàn khốc, tàn nhẫn
不禁 bù jīn không kiềm được
193 残留 cán liú tan dư
158 不堪 bù kān quá mức chịu đựng
159
194 残忍 cán rěn tàn nhẫn
不可思议 bù kě sī yì không thể tưởng 195
tượng nổi 灿烂 càn làn xán lạn
160 不愧 bù kuì xứng đáng 196 仓促 cāng cù vội vã (chỉ thời
161 bù liào không ngờ gian hay hành
不料 động)
162 不免 bù miǎn không tránh khỏi
197 仓库 cāng kù kho
163 不时 bù shí đôi khi, thỉnh
198 苍白 cāng bái trắng bệch
thoảng
164 bù xī không tiếc 199 舱 cāng khoang, buồng
不惜 (trên tàu, máy bay)
165 不相上下 bù xiāng ngang tài ngang
200 操劳 cāo láo chăm chỉ làm việc
shàng xià sức
166 bù xiàng chẳng ra làm sao cả 201 操练 cāo liàn thao luyện
不像话
huà 202 操纵 cāo zòng thao túng, khống
167 不屑一顾 bù xiè yī gù không đáng quan chế
tâm 203 操作 cāo zuò thao tác, vận hành
168 不言而喻 bù yán ér rõ mồn một (máy móc)
yù 204 嘈杂 cáo zá ồn ào
169 不由得 bù yóu dé đành phải 205 草案 cǎo àn bản thảo
170 不择手段 bù zé shǒu không từ thủ đoạn 206 草率 cǎo shuài qua loa, vội vàng
duàn (quyết định)
171 不止 bù zhǐ không chỉ (một 207 侧面 cè miàn mặt nghiêng
lần ) 208 测量 cè liáng đo lường, đo
172 布告 bù gào thông báo 209 策划 cè huà vạch ra, chuẩn bị,
lên kế hoạch 245 沉淀 chén diàn kết tủa, lắng
210 策略 cè lüè sách lược 246 沉闷 chén mèn trầm tính, buồn tẻ,
211 层出不穷 céng chū bù tầng tầng lớp lớp tẻ ngắt
qióng 247 沉思 chén sī trầm ngâm suy tư
212 层次 céng cì trình tự, cấp độ 248 chén zhòng nặng nề, nặng trĩu
沉重
213 差别 chā bié sự khác biệt 249 沉着 chén zhuó bình thản
214 插座 chā zuò ổ cắm 250 chén jiù lỗi thời, cũ kĩ
陈旧
215 查获 chá huò khám xét, khám 251 陈列 chén liè trưng bày, bày
(thuốc phiện, ma 252 chén shù tường trình, trần
túy)
陈述
thuật
216 岔 chà rẽ, ngoặt 253 chèn tuō làm nổi bật
衬托
217 刹那 chà nà chốc lát, chớp mắt 254 称心如意 chèn xīn rú vừa lòng hợp ý
218 诧异 chà yì kinh ngạc yì
219 柴油 chái yóu dầu diesel 255 称号 chēng hào danh hiệu
220 搀 chān trộn, lẫn, nâng, đỡ 256 成本 chéng běn chi phí, giá thành
221 馋 chán thèm, ham 257 成交 chéng jiāo đạt thỏa thuận
222 缠绕 chán rào quấn, quấn quanh 258 成天 chéng tiān suốt ngày
223 产业 chǎn yè sản nghiệp 259 成效 chéng xiào hiệu quả (đạt được)
224 阐述 chǎn shù trình bày 260 成心 chéng xīn cố tình, cố ý
225 颤抖 chàn dǒu run rẩy 261 成员 chéng yuán thành viên
226 昌盛 chāng hưng thịnh, hưng 262 呈现 chéng xiàn bày ra (cảnh tượng)
shèng vượng 263 诚挚 chéng zhì chân thành
227 尝试 cháng shì thử, nếm trải 264 chéng bàn đăng cai, đứng ra tổ
承办
228 偿还 cháng huán trả nợ chức
229 场合 chǎng hé trường hợp, hoàn 265 承包 chéng bāo thầu, nhận thầu
cảnh, nơi 266 承诺 chéng nuò cam kết, lời hứa
230 场面 chǎng miàn cảnh 267 chéng bǎo thành lũy
城堡
231 场所 chǎng suǒ nơi 268 乘 chéng đáp (chuyến tàu,
232 敞开 chǎng kāi mở toang, mở chuyến bay), bắt
(lòng) (xe)
233 畅通 chàng tōng thông suốt 269 盛 chéng chứa, đựng
234 畅销 chàng xiāo bán chạy 270 chéng fá trừng phạt
惩罚
235 倡导 chàng dǎo khởi xướng, mở 271 澄清 chéng qīng làm rõ
đầu 272 chéng cam
236 chàng yì sáng kiến

倡议 273 chèng cân
237 chāo piào tờ tiền

钞票 274 吃苦 chī kǔ chịu khổ
238 超越 chāo yuè vượt qua, vượt (đối 275 吃力 chī lì tốn sức
thủ, thời gian, tuổi
tác, thành tựu) 276 迟钝 chí dùn chậm chạp (hành
239 cháo xué tổ, hang, tổ ấm động, phản ứng,
巢穴 hoạt động)
240 朝代 cháo dài triều đại 277 迟缓 chí huǎn chậm, chậm lại
241 嘲笑 cháo xiào nhạo báng 278 迟疑 chí yí lưỡng lự
242 潮流 cháo liú trào lưu 279 持久 chí jiǔ dài lâu, lâu dài
243 撤退 chè tuì lui, rút lui (binh) 280 赤道 chì dào xích đạo
244 撤销 chè xiāo hủy, bãi bỏ, hủy bỏ 281 赤字 chì zì bội chi
(bản án, phán
quyết, tội danh), 282 冲动 chōng dòng bồng bột, xốc nổi,
cách chức, tước manh động
(giấy phép) 283 冲击 chōng jī xô vào, đập vào,
xung kích 318 床单 chuáng dān ga giường
284 冲突 chōng tū xung đột, mâu 319 创立 chuàng lì sáng lập, xây dựng
thuân (hệ thống, lý luận,
285 充当 chōng dāng đảm đương (vị trí chính quyền, đảng)
công việc, vai trò, 320 创新 chuàng xīn sáng tạo
cầu nối) 321 chuàng yè lập nghiệp, sáng
286 chōng pèi dồi dào, dạt dào
创业
充沛 nghiệp
287 充实 chōng shí tăng cường, bổ 322 chuàng zuò sáng tác, xây dựng
创作
sung cho đủ (dùng trong tác
288 充足 chōng zú đầy đủ phẩm nghệ thu, hội
289 重叠 chóng dié lặp lại họa, tiểu thuyết)
290 chóng bài sùng bái, tôn sùng 323 吹牛 chuī niú nói phét
崇拜
291 chóng gāo cao cả 324 吹捧 chuī pěng tâng bốc, ca tụng
崇高
292 chóng jìng ngợi ca, thán phục, 325 炊烟 chuī yān khói
崇敬
khâm phục 326 垂直 chuí zhí vuông góc
293 稠密 chóu mì dày đặc 327 锤 chuí cái búa
294 筹备 chóu bèi chuẩn bị, trù bị 328 纯粹 chún cuì nguyên chất, đơn
295 丑恶 chǒu è xấu xa thuần là
296 chū lù đường ra 329 纯洁 chún jié trong sạch (tâm
出路
297 chū mài bán, bán rẻ hồn, tổ chức, đội
出卖 ngũ)
298 出身 chū shēn xuất thân 330 cí shàn từ thiện
299
慈善
出神 chū shén xuất thần 331 cí xiáng hiền từ, hiền hậu
慈祥
300 出息 chū xī tiền đồ, triển vọng (ánh mắt, nụ cười,
301 初步 chū bù bước đầu khuôn mặt)
302 除 chú trừ, chia (phép 332 磁带 cí dài băng từ
tính) 333 雌雄 cí xióng thắng bại, sống mái
303 处分 chǔ fèn trừng phạt 334 cì pǐn loại hai, thứ phẩm
次品
304 处境 chǔ jìng cảnh ngộ, hoàn 335 cì xù thứ tự
次序
cảnh 336 cì hòu hầu hạ, phục dịch
305 chǔ zhì xử trí, xử lý 伺候
处置 337 cì đâm, chích, chọc
306 chǔ bèi dự trữ, để dành 刺
储备 338 cóng róng ung dung, khoan
(ngoại hối,vàng, 从容
lương thực, thức thai
ăn)
339 丛 cóng bụi, lùm, khóm
307 chǔ cún cất, giữ (tiền, tư 340 凑合 còu hé tập hợp, gom góp
储存
liệu) 341 粗鲁 cū lǔ thô lỗ
308 储蓄 chǔ xù gửi tiết kiệm 342 窜 cuàn lủi, chuồn, chạy
309 触犯 chù fàn xâm phạm (luật, toán loạn
quyền), xúc phạm 343 摧残 cuī cán tàn phá, phá hủy
310 川流不息 chuān liú bù dòng chảy không 344 脆弱 cuì ruò yếu đuối, yếu mềm,
xī ngừng, tấp nập mỏng manh
311 穿越 chuān yuè xuyên qua, vượt 345 搓 cuō xoay, xoắn, vặn
qua 346 cuō shāng hội ý, trao đổi, bàn
312
磋商
传达 chuán dá truyền đạt bạc
313 传单 chuán dān truyền đơn, tờ rơi 347 挫折 cuò zhé thất bại, trở ngại
314 传授 chuán shòu truyền thụ 348 搭 dā mắc, vắt, đắp, đáp
315 船舶 chuán bó thuyền bè 349 搭档 dā dàng hợp tác, người hợp
316 喘气 chuǎn qì hổn hển, thở dốc tác
317 chuàn chuỗi 350 搭配 dā pèi kết hợp

351 达成 dá chéngđạt được 391 档次 dàng cì đẳng cấp, thứ bậc
352 答辩 dá biàn bảo vệ (luận văn) 392 导弹 dǎo dàn tên lửa
353 答复 dá fù trả lời 393 导航 dǎo háng chỉ đường, dẫn
354 打包 dǎ bāo đóng hộp đường (hệ thống )
355 dǎ guān sī
kiện tụng 394 导向 dǎo xiàng hướng dẫn
打官司
356 395 捣乱 dǎo luàn phá đám, quấy rối
打击 dǎ jī đả kích
357 dǎ jià đánh nhau, đánh 396 倒闭 dǎo bì đóng cửa, phá sản
打架
lộn 397 盗窃 dào qiè trộm cướp
358 打量 dǎ liang thăm dò, phân tích 398 稻谷 dào gǔ hạt thóc
(đối thủ, đối 399 得不偿失 dé bù cháng lợi ít hại nhiều, lợi
phương) shī bất cập hại
359 打猎 dǎ liè săn bắn 400 得力 dé lì được lợi, đắc lực
360 打仗 dǎ zhàng đánh nhau (chiến 401 得天独厚 dé tiān dú được ưu ái
tranh) hòu
361 大不了 dà bù liǎo chẳng qua, chỉ là 402 dé zuì đắc tội
得罪
362 大臣 dà chén đại thần 403 灯笼 dēng lóng đèn lồng
363 大伙儿 dà huǒr mọi người 404 dēng lù đổ bộ, lên bờ
登陆
364 大肆 dà sì không kiêng dè, 405 登录 dēng lù đăng nhập
không kiêng nể, vô 406 dēng đạp, giẫm
tội vạ 蹬
407 等候 děng hòu chờ đợi
365 大体 dà tǐ nhìn chung
366
408 等级 děng jí đẳng cấp, cấp bậc
大意 dà yì đại ý, sơ ý
409 瞪 dèng trợn mắt, trợn trừng
367 大致 dà zhì khoảng, chính,
chung 410 堤坝 dī bà đề điều, đê đập
368 歹徒 dǎi tú tên vô lại, kẻ xấu 411 敌视 dí shì thù địch
369 代价 dài jià giá phải trả 412 抵达 dǐ dá đến nơi
370 代理 dài lǐ đại diện, đại lý 413 抵抗 dǐ kàng chống lại, chống cự
371 带领 dài lǐng dẫn dắt 414 抵制 dǐ zhì ngăn chặn
372 怠慢 dài màn lạnh nhạt, thờ ơ 415 地步 dì bù bước, mức
373 逮捕 dài bǔ bắt giữ 416 地势 dì shì địa thế
374 担保 dān bǎo dám cá, đảm bảo 417 地质 dì zhì địa chất
375 胆怯 dǎn qiè nhút nhát 418 递增 dì zēng tăng dần
376 诞辰 dàn chén sinh nhât 419 颠簸 diān bǒ lắc lư, tròng trành
377 诞生 dàn shēng ra đời, sinh ra 420 颠倒 diān dǎo đảo ngược
378 淡季 dàn jì trái mùa 421 典礼 diǎn lǐ nghi lễ
379 淡水 dàn shuǐ nước ngọt 422 典型 diǎn xíng điển hình
380 蛋白质 dàn bái zhì protein 423 点缀 diǎn zhuì tô điểm
381 当场 dāng chǎng tại chỗ 424 电源 diàn yuán nguồn điện
382 当初 dāng chū lúc đầu 425 垫 diàn đệm, cái lót
383 当代 dāng dài đương đại 426 惦记 diàn jì nghĩ đến
384 当面 dāng miàn trước mặt 427 奠定 diàn dìng đặt, làm cho chắc
385 当前 dāng qián hiện nay 428 叼 diāo ngoạm, ngậm
386 当事人 dāng shì rén đương sự 429 雕刻 diāo kè điêu khắc
387 当务之急 dāng wù zhī việc cấp bách 430 雕塑 diāo sù tượng
jí 431 吊 diào móc, treo
388 当选 dāng xuǎn trúng cử 432 diào dòng điều động
调动
389 党 dǎng đảng 433 diē ngã, té, rơi

390 档案 dàng àn hồ sơ
434 丁 dīng đinh 472 对策 duì cè đối sách
435 叮嘱 dīng zhǔ căn dặn, dặn dò 473 对称 duì chèn đối xứng
436 盯 dīng nhìn chằm chằm 474 对付 duì fù đối phó
437 定期 dìng qī định kì 475 对抗 duì kàng chống đối, đối
438 定义 dìng yì định nghĩa kháng
439 476 对立 duì lì đối lập
丢人 diū rén mất mặt
440 diū sān là sì hay quên, quên 477 对联 duì lián câu đối
丢三落四
trước quên sau 478 对应 duì yìng tương ứng
441 东道主 dōng dào chủ nhà 479 对照 duì zhào đối chiếu
zhǔ 480 兑现 duì xiàn thực hiện (lời hứa),
442 东张西望 dōng zhāng nhìn đông nhìn tây, đổi tiền mặt (ngân
xī wàng nhìn quanh phiếu)
443 董事长 dǒng shì chủ tịch hội đồng 481 dùn shí lâp tức
顿时
zhǎng quản trị 482 duō yuán đa nguyên hóa
444
多元化
动荡 dòng dàng biến động, gợn huà
sóng 483 duō suo run cầm cập, run
445
哆嗦
动机 dòng jī động cơ lẩy bẩy
446 动静 dòng jìng động tĩnh 484 堕落 duò luò trượt dốc (con
447 动力 dòng lì động lực người)
448 动脉 dòng mài động mạch 485 额外 é wài ngoài định mức
449 dòng shēn khởi hành, lên 486 恶心 ě xīn buồn nôn
动身
đường 487 恶化 è huà xấu đi
450 动手 dòng shǒu bắt tay làm 488 è zhì kiềm chế, chặn
遏制
451 动态 dòng tài động thái đứng
452 dòng yuán huy động 489 恩怨 ēn yuàn ân oán
动员
453 冻结 dòng jié đông cứng 490 而已 ér yǐ mà thôi
454 dòng xà ngang, tòa nhà 491 二氧化碳 èr yǎng huà CO2

