You are on page 1of 5

10/17/2019 Từ vựng tiếng Trung trong Công ty: Bộ phận, chức vụ, phòng ban Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung trong Công ty: Bộ phận, chức vụ, phòng ban
 Tiếng Trung Văn phòng, Từ vựng tiếng Trung

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về chủ đề Công ty. Cùng Trung tâm Chinese tìm hiểu

về các bộ phận, chức vụ và phòng ban trong Công ty bằng tiếng Trung là gì? và những từ vựng liên quan
đến chủ đề này nhé !

Từ vựng tiếng Trung các chức vụ, chức danh trong công ty
1 Chủ tịch hội đồng quản trị 董事⻓ dǒng shì zhǎng

2 Phó Chủ tịch 副董事⻓ fù dǒng shì zhǎng

3 Chủ tịch 总裁 zǒng cái

4 Phó Chủ tịch 副总裁 fù zǒng cái

5 Tổng Giám Đốc 总经理 zǒng jīnglǐ

6 Phó Tổng Giám Đốc 副总经理 fù zǒng jīnglǐ

7 Giám đốc điều hành 执⾏⻓ zhíxíng zhǎng

8 Giám đốc 经理 jīnglǐ

9 Phó giám đốc 福理 fù lǐ

10 Phó giám đốc,trợ lí 协理 xiélǐ

11 Trợ lí giám đốc 襄理 xiāng lǐ

12 Trưởng phòng 处⻓ chù zhǎng

13 Phó phòng 副处⻓ fù chù zhǎng

14 Trợ lý đặc biệt 特别助理 tèbié zhùlǐ

15 Giám đốc bộ phận 课⻓ kèzhǎng

16 Phó phòng 副课⻓ fù kè zhǎng

17 Chủ Nhiệm 主任 zhǔ rèn

18 Phó chủ nhiệm 副主任 fù zhǔrèn

19 Trợ lí 助理 zhùlǐ

20 Thư ký 秘书 mì shū
Liên hệ

https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-trong-cong-ty-bo-phan-chuc-vu-phong-ban.html 1/5
10/17/2019 Từ vựng tiếng Trung trong Công ty: Bộ phận, chức vụ, phòng ban Từ vựng tiếng Trung

21 Trưởng nhóm 领班 lǐng bān

22 Tổ phó 副组⻓ Fù zǔ zhǎng

23 Bộ phận quản lý 管理师 guǎnlǐ shī

24 Tổ Trưởng 组⻓ zǔ zhǎng

25 Phó quản lý 副管理师 fù guǎn lǐshī

26 Quản lý 管理员 guǎnlǐ yuán

27 Kỹ sư ⼯程师 gōng chéng shī

28 Chuyên gia 专员 zhuān yuán

29 Kỹ sư hệ thống 系统⼯程师 xìtǒng gōng chéng shī

30 Kỹ thuật viên 技术员 jìshù yuán

31 Kỹ sư kế hoạch 策划⼯程师 cèhuà gōng chéng shī

32 Kỹ sư trưởng 主任⼯程师 zhǔrèn gōng chéng shī

33 Kỹ sư dự án 专案⼯程师 zhuān àn gōng chéng shī

34 Kỹ thật viên cao cấp ⾼级技术员 gāojí jìshù yuán

35 Kỹ sư tư vấn 顾问⼯程师 gùwèn gōng chéng shī

36 Kỹ sư cao cấp ⾼级⼯程师 gāojí gōng chéng shī

37 Kỹ sư liên kết 副⼯程师 fù gōng chéng shī

38 Trợ lý kĩ thuật 助理技术员 zhùlǐ jìshù yuán

39 Nhân viên tác nghiệp 作业员 zuòyè yuán

40 Nhân viên 职员 zhí yuán

41 Xưởng trưởng ⼚⻓ chǎng zhǎng

42 Phó xưởng 副⼚⻓ fù chǎng zhǎng

43 Thực tập sinh 实习⽣ shí xí shēng

Từ vựng tiếng Trung các bộ phận, phòng ban trong công ty


1 Nhân viên 科员 Kē yuán
Liên hệ

https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-trong-cong-ty-bo-phan-chuc-vu-phong-ban.html 2/5
10/17/2019 Từ vựng tiếng Trung trong Công ty: Bộ phận, chức vụ, phòng ban Từ vựng tiếng Trung

