Professional Documents
Culture Documents
STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA
STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA
55 HẠ Dưới 75 ĐA Nhiều
THIỂU/
56 TẢ Bên trái 76 THIẾU
Không đủ, ít
STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA STT CHỮ HÁN HÁN VIỆT NGHĨA
83 KHÍ Khí, hơi 103 LẬP Đứng, độc lập, lập tức
Trường học,
92 HIỆU
sửa chữa, đính chính
112 ẨM Uống, đồ uống
100 KIẾN Nhìn, xem, gặp 120 VẬT Vật thể, con vật