455 dōu túi tàn
兜 492 fā bù công bố
456 dǒu qiào dốc thẳng đứng 发布
陡峭 493 fā cái phát tài
457 dòu zhēng đấu tranh 发财
斗争 494 fā dāi đờ người ra, đơ ra
458 dū cù đôn đốc 发呆
督促 495 fā dòng phát động
459 dú pǐn ma túy, thuốc phiện 发动
毒品 496 fā jué nhận ra, phát hiện
460 dú cái độc tài 发觉
独裁 497 fā shè bắn
461 dǔ sè tắc nghẽn 发射
堵塞 498 fā shì thề
462 dǔ bó cờ bạc 发誓
赌博 499 fā xíng phát hành (sách,
463 dù jué chắn đứng (tham ô, 发行
杜绝 đĩa CD)
lãng phí….) 500 发炎 fā yán viêm (họng, mắt,
464 端 duān bưng, đầu mút
răng, vết thương)
465 端午节 duān wǔ jié tết Đoan Ngọ 501 fā yáng phát huy
发扬
466 端正 duān zhèng đoan chính (hành 502 fā yù phát triển (cơ thể)
发育
vi, thái độ, ngũ 503 法人 fǎ rén pháp nhân
quan, phẩm hạnh)
504 番 fān lật, giở
467 短促 duǎn cù ngắn ngủi, ngắn
gọn 505 凡是 fán shì phàm là
468 断定 duàn dìng dám chắc 506 繁华 fán huá phồn hoa
469 断绝 duàn jué đoạn tuyệt, cắt đứt 507 繁忙 fán máng bận rộn, nhộn nhịp
(mối quan hệ) 508 繁体字 fán tǐ zì chữ phồn thể
470 堆积 duī jī đắp đống 509 繁殖 fán zhí sinh sôi, phồn thực
471 队伍 duì wǔ đội ngũ
510 反驳 fǎn bó phản bác 549 分解 fēn jiě phân ly, phân tích
511 反常 fǎn cháng bất thường 550 分裂 fēn liè tách ra, phân tách
512 反感 fǎn gǎn ác cảm 551 分泌 fēn mì bài tiết, tiết ra
513 反抗 fǎn kàng phản kháng 552 分明 fēn míng rõ ràng, phân minh
514 反馈 fǎn kuì phản hồi 553 分歧 fēn qí bất đồng (quan
515 反面 fǎn miàn phản diện, mặt sau điểm), khác nhau
516 fǎn shè phản chiếu 554 分散 fēn sàn phân tán
反射
517 555 吩咐 fēn fù căn dặn
反思 fǎn sī suy ngẫm
518 fǎn wèn phản vấn, hỏi vặn 556 坟墓 fén mù mộ phần
反问
lại 557 粉末 fěn mò bụi, phấn, bột
519 反之 fǎn zhī ngược lại 558 粉色 fěn sè màu hồng
520 泛滥 fàn làn tràn, tràn lan 559 粉碎 fěn suì vỡ vụn, vỡ tan tành
521 范畴 fàn chóu phạm trù 560 分量 fèn liàng trọng lượng, sức
522 贩卖 fàn mài buôn lậu nặng
523 fāng wèi phương hướng, 561 愤怒 fèn nù phẫn nộ
方位
phương vị 562 丰满 fēng mǎn sung túc, đầy đủ,
524 方言 fāng yán tiếng địa phương đầy ắp, đầy đặn
525 563 丰盛 fēng shèng đầy đủ, phong phú
方圆 fāng yuán chu vi hình tròn
(thức ăn thức uống)
526 方针 fāng zhēn phương châm 564 丰收 fēng shōu được mùa
527 防守 fáng shǒu phòng thủ 565 风暴 fēng bào gió bão
528 防御 fáng yù phòng ngự 566 风度 fēng dù phong độ
529 防止 fáng zhǐ ngăn ngừa, ngăn 567 风光 fēng guāng phong cảnh
chặn
530 568 风气 fēng qì lối sống, nếp sống
防治 fáng zhì phòng và chữa
bệnh 569 风趣 fēng qù thú vị, dí dỏm
531 访问 fǎng wèn đến thăm 570 风土人情 fēng tǔ rén phong tục tập quán
532 纺织 fǎng zhī dệt qíng
533 571 风味 fēng wèi phong vị, mùi vị
放大 fàng dà phóng to
534 fàng shè chiếu sáng, phóng 572 封闭 fēng bì đóng cửa(không
放射 được hoạt động),
535 飞禽走兽 fēi qín zǒu chim muông
đóng, khép kín (ít
shòu
tiếp xúc)
536 飞翔 fēi xiáng bay 573 封建 fēng jiàn phong kiến
537 飞跃 fēi yuè nhảy vọt 574 封锁 fēng suǒ phong tỏa
538 非法 fēi fǎ phi pháp 575 锋利 fēng lì sắc, nhọn, sắc bén,
539 肥沃 féi wò phì nhiêu, màu mỡ sắc sảo
540 诽谤 fěi bàng phỉ báng 576 逢 féng gặp gỡ
541 肺 fèi phổi 577 奉献 fèng xiàn hiến dâng, tinh thần
542 废除 fèi chú xóa bỏ (chế độ, phí, hi sinh
qui ước) 578 否决 fǒu jué phủ quyết
543 废寝忘食 fèi qǐn quên ăn quên ngủ 579 夫妇 fū fù phụ nữ
wàng shí 580 fū rén phu nhân
544
夫人
废墟 fèi xū hoang tàn 581 敷衍 fū yǎn qua quýt, hời hợt,
545 沸腾 fèi téng sôi sùng sục cầm cự
(nước), sục sôi 582 fú cóng phục tùng
服从
546 分辨 fēn biàn phân biệt 583 服气 fú qì chịu thua, chịu
547 分寸 fēn cùn đúng mực, có phục
chừng mực 584 fú lǔ bắt tù binh, tù binh
548
俘虏
分红 fēn hóng tiền thưởng 585 符号 fú hào dấu, ký hiệu
586 幅度 fú dù biên độ 625 高超 gāo chāo cao siêu
587 辐射 fú shè bức xạ 626 高潮 gāo cháo cao trào
588 福利 fú lì phúc lợi 627 高峰 gāo fēng đỉnh (hình sin), cao
589 福气 fú qì tốt phúc, có phúc điểm
590 fǔ mō xoa 628 高明 gāo míng cao minh
抚摸
591 629 高尚 gāo shàng cao thượng
抚养 fǔ yǎng nuôi dưỡng
592 fǔ shì nhìn xuống 630 高涨 gāo zhǎng dâng cao, tă ng cao
俯视
593 631 稿件 gǎo jiàn bản thảo
辅助 fǔ zhù phò trợ
594 fǔ bài ôi thiu, thối nát 632 告辞 gào cí cáo từ
腐败
595 633 告诫 gào jiè khuyên bảo
腐烂 fǔ làn hoại tử, thối rữa,
thối nát 634 疙瘩 gē da mụn, da gà
596 腐蚀 fǔ shí ă n mòn, bào mòn 635 鸽子 gē zi bồ câu
597 腐朽 fǔ xiǔ mục, mục ruỗng 636 搁 gē đặt, để
598 负担 fù dān gánh (trách nhiệm, 637 割 gē cắt, gặt
chi phí, công việc), 638 歌颂 gē sòng ca tụng
gánh nặng 639 gé mìng cách mạng
599 fù hè hùa theo, phụ họa
革命
附和 640 gé jú mô hình
600 fù jiàn phụ kiện, đính kèm
格局
附件 641 gé shì quy cách, cách thức
601 fù shǔ thuộc, thuộc về
格式
附属 642 gé hé bất hòa
602 fù huó sống lại (miêu tả sự
隔阂
复活 643 gé lí cách li
khôi phục) 隔离
603 fù xīng phục hưng 644 个体 gè tǐ cá thể, cá nhâ
复兴
604 fù phó, phụ 645 各抒己见 gè shū jǐ phát biểu ý kiến
副 jiàn
605 赋予 fù yǔ trao, trao cho
646 根深蒂固 gēn shēn dì thâm căn cố đế
(trọng trách, sứ

mệnh)
647 根源 gēn yuán nguồn cơn, gốc rễ
606 富裕 fù yù giàu có
607
648 跟前 gēn qián bên cạnh, ngay sát
腹泻 fù xiè ỉa chảy
649 跟随 gēn suí theo
608 覆盖 fù gài che phủ, bao phủ
609
650 跟踪 gēn zōng theo dấu
改良 gǎi liáng cải tạo
651 更新 gēng xīn đổi mới, làm mới
610 钙 gài canxi
611
652 更正 gēng zhèng sửa (chữ, thông tin)
盖章 gài zhāng đóng dấu
653 耕地 gēng dì trồng trọt
612 干旱 gān hàn khô hạn
613
654 工艺品 gōng yì pǐn đồ mỹ nghệ
干扰 gān rǎo làm nhiễu, cản trở
(ảnh hưởng xấu), 655 公安局 gōng ān jú sở công an
nhiễu 656 公道 gōng dào phải chăng (giá cả),
614 干涉 gān shè can thiệp nói cho công bằng
615 gān yù can dự 657 公告 gōng gào thông cáo
干预
616 gān gà bối rối 658 公关 gōng guān quan hệ công
尴尬
chúng
617 感慨 gǎn kǎi xúc động
659 公民 gōng mín công dân
618 感染 gǎn rǎn nhiễm
660 公然 gōng rán rõ ràng
619 干劲 gàn jìn tinh thần hăng hái
661 公认 gōng rèn công nhận
620 纲领 gāng lǐng cương lĩnh
662 公式 gōng shì công thức
621 岗位 gǎng wèi cương vị
663 公务 gōng wù công vụ
622 港口 gǎng kǒu hải cảng
664 公正 gōng zhèng công bằng (đối xử,
623 港湾 gǎng wān bến đỗ, bến thuyền giải quyết)
624 杠杆 gàng gǎn đòn bẩy 665 gōng zhèng công chứng
公证
666 功劳 gōng láo công lao 708 灌溉 guàn gài
tưới tiêu
667 功效 gōng xiào công hiệu 709 罐 guàn hộp, vại, lọ
668 攻击 gōng jī công kích 710 光彩 guāng cǎi
ánh sáng,
669 攻克 gōng kè công phá, phá đảo 711 光辉 guāng huī
vầng hào quang,
670 供不应求 gōng bù cung không đủ cầu ánh hào quang
yìng qiú 712 光芒 guāng máng tia sáng, lấp lánh
671 供给 gōng jǐ cung cấp 713 光荣 guāng róng vinh quang
672 宫殿 gōng diàn cung điện 714 广阔 guǎng kuò rộng lớn
673 恭敬 gōng jìng cung kính 715 归根到底 guī gēn dào xét đến cùng
674 巩固 gǒng gù củng cố dǐ
675 gòng hé guó nước Cộng hòa 716 归还 guī huán trả về
共和国
676 717 规范 guī fàn qui phạm, mẫu
共计 gòng jì tính tổng
mực
677 共鸣 gòng míng sự đồng cảm, cộng 718 规格 guī gé qui cách
hưởng
678 gōu jié câu kết 719 规划 guī huà qui hoạch
勾结
679 720 规章 guī zhāng bản qui định
钩子 gōu zi cái móc
680 gòu sī ý tưởng, phác thảo 721 轨道 guǐ dào đường ray
构思
681 722 贵族 guì zú quí tộc
孤独 gū dú cô độc
682 gū lì cô lập, tách rời 723 跪 guì quì
孤立
683 724 棍棒 gùn bàng gậy gộc, côn, gậy
姑且 gū qiě tạm, tạm thời
684 gū fù phụ lòng 725 国防 guó fáng quốc phòng
辜负
685 726 国务院 guó wù chính phủ
古董 gǔ dǒng đồ cổ
yuàn
686 古怪 gǔ guài kì quái, 727 果断 guǒ duàn quyết đoán
687 股东 gǔ dōng cổ đông 728 过度 guò dù quá mức
688 股份 gǔ fèn cổ phần 729 过渡 guò dù quá độ (giai đoạn)
689 骨干 gǔ gàn cốt cán 730 过奖 guò jiǎng quá khen
690 鼓动 gǔ dòng hưởng ứng, vận 731 过滤 guò lǜ lọc
động
691 gù rán tuy rằng 732 过失 guò shī lỗi lầm, sai lầm
固然
692 733 过问 guò wèn hỏi han quá nhiều
固体 gù tǐ thể rắn
693 gù yǒu vốn có 734 过瘾 guò yǐn đã đời, thỏa nguyện
固有
694 735 过于 guò yú quá mức
固执 gù zhí cố chấp
695 gù xiāng quê hương 736 嗨 hāi ê, này
故乡
696 737 海拔 hǎi bá mực nước biển
故障 gù zhàng sự cố
697 gù lǜ bă n khoă n, phân 738 海滨 hǎi bīn ven biển
顾虑
vân 739 含糊 hán hù hàm hồ, mơ hồ
698 顾问 gù wèn cố vấn 740 含义 hán yì hàm nghĩa
699 雇佣 gù yōng thuê 741 寒暄 hán xuān tâm tình
700 拐杖 guǎi zhàng gậy chống 742 罕见 hǎn jiàn hiếm thấy
701 关怀 guān huái quan tâm 743 捍卫 hàn wèi bảo vệ
702 关照 guān zhào giúp đỡ 744 行列 háng liè hàng lối
703 观光 guān guāng ngắm, tham quan 745 航空 háng kōng hàng không
704 官方 guān fāng chính thức 746 航天 háng tiān hàng không vũ trụ
705 管辖 guǎn xiá quản lý 747 航行 háng xíng vận chuyển, đi
706 贯彻 guàn chè quán triệt 748 毫米 háo mǐ milimet
707 惯例 guàn lì thông lệ, lệ, qui 749 毫无 háo wú không hề
ước 750 豪迈 háo mài khí phách hào hùng
751 号召 hào zhào hiệu triệu 794 化验 huà yàn xét nghiệm
752 耗费 hào fèi hao tổn 795 化妆 huà zhuāng hóa trang
753 呵 hē oa (sự ngạc nhiên) 796 划分 huà fēn phân chia, chia
754 合并 hé bìng ghép, hợp lại 797 画蛇添足 huà shé tiān vẽ rắn thêm chân
755 合成 hé chéng hợp thành zú
756 798 话筒 huà tǒng microphone
合伙 hé huǒ làm chung
757 hé suàn được lợi, không đắt 799 欢乐 huān lè vui vẻ
合算
758 800 还原 huán yuán quay về trạng thái
和蔼 hé ǎi hòa nhã

