Professional Documents
Culture Documents
Định nghĩa: Câu hỏi Đuôi (Tag Question) là một dạng câu hỏi Yes-No ngắn, được
đặt ở sau một mệnh đề trần thuật và được phân cách với mệnh đề trần thuật bằng một
dấu phẩy. Nếu mệnh đề trần thuật ở dạng phủ định thì câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng
định và ngược lại.
2. Cách dùng Tag question
Mục đích của việc thêm câu hỏi đuôi vào sau mệnh đề trần thuật là để xác định
xem thông tin ở mệnh đề trần thuật có đúng không. Trong trường hợp này, ta
sẽ lên giọng ở cuối câu hỏi đuôi.
Tuy nhiên, cũng có trường hợp câu hỏi đuôi được thêm vào chỉ có tác dụng tu
từ để thể hiện cảm xúc hay đơn giản đó chỉ là phong cách giao tiếp của người
hỏi và người hỏi đã biết sẵn thông tin chính xác là gì. Lúc này, ta không lên
giọng ở cuối câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
Our daughter isn’t well today, is she?
Yesterday, they didn’t complete their tasks, did they?
3. Cấu trúc câu hỏi đuôi
Cấu trúc của câu hỏi đuôi sẽ có 2 thành phần chính là “statement”+ “tag question“.
Hai phần này sẽ trái ngược nhau, nếu câu trước được chia ở dạng khẳng định thì câu
hỏi đuôi sẽ là phủ định và ngược lại. Đây là một trong những cấu trúc khá đặc biệt
trong ngữ pháp tiếng Anh.
Công thức chung của câu hỏi đuôi sẽ có dạng:
Trong đó:
– Việc ta sử dụng trợ động từ nào trong phần câu hỏi đuôi sau dấu phẩy, sẽ phụ thuộc
vào động từ trong mệnh đề chính trước dấu phẩy (là thì gì, là trợ động từ/ động từ
thường/…)
– Trợ động từ sau dấu phẩy thường sẽ đối lập với động từ trong mệnh đề chính trước
dấu phẩy về mặt khẳng định hay phủ định. Động từ khẳng định ⟶ trợ động từ phủ
định.
– Chủ ngữ (subject) của mệnh đề chính trước dấu phẩy và chủ ngữ của câu hỏi đuôi
sau dấu phẩy là một. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp, khi ta đưa chủ ngữ của mệnh đề
chính vào câu hỏi đuôi, ta cần biến đổi chủ ngữ thành một đại từ tương ứng để tránh
lặp từ và làm câu dài dòng.
Chủ ngữ trong mệnh đề chính Đại từ thay cho chủ ngữ trong câu hỏi đuôi
(Cụm) danh từ chỉ 1 nam he
This/ that it
Ví dụ:
– I am your best friend, aren’t I?
→ Mình là bạn thân của bạn mà đúng không?
– Ngôi thứ hai số ít Lưu ý: – ‘are not’ có thể viết tắt là ‘aren’t’ – ‘you are’ viết tắt là
hoặc số nhiều: you –
‘you’re’ – ‘we are’ viết tắt là ‘we’re’ – ‘they are’ viết tắt là ‘they’re’
bạn/ các bạn
Ví dụ:
– Ngôi thứ ba số
– You are upset, aren’t you?
nhiều: they – họ, her
→ Bạn đang bực đúng không?
parents – bố mẹ của
cô ấy, my friends –
– We’re not in the right room, are we?
các bạn của tôi, v.v.
→ Chúng ta không ở trong đúng phòng nhỉ?
Ví dụ:
– The new employee is laborious, isn’t he?
→ Nhân viên mới chăm làm đúng không?
– That student isn’t happy today, is she?
→ Học viên đó hôm nay không vui đúng không?
B. Động từ thường
Ví dụ:
– She works very hard, doesn’t she?
→ Cô ấy làm việc rất chăm chỉ đúng không?
B. Động từ thường
Ví dụ:
– Last month, you missed a lot of deadlines, didn’t you?
→ Tháng trước, bạn trễ nhiều deadline đúng không?
Lưu ý:
‘will not’ có thể viết tắt là ‘won’t’
Ví dụ:
– My parents will be happy if I come home this Tet Holiday, won’t they?
→ Ba mẹ tôi sẽ vui khi tôi về nhà dịp Tết này đúng không?
– She won’t be upset when she finds out the truth, will she?