2 Nhân viên bán hàng 推销员 Tuī xiāo yuán

3 Nhân viên chấm công 出勤计时员 Chū qín jìshí yuán

4 Nhân viên kiểm phẩm 检验⼯ Jiǎn yàn gōng

5
Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, 质量检验员、质 Zhì liàng jiǎnyàn yuán, zhì jiǎn

thiết bị,…) 检员 yuán

6 Nhân viên nhà bếp 炊事员 Chuī shì yuán

7 Nhân viên quan hệ công chúng 公关员 Gōng guān yuán

8 Nhân viên quản lý nhà ăn ⻝堂管理员 Shí táng guǎnlǐ yuán

9 Nhân viên quản lý xí nghiệp 企业管理⼈员 Qǐyè guǎnlǐ rén yuán

10 Nhân viên thu mua 采购员 Cǎi gòu yuán

11 Nhân viên vẽ kỹ thuật 绘图员 Huìtú yuán

12 Văn phòng 办公室 Bà ngōng shì

13 Phòng hành chính nhân sự ⾏政⼈事部 xíngzhèng rénshì bù

14 Phòng Tài chính kế toán 财务会计部 cáiwù kuàijì bù

15 Phòng kinh doanh 销售部 xiāoshòu bù

16 Phòng kế hoạch sản xuất 产⽣计划部 chǎn shēng jìhuà bù

17 Phòng mua bán – Xuất nhập khẩu 采购部 – 进出⼝ cǎigòu bù – jìn chūkǒu

18 Phòng bảo vệ 保卫科 Bǎo wèi kē

19 Phòng bảo vệ môi trường 环保科 Huán bǎo kē

20 Phòng công nghệ ⼯艺科 Gōng yì kē

21 Phòng công tác chính trị 政⼯科 Zhèng gōng kē

22 Phòng cung tiêu 供销科 Gōng xiāo kē

23 Phòng kế toán 会计室 Kuàijì shì

24 Phòng nhân sự ⼈事科 Rén shì kē

25 Phòng sản xuất ⽣产科 Shēng chǎn kē

26 Phòng tài vụ
Liên hệ
财务科 Cáiwù kē

https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-trong-cong-ty-bo-phan-chuc-vu-phong-ban.html 3/5
10/17/2019 Từ vựng tiếng Trung trong Công ty: Bộ phận, chức vụ, phòng ban Từ vựng tiếng Trung

27 Phòng thiết kế 设计科 Shèjì kē

28 Phòng tổ chức 组织科 Zǔzhī kē

29 Phòng vận tải 运输科 Yùn shū kē

30 phòng dự án 项⽬部 Xiàng mù bù

31 phòng vật tư 物资部 wùzī bù

32 phòng công trình ⼯程部 Gōng chéng bù

33 phòng tài liệu hoàn công 竣⼯资料室 Jùn gōng zīliào shì

34 tổ dự toán 预算组; 预算组 Yùsuàn zǔ; yùsuàn zǔ

35 Quản đốc phân xưởng ⻋间主任 Chējiān zhǔrèn

36 Thủ kho 仓库保管员 Cāngkù bǎo guǎn yuán

37 Thư ký 秘书 Mìshū

38 Thủ quỹ 出纳员 Chūnà yuán

39 Tổ ca 班组 Bānzǔ

40 Quản lý chất lượng 质量管理 Zhì liàng guǎnlǐ

41 Quản lý dân chủ ⺠主管理 Mín zhǔ guǎnlǐ

42 Quản lý kế hoạch 计划管理 Jìhuà guǎnlǐ

43 Quản lý khoa học 科学管理 Kēxué guǎnlǐ

44 Quản lý kỹ thuật 技术管理 Jìshù guǎnlǐ

45 Quản lý sản xuất ⽣产管理 Shēng chǎn guǎnlǐ

46 Quỹ lương ⼯资基⾦ Gōngzī jījīn

***Xem thêm:

Từ vựng tiếng Trung trong Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung trong công việc

Từ vựng tiếng Trung văn phòng


Liên hệ

https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-trong-cong-ty-bo-phan-chuc-vu-phong-ban.html 4/5
10/17/2019 Từ vựng tiếng Trung trong Công ty: Bộ phận, chức vụ, phòng ban Từ vựng tiếng Trung

Học tiếng Trung Giao tiếp trong Công ty

Còn rất nhiều từ từ vựng tiếng Trung dùng trong công ty chúng tôi sẽ cập nhật thêm. Các bạn vui lòng xem

thêm từ vựng tiếng Trung các chủ đề khác tại Trung tâm Chinese để có thể tự tin giao tiếp như người bản
xứ.

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese

Vui lòng không coppy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Liên hệ

https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-trong-cong-ty-bo-phan-chuc-vu-phong-ban.html 5/5

You might also like