759 和解 hé jiě hòa giải 801 环节 huán jié phân đoạn, mắt
760 和睦 hé mù hòa thuận xích, vòng
761 和气 hé qì hòa hợp 802 缓和 huǎn hé hòa dịu
762 和谐 hé xié hòa bình, yên ổn, 803 huàn zhě người bệnh
患者
hợp 804 huāng liáng hoang sơ
763 hēi ôi, ủa
荒凉
嘿 805 荒谬 huāng miù hoang vu
764 痕迹 hén jì dấu vết, vết tích 806 荒唐 huāng táng hoang đường
765 狠心 hěn xīn nhẫn tâm 807 皇帝 huáng dì hoàng đề
766 恨不得 hèn bù dé hận chẳng được 808 皇后 huáng hòu hoàng hậu
767 横 héng ngang 809 黄昏 huáng hūn hoàng hôn
768 哼 hēng rên, rên rỉ 810 恍然大悟 huǎng rán bỗng nhiên tỉnh
769 轰动 hōng dòng chấn động, náo dà wù ngộ, hiểu ra
động 811 huǎng lắc, rung
770 hōng sấy, nướng

烘 812 挥霍 huī huò phung phí
771 宏观 hóng guān vĩ mô 813 辉煌 huī huáng huy hoàng
772 宏伟 hóng wěi to lớn 814 回报 huí bào báo đáp
773 洪水 hóng shuǐ cơn lũ, hồng thủy 815 回避 huí bì né tránh
774 哄 hǒng dỗ dành 816 回顾 huí gù nhìn lại, xem lại
775 喉咙 hóu lóng cổ họng (vấn đề), hồi tưởng
776 吼 hǒu gào to 817 huí shōu thu hồi
回收
777 后代 hòu dài đời sau 818 悔恨 huǐ hèn ân hận, hối lỗi
778 后顾之忧 hòu gù zhī nỗi lo về sau 819 huǐ miè hủy diệt
毁灭
yōu 820 huì bào báo cáo (cấp trên)
779 hòu qín hậu cần
汇报
后勤 821 会晤 huì wù gặp mặt (ngữ cảnh
780 候选 hòu xuǎn (người được) đề cử, trang trọng)
ứng cử 822 huì lù hối lộ
781 hū huàn gọi
贿赂
呼唤 823 昏迷 hūn mí hôn mê
782 呼啸 hū xiào rú rít 824 荤 hūn đồ mặn (trái nghĩa
783 呼吁 hū yù kêu gọi đồ chay)
784 忽略 hū lüè bỏ qua 825 hún shēn khắp người
浑身
785 胡乱 hú luàn loạn xạ 826 混合 hùn hé hộn hợp
786 胡须 hú xū râu 827 hùn luàn hỗn loạn
混乱
787 湖泊 hú pō hồ nước 828 混淆 hùn xiáo lẫn lộn
788 花瓣 huā bàn cánh hoa 829 hún zhuó đục (trái nghĩa
混浊
789 花蕾 huā lěi nụ hoa trong)
790 华丽 huá lì hoa lệ 830 活该 huó gāi đáng đời
791 huá qiáo hoa kiều 831 活力 huó lì sức sống
华侨
792 化肥 huà féi phân bón 832 火箭 huǒ jiàn tên lửa
793 huà shí hóa thạch 833 火焰 huǒ yàn pháo hoa
化石
834 火药 huǒ yào thuốc súng 879 寂静 jì jìng yên tĩnh
835 货币 huò bì tiền 880 加工 jiā gōng gia công
836 讥笑 jī xiào chê cười 881 加剧 jiā jù trầm trọng thêm,
837 饥饿 jī è đói khát gia tăng
838 jī dòng cơ động, gắn máy 882 夹杂 jiā zá xen lẫn, pha trộng
机动
839 883 佳肴 jiā yáo món ngon
机构 jī gòu kết cấu
840 jī líng thông minh lanh lợi 884 家常 jiā cháng đời thường, ngày
机灵 thường
841 机密 jī mì cơ mật 885 家伙 jiā huǒ anh chàng
842 机械 jī xiè máy móc 886 家属 jiā shǔ gia quyến
843 机遇 jī yù thời cơ
844 jī zhì tinh nhanh
887 家喻户晓 jiā yù hù nhà nhà đều biết
机智 xiǎo
845 基地 jī dì căn cứ địa 888 jiān duān mũi nhọn
尖端
846 基金 jī jīn quĩ 889 尖锐 jiān ruì sắc nhọn
847 基因 jī yīn gen 890 jiān dìng kiên định
坚定
848 激发 jī fā khơi gợi 891 坚固 jiān gù kiên cố
849 激励 jī lì khích lệ 892 jiān rèn vững chắc
坚韧
850 激情 jī qíng hă ng hái 893 坚实 jiān shí chắc chắn
851 及早 jí zǎo sớm, nhanh chóng 894 jiān yìng cứng
坚硬
852 吉祥 jí xiáng cát tường 895 艰难 jiān nán gian nan
853 级别 jí bié cấp bậc 896 jiān dū giám sát
监督
854 极端 jí duān cực đoan 897 监视 jiān shì theo dõi
855 极限 jí xiàn cực điểm 898 jiān yù nhà tù
监狱
856 即便 jí biàn dù 899 煎 jiān rán
857 即将 jí jiāng sắp 900 jiǎn chọn lựa

858 急功近利 jí gōng jìn lì ăn xổi ở thì 901 检讨 jiǎn tǎo kiểm điểm
859 急剧 jí jù nhanh chóng 902 jiǎn yàn kiểm nghiệm
检验
860 急切 jí qiè cấp thiết 903 剪彩 jiǎn cǎi cắt băng khánh
861 急于求成 jí yú qiú mong muốn nhanh thành
chéng thành công 904 简化 jiǎn huà đơn giản hóa
862 急躁 jí zào sốt ruột 905 jiǎn lòu xập xệ, tồi tàn
简陋
863 疾病 jí bìng bệnh tật 906 简体字 jiǎn tǐ zì chữ giản thể
864 集团 jí tuán tập đoàn 907 jiǎn yào sơ lược
简要
865 嫉妒 jí dù đố kị, ghen tị 908 见多识广 jiàn duō shí hiểu rộng biết
866 籍贯 jí guàn nguyên quán guǎng nhiều
867 jǐ yǔ cho 909 见解 jiàn jiě kiến giải, cách nhìn
给予
868 计较 jì jiào so đo 910 见闻 jiàn wén hiểu biết, trải
869 jì xìng trí nhớ nghiệm
记性
870 jì zǎi ghi chép
911 见义勇为 jiàn yì yǒng thấy chuyện bất
记载 wéi bình chẳng tha
871 纪要 jì yào biên bản (hội nghị) 912 jiàn dié gián điệp
间谍
872 技巧 jì qiǎo kĩ xảo 913 jiàn gé cách nhau
间隔
873 忌讳 jì huì kiêng kị 914 jiàn jiē gián tiếp
间接
874 季度 jì dù quí 915 jiàn kiếm

875 季军 jì jūn giải ba 916 jiàn quán kiện toàn, khỏe
健全
876 迹象 jì xiàng dấu hiệu mạnh
877 继承 jì chéng thừa kế 917 舰艇 jiàn tǐng hàng không mẫu
878 jì tuō gửi gắm hạm, tàu sân bay
寄托
918 践踏 jiàn tà giẫm đạp, giày xéo 959 解雇 jiě gù đuổi việc
919 溅 jiàn bắn tung tóe 960 解剖 jiě pōu giải phẫu
920 鉴别 jiàn bié phân biệt (thật giả) 961 解散 jiě sàn giải tán
921 鉴定 jiàn dìng đánh giá, giám định 962 解体 jiě tǐ giải thể
922 鉴于 jiàn yú xét thấy, xem xét 963 戒备 jiè bèi sẵn sàng chiến đấu
923 将近 jiāng jìn gần, xấp xỉ (trạng thái), đề
924 jiāng jiù chịu đựng, chấp phòng (tâm lí)
将就 964 jiè xiàn ranh giới
nhận 界限
925 jiāng jūn tướng quân 965 借鉴 jiè jiàn học hỏi
将军
926 僵硬 jiāng yìng rắn chắc 966 借助 jiè zhù nhờ vào
927 jiǎng lì phần thưởng, 967 金融 jīn róng tiền tệ
奖励
thưởng 968 津津有味 jīn jīn yǒu say sưa, ngon lành
928 奖赏 jiǎng shǎng tặng thưởng wèi
929 桨 jiǎng mái chèo 969 紧迫 jǐn pò cấp bách
930 jiàng lín đến, tới 970 锦上添花 jǐn shàng dệt hoa trên gấm
降临
931 jiāo chā giao nhau tiān huā
交叉 971 jìn ér tiến tới
932 jiāo dài bàn giao, nhắn nhủ, 进而
交代 972 jìn gōng tấn công
căn dặn 进攻
933 jiāo shè đàm phán, điều 973 进化 jìn huà tiến hóa
交涉
đình 974 进展 jìn zhǎn tiến triển
934 交易 jiāo yì giao dịch 975 近来 jìn lái gần đây (thời gian)
935 娇气 jiāo qì ẻo lả 976 jìn shēng nâng (lương, cấp
晋升
936 焦点 jiāo diǎn tâm điểm bậc)
937 焦急 jiāo jí lo lắng, sốt ruột 977 浸泡 jìn pào ngâm
938 jiǎo luò góc 978 茎 jīng thân cây, cọng, sợi
角落
939 侥幸 jiǎo xìng ă n may 979 经费 jīng fèi kinh phí
940 jiǎo bàn khuấy, quấy 980 经纬 jīng wěi kinh tuyến và vĩ
搅拌
941 jiǎo nà nộp, đóng (phí, tuyến
缴纳 981 jīng dòng kinh động
tiền) 惊动
942 较量 jiào liàng đọ sức 982 惊奇 jīng qí sửng sốt
943 jiào yǎng gia giáo, dạy dỗ 983 惊讶 jīng yà kinh ngạc
教养
944 阶层 jiē céng tầng lớp 984 兢兢业业 jīng jīng yè cần cù chăm chỉ
945 jiē đều yè

946 jiē lián liên tiếp
985 精打细算 jīng dǎ xì tính toán tỉ mỉ, tính
接连 suàn toán chi li, tính
947 揭露 jiē lù phơi bày toán cẩn thận
948 节制 jié zhì tiết chế 986 精华 jīng huá tinh hoa
949 节奏 jié zòu tiêt tấu, nhịp 987 精简 jīng jiǎn cắt bớt
950 杰出 jié chū kiệt xuất 988 精密 jīng mì chính xác, tỉ mỉ
951 结晶 jié jīng kết tinh, 989 精确 jīng què chuẩn xác, chính
952 结局 jié jú kết cục xác
953 jié suàn kết toán 990 精通 jīng tōng tinh thông
结算
954 jié zhǐ kết thúc, đóng 991 精心 jīng xīn cẩn thận, chu đáo
截止
955 jié zhì tính đến, cho đến 992 精益求精 jīng yì qiú đã giỏi còn muốn
截至
956 jié jìn quán dốc hết sức, dốc jīng giỏi hơn
竭尽全力 993 jīng zhì tinh tế
lì toàn lực 精致
957 jiě chú bỏ, giải trừ, xua tan 994 井 jǐng giếng
解除
958 jiě fàng giải phóng 995 颈椎 jǐng zhuī cổ
解放
996 警告 jǐng gào cảnh cáo 5
997 jǐng tì cảnh giác 102 剧烈 jù liè mạnh, dữ dội
警惕 6
998 竞赛 jìng sài thi đấu, thi đua 102 据悉 jù xī được biết
999 竞选 jìng xuǎn vận động tranh cử 7
100 敬礼 jìng lǐ chào hỏi 102 聚精会神 jù jīng huì tập trung tinh thần
0 8 shén
100 敬业 jìng yè mẫn cán 102 卷 juǎn cuộn, cuộn tròn
1 9
100 境界 jìng jiè cảnh giới 103 决策 jué cè quyết sách
2 0
100 镜头 jìng tóu ống kính 103 觉悟 jué wù giác ngộ, tỉnh ngộ,
3 1 thức tỉnh
100 纠纷 jiū fēn tranh chấp 103 jué xǐng tỉnh ngộ, thức tỉnh
4 觉醒
2
100 纠正 jiū zhèng sửa chữa (sai lầm) 103 jué wàng tuyệt vọng
5 绝望
3
100 酒精 jiǔ jīng cồn 103 jué jiàng quật cường
6 倔强
4
100 救济 jiù jì cứu tế 103 jūn duì quân đội
7 军队
5
100 就近 jiù jìn lân cận (phó từ) 103 jūn zǐ quân tử
8 君子
6
100 就业 jiù yè có việc làm 103 kǎ tōng truyện tranh, phim
9 卡通
7 hoạt hình
101 就职 jiù zhí nhận chức 103 kāi cǎi khai thác (tài
0 开采
8 nguyên)
101 拘留 jū liú tạm giam
1 103 开除 kāi chú khai trừ
9
101 拘束 jū shù cấm đoán, ép buộc,
2 104 开阔 kāi kuò rộng mở (tầm
bó buộc
0 nhìn), mở rộng,
101 居民 jū mín cư dân
3 rộng thênh thang,
101 jū zhù sống bao la
居住 104
4 开朗 kāi lǎng lạc quan, yêu đời
101 jū gōng cúi người, khom 1
鞠躬 104
5 lưng 开明 kāi míng khai sáng, tiến bộ
2
101 局部 jú bù cục bộ
6 104 开辟 kāi pì mở (đường), lập ra
3 (kỷ nguyên,), mở ra
101 局面 jú miàn cục diện
7 (lĩnh vực mới,con
101 局势 jú shì thế cuộc, tình hình đường mới)
8 (chính trị, quân sự) 104 开拓 kāi tuò khai khẩn
101 jú xiàn giới hạn 4
局限 104 kāi zhǎn triển khai (công
9 开展
102 jǔ jué nhai, nghiền 5 việc, cuộc vận
咀嚼
0 động, hoạt động),
102 沮丧 jǔ sàng buồn rầu, buồn bã mở rộng
1 104 开支 kāi zhī trả tiền, chi tiêu
102 举动 jǔ dòng cử động, hành động 6
2 104 刊登 kān dēng đă ng (báo)
102 举世瞩目 jǔ shì zhǔ gây chú ý 7
3 mù 104 刊物 kān wù tạp chí, báo
8
102 举足轻重 jǔ zú qīng vị thế trung tâm,
4 zhòng ảnh hưởng đến toàn 104 勘探 kān tàn thăm dò (dầu mỏ,
cục 9 khoáng sản)
102 jù běn kịch bản 105 侃侃而谈 kǎn kǎn ér nói năng đĩnh đạc
剧本
0 tán ngữ, lời văn)
105 砍伐 kǎn fá chặt phá 107 孔 kǒng lỗ
1 9
105 看待 kàn dài nhìn nhận 108 恐怖 kǒng bù khổng bố, kinh dị
2 0 (phim, truyện)
105 慷慨 kāng kǎi hào phóng 108 恐吓 kǒng hè đe dọa
3 1
105 扛 káng gánh 108 恐惧 kǒng jù sợ hãi
4 2
105 抗议 kàng yì kháng nghị 108 空白 kòng bái trống không
5 3
105 考察 kǎo chá khảo sát 108 空隙 kòng xì khe hở
6 4
105 考古 kǎo gǔ khảo cổ 108 口气 kǒu qì khẩu khí
7 5
105 考核 kǎo hé sát hạch 108 口腔 kǒu qiāng khoang miệng
8 6
105 考验 kǎo yàn thử thách, sự thử 108 口头 kǒu tóu miệng (bài tập,
9 thách 7 truyền miệng, giao
106 靠拢 kào lǒng lại gần, tiến gần ước)
0 108 kǒu yīn giọng nói
106 kē mù môn học
口音
科目 8
1 108 kòu móc, nút thắt, khuy
106 kē đập