→ Cô ấy sẽ không bực khi cô ấy phát hiện ra sự thật đúng không?
B. Động từ thường
Lưu ý:
‘will not’ có thể viết tắt là ‘won’t’
Ví dụ:
– You will tell him the truth, won’t you?
→ Bạn sẽ nói sự thật cho anh ấy đúng không?
– Our teacher won’t give us more exercises, will he?
→ Giáo viên của chúng ta sẽ không cho chúng ta thêm bài tập đúng
không?
Hiện tại Cấu trúc 1: Subject + has/ have + V3/-ed + (object) + (…) + , + hasn’t/ haven’t +S + ?
Hoàn
Cấu trúc 2: Subject + hasn’t/ haven’t + V3/-ed + (object) + (…) + , + has/ have + s+ ?
thành
Ví dụ:
– You haven’t called that customer, have you?
⟶ Bạn chưa gọi cho khách hàng đó đúng không?
Hiện tại Cấu trúc 1: Subject + has/ have + been + V-ing + (object) + (…) + , + hasn’t/ haven’t + S +?
Hoàn Cấu trúc 2: Subject + hasn’t/ haven’t + been + V-ing + (object) + (…) + , + has/ have +S + ?
thành Ví dụ:
Tiếp diễn – They have been working since 2pm, haven’t they?
⟶ Họ đã và đang làm việc suốt từ 2 giờ chiều đúng không?
Quá khứ Cấu trúc 1: Subject + had + V3/-ed + (object) + (…) + , + hadn’t + subject + ?
Hoàn Cấu trúc 2: Subject + hadn’t + V3/-ed + (object) + (…) + , + had + subject + ?
thành Ví dụ:
– The meeting had ended before you came, hadn’t it?
⟶ Buổi họp đã kết thúc trước khi bạn tới đúng không?
– Our leader hadn’t sent us the files before we started the project, had he?
⟶ Nhóm trưởng của chúng ta đã không gửi chúng ta các tài liệu trước khi chúng ta bắt đầu
dự án đúng không?
3.5. Câu hỏi đuôi của Modal Verbs
‘can’ Cấu trúc 1: Subject + can + verb (bare) + (object) + (…) + , + can’t + subject + ?
Cấu trúc 2: Subject + can’t + verb (bare) + (object) + (…) + , + can + subject + ?
Ví dụ:
– Your younger brother can’t play the piano, can he?
⟶ Em trai bạn không thể chơi piano đúng không?
– You can speak Japanese, can’t you?
⟶ Bạn có thể nói tiếng Nhật, đúng không?
‘could’ Cấu trúc 1: Subject + could + verb (bare) + (object) + (…) + , + couldn’t + S + ?
Cấu trúc 2: Subject + couldn’t + verb (bare) + (object) + (…) + , + could + S + ? Ví
– When you were young, you could swim very well, couldn’t you?
⟶ Khi bạn còn trẻ, bạn đã có thể bơi rất giỏi đúng không?
– Yesterday, they couldn’t go camping, could they?
⟶ Hôm qua, họ đã không thể đi cắm trại đúng không?
‘may’ (possibility Cấu trúc 1: Subject + may + verb (bare) + (object) + (…) + , + mayn’t + subject + ?
≥ 50%) Cấu trúc 2: Subject + mayn’t + verb (bare) + (object) + (…) + , + may + subject + ?
Ví dụ:
– She may become the next manager, mayn’t she?
⟶ Cô ấy có thể trở thành quản lý tiếp theo đúng không?
– He mayn’t like this present, may he?
⟶ Anh ấy có thể không thích món quà này đúng không?
‘might’ (possibility Cấu trúc 1: Subject + might + verb (bare) + (object) + (…) + , + mightn’t + S + ?
< 50%) Cấu trúc 2: Subject + mightn’t + verb (bare) + (object) + (…) + , + might + S+ ?
Ví dụ:
– She may become the next manager, mayn’t she?
⟶ Cô ấy có thể trở thành quản lý tiếp theo đúng không?
– He mayn’t like this present, may he?
⟶ Anh ấy có thể không thích món quà này đúng không?
‘shall’ (future Cấu trúc 1: Subject + shall + verb (bare) + (object) + (…) + , + shan’t + subject + ?
predictions) Cấu trúc 2: Subject + shan’t + verb (bare) + (object) + (…) + , + shall + subject + ?
Ví dụ:
– This time next month, we shall be in Taiwan, shan’t we?
