You are on page 1of 3

TÀI LIỆU KANJI 2136 N5 1

STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA

1 NHẤT Một 21 KIM Tiền, vàng

2 NHỊ Hai 22 THỔ Đất

3 TAM Ba 23 CHU Vòng khắp, tuần lễ

4 TỨ Bốn 24 NIÊN Năm, tuổi

5 NGŨ Năm 25 HÀ Nào, sao, gì

6 LỤC Sáu 26 THỜI/THÌ Thời gian

7 THẤT Bảy 27 GIAN Giữa

8 BÁT Tám 28 PHÂN Chia, phút

9 CỬU Chín 29 MỖI Mỗi một

10 THẬP Mười 30 BÁN Một nửa

11 BÁCH Một trăm 31 TỊCH Buổi chiều, buổi tối

12 THIÊN Một nghìn 32 NHÂN Người

13 VẠN Mười nghìn 33 KHẨU Miệng, cửa

14 VIÊN Tiền Nhật,tròn 34 THỦ Tay

15 KIM Bây giờ 35 TÚC Chân, đầy đủ

16 NHẬT Ngày, mặt trời 36 MỤC Mắt, điều khoản

17 NGUYỆT Trăng, tháng 37 NHĨ Tai

18 HỎA Lửa 38 THỂ Thân thể

19 THỦY Nước 39 LỰC Sức lực

20 MỘC Cây, gỗ 40 SƠN Núi


TÀI LIỆU KANJI 2136 N5 2

STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA

41 SÂM Rậm rạp, sum suê 61 PHƯƠNG Phía, cách

42 LÂM Rừng cây 62 ĐÔNG Phía đông

43 THẠCH Viên đá 63 TÂY Phía tây

44 NHAM Tảng đá 64 NAM Phía nam

45 XUYÊN Con sông 65 BẮC Phía bắc

46 VŨ Mưa 66 ĐINH Mẫu ruộng, thị xã

47 ĐIỀN Ruộng 67 TỰ Chùa

48 VƯỜN Rẫy, vườn 68 ĐIỆN Điện

49 HOA Bông hoa 69 XA Xe cộ

50 TRÚC Tre, trúc 70 NHẬP Vào trong

51 MINH Sáng sủa 71 XUẤT Ra ngoài, đi ra

52 ÁM Tối tăm 72 MÔN Cửa, cổng

53 ÂM Âm thanh, tiếng 73 ĐẠI To, lớn

54 THƯỢNG Trên 74 TIỂU Nhỏ

55 HẠ Dưới 75 ĐA Nhiều

THIỂU/
56 TẢ Bên trái 76 THIẾU
Không đủ, ít

57 HỮU Bên phải 77 CAO Cao, đắt

58 NỘI Bên trong 78 AN/YÊN An toàn, yên bình, rẻ

59 NGOẠI Bên ngoài 79 CỔ Cũ, xưa

60 TRUNG Bên trong, ở giữa 80 TÂN Mới


TÀI LIỆU KANJI 2136 N5 3

STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA

TRƯỜNG/ Dài, lâu, ưu điểm,


81 TRƯỞNG nhiều tuổi
101 VĂN/VẤN Nghe, hỏi

Bắt đầu, thứ nhất, HÀNH/


82 NGUYÊN
chủ yếu
102 HÀNG/HẠNH
Đi, tổ chức, hàng

83 KHÍ Khí, hơi 103 LẬP Đứng, độc lập, lập tức

84 PHỤ Cha 104 HƯU Nghỉ

85 MẪU Mẹ 105 LAI Đến, tương lai

86 NAM Phái nam 106 QUY Trở về

87 NỮ Nữ giới 107 NGÔN Nói, lời

88 TỬ Con 108 THOẠI Nói, câu chuyện

89 HẢO Thích, ham, tốt, hay 109 ĐỘC Đọc

90 KHUYỂN Con chó 110 MÃI Mua

91 HỌC Học tập 111 THỰC Ăn, đồ ăn

Trường học,
92 HIỆU
sửa chữa, đính chính
112 ẨM Uống, đồ uống

93 TIÊN Trước 113 MỄ Gạo

94 SINH/SANH Sinh đẻ,sống 114 TRÀ Trà

95 DANH Tên 115 NGƯ Con cá

96 HỮU Bạn bè 116 ĐIỂU Con chim

97 TỰ Chữ 117 BỐI Con sò, ốc, tiền tệ

Sách, gốc cây,


98 BẢN/BỔN
nguồn gốc, bản thân
118 NGƯU Con trâu, bò

99 THƯ Viết, sách 119 NHỤC Thịt, xác thịt

100 KIẾN Nhìn, xem, gặp 120 VẬT Vật thể, con vật

You might also like