磕 9 áo
2
109 枯萎 kū wěi khô héo, héo
106 可观 kě guān khả quan 0
3
109 枯燥 kū zào khô hanh
106 可口 kě kǒu vừa miệng 1
4
109 哭泣 kū qì khóc lóc
106 可恶 kě wù đáng ghét 2
5
106 kě xíng khả thi
109 苦尽甘来 kǔ jìn gān khổ tận cam lai
可行 3 lái
6
106 kě wàng khát vọng 109 苦涩 kǔ sè khổ sở
渴望 4
7
106 kè zhì kiềm chế (tính khí), 109 挎 kuà cắp, đeo, vác
克制 5
8 dè chừng 109 跨 kuà vượt, sải bước
106 刻不容缓 kè bù róng vô cùng cấp bách, 6
9 huǎn không thể trì hoãn 109 快活 kuài huó vui sướng, sung
107 客户 kè hù khách hàng 7 sướng, nhảy nhót
0
hát ca
107 课题 kè tí đề bài
1
109 宽敞 kuān chang rộng rãi
8
107 恳切 kěn qiè khẩn thiết
2
109 宽容 kuān róng khoan dung
9
107 啃 kěn gặm, rỉa
3
110 款待 kuǎn dài khoản đãi
0
107 坑 kēng vũng, hố
4
110 款式 kuǎn shì kiểu cách, kiểu
1 dáng
107 空洞 kōng dòng lỗ hổng, hang, sáo
5 rỗng(nội dung) 110 筐 kuāng giỏ, sọt
2
107 空前绝后 kōng qián chưa từng có 110 旷课 kuàng kè trốn học
6 jué hòu 3
107 空想 kōng xiǎng ảo tưởng 110 kuàng qiě huống hồ
7 况且
4
107 空虚 kōng xū trống rỗng (tinh 110 kuàng chǎn khoáng sản
8 thần), sáo rộng (từ
矿产
5
110 框架 kuàng jià khung, sườn 113 黎明 lí míng rạng đông, rạng
6 4 sáng
110 亏待 kuī dài xử tệ, đối đãi kém 113 礼节 lǐ jié lễ tiết
7 5
110 亏损 kuī sǔn hao tổn 113 礼尚往来 lǐ shàng lễ thượng vãng lai,
8 6 wǎng lái có đi có lại mới
110 捆绑 kǔn bǎng trói, buộc, trói buộc toại lòng nhau, ông
9
đưa chân giò, bà
111 扩充 kuò chōng tăng thêm, bổ sung thò chai rượu
0
111 kuò sàn khuếch tán, lan
113 里程碑 lǐ chéng bēi cột mốc đường,
扩散 7 mốc cây số
1 rộng
111 kuò zhāng mở rộng, bành
113 理睬 lǐ cǎi để ý, quan tâm
扩张 8
2 trướng
111 lǎ bā kèn, còi, loa
113 理所当然 lǐ suǒ dāng lẽ đương nhiên
喇叭 9 rán
3
111 蜡烛 là zhú nến
114 理直气壮 lǐ zhí qì cây ngay không sợ
0 zhuàng chết đứng
4
111 lā đấy, nhé, à, này 114 理智 lǐ zhì lý trí
啦 1
5
111 lái lì lai lịch 114 力求 lì qiú cố gắng, phấn đấu
来历 2
6
111 来源 lái yuán nguồn gốc 114 力所能及 lì suǒ néng làm hết khả năng
7 3 jí
111 栏目 lán mù chuyên mục 114 力争 lì zhēng cố gắng, phấn đấu
8 4
111 懒惰 lǎn duò lười biếng 114 历代 lì dài đời đời
9 5
112 狼狈 láng bèi lang bái, chật vật, 114 历来 lì lái từ trước đến nay, từ
0 khốn khổ 6 xa xưa trở lại đây
112 狼吞虎咽 láng tūn hǔ ăn lấy ăn để 114 立场 lì chǎng lập trường
1 yàn 7
112 lāo vớt, mò 114 立方 lì fāng lập phương
捞 8
2
112 láo gù chắc chắn (kết cấu, 114 立交桥 lì jiāo qiáo cầu vượt
牢固 9
3 móng, nền tảng)
112 láo sāo hậm hực
115 立体 lì tǐ không gian ba
牢骚 0 chiều
4
112 láo dao lảm nhảm, lải nhải 115 立足 lì zú chỗ đứng, ở vào
唠叨 1
5 (hoàn cảnh)
112 乐趣 lè qù niềm vui 115 利害 lì hài lợi hại, giỏi
6 2
112 乐意 lè yì cam tâm tình 115 例外 lì wài ngoại lệ
7 nguyện làm việc gì 3
đó 115 粒 lì hạt
112 léi dá radar 4
雷达 115 lián nián hàng năm, nhiều
8 连年
112 lèi sì na ná, tương tự, 5 năm liền
类似
9 giống 115 连锁 lián suǒ chuỗi (cửa hàng,
113 lěng kù lạnh lùng 6 nhà hàng)
冷酷
0 115 连同 lián tóng kéo theo, kể cả,
113 lěng luò ghẻ lạnh, lạnh nhạt, 7 gộp lại
冷落
1 vắng vẻ 115 联欢 lián huān liên hoan
113 lěng què làm lạnh 8
冷却
2 115 联络 lián luò liên lạc
113 lèng ngây ra, sững sờ 9

3
116 联盟 lián méng liên minh 118 流露 liú lù lộ rõ
0 8
116 联想 lián xiǎng liên tưởng 118 流氓 liú máng lưu manh
1 9
116 廉洁 lián jié liêm khiết 119 流通 liú tōng lưu thông
2 0
116 良心 liáng xīn lương tâm 119 聋哑 lóng yǎ câm điếc
3 1
116 谅解 liàng jiě thông cảm 119 隆重 lóng zhòng long trọng
4 2
116 晾 liàng hong, phơi 119 垄断 lǒng duàn lũng đoạn
5 3
116 辽阔 liáo kuò bát ngát, bao la 119 笼罩 lǒng zhào che lấp, bao phủ,
6 4 che phủ
116 列举 liè jǔ liệt kê, nêu ra 119 搂 lōu ôm
7 5
116 临床 lín chuáng lâm sàng 119 炉灶 lú zào bếp nấu
8 6
116 淋 lín ướt 119 屡次 lǚ cì nhiều lần
9 7
117 吝啬 lìn sè keo kiệt 119 履行 lǚ xíng thực thi (chức
0 8 trách), thực hiện
117 伶俐 líng lì lanh lợi (lời hứa)
1
119 掠夺 lüè duó cướp đoạt
117 灵感 líng gǎn linh cảm 9
2
120 轮船 lún chuán tàu thủy
117 灵魂 líng hún linh hồn 0
3
120 轮廓 lún kuò đường viền, đường
117 灵敏 líng mǐn nhạy, nhạy bén, 1
4 bao
thính 120 轮胎 lún tāi lốp xe
117 凌晨 líng chén sáng sớm 2
5
120 论坛 lùn tán diễn dàn
117 零星 líng xīng vụn vặt, lác đác, rải 3
6 rác 120 论证 lùn zhèng luận chứng
117 领会 lǐng huì lĩnh hội 4
7 120 luō suō rườm rà, lắm lời
117 lǐng shì lãnh sự quán
啰唆
领事馆 5
8 guǎn 120 络绎不绝 luò yì bù lũ lượt kéo đến
117 领土 lǐng tǔ lãnh thổ 6 jué
9 120 luò chéng khánh thành
118 lǐng wù lĩnh hội, hiểu ra
落成
领悟 7
0 120 luò shí đầy đủ chu đáo
118 lǐng xiān dẫn đầu
落实
领先 8
1 120 má bì bệnh liệt
118 lǐng xiù lãnh tụ
麻痹
领袖 9
2 121 má mù tê
118 liū trượt
麻木
溜 0
3 121 má zuì gây tê
118 liú liàn lưu luyến
麻醉
留恋 1
4 121 mǎ tóu bến tàu
118 liú niàn lưu niệm
码头
留念 2
5 121 mǎ yǐ kiến
118 liú shén thận trọng (với ai),
蚂蚁
留神 3
6 cẩn trọng, để ý cẩn 121 ma thôi, mà

thận 4
118 流浪 liú làng lang thang, bụi đời 121 埋伏 mái fú mai phục
7 5
121 埋没 mái mò chôn giấu 124 谜语 mí yǔ câu đố
6 5
121 埋葬 mái zàng mai táng 124 密度 mì dù mật độ
7 6
121 迈 mài đi bước dài 124 密封 mì fēng niêm phong
8 7
121 脉搏 mài bó mạch 124 棉花 mián huā bông
9 8
122 埋怨 mán yuàn oán trách, oán hận 124 免得 miǎn dé để tránh
0 9
122 蔓延 màn yán lây lan 125 免疫 miǎn yì miễn dịch
1 0
122 漫长 màn cháng dài đằng đẵng 125 勉励 miǎn lì khích lệ, động viê
2 1
122 漫画 màn huà truyện tranh 125 勉强 miǎn qiǎng miễn cưỡng
3 2
122 慢性 màn xìng mãn tính 125 面貌 miàn mào diện mạo
4 3
122 忙碌 máng lù bận rộn 125 面子 miàn zi mặt, thể diện
5 4
122 盲目 máng mù mù quáng 125 描绘 miáo huì miêu tả, vẽ ra
6 5
122 茫茫 máng máng mênh mông, mù 125 瞄准 miáo zhǔn ngắm chuẩn, xác
7 mịt 6 định rõ
122 茫然 máng rán (dáng vẻ) mơ hồ 125 渺小 miǎo xiǎo nhỏ bé, sự nhỏ bé
8 7
122 茂盛 mào shèng tươi tốt, xanh tươi 125 藐视 miǎo shì coi thường
9 8
123 冒充 mào chōng đội lốt, giả mạo 125 灭亡 miè wáng diệt vong
0 9
123 冒犯 mào fàn mạo phạm 126 蔑视 miè shì miệt thị
1 0
123 枚 méi cái, tấm 126 民间 mín jiān dân gian
2 1
123 媒介 méi jiè môi giới 126 民主 mín zhǔ dân chủ
3 2
123 美观 měi guān mỹ quan 126 敏捷 mǐn jié nhanh nhạy, minh
4 3 mẫn
123 美满 měi mǎn mỹ mãn, đầy đủ 126 敏锐 mǐn ruì sắc sảo
5 4
123 美妙 měi miào tuyệt vời 126 名次 míng cì thứ tự
6 5
123 萌芽 méng yá manh nha, mầm 126 名额 míng é số người
7 non 6
123 猛烈 měng liè dữ dội, mãnh liệt 126 名副其实 míng fù qí danh bất hư truyền
8 7 shí
123 眯 mī nheo mắt 126 名誉 míng yù danh dự
9 8
124 弥补 mí bǔ bù đắp 126 明明 míng míng rõ ràng
0 9
124 弥漫 mí màn ngào ngạt, lan tỏa 127 明智 míng zhì sáng suốt
1 0
124 迷惑 mí huò mê hoặc, mơ hồ 127 命名 mìng míng đặt tên
2 1
124 迷人 mí rén khiến người khác 127 摸索 mō suǒ lần sờ, tìm
3 say đắm, mê hồn 2
124 迷信 mí xìn mê tín 127 模范 mó fàn mô phạm
4 3
127 模式 mó shì mô thức 130 内在 nèi zài nội tại
4 1
127 模型 mó xíng mô hình 130 能量 néng liàng năng lượng
5 2
127 膜 mó mặt nạ 130 拟定 nǐ dìng vạch ra
6 3
127 摩擦 mó cā cọ xát 130 逆行 nì xíng đi ngược chiều
7 4
127 磨合 mó hé chạy thử 130 年度 nián dù nă m
8 5
127 魔鬼 mó guǐ ma quỉ 130 捏 niē túm, nhúp
9 6
128 魔术 mó shù ảo thuật 130 凝固 níng gù cứng lại, đông đặc
0 7
128 抹杀 mǒ shā bôi 130 凝聚 níng jù ngưng tụ, hội tụ
1 8
128 莫名其妙 mò míng qí không hiểu ra sao 130 凝视 níng shì nhìn đă m đă m
2 miào cả, không sao nói 9
rõ được, ù ù cạc 131 拧 níng vặn, vắt
cạc 0
128 mò shuǐr mực 131 宁肯 nìng kěn thà, thà rằng
墨水儿 1
3
128 mò mò lặng thầm 131 宁愿 nìng yuàn thà, thà rằng
默默 2
4
128 móu qiú tìm kiếm, mưu cầu 131 扭转 niǔ zhuǎn xoay, quay
谋求 3
5
128 mó yàng bộ dạng 131 纽扣儿 niǔ kòur cúc áo
模样 4
6
128 mǔ yǔ tiếng mẹ đẻ 131 农历 nóng lì âm lịch
母语 5
7
128 mù dǔ mắt thấy 131 浓厚 nóng hòu đậm nét, dày đặc
目睹 6
8
128 mù guāng ánh mắt 131 奴隶 nú lì nô lệ
目光 7
9
129 mù yù tắm rửa 131 虐待 nüè dài ngược đãi
沐浴 8
0
129 ná shǒu sở trường 131 挪 nuó di chuyển
拿手 9
1
129 nà mènr bồn chồn, lo lắng 132 哦 ó ồ, ố, á
纳闷儿 0
2
129 nài yòng bền 132 殴打 ōu dǎ ẩu đả, đánh nhau
耐用 1
3
132 呕吐 ǒu tù nôn mửa
129 南辕北辙 nán yuán nghĩ một đằng làm
2
4 běi zhé một nẻo, nói một
đằng làm một nẻo
132 偶像 ǒu xiàng thần tượng
3
129 难得 nán dé khó có được 132 pā nằm bò, nằm sấp
5 趴
4
129 难堪 nán kān lúng túng, ngượng 132 pái chì bài xích
6 ngùng 排斥
5
129 难能可贵 nán néng kě vô cùng đáng quí 132 排除 pái chú bài trừ
7 guì 6
129 恼火 nǎo huǒ nổi cáu 132 排放 pái fàng thải ra
8 7
129 内涵 nèi hán nội hàm 132 排练 pái liàn tập
9 8
130 内幕 nèi mù nội tình 132 徘徊 pái huái cận kề, do dự
0 9
133 派别 pài bié phe phái 8
0 135 片刻 piàn kè chốc lát
133 派遣 pài qiǎn cử, phái 9
1 136 漂浮 piāo fú trôi, nổi, bập bềnh
133 攀登 pān dēng leo, trèo 0
2 136 飘扬 piāo yáng tung bay, phất phơ
133 盘旋 pán xuán vòng quanh, lượn 1
3 vòng 136 撇 piě phẩy
133 pàn jué phán quyết 2
判决
4 136 拼搏 pīn bó đấu tranh
133 pàn bờ, bên (sông hồ, 3

