1 ~は Thì / ở / chủ ngữ 2 ~も Cũ ng / đến mứ c / đến cả 3 ~の Củ a/ về 4 ~で Tạ i/ ở / vì/ bằ ng/ vớ i 5 ~を Trợ từ chỉ hành độ ng 6 ~に /へ Chỉ phương hướ ng 7 ~に Vào lúc / lúc / nơi diễn ra hđ 8 ~が/でも/けど Nhưng 9 ~から ~ まで Từ ~ đến ~ 10 ~あまり ~ ない Khô ng ~ lắ m 11 ~ぜんぜん ~ ない Hoàn toàn ~ khô ng 12 ~Vませんか Cùng nhau làm V nhé 13 ~があります Có ~ ( đồ vậ t/ câ y) 14 ~がいます Có ~ (độ ng vậ t / ngườ i) 15 ~助詞 + 数量 Từ để hỏ i đi vớ i độ ng từ 16 ~に~回 Làm ~ lầ n trong thờ i gian 17 ~Vましょう Cùng nhau làm nhé 18 ~Vましょうか Tô i làm ~ cho bạ n nhé 19 ~がほしい Muố n có ~ 20 ~Vたい Muố n ~ 21 ~へ~を~に行く Đi đến ~ để làm ~ 22 ~Vてください。 Hã y làm V 23 ~Vないでください。 Đừ ng làm V 24 ~Vてもいいです Làm V cũ ng đượ c 25 ~Vてはいけません Khô ng đượ c làm V 26 ~Vなくてもいいです Khô ng cầ n làm V 27 ~なければなりません Phả i làm V 28 ~ないといけない Phả i làm V 29 ~なくちゃいけない Phả i làm V 30 ~だけ Chỉ 31 ~ですから/から Vì 32 ~のが Danh từ hóa độ ng từ 33 ~のを Danh từ hóa độ ng từ 34 ~のは Danh từ hóa độ ng từ 35 ~もう~Vました Đã làm V 36 ~まだ~Vていません Vẫ n chưa làm V 37 ~まだ~Vています Vẫ n đang làm V 38 ~より So vớ i 39 ~ほど~ない Khô ng ~ bằ ng 40 ~と同じ Giố ng vớ i~ 41 Nで~がいちばん~ Trong N ~ nhấ t ~ 42 く/~になる。 Trở nên 43 ~も ~ ない Cho dù ~ cũ ng khô ng Ngữ Pháp N5 (P 2) 44 ~Vて、~Vて、~ Làm V ~ làm V~ 45 ~Vてから、~ Sau khi làm ~ 46 ~たり~たりする Lúc thì ~ lúc thì 47 ~Vている Đang làm V, đã làm V 48 ~Vたことがある Đã từ ng làm V 49 ~Vないことがある Chưa từ ng làm V 50 ~や~や~など Và ~ và~ còn nữ a 51 ~ので Bờ i vì 52 ~でしょう? Có lẽ ~ ? 53 ~たぶん~でしょう Chắ c có lẽ 54 ~とおもう Nghĩ rằ ng 55 ~といいます Nói là 56 ~といいました Đã nói rằ ng 57 ~まえに Trướ c khi 58 ~とき Lúc/ khi 59 ~たあとで Sau khi~ 60 までに Đến trướ c 61 ~と Hễ mà 62 ~ても/でも Dù ~ nhưng~ 63 ~たら Nếu / sau khi 64 ~Vてあげる Mình Làm cho ai đó 65 ~Vてくれる Ai đó làm cho mình 66 ~Vてもらう Đượ c nhậ n từ ai đó. 67 ~がわかる Hiểu ~ 68 です=だろう=でしょう 69 です=である 70 ~と Cùng Vớ i / và 71 ~ができる Có thể làm .