⟶ Tầm này tháng sau, chúng ta sẽ ở Đài Loan nhỉ?
– This time next month, we shan’t be in Vietnam, shall we?
⟶ Tầm này tháng sau, chúng ta sẽ không ở Việt Nam nhỉ?
‘should’ Cấu trúc 1: Subject + should + verb (bare) + (object) + (…) + , + shouldn’t + S+ ?
Cấu trúc 2: Subject + shouldn’t + verb (bare) + (object) + (…) + , + should + S + ?
Ví dụ:
– My daughter should choose this school, shouldn’t she?
⟶ Con gái tôi nên chọn trường này đúng không?
– We shouldn’t drink more than 2.7 liters of water per day, should we?
⟶ Chúng ta không nên uống nhiều hơn 2.7 lít nước mỗi ngày đúng không?
would Cấu trúc 1: Subject + would + verb (bare) + (object) + (…) + , + wouldn’t + S+ ?
Cấu trúc 2: Subject + wouldn’t + verb (bare) + (object) + (…) + , + would + S+ ?
Ví dụ:
– You would like to talk to our boss, wouldn’t you?
⟶ Bạn muốn nói chuyện với sếp chúng ta đúng không?
– If you were me, you wouldn’t buy that car, would you?
⟶ Nếu bạn là tôi, bạn sẽ không mua cái xe hơi đó đúng không?
*Lưu ý:
– Câu hỏi đuôi với Modal Verb ‘must’, ‘need’, ‘ought to’ và ‘have to’ sẽ được trình
bày trong phần 4. Các dạng câu hỏi đuôi đặc biệt.
– Riêng câu hỏi đuôi với ‘will’ đã được trình bày trong phần 3.3. Câu hỏi đuôi với thì
tương lai đơn.
4. Các dạng câu hỏi đuôi đặc biệt
4.2. Câu hỏi đuôi với Let’s
Câu hỏi đuôi khi MĐTT bắt đầu bằng Let’s sẽ là Shall we.
Ví dụ:
It’s sunny today. Let’s go swimming, shall we?
→ Hôm nay trời nắng. Chúng ta đi bơi nhỉ?
4.3. Câu hỏi đuôi đứng sau mệnh đề mệnh lệnh
Sau mệnh đề mệnh lệnh, câu hỏi đuôi sẽ là ‘will you’.
Ví dụ:
Keep quiet, will you?
→ Hãy giữ im lặng! Được không?
Don’t open the window, will you?
→ Đừng mở cửa sổ! Có được không?
4.4. Câu hỏi đuôi với I wish
MĐTT chứa I wish để diễn tả mong muốn, câu hỏi đuôi sẽ là May I.
Ví dụ:
I wish to take a day off next week to have a check-up, may I?
→ Tôi muốn nghỉ một ngày vào tuần sau để đi kiểm tra sức khỏe. Liệu có được
không?
4.5. Câu hỏi đuôi với Must
Khi sử dụng câu hỏi đuôi với Must ta sẽ dựa vào ý nghĩa và chức năng của Must trong
từng trường hợp mà quyết định câu hỏi đuôi.
Khi Must diễn tả việc mà ta thấy cần thiết phải làm → Câu hỏi đuôi dùng
Needn’t.
Ví dụ:
You must go now, needn’t you?
→ Bạn cần đi ngay bây giờ à?
Khi Mustn’t diễn tả việc bị cấm không được làm → Câu hỏi đuôi dùng Must.
Ví dụ:
We mustn’t use the company’s phones for personal calls, must we?
→ Chúng ta không được phép dùng điện thoại công ty cho cuộc gọi cá nhân à?
Khi Must diễn tả sự dự đoán về một điều ở hiện tại mà người nói rất chắc chắn
→ Câu hỏi đuôi dựa vào động từ theo sau Must.
Ví dụ:
He must like her a lot, doesn’t he?
→ Anh ấy ắt hẳn là thích cô ấy nhiều nhỉ?|
5. You do go to school, .... ?
Bài 5:
1. She is collecting stickers, ________?
2. We often watch TV in the afternoon, ________?
3. You have cleaned your bike, ________?
4. John and Max don’t like Maths, ________?
5. Peter played handball yesterday, ________?
6. They are going home from school, ________?
7. Mary didn’t do her homework last Monday, ________?
8. He could have bought a new car, _______?
9. Kevin will come tonight, ________?
10. I’m clever, ________
Bài 6: Viết câu hỏi đuôi cho các mệnh đề dưới đây