5 đường xá) 136 拼命 pīn mìng liều mạng, liều
4 mình
133 庞大 páng dà quá lớn (thể tích,
6 chi tiêu, bộ máy) 136 贫乏 pín fá nghèo nàn (kinh tế,
5 trí tưởng tượng, tài
133 抛弃 pāo qì vứt bỏ,quẳng đi
7 nguyên), non nớt
133 泡沫 pào mò bong bóng (kinh nghiệm)
8 136 贫困 pín kùn nghèo, nghèo đói
133 培育 péi yù bồi dưỡng 6 (kinh tế)
9 136 pín fán thường xuyên,
频繁
134 配备 pèi bèi phân phối 7 nhiều lần
0 136 频率 pín lǜ tần suất
134 配偶 pèi ǒu vợ, chồng 8
1 136 品尝 pǐn cháng nếm thử
134 配套 pèi tào đồng bộ 9
2 137 品德 pǐn dé đức hạnh
134 盆地 pén dì thung lũng 0
3 137 品质 pǐn zhì phẩm chất
134 烹饪 pēng rèn nấu nướng 1
4 137 品种 pǐn zhǒng giống, chủng loại
134 捧 pěng bưng, nâng, bê 2
5 137 平凡 píng fán thường, bình
134 批发 pī fā bán buôn 3 thường
6
137 平面 píng miàn mặt, bề mặt
134 批判 pī pàn phê phán 4
7
137 平坦 píng tǎn bằng phẳng
134 劈 pī /pǐ bổ, chẻ 5
8
137 平行 píng xíng song song
134 皮革 pí gé thuộc da 6
9
137 平庸 píng yōng tầm thường
135 疲惫 pí bèi mệt nhọc 7
0
137 平原 píng yuán đồng bằng
135 疲倦 pí juàn thiếu ngủ, ủ rũ 8
1
137 评估 píng gū đánh giá
135 屁股 pì gu mông 9
2
138 评论 píng lùn bình luận
135 譬如 pì rú ví dụ 0
3
138 屏幕 píng mù màn hình
135 偏差 piān chā sai lệch 1
4
138 屏障 píng zhàng rào chắn
135 偏见 piān jiàn phiến diện, thành 2
5 kiến 138 坡 pō sườn dốc, dốc
135 偏僻 piān pì hẻo lánh, xa xôi 3
6 138 泼 pō hắt, giội
135 偏偏 piān piān cố ý, lại 4
7 138 颇 pō rất, tương đối
135 片断 piàn duàn mẩu, đoạn 5
138 迫不及待 pò bù jí dài vội vã (không thể 4
6 chờ đợi) 141 起初 qǐ chū lúc đầu
138 pò hài bức hại 5
迫害
7 141 起伏 qǐ fú gợn sóng
138 pò lì phá lệ 6
破例
8 141 起哄 qǐ hòng đùa giỡn, giỡn cợt
138 pò lì kiên quyết, quyết 7
魄力
9 đoán 141 起码 qǐ mǎ chí ít
8
139 扑 pū bổ nhào
0 141 起源 qǐ yuán bắt nguồn
9
139 铺 pù cửa hàng
1 142 气概 qì gài khí chất
0
139 朴实 pǔ shí thành thật, chất
2 142 气功 qì gōng khí công
phác
1
139 朴素 pǔ sù giản dị, mộc mạc 142
3 气魄 qì pò khí phách
2
139 普及 pǔ jí phổ biến 142
4 气色 qì sè khí sắc
3
139 瀑布 pù bù thác nước 142
5 气势 qì shì khí thế
4
139 凄凉 qī liáng lạnh lẽo 142
6 气味 qì wèi mùi
5
139 期望 qī wàng kì vọng 142
7 气象 qì xiàng khí tượng
6
139 期限 qī xiàn kì hạn 142
8 气压 qì yā áp suất khí quyển
7
139 欺负 qī fù bắt nạt 142
9 气质 qì zhì khí chất
8
140 欺骗 qī piàn lừa gạt 142
0 迄今为止 qì jīn wéi đến nay
9 zhǐ
140 齐全 qí quán đầy đủ
1 143 器材 qì cái khí tài
0
140 齐心协力 qí xīn xié lì đồng tâm hiệp lực
143 qì guān cơ quan
2 器官
1
140 奇妙 qí miào kì diệu
3 143 掐 qiā véo, kẹp
2
140 歧视 qí shì kì thị
4 143 洽谈 qià tán thương thảo
3
140 旗袍 qí páo áo sườn xám
5 143 恰当 qià dàng phù hợp
4
140 旗帜 qí zhì cờ quạt
6 143 恰到好处 qià dào hǎo vừa đúng lúc
5 chù
140 乞丐 qǐ gài ă n mày
7 143 恰巧 qià qiǎo vừa khéo
6
140 岂有此理 qǐ yǒu cǐ lǐ lẽ nào lại như vậy
8 143 千方百计 qiān fāng trăm phương nghìn
140 qǐ tú mưu đồ 7 bǎi jì kế
企图
9 143 迁就 qiān jiù chiều theo
141 启程 qǐ chéng khởi hành 8
0 143 迁徙 qiān xǐ chuyển dịch
141 启蒙 qǐ méng vỡ lòng, nhập môn 9
1 144 牵 qiān kéo
141 启示 qǐ shì gợi mở 0
2 144 牵扯 qiān chě liên lụy, kéo theo
141 启事 qǐ shì thông báo (vật rơi, 1
3 tìm người) 144 牵制 qiān zhì giữ chân (quân sự)
141 qǐ cǎo viết bản thảo 2
起草
144 谦逊 qiān xùn khiêm tốn 1
3 147 清除 qīng chú quét sạch
144 签署 qiān shǔ ký tên 2
4 147 清洁 qīng jié sạch sẽ, vệ sinh
144 前景 qián jǐng tương lai 3
5 147 清理 qīng lǐ dọn dẹp
144 前提 qián tí tiền đề 4
6 147 清晰 qīng xī rõ ràng, rõ (phát
144 潜力 qián lì tiềm lực 5 âm, mọi vật)
7 147 qīng xǐng tỉnh táo, tỉnh lại
清醒
144 潜水 qián shuǐ lặn 6
8 147 qīng zhēn trong sáng, chất
清真
144 潜移默化 qián yí mò dần dà thay đổi 7 phác
9 huà 147 情报 qíng bào tính báo
145 谴责 qiǎn zé lên án 8
0 147 qíng jié tình tiết
情节
145 强制 qiáng zhì cưỡng chế 9
1 148 qíng lǐ lẽ phải, tình lý
情理
145 抢劫 qiǎng jié cướp 0
2 148 qíng xíng tình hình
情形
145 抢救 qiǎng jiù giải thoát 1
3 148 qíng lǎng trong xanh, nắng
晴朗
145 强迫 qiǎng pò ép buộc 2 đẹp (bầu trời, thời
4
tiết)
145 桥梁 qiáo liáng nhịp cầu, cầu 148 qǐng jiǎn thiệp mời
5 请柬
3
145 窍门 qiào mén bí quyết 148 qǐng jiào thỉnh giáo
6 请教
4
145 翘 qiào vênh, vểnh 148 qǐng shì xin chỉ thị
7 请示
5
145 切实 qiè shí thiết thực, thực sự 148 qǐng tiě thiệp mời
8 请帖
6
145 锲而不舍 qiè ér bù miệt mài, kiên nhẫn 148 丘陵 qiū líng đồi núi
9 shě 7
146 钦佩 qīn pèi khâm phục 148 qū fēn phân biệt
0 区分
8
146 侵犯 qīn fàn xâm phạm, can 148 qū yù khu vực
1 区域
thiệp 9
146 侵略 qīn lüè xâm lược 149 曲折 qū zhé khúc khuỷu, quanh
2 0 co
146 亲密 qīn mì thân thiết 149 qū zhú trục xuất
3 驱逐
1
146 亲热 qīn rè thân mật 149 qū fú khuất phục
4 屈服
2
146 勤俭 qín jiǎn cần cù, tiết kiệm 149 qú dào kênh, con đường
5 渠道
3
146 勤劳 qín láo chịu thương chịu 149 qǔ zi bản nhạc
6 曲子
khó 4
146 倾听 qīng tīng lắng nghe 149 取缔 qǔ dì cấm chỉ
7 5
146 倾向 qīng xiàng nghiêng về phía (ý 149 趣味 qù wèi hứng thú
8 kiến) 6
146 倾斜 qīng xié xiêu, vẹo, lệch, 149 圈套 quān tào cái bẫy
9 nghiêng 7
147 qīng chè trong veo 149 权衡 quán héng cân nhắc, suy tính
清澈 8
0
147 qīng chén sáng sớm 149 权威 quán wēi quyền uy
清晨
9 152 人性 rén xìng nhân tính
150 全局 quán jú toàn cục 8
0 152 人质 rén zhì con tin
150 全力以赴 quán lì yǐ fù dốc hết sức lực 9
1 153 仁慈 rén cí nhân từ
150 拳头 quán tóu nắm đấm 0
2 153 忍耐 rěn nài nhẫn nại
150 犬 quǎn chó, khuyển 1
3 153 忍受 rěn shòu nhẫn nhịn
150 缺口 quē kǒu chỗ hổng 2
4 153 认定 rèn dìng nhận định, cho rằng
150 缺席 quē xí vắng mặt 3
5 153 认可 rèn kě công nhận
150 缺陷 quē xiàn khiếm khuyết 4
6 153 任命 rèn mìng bổ nhiệm
150 瘸 qué què quặt 5
7 153 任性 rèn xìng tùy hứng
150 确保 què bǎo bảo đảm chắc chắn 6
8 153 任意 rèn yì tự ý
150 确立 què lì thiết lập 7
9 153 任重道远 rèn zhòng gánh nặng đường
151 确切 què qiè chính xác 8 dào yuǎn xa
0 153 réng jiù như xưa, như cũ
仍旧
151 确信 què xìn tin chắc 9
1 154 日新月异 rì xīn yuè yì biến chuyển từng
151 群众 qún zhòng quần chúng 0 ngày, mỗi ngày
2 một khác
151 染 rǎn nhiễm 154 日益 rì yì ngày càng
3 1
151 嚷 rǎng kêu, gào 154 荣幸 róng xìng vinh hạnh
4 2
151 让步 ràng bù nhượng bộ, nhường 154 荣誉 róng yù vinh dự, vẻ vang,
5 3
151
niềm vinh dự
饶恕 ráo shù tha thứ
6 154 容貌 róng mào dung mạo
4
151 扰乱 rǎo luàn quấy nhiễu, hỗn
7 154 容纳 róng nà chứa
loạn 5
151 惹祸 rě huò rước họa,gây tai 154 容器 róng qì thùng chứa
8 họa 6
151 热泪盈眶 rè lèi yíng nước mắt lưng 154 róng rěn tha thứ
9
容忍
kuàng tròng 7
152 热门 rè mén sốt, cơn sốt (hiện 154 溶解 róng jiě hòa tan
0 tượng, chủ đề) 8
152 人道 rén dào nhân đạo 154 融化 róng huà tan chảy
1 9
152 人格 rén gé nhân cách 155 融洽 róng qià hòa hợp, hòa thuận
2 0
152 人工 rén gōng nhân tạo 155 柔和 róu hé dịu dàng
3 1
152 人家 rén jiā người ta 155 揉 róu nhào, nặn
4 2
152 人间 rén jiān nhân gian 155 儒家 rú jiā Nho gia
5 3
152 人士 rén shì nhân sĩ 155 若干 ruò gān một vài
6 4
152 人为 rén wéi do con người 155 弱点 ruò diǎn điểm yếu
7 5
155 撒谎 sā huǎng nói dối 158 设想 shè xiǎng tưởng tượng
6 4
155 散文 sǎn wén tản văn 158 设置 shè zhì lắp đặt
7 5
155 散布 sàn bù phát tán, lan truyền 158 社区 shè qū cộng đồng
8 (tin đồn) 6
155 散发 sàn fā tỏa ra (mùi, hương) 158 涉及 shè jí đề cập
9 7
156 丧失 sàng shī mất đi, mất mát 158 摄氏度 shè shì dù độ C
0 8
156 骚扰 sāo rǎo quấy rối 158 申报 shēn bào trình báo
1 9
156 嫂子 sǎo zi chị dâu 159 呻吟 shēn yín rên rỉ
2 0
156 刹车 shā chē phanh xe 159 绅士 shēn shì quí ông
3 1
156 啥 shá cái gì 159 深奥 shēn ào cao siêu
4 2
156 筛选 shāi xuǎn sàng lọc, chọn lọc 159 深沉 shēn chén trầm (giọng nói),
5 3 thầm lặng
156 山脉 shān mài dãy núi 159 深情厚谊 shēn qíng nghĩa tình sâu đậm
6 4 hòu yì
156 闪烁 shǎn shuò nhấp nháy, lấp lánh 159 神经 shén jīng thần kinh
7 5
156 擅长 shàn cháng sở trường 159 神奇 shén qí thần kỳ
8 6
156 擅自 shàn zì tự ý, tùy tiện 159 神气 shén qì thần sắc, thần khí
9 7
157 伤脑筋 shāng nǎo hại não, đau đầu 159 神圣 shén shèng thần thánh
0 jīn 8
157 商标 shāng biāo nhãn hiệu 159 神态 shén tài thần thái
1 9
157 上级 shàng jí cấp trên 160 神仙 shén xiān thần tiên
2 0
157 上进 shàng jìn tiến bộ 160 审查 shěn chá thẩm tra
3 1
157 上任 shàng rèn nhậm chức 160 审理 shěn lǐ thẩm lý (vụ án)
4 2
157 上瘾 shàng yǐn nghiện 160 审美 shěn měi thẩm mỹ
5 3
157 上游 shàng yóu thượng du 160 审判 shěn pàn thẩm phán
6 4
157 尚且 shàng qiě kể cả 160 渗透 shèn tòu thẩm thấu
7 5
157 捎 shāo mang hộ, mang 160 慎重 shèn zhòng thận trọng
8 giùm 6
157 梢 shāo ngọn 160 生存 shēng cún sinh tồn
9 7
158 哨 shào sáo, đồn, trạm gác 160 生机 shēng jī sức sống
0 8
158 奢侈 shē chǐ xa hoa 160 生理 shēng lǐ sinh lý
1 9
158 舌头 shé tóu lưỡi 161 生疏 shēng shū mới lạ
2 0
158 设立 shè lì lập, thiết lập (tổ 161 生态 shēng tài sinh thái
3 chức,kênh, ban 1
chấp hành) 161 生物 shēng wù sinh vật
2
161 生肖 shēng xiào con giáp 164 实惠 shí huì ưu đãi
3 2
161 生效 shēng xiào có hiệu lực 164 实力 shí lì thực lực
4 3
161 生锈 shēng xiù rỉ sét 164 实施 shí shī thi hành (luật, kế
5 4 hoạch, cấm vận)
161 生育 shēng yù sinh nở, sinh đẻ 164 实事求是 shí shì qiú tinh thần cầu thị
6 5 shì
161 声明 shēng míng tuyên bố 164 shí xíng thực thi
7 实行
6
161 声势 shēng shì thanh thế 164 shí zhì thực chất
8 实质
7
161 声誉 shēng yù danh tiếng 164 shí nhặt, mót
9 拾
8
162 牲畜 shēng chù gia súc 164 shǐ mìng sứ mệnh
0 使命
9
162 省会 shěng huì thủ phủ 165 shì fàn làm mẫu
1 示范
0
162 胜负 shèng fù thắng thua 165 shì wēi thị uy
2 示威
1
162 盛产 shèng chǎn sản xuất nhiều 165 shì yì tỏ ý, ra hiệu
3 示意
2
162 盛开 shèng kāi nở rộ (hoa) 165 shì dài thế hệ
4 世代
3
162 盛情 shèng qíng thịnh tình, hậu hĩnh 165 shì bì tất phải, buộc phải
5 势必
4
162 盛行 shèng xíng thịnh hành 165 shì lì thế lực
6 势力
5
162 尸体 shī tǐ thi thể 165 shì gù tai nạn, sự cố
7 事故
6
162 失事 shī shì sự số (máy bay, 165 shì jì câu chuyện lịch sử
8 thuyền), gặp nạn
事迹
7
162 失误 shī wù lỗi lầm, sai lầm 165 事件 shì jiàn sự việc
9 8
163 失踪 shī zōng mất dấu, mất tích 165 事态 shì tài tình hình
0 9
163 师范 shī fàn sư phạm 166 事务 shì wù công việc, sự vụ
1 0
163 施加 shī jiā gây, làm (áp lực, 166 事项 shì xiàng hạng mục công
2 ảnh hưởng) 1 việc
163 施展 shī zhǎn thể hiện (tài năng) 166 事业 shì yè sự nghiệp
3 2
163 十足 shí zú đầy đủ 166 试图 shì tú tính toán, thử, định
4 3
163 石油 shí yóu dầu mỏ 166 试验 shì yàn thí nghiệm
5 4
163 时常 shí cháng thường 166 视力 shì lì thị lực
6 5
163 时而 shí ér đôi khi 166 视频 shì pín đoạn clip
7 6
163 时光 shí guāng thời khắc 166 视线 shì xiàn tầm mắt
8 7
163 时机 shí jī thời cơ 166 视野 shì yě tầm nhìn
9 8
164 时事 shí shì thời sự 166 是非 shì fēi thị phi
0 9
164 识别 shí bié phân biệt 167 适宜 shì yí thích hợp
1 0
167 逝世 shì shì tạ thế 169 衰退 shuāi tuì thoái hóa (chức
1 9 năng)
167 释放 shì fàng phóng thích 170 率领 shuài lǐng dẫn đầu
2 0
167 收藏 shōu cáng sưu tầm 170 涮火锅 shuàn huǒ lẩu nhúng
3 1 guō
167 收缩 shōu suō co lại 170 shuāng bāo sinh đôi
4 双胞胎
2 tāi
167 收益 shōu yì hưởng lợi
5
170 爽快 shuǎng kuài sảng khoái, dễ chịu
3
167 收音机 shōu yīn jī đài
6
170 水利 shuǐ lì thủy lợi
4
167 手法 shǒu fǎ thủ pháp
7
170 水龙头 shuǐ lóng vòi nước
5 tóu
167 手势 shǒu shì cử chỉ
8 170 水泥 shuǐ ní bùn đất
167 shǒu yì tay nghề, kĩ thuật 6
手艺 170 shùn jiān trong nháy mắt
9 瞬间
168 shǒu hù bảo vệ 7
守护 170 sī fǎ tư pháp
0 司法
168 shǒu shì trang sức 8
首饰 170 sī lìng tư lệnh
1 司令
168 shǒu yào hàng đầu, quan 9
首要 171 sī zì một mình lén lút
2 trọng nhất 私自
0
168 受罪 shòu zuì chịu tội
3
171 思念 sī niàn nhớ nhung
1
168 授予 shòu yǔ trao tặng
4
171 思索 sī suǒ suy nghĩ, nghĩ ngợi
2
168 书法 shū fǎ thư pháp
5
171 思维 sī wéi tư duy
3
168 书籍 shū jí sách
6
171 斯文 sī wén nho nhã, nhã nhặn
4
168 书记 shū jì bí thư
7
171 死亡 sǐ wáng chết, tử vong
5
168 书面 shū miàn văn bản
8
171 四肢 sì zhī tứ chi
6
168 舒畅 shū chàng khoan khoái, dễ
9
171 寺庙 sì miào đền chùa
chịu 7
169 疏忽 shū hū sơ suất 171 sì yǎng nuôi
0 饲养
8
169 疏远 shū yuǎn xa lạ
1
171 肆无忌惮 sì wú jì dàn không kiêng nể
9
169 束 shù bó lại 172 sǒng đứng thẳng
2 耸
0
169 束缚 shù fù trói buộc, buộc 172 sōu chiếc, con (tàu
3 艘
1 thuyền)
169 树立 shù lì xây dựng (gương
4
172 苏醒 sū xǐng tỉnh lại
sáng, hình tượng 2
đẹp) 172 sú huà tục ngữ
169 shù thẳng đứng
俗话
竖 3
5 172 sù sòng tố tụng, kiện tụng
169 shù é hạn mức
诉讼
数额 4
6 172 sù shí thực phẩm chay
169 shuǎ chơi bời
素食
耍 5
7 172 sù zhì tố chất
169 shuāi lǎo già nua, lão hóa
素质
衰老 6
8 172 sù zào miêu tả, đắp nặn,
塑造
7 xây dựng 175 陶瓷 táo cí gốm sứ
172 算数 suàn shù giữ lời hứa 6
8 175 陶醉 táo zuì ngất ngây
172 随即 suí jí ngay lập tức 7
9 175 淘汰 táo tài đào thải, loại
173 随意 suí yì tùy ý 8
0 175 讨好 tǎo hǎo nịnh bợ
173 岁月 suì yuè tuổi tác, năm thắng 9
1 176 特长 tè cháng sở trường
173 隧道 suì dào đường hầm 0
2 176 特定 tè dìng được chỉ định
173 损坏 sǔn huài tổn thất 1
3 176 特意 tè yì đặc biệt làm riêng
173 索取 suǒ qǔ đòi lại, đòi 2
4 176 提拔 tí bá đề bạt
173 索性 suǒ xìng dứt khoát 3
5 176 提炼 tí liàn lọc (dầu)
173 塌 tā sập 4
6 176 提示 tí shì đưa ra, nêu lên
173 踏实 tā shí thiết thực, bình yên 5
7 176 提议 tí yì đề nghị
173 塔 tǎ tháp 6
8 176 题材 tí cái đề tài
173 台风 tái fēng bão 7
9 176 体裁 tǐ cái thể loại
174 太空 tài kōng vũ trụ 8
0 176 体积 tǐ jī thể tích
174 泰斗 tài dǒu Thái Đẩu (núi Thái 9
1 và sao Bắc đẩu), 177 体谅 tǐ liàng lượng thứ, châm
bậc thánh nhân 0 trước
174 贪婪 tān lán tham lam 177 体面 tǐ miàn thể diện
2 1
174 贪污 tān wū tham ô 177 体系 tǐ xì hệ thống
3 2
174 摊 tān sạp, cửa hàng 177 天才 tiān cái thiên tài
4 3
174 瘫痪 tān huàn bại liệt, liệt 177 天赋 tiān fù năng khiếu
5 4
174 弹性 tán xìng tính đàn hồi 177 天伦之乐 tiān lún zhī hạnh phúc gia đình
6 5 lè
174 坦白 tǎn bái thẳng thắn 177 天然气 tiān rán qì khí đốt tự nhiên
7 6
174 叹气 tàn qì tiếng thở dài 177 天生 tiān shēng bẩm sinh
8 7
174 探测 tàn cè thă m dò 177 天堂 tiān táng thiên đường
9 8
175 探索 tàn suǒ khám phá 177 天文 tiān wén thiên vă n
0 9
175 探讨 tàn tǎo thảo luận 178 田径 tián jìng điền kinh
1 0
175 探望 tàn wàng đi thă m 178 田野 tián yě đồng ruộng
2 1
175 倘若 tǎng ruò nếu 178 舔 tiǎn liếm
3 2
175 掏 tāo móc, đào 178 挑剔 tiāo tī kén chọn
4 3
175 滔滔不绝 tāo tāo bù thao thao bất tuyệt 178 条款 tiáo kuǎn điều khoản
5 jué 4
178 条理 tiáo lǐ trật tự, thứ tự rõ 181 投票 tóu piào đấu thầu
5 ràng 4
178 条约 tiáo yuē hiệp ước 181 投诉 tóu sù kiện tụng
6 5
178 调和 tiáo hé hòa giải 181 投降 tóu xiáng đầu hàng
7 6
178 调剂 tiáo jì điều tiết 181 投掷 tóu zhì ném, vứt, quăng
8 7
178 调节 tiáo jié điều chỉnh 181 透露 tòu lù tiết lộ
9 8
179 调解 tiáo jiě hòa giải 181 秃 tū trọc, trụi
0 9
179 调料 tiáo liào gia vị 182 突破 tū pò đột phá
1 0
179 挑拨 tiǎo bō chọc phá 182 图案 tú àn hình vẽ
2 1
179 挑衅 tiǎo xìn khiêu khích 182 徒弟 tú dì đồ đệ
3 2
179 跳跃 tiào yuè nhảy vọt 182 途径 tú jìng con đường, cách
4 3 thức
179 亭子 tíng zi đình trú mưa 182 涂抹 tú mǒ bôi, quét, thoa
5 4
179 停泊 tíng bó cập bến, đỗ 182 土壤 tǔ rǎng đất
6 5
179 停顿 tíng dùn ngừng, tạm ngừng 182 团结 tuán jié đoàn kết
7 6
179 停滞 tíng zhì đọng lại 182 团体 tuán tǐ đoàn thể
8 7
179 挺拔 tǐng bá thẳng tắp 182 团圆 tuán yuán đoàn viên
9 8
180 通货膨胀 tōng huò lạm phát 182 推测 tuī cè suy đoán
0 péng zhàng 9
180 通缉 tōng jī truy nã 183 推翻 tuī fān lật đổ
1 0
180 通俗 tōng sú thông thường 183 推理 tuī lǐ suy lý
2 1
180 通讯 tōng xùn thông tấn 183 推论 tuī lùn suy luận
3 2
180 通用 tōng yòng thông dụng 183 推销 tuī xiāo bán
4 3
180 同胞 tóng bāo đồng bào 183 吞吞吐吐 tūn tūn tǔ tǔ lắp ba lắp bắp
5 4
180 同志 tóng zhì đồng chí 183 托运 tuō yùn ủy thác vận chuyển
6 5
180 铜 tóng đồng 183 拖延 tuō yán kéo dài
7 6
180 童话 tóng huà cổ tích 183 脱离 tuō lí tách rời
8 7
180 统筹兼顾 tǒng chóu tính toán mọi bề 183 妥当 tuǒ dàng thỏa đáng
9 jiān gù 8
181 tǒng jì thống kê 183 妥善 tuǒ shàn ổn thỏa, tốt đẹp
统计 9
0
181 tǒng tǒng tất cả 184 妥协 tuǒ xié thỏa hiệp
统统 0
1
181 tǒng zhì thống trị 184 椭圆 tuǒ yuán hình bầu dục
统治 1
2
181 tóu jī hiểu nhau 184 唾弃 tuò qì nhổ vào mặt
投机 2
3
184 挖掘 wā jué khai quật 187 微观 wēi guān vi mô
3 2
184 哇 wā oa oa, oe oe 187 为难 wéi nán làm khó
4 3
184 娃娃 wá wa búp bê 187 为期 wéi qī kỳ hạn
5 4
184 瓦解 wǎ jiě tan rã 187 违背 wéi bèi vi phạm
6 5
184 歪曲 wāi qū xuyên tạc 187 唯独 wéi dú độc nhất
7 6
184 外表 wài biǎo bề ngoài 187 维持 wéi chí duy trì
8 7
184 外行 wài háng ngoài ngành 187 维护 wéi hù bảo vệ
9 8
185 外界 wài jiè bên ngoài 187 维生素 wéi shēng vitamin
0 9 sù
185 外向 wài xiàng hướng ngoại 188 伪造 wěi zào giả mạo
1 0
185 丸 wán viên 188 委托 wěi tuō ủy thác
2 1
185 完备 wán bèi chuẩn bị đầy đủ 188 委员 wěi yuán ủy viên
3 2
185 完毕 wán bì hoàn tất 188 卫星 wèi xīng vệ tinh
4 3
185 玩弄 wán nòng chơi đùa 188 未免 wèi miǎn tránh khỏi
5 4
185 玩意儿 wán yìr đồ chơi 188 畏惧 wèi jù sợ hãi, sợ sệt
6 5
185 顽固 wán gù ngoan cố, bướng 188 喂(动 wèi ( a lô
7 bỉnh 6
词) dòng cí )
185 顽强 wán qiáng ngoan cường
8
188 蔚蓝 wèi lán xanh da trời
7
185 挽回 wǎn huí cứu vãn
9
188 慰问 wèi wèn thăm hỏi
8
186 挽救 wǎn jiù cứu vớt
0
188 温带 wēn dài ôn đới
9
186 惋惜 wǎn xī xót thương, thương
1
189 温和 wēn hé ôn hòa
tiếc 0
186 万分 wàn fēn vô cùng 189 wén píng văn bằng
2 文凭
1
186 往常 wǎng cháng mọi khi 189 wén wù văn vật
3 文物
2
186 往事 wǎng shì chuyện trước kia 189 wén xiàn tài liệu lịch sử
4 文献
3
186 妄想 wàng xiǎng mơ tưởng 189 wén yǎ nho nhã
5 文雅
4
186 危机 wēi jī khủng hoảng 189 wén yì văn nghệ
6 文艺
5
186 威风 wēi fēng uy phong 189 wèn shì ra mắt, ra đời, chào
7 问世
6 đời
186 威力 wēi lì uy lực
8
189 窝 wō tổ, ổ
7
186 威望 wēi wàng danh vọng
9
189 乌黑 wū hēi đen kịt
8
187 威信 wēi xìn uy tín
0
189 污蔑 wū miè phỉ báng
9
187 微不足道 wēi bù zú không đáng để 190 诬陷 wū xiàn hãm hại
1 dào nhắc tới
0 8
190 无比 wú bǐ vô cùng 192 溪 xī suối
1 9
190 无偿 wú cháng không hoàn lại 193 熄灭 xī miè dập tắt
2 0
190 无耻 wú chǐ vô liêm sỉ 193 膝盖 xī gài đầu gối
3 1
190 无动于衷 wú dòng yú thờ ơ, không chút 193 习俗 xí sú tập tục
4 zhōng động lòng 2
190 wú fēi chẳng qua, không 193 袭击 xí jī tập kích
无非 3
5 ngoài
190 193 媳妇 xí fù con dâu
无辜 wú gū vô tội
6 4
190 193 喜闻乐见 xǐ wén lè vui tai vui mắt
无精打采 wú jīng dǎ mặt mày ủ rũ
5 jiàn
7 cǎi
190 193 喜悦 xǐ yuè niềm vui mừng, vui
无赖 wú lài tên vô lại, kẻ du
8 6 mừng
côn
190 193 系列 xì liè hàng loạt
无理取闹 wú lǐ qǔ vô cớ gây sự
7
9 nào
193 细胞 xì bāo tế bào
191 无能为力 wú néng bất lực 8
0 wéi lì 193 细菌 xì jūn vi khuẩn
191 无穷无尽 wú qióng vô cùng vô tận 9
1 wú jìn 194 xì zhì tinh tế, tỉ mỉ
细致
191 无微不至 wú wēi bù chu đáo tỉ mỉ 0
2 zhì 194 峡谷 xiá gǔ hẻm núi, khe sâu
191 无忧无虑 wú yōu wú vô lo vô nghĩ 1
3 lǜ 194 狭隘 xiá ài hẹp, hẹp hòi
191 wú zhī không biết, vô tri 2
无知 194 xiá zhǎi nhỏ hẹp
4 狭窄
191 wǔ qì vũ khí 3
武器 194 xiá ráng mây
5 霞
191 wǔ xiá võ hiệp 4
武侠 194 xià shǔ thuộc hạ, cấp dưới
6 下属
191 wǔ zhuāng vũ trang 5
武装 194 xiān jìn tiên tiến
7 先进
191 wǔ rǔ sỉ nhục 6
侮辱 194 xiān qián trước kia
8 先前
191 wǔ dǎo vũ đạo 7
舞蹈 194 xiān wéi sợi
9 纤维
192 wù bì nhất thiết phải 8
务必 194 xiān qǐ vén, mở
0 掀起
192 9
物美价廉 wù měi jià hàng đẹp giá rẻ
195 xiān míng tươi sáng
1 lián 鲜明
0
192 物业 wù yè sản nghiệp
2 195 闲话 xián huà lời đồn thổi
1
192 物资 wù zī vật liệu
3 195 贤惠 xián huì hiền thục
2
192 误差 wù chā lỗi
4 195 弦 xián dây cung, dây đàn
3
192 误解 wù jiě hiểu lầm
5 195 衔接 xián jiē gắn liền, nối tiếp
4
192 夕阳 xī yáng mặt trời lặn
6 195 嫌 xián chê bai
5
192 昔日 xī rì trước kia
7 195 嫌疑 xián yí nghi ngờ
6
192 牺牲 xī shēng hi sinh
195 显著 xiǎn zhù nổi bật, rõ rệt 198 消灭 xiāo miè tiêu diệt
7 6
195 现场 xiàn chǎng hiện trường 198 销毁 xiāo huǐ tiêu hủy
8 7
195 现成 xiàn chéng có sẵn, vốn có 198 潇洒 xiāo sǎ thoải mái
9 8
196 现状 xiàn zhuàng hiện trạng 198 小心翼翼 xiǎo xīn yì cẩn thận từng li
0 9 yì
196 线索 xiàn suǒ manh mối 199 肖像 xiào xiàng chân dung
1 0
196 宪法 xiàn fǎ hiến pháp 199 效益 xiào yì lợi ích
2 1
196 陷害 xiàn hài hãm hại 199 协会 xié huì hiệp hội
3 2
196 陷阱 xiàn jǐng cạm bẫy 199 协商 xié shāng hiệp thương
4 3
196 陷入 xiàn rù lầm vào, rơi vào 199 协调 xié tiáo phối hợp
5 4
196 馅儿 xiànr nhân bánh 199 协议 xié yì thỏa thuận
6 5
196 乡镇 xiāng zhèn làng mạc 199 协助 xié zhù trợ giúp, giúp đỡ
7 6
196 相差 xiāng chà khác nhau 199 携带 xié dài xách theo
8 7
196 相等 xiāng děng ngang bằng 199 泄露 xiè lòu rò rỉ
9 8
197 相辅相成 xiāng fǔ bổ trợ cho nhau 199 泄气 xiè qì nhụt chí, nản lòng
0 xiāng chéng 9
197 相应 xiāng yìng tương ứng 200 屑 xiè vụn, nhỏ
1 0
197 镶嵌 xiāng qiàn khảm 200 谢绝 xiè jué khước từ, từ chối
2 1 khéo
197 响亮 xiǎng liàng vang dội 200 心得 xīn dé tâm đắc
3 2
197 响应 xiǎng yìng trả lời, đáp ứng 200 心甘情愿 xīn gān cam tâm tình
4 3 qíng yuàn nguyện
197 想方设法 xiǎng fāng trăm phương ngàn 200 心灵 xīn líng tâm hồn
5 shè fǎ kế 4
197 向导 xiàng dǎo hướng dẫn 200 心态 xīn tài tâm trạng
6 5
197 向来 xiàng lái từ trước đến nay 200 心疼 xīn téng đau lòng, xót
7 6
197 向往 xiàng wǎng hướng về 200 心血 xīn xuè tâm huyết
8 7
197 巷 xiàng ngõ 200 心眼儿 xīn yǎnr trong lòng
9 8
198 相声 xiàng shēng một loại hình kịch 200 辛勤 xīn qín siêng nă ng
0 truyền thống 9
198 削 xiāo cắt 201 欣慰 xīn wèi mừng vui thanh
1 0 thản
198 消除 xiāo chú loại bỏ, loại trừ 201 欣欣向荣 xīn xīn phát triển thịnh
2 1 xiàng róng vượng
198 消毒 xiāo dú khử độc
3
201 新陈代谢 xīn chén dài đổi cũ thay mới
2 xiè
198 消防 xiāo fáng chữa cháy
4
201 新郎 xīn láng chú rể
3
198 消耗 xiāo hào tiêu hao
5
201 新娘 xīn niáng cô dâu
4 204 绣 xiù thêu
201 新颖 xīn yǐng mới lạ, mới mẻ 3
5 204 嗅觉 xiù jué khứu giác
201 薪水 xīn shuǐ tiền lương 4
6 204 须知 xū zhī những điều cần biết
201 信赖 xìn lài tin cậy 5
7 204 虚假 xū jiǎ giả dối
201 信念 xìn niàn tâm niệm 6
8 204 虚荣 xū róng hư vinh
201 信仰 xìn yǎng tín ngưỡng 7
9 204 虚伪 xū wěi giả tạo
202 信誉 xìn yù danh dự và lòng tin 8
0 204 需求 xū qiú nhu cầu
202 兴隆 xīng lóng hưng thịnh, thịnh 9
1 vượng 205 许可 xǔ kě cho phép
202 xīng wàng hưng vượng 0
兴旺
2 205 序言 xù yán lời nói đầu
202 xīng tanh 1

3 205 畜牧 xù mù du mục
202 xíng shì hình sự 2
刑事
4 205 酗酒 xù jiǔ nghiện rượu
202 xíng zhèng hành chính 3
行政
5 205 宣誓 xuān shì tuyên thệ
202 xíng tài hình thái 4
形态
6 205 宣扬 xuān yáng tuyên truyền
202 5
兴高采烈 xìng gāo cǎi vui vẻ hào hứng
7 liè 205 喧哗 xuān huá to mồm
202 6
兴致勃勃 xìng zhì bó cực kỳ cao hứng
205 xuán guà treo
8 bó 悬挂
7
202 性感 xìng gǎn gợi cảm 205 悬念 xuán niàn thương nhớ
9
8
203 性命 xìng mìng tính mạng 205 悬殊 xuán shū cách biệt lớn
0
9
203 性能 xìng néng tính nă ng
1
206 悬崖峭壁 xuán yá vách núi cheo leo
0 qiào bì
203 凶恶 xiōng è hung ác
2 206 旋律 xuán lǜ giai điệu
203 1
凶手 xiōng shǒu hung thủ
3 206 旋转 xuán zhuàn quay tròn
203 2
汹涌 xiōng yǒng cuồn cuộn
4 206 选拔 xuǎn bá tuyển chọn
203 3
胸怀 xiōng huái tấm lòng
5 206 选举 xuǎn jǔ bầu cử
203 4
胸膛 xiōng táng lồng ngực
6 206 选手 xuǎn shǒu tuyển thủ
203 5
雄厚 xióng hòu hùng hậu
7 206 炫耀 xuàn yào khoe khoang
203 6
雄伟 xióng wěi hùng vĩ
8 206 削弱 xuē ruò suy yếu, làm suy
203 7 yếu
修复 xiū fù sửa
9 206 学说 xué shuō học thuyết
204 xiū jiàn tu bổ 8
修建
0 206 学位 xué wèi học vị
204 xiū yǎng tu dưỡng 9
修养
1 207 雪上加霜 xuě shàng thêm dầu vào lửa
204 xiū chǐ xấu hổ 0 jiā shuāng
羞耻
2 207 血压 xuè yā huyết áp
1
207 熏陶 xūn táo hun đúc 0
2 210 掩饰 yǎn shì che giấu
207 寻觅 xún mì tìm kiếm 1
3 210 眼光 yǎn guāng cách nhìn
207 巡逻 xún luó tuần tra 2
4 210 眼色 yǎn sè sắc mặt
207 循环 xún huán tuần hoàn 3
5 210 眼神 yǎn shén ánh mắt
207 循序渐进 xún xù jiàn lần lượt từng bước 4
6 jìn 210 演变 yǎn biàn diễn biến
207 yā pò áp bức 5
压迫
7 210 演习 yǎn xí diễn tập
207 yā suì qián tiền mừng tuổi 6
压岁钱
8 210 演绎 yǎn yì diễn dịch
207 yā suō nén 7
压缩
9 210 演奏 yǎn zòu diễn tấu
208 yā yì sự đè nén, đè nén 8
压抑
0 210 厌恶 yàn wù ghét
208 yā zhà đàn áp (công nhân, 9
压榨
1 người nghèo), ép 211 验收 yàn shōu nghiệm thu
0
208 压制 yā zhì trấn áp(cuộc biểu
2 211 验证 yàn zhèng nghiệm chứng
tình)
1
208 鸦雀无声 yā què wú lặng im không nói 211 氧气 yǎng qì ô xy
3 shēng 2
208 亚军 yà jūn á quân 211 yàng pǐn sản phẩm mẫu
4 样品
3
208 烟花爆竹 yān huā bào pháo nổ đì đùng 211 谣言 yáo yán lời đồn
5 zhú 4
208 淹没 yān mò chìm ngậ 211 摇摆 yáo bǎi lắc lư
6 5
208 延期 yán qī kéo dài thời hạn 211 摇滚 yáo gǔn nhạc rock
7 6
208 延伸 yán shēn vươn ra 211 遥控 yáo kòng điều khiển từ xa
8 7
208 延续 yán xù liên tục 211 遥远 yáo yuǎn xa xôi
9 8
209 严寒 yán hán lạnh 211 要点 yào diǎn điểm chính
0 9
209 严禁 yán jìn nghiêm cấm 212 要命 yào mìng mất mạng
1 0
209 严峻 yán jùn cam go, khắt khe 212 要素 yào sù yếu tố
2 1
209 严厉 yán lì nghiêm khắc 212 耀眼 yào yǎn chói mắt
3 2
209 严密 yán mì nghiêm ngặt 212 野蛮 yě mán man rợ
4 3
209 言论 yán lùn ngôn luận 212 野心 yě xīn dã tâm
5 4
209 岩石 yán shí nham thạch 212 液体 yè tǐ chất lỏng
6 5
209 炎热 yán rè nóng bức 212 一度 yī dù một lần
7 6
209 沿海 yán hǎi duyên hải 212 一帆风顺 yī fān fēng thuận buồm xuôi
8 7 shùn gió
209 掩盖 yǎn gài che lấp, che 212 yī guàn nhaất quán
9 一贯
8
210 掩护 yǎn hù bảo vệ 212 一举两得 yī jǔ liǎng nhất cử lưỡng tiện
9 dé 215 意味着 yì wèi zhe có nghĩa là
213 一流 yī liú hạng nhất 8
0 215 意向 yì xiàng ý đồ, mục đích
213 一目了然 yī mù liǎo rõ ràng, dễ nhìn 9
1 rán 216 意志 yì zhì ý chí
0
213 一如既往 yī rú jì vẫn như xưa
216 yì lì nghị lực
2 wǎng 毅力
1
213 一丝不苟 yī sī bù gǒu không hề cẩu thả 216 毅然 yì rán kiên quyết
3
2
213 一向 yī xiàng luôn luôn
4
216 翼 yì cánh
3
213 衣裳 yī shang quần áo
5
216 阴谋 yīn móu âm mưu
4
213 依旧 yī jiù như xưa
6
216 音响 yīn xiǎng loa
5
213 依据 yī jù căn cứ
7
216 引导 yǐn dǎo hướng dẫn
6
213 依靠 yī kào chỗ dựa
8
216 引擎 yǐn qíng động cơ
7
213 依赖 yī lài dựa dẫm
9
216 引用 yǐn yòng trích dẫn
8
214 依托 yī tuō dựa vào, nhờ
0
216 饮食 yǐn shí ẩm thực
9
214 仪器 yí qì máy đo
1
217 隐蔽 yǐn bì giấu
0
214 仪式 yí shì nghi thức
2
217 隐患 yǐn huàn hiểm họa
1
214 遗产 yí chǎn di sản
3
217 隐瞒 yǐn mán che giấu
2
214 遗传 yí chuán di truyền
4
217 隐私 yǐn sī chuyện riêng tư
3
214 遗留 yí liú để lại, truyền lại
5
217 隐约 yǐn yuē lờ mờ, láng máng
4
214 遗失 yí shī mất
6
217 英明 yīng míng anh minh
5
214 疑惑 yí huò nghi hoặc
7
217 英勇 yīng yǒng anh dũng
6
214 以便 yǐ biàn để tiện
8
217 婴儿 yīng ér em bé
7
214 以免 yǐ miǎn để tránh
9
217 迎面 yíng miàn trước mặt, đối diện
8
215 以往 yǐ wǎng trước kia
0
217 盈利 yíng lì tiền lãi
9
215 以至 yǐ zhì thế nên
1
218 应酬 yìng chóu tiệc xã giao
0
215 以致 yǐ zhì dẫn đến
2
218 应邀 yìng yāo nhận lời mời
1
215 亦 yì cũng
3
218 拥护 yōng hù bào vệ
2
215 异常 yì cháng khác thường
4
218 拥有 yōng yǒu có
3
215 意料 yì liào dự liệu
5
218 庸俗 yōng sú dung tục
4
215 意识 yì shí ý thức
6
218 永恒 yǒng héng vĩnh hằng
5
215 意图 yì tú ý đồ
7
218 勇于 yǒng yú dám làm….
6
218 涌现 yǒng xiàn trào dâng, tuôn ra 5
7 221 寓言 yù yán truyện ngụ ngôn
218 踊跃 yǒng yuè nhảy nhót, nhảy lên 6
8 221 愈 yù càng, thắng, khỏi
218 用户 yòng hù người sử dụng 7 bệnh
9 221 yuān wǎng oan uổng
冤枉
219 优胜劣汰 yōu shèng mạnh được yếu 8
0 liè tài thua 221 yuán shǒu nguyên thủ
元首
219 优先 yōu xiān ưu tiên 9
1 222 元素 yuán sù nguyên tố
219 优异 yōu yì xuất sắc 0
2 222 元宵节 yuán xiāo tết Nguyên tiêu
219 优越 yōu yuè ưu việt 1 jié
3 222 yuán lín lâm viên, vườn
园林
219 忧郁 yōu yù buồn thương, sầu 2
4 muộn 222 yuán gào nguyên cáo
原告
219 犹如 yóu rú như 3
5 222 原理 yuán lǐ nguyên lí
219 油腻 yóu nì ngấy, béo ngậy 4
6 222 原始 yuán shǐ nguyên thủy
219 油漆 yóu qī sơn dầu 5
7 222 原先 yuán xiān ban đầu
219 有条不紊 yǒu tiáo bù có thứ tự chặt chẽ 6
8 wěn 222 圆满 yuán mǎn viên mãn, tốt đẹp
219 yòu zhì ngây thơ, khờ dại 7
幼稚
9 222 缘故 yuán gù nguyên cớ
220 yòu huò mê hoặc 8
诱惑
0 222 源泉 yuán quán nguồn, cội nguồn
220 yú mín ngư dân 9
渔民
1 223 约束 yuē shù bó buộc
220 yú chǔn ngu xuẩn 0
愚蠢
2 223 乐谱 yuè pǔ bản nhạc
220 yú mèi ngu muội 1
愚昧
3 223 岳母 yuè mǔ mẹ vợ
220 yú lùn dư luận 2
舆论
4 223 孕育 yùn yù mang thai
3
220 与日俱增 yǔ rì jù tăng lên từng ngày
5 zēng 223 运算 yùn suàn tính toán
4
220 宇宙 yǔ zhòu vũ trụ
6 223 运行 yùn xíng vận hành
5
220 羽绒服 yǔ róng fú áo lông vũ
7 223 酝酿 yùn niàng lên men
6
220 玉 yù ngọc
8 223 蕴藏 yùn cáng chất chứa, chứa
7 đựng
220 预料 yù liào dự liệu
9 223 熨 yùn bàn là
221 yù qī trông mong, liệu 8
预期
0 trước 223 杂技 zá jì xiếc
9
221 预算 yù suàn dự toán
1 224 杂交 zá jiāo lai giống, lai ghép
0
221 预先 yù xiān trước, sẵn
2 224 砸 zá đập, nện, đánh
1
221 预言 yù yán lời tiên tri
3 224 咋 zǎ sao, thế nào
2
221 预兆 yù zhào điềm báo
4 224 灾难 zāi nàn thiên tai
3
221 欲望 yù wàng dục vọng
224 栽培 zāi péi vun trồng, vun xới 227 展望 zhǎn wàng triển vọng
4 3
224 宰 zǎi giết, mổ, làm thịt 227 展现 zhǎn xiàn tái hiện, thể hiện
5 4
224 再接再厉 zài jiē zài lì không ngừng cố 227 崭新 zhǎn xīn mới mẻ
6 gắng 5
224 在意 zài yì để ý 227 占据 zhàn jù chiếm
7 6
224 攒 zǎn kiếm 227 占领 zhàn lǐng chiếm lĩnh
8 7
224 暂且 zàn qiě tạm thời 227 战斗 zhàn dòu chiến đấu
9 8
225 赞叹 zàn tàn khen ngợi 227 战略 zhàn lüè chiến lược
0 9
225 赞助 zàn zhù tài trợ 228 战术 zhàn shù chiến thuật
1 0
225 遭受 zāo shòu chịu 228 战役 zhàn yì chiến dịch
2 1
225 遭殃 zāo yāng gặp tai ương 228 章程 zhāng điều lệ
3 2 chéng
225 遭遇 zāo yù gặp phải 228 帐篷 zhàng péng lều trại
4 3
225 糟蹋 zāo tà lãng phí, làm hại 228 障碍 zhàng ài trở ngại
5 4
225 造型 zào xíng tạo hình 228 招标 zhāo biāo đấu thầu
6 5
225 噪音 zào yīn tạp âm 228 招收 zhāo shōu tuyển sinh, tuyển
7 6 dụng
225 责怪 zé guài trách móc 228 朝气蓬勃 zhāo qì bừng bừng khí thế
8 7 péng bó
225 贼 zéi kẻ trộm 228 zháo mí say sưa, mê
9 着迷
8
226 增添 zēng tiān tă ng lên 228 zhǎo zé đầm lầy
0 沼泽
9
226 赠送 zèng sòng tặng 229 zhào yàng như thường lệ
1 照样
0
226 扎 zhā chích, châm, đâm 229 zhào yào chiếu sáng
2 照耀
1
226 扎实 zhā shí vững chắc, chắc 229 zhē teng trằn trọc, dày vò
3 chắn
折腾
2
226 渣 zhā cặn 229 遮挡 zhē dǎng đỡ, che
4 3
226 眨 zhǎ nháy 229 折 zhé gấp
5 4
226 诈骗 zhà piàn lừa gạt 229 折磨 zhé mó giày vò
6 5
226 摘要 zhāi yào đề cương 229 侦探 zhēn tàn trinh thám
7 6
226 债券 zhài quàn công trái 229 珍贵 zhēn guì quí báu, quí giá
8 7
226 沾光 zhān guāng thơm lây 229 珍稀 zhēn xī trân trọng
9 8
227 瞻仰 zhān yǎng chiêm ngưỡng 229 珍珠 zhēn zhū ngọc trai
0 9
227 斩钉截铁 zhǎn dīng kiên quyết, không 230 真理 zhēn lǐ chân lý
1 jié tiě do dự 0
227 展示 zhǎn shì trưng bày, thể hiện 230 真相 zhēn xiàng chân tướng
2 1
230 真挚 zhēn zhì chân thành 233 正宗 zhèng zōng đúng, chuẩn
2 0
230 斟酌 zhēn zhuó suy nghĩ kĩ, xem 233 证实 zhèng shí chứng minh
3 xét kĩ lưỡng 1
230 枕头 zhěn tou gối 233 证书 zhèng shū giấy chứng nhận,
4 2 bằng
230 阵地 zhèn dì trận địa 233 郑重 zhèng trịnh trọng
5 3 zhòng
230 阵容 zhèn róng đội hình 233 政策 zhèng cè chính sách
6 4
230 振奋 zhèn fèn hào hứng, hưng 233 政权 zhèng quán chính quyền
7 phấn 5
230 振兴 zhèn xīng chấn hưng 233 症状 zhèng triệu chứng
8 6 zhuàng
230 震撼 zhèn hàn bị sốc, chấn động 233 之际 zhī jì trong hoàn cảnh
9 7
231 震惊 zhèn jīng chấn động (dư 233 支撑 zhī chēng chống đỡ, xoay xở
0 luận, thế giới) 8
231 镇定 zhèn dìng chấn tĩnh 233 支出 zhī chū chi tiêu
1 9
231 镇静 zhèn jìng bình tĩnh 234 支流 zhī liú nhánh sông
2 0
231 正月 zhēng yuè tháng giêng 234 支配 zhī pèi chi phối, sắp xếp
3 1
231 争端 zhēng duān tranh chấp 234 支援 zhī yuán ủng hộ, chi viện
4 2
231 争夺 zhēng duó tranh đoạt 234 支柱 zhī zhù trụ chống
5 3
231 争气 zhēng qì không chịu thua 234 枝 zhī cành cây, nhánh
6 kém 4 cây
231 争先恐后 zhēng xiān tranh lên trước 234 知觉 zhī jué tri giác
7 kǒng hòu 5
231 争议 zhēng yì tranh luận 234 知足常乐 zhī zú biết đủ thường vui
8 6 cháng lè
231 征服 zhēng fú chinh phục 234 脂肪 zhī fáng mỡ
9 7
232 征收 zhēng shōu trưng thu 234 执行 zhí xíng chấp hành
0 8
232 挣扎 zhēng zhá vũng vẫy, đấu tranh 234 执着 zhí zhuó cố chấp
1 9
232 蒸发 zhēng fā bốc hơi 235 直播 zhí bō truyền hình trực
2 0 tiếp
232 整顿 zhěng dùn chỉnh đốn 235 直径 zhí jìng đường kính
3 1
232 正当 zhèng dàng chính đáng 235 侄子 zhí zi cháu
4 2
232 正负 zhèng fù chính phụ 235 值班 zhí bān trực ban
5 3
232 正规 zhèng guī chính qui 235 职能 zhí néng chức năng
6 4
232 正经 zhèng jīng nghiêm túc, chăm 235 职位 zhí wèi chức vị
7 chỉ 5
232 正气 zhèng qì nếp sống lành 235 职务 zhí wù chức vụ
8 mạnh, môi trường 6
lành mạnh 235 殖民地 zhí mín dì thuộc địa
232 zhèng yì chính nghĩa 7
正义 235 zhǐ biāo mức, chỉ tiêu
9 指标
8 238 终身 zhōng shēn suốt đời
235 指定 zhǐ dìng chỉ định 7
9 238 终止 zhōng zhǐ chấm dứt
236 指甲 zhǐ jiǎ móng tay 8
0 238 衷心 zhōng xīn lòng trung thành
236 指令 zhǐ lìng chỉ thị, mệnh lệnh 9
1 239 肿瘤 zhǒng liú sưng vù
236 指南针 zhǐ nán la bàn 0
2 zhēn 239 种子 zhǒng zi hạt giống
236 zhǐ shì cho thấy, báo hiệu 1
指示
3 239 种族 zhǒng zú chủng tộc
236 zhǐ wàng trông chờ 2
指望
4 239 众所周知 zhòng suǒ mọi người đều biết
236 zhǐ zé chỉ trích 3 zhōu zhī
指责
5 239 种植 zhòng zhí trồng
236 志气 zhì qì chí khí 4
6 239 重心 zhòng xīn trọng tâm
236 制裁 zhì cái trừng phạt 5
7 239 舟 zhōu thuyền
236 制服 zhì fú đồng phục 6
8 239 州 zhōu châu lục
236 制约 zhì yuē kìm hãm 7
9 239 周边 zhōu biān xung quanh
237 制止 zhì zhǐ ngăn chặn, chắn 8
0 đứng 239 周密 zhōu mì chặt chẽ, kĩ lưỡng
237 zhì ān trị an 9
治安
1 240 周年 zhōu nián đầy năm
237 zhì lǐ quản lý 0
治理
2 240 周期 zhōu qī chu kỳ
237 zhì cí đọc diễn văn 1
致辞
3 240 周折 zhōu zhé trục trặc
237 zhì lì dốc sức 2
致力
4 240 周转 zhōu zhuǎn quay vòng (vốn)
237 zhì shǐ khiến cho, làm cho 3
致使
5 240 粥 zhōu cháo
237 zhì lì trí lực, trí khôn 4
智力
6 240 昼夜 zhòu yè ngày đêm
237 zhì néng thông minh (điện 5
智能
7 thoại) 240 皱纹 zhòu wén nếp nhăn
237 6
智商 zhì shāng IQ
8 240 株 zhū cây
237 7
滞留 zhì liú ngưng lại, dừng lại
9 240 诸位 zhū wèi chư vị
238 8
中断 zhōng duàn ngắt quãng, gián
0 đoạn
240 逐年 zhú nián từng năm
9
238 中立 zhōng lì trung lậ 241 主办 zhǔ bàn đă ng cai
1
0
238 中央 zhōng yāng trung ương 241 主导 zhǔ dǎo chủ đạo
2
1
238 忠诚 zhōng trung thành 241 主管 zhǔ guǎn chủ quản
3 chéng 2
238 忠实 zhōng shí trung thực 241 zhǔ liú xu hướng chính
4 主流
3
238 终点 zhōng diǎn cuối cùng 241 zhǔ quán chủ quyền
5 主权
4
238 终究 zhōng jiū cuối cùng 241 zhǔ yì chủ nghĩa
6 主义
5
241 拄 zhǔ chống (gậy) 4 guān
6 244 壮丽 zhuàng lì tráng lệ
241 嘱咐 zhǔ fù căn dặn 5
7 244 壮烈 zhuàng liè lừng lẫy, oanh liệt
241 助理 zhù lǐ trợ lý 6
8 244 幢 zhuàng tòa (nhà)
241 助手 zhù shǒu trợ thủ 7
9 244 追悼 zhuī dào truy điệu
242 住宅 zhù zhái nhà ở 8
0 244 追究 zhuī jiū truy cứu
242 注射 zhù shè tiêm 9
1 245 坠 zhuì trĩu xuống, rơi
242 注视 zhù shì nhìn chằm chừm 0
2 245 准则 zhǔn zé chuẩn mực
242 注释 zhù shì chú thích 1
3 245 卓越 zhuó yuè lỗi lạc
242 注重 zhù zhòng chú trọng 2
4 245 着手 zhuó shǒu bắt tay vào việc
242 驻扎 zhù zhā đóng quân 3
5 245 着想 zhuó xiǎng lo nghĩ
242 著作 zhù zuò tác phẩm 4
6 245 着重 zhuó zhòng nhấn mạnh
242 铸造 zhù zào đúc 5
7 245 琢磨 zhuó mó gọt giũa, vắt óc suy
242 拽 zhuài /zhuāi dắt, quăng 6 nghĩ
8 245 zī tài tư thế, điệu bộ
242 zhuān chuyên môn
姿态
专长 7
9 cháng 245 zī běn tư bản
资本
243 专程 zhuān đặc biệt (chuyến 8
0 chéng đi) 245 资产 zī chǎn tư sản
243 专利 zhuān lì bằng sáng chế 9
1 246 资深 zī shēn thâm niên
243 专题 zhuān tí chuyên đề 0
2 246 资助 zī zhù viện trợ
243 砖 zhuān gạch 1
3 246 滋润 zī rùn ẩm ướt
243 转达 zhuǎn dá truyền đạt 2
4 246 滋味 zī wèi hương vị, mùi vị
243 转让 zhuǎn ràng chuyển nhượng 3
5 246 子弹 zǐ dàn viên đạn
243 转移 zhuǎn yí dịch chuyển 4
6 246 自卑 zì bēi tự ti
243 转折 zhuǎn zhé chuyển ngoặt, 5
7 chuyển hướng 246 自发 zì fā tự phát
243 zhuàn jì truyện ký 6
传记
8 246 自力更生 zì lì gēng tự lực cánh sinh
243 zhuāng jià hoa màu 7 shēng
庄稼
9 246 自满 zì mǎn tự mãn
244 庄严 zhuāng yán trang nghiêm 8
0 246 自主 zì zhǔ tự chủ
244 庄重 zhuāng trang trọng 9
1 zhòng 247 宗教 zōng jiào tôn giáo
244 zhuāng bèi trang bị 0
装备 247 zōng zhǐ tôn chỉ
2 宗旨
244 zhuāng xiè tháo lắp, bốc dỡ 1
装卸 247 zōng sè màu nâu
3 棕色
244 zhuàng đồ sộ 2
壮观
247 踪迹 zōng jì dấu tích
3
247 总而言之 zǒng ér yán nói tóm lại
4 zhī
247 总和 zǒng hé tổng
5
247 纵横 zòng héng ngang dọc
6
247 走廊 zǒu láng hành lang
7
247 走漏 zǒu lòu tiết lộ, rò rỉ
8
247 走私 zǒu sī buôn lâu
9
248 揍 zòu đánh, đập vỡ
0
248 租赁 zū lìn cho thuê, thuê
1
248 足以 zú yǐ đủ để…..
2
248 阻碍 zǔ ài cản trở
3
248 阻拦 zǔ lán ngăn cản
4
248 阻挠 zǔ náo cản trở, ngăn chặn
5
248 祖父 zǔ fù ông nội
6
248 祖国 zǔ guó tổ quốc
7
248 祖先 zǔ xiān tổ tiên
8
248 钻研 zuān yán nghiên cứu chuyên
9 sâu
249 钻石 zuàn shí kim cương
0
249 嘴唇 zuǐ chún môi
1
249 罪犯 zuì fàn tội phạm
2
249 尊严 zūn yán tôn nghiêm
3
249 遵循 zūn xún tuân theo
4
249 作弊 zuò bì gian lận
5
249 作废 zuò fèi bỏ phí
6
249 作风 zuò fēng tác phong
7
249 作息 zuò xī làm việc và nghỉ
8 ngơi
249 座右铭 zuò yòu lời răn dạy, khẩu
9 míng hiệu
250 做主 zuò zhǔ làm chủ, tự quyết
0 định

You might also like