You are on page 1of 6

TỔ NG HỢ P NGỮ PHÁ P N5 Ô N TẬ P JLPT 

……~です/ですか/じゃない Là / ~phả i khô ng/ khô ng là


1 ~は Thì / ở / chủ ngữ
2 ~も Cũ ng / đến mứ c / đến cả
3 ~の Củ a/ về
4 ~で Tạ i/ ở / vì/ bằ ng/ vớ i
5 ~を Trợ từ chỉ hành độ ng
6 ~に /へ Chỉ phương hướ ng
7 ~に Vào lúc / lúc / nơi diễn ra hđ
8 ~が/でも/けど Nhưng
9 ~から ~ まで Từ ~ đến ~
10 ~あまり ~ ない Khô ng ~ lắ m
11 ~ぜんぜん ~ ない Hoàn toàn ~ khô ng
12 ~Vませんか Cùng nhau làm V nhé
13 ~があります Có ~ ( đồ vậ t/ câ y)
14 ~がいます Có ~ (độ ng vậ t / ngườ i)
15 ~助詞 + 数量 Từ để hỏ i đi vớ i độ ng từ
16 ~に~回 Làm ~ lầ n trong thờ i gian
17 ~Vましょう Cùng nhau làm nhé
18 ~Vましょうか Tô i làm ~ cho bạ n nhé
19 ~がほしい Muố n có ~
20 ~Vたい Muố n ~
21 ~へ~を~に行く Đi đến ~ để làm ~
22 ~Vてください。 Hã y làm V
23 ~Vないでください。 Đừ ng làm V
24 ~Vてもいいです Làm V cũ ng đượ c
25 ~Vてはいけません Khô ng đượ c làm V
26 ~Vなくてもいいです Khô ng cầ n làm V
27 ~なければなりません Phả i làm V
28 ~ないといけない Phả i làm V
29 ~なくちゃいけない Phả i làm V
30 ~だけ Chỉ
31 ~ですから/から Vì
32 ~のが Danh từ hóa độ ng từ
33 ~のを Danh từ hóa độ ng từ
34 ~のは Danh từ hóa độ ng từ
35 ~もう~Vました Đã làm V
36 ~まだ~Vていません Vẫ n chưa làm V
37 ~まだ~Vています Vẫ n đang làm V
38 ~より So vớ i
39 ~ほど~ない Khô ng ~ bằ ng
40 ~と同じ Giố ng vớ i~
41 Nで~がいちばん~ Trong N ~ nhấ t ~
42 く/~になる。 Trở nên
43 ~も ~ ない Cho dù ~ cũ ng khô ng
Ngữ Pháp N5 (P 2)
44 ~Vて、~Vて、~ Làm V ~ làm V~
45 ~Vてから、~ Sau khi làm ~
46 ~たり~たりする Lúc thì ~ lúc thì
47 ~Vている Đang làm V, đã làm V
48 ~Vたことがある Đã từ ng làm V
49 ~Vないことがある Chưa từ ng làm V
50 ~や~や~など Và ~ và~ còn nữ a
51 ~ので Bờ i vì
52 ~でしょう? Có lẽ ~ ?
53 ~たぶん~でしょう Chắ c có lẽ
54 ~とおもう Nghĩ rằ ng
55 ~といいます Nói là
56 ~といいました Đã nói rằ ng
57 ~まえに Trướ c khi
58 ~とき Lúc/ khi
59 ~たあとで Sau khi~
60 までに Đến trướ c
61 ~と Hễ mà
62 ~ても/でも Dù ~ nhưng~
63 ~たら Nếu / sau khi
64 ~Vてあげる Mình Làm cho ai đó
65 ~Vてくれる Ai đó làm cho mình
66 ~Vてもらう Đượ c nhậ n từ ai đó.
67 ~がわかる Hiểu ~
68 です=だろう=でしょう
69 です=である
70 ~と Cùng Vớ i / và
71 ~ができる Có thể làm
.

Bài 1. (Danh sách tất cả bài về Từ Vựng JLPT N5)

STT – Chữ Hán – Cách đọ c – Nghĩa tiếng Việt


1. 会う 「 あう 」gặ p,
2. 青 「 あお 」màu xanh,
3. 青い 「 あおい 」xanh da trờ i,
4. 赤 「 あか 」màu đỏ ,
5. 赤い 「 あかい 」đỏ ,
6. 明い 「 あかるい 」sáng sủ a, vui vẻ,
7. 秋 「 あき 」mùa thu,
8. 開く 「 あく 」mở ,
9. 開ける 「 あける 」khai thông, mở mang,
10. 上げる 「 あげる 」cho, biếu,
11. 朝 「 あさ 」ban sáng,
12. 朝ご飯 「 あさごはん 」bữ a sáng, cơm sáng (nói chung),
13. 足 「 あし 」chân,
14. 明日 「 あした 」ngày mai,
15. 遊ぶ 「 あそぶ 」chơi, vui chơi,
16. 暖かい 「 あたたかい 」đầ m ấ m,
17. 頭 「 あたま 」cái đầ u,
18. 新しい 「 あたらしい 」mớ i,
19. 暑い 「 あつい 」nóng,
20. 熱い 「 あつい 」nóng, nóng bỏ ng,
21. 厚い 「 あつい 」dày,
22. 後 「 あと 」sau đó,
23. 兄 「 あに 」anh trai,
24. 姉 「 あね 」chị, chị củ a mình,
25. 浴びる 「 あびる 」tắ m,
26. 危ない 「 あぶない 」nguy hiểm,
27. 甘い 「 あまい 」ngon ngọ t,
28. 余り 「 あまり 」không mấ y, ít,
29. 雨 「 あめ 」cơn mưa,
30. 飴 「 あめ 」kẹo, kẹo ngậ m,
31. 洗う 「 あらう 」giặ t, rử a,
32. 歩く 「 あるく 」đi bộ , đi,
33. 言う 「 いう 」nói, gọ i là,
34. 家 「 いえ 」gia đình,
35. 行く 「 いく 」đi,
36. 池 「 いけ 」cái ao,
37. 医者 「 いしゃ 」bác sĩ,
38. 椅子 「 いす 」ghế, cái ghế,
39. 忙しい 「 いそがしい 」bậ n,
40. 痛い 「 いたい 」đau, đau đớ n,
41. 一 「 いち 」mộ t,
42. 一日 「 いちにち 」mộ t ngày,
43. 一番 「 いちばん 」nhấ t, tố t nhấ t,
44. 五日 「 いつか 」5 ngày, nă m ngày,
45. 一緒 「 いっしょ 」cùng,
46. 五つ 「 いつつ 」nă m cái, nă m chiếc,
47. 犬 「 いぬ 」cẩ u,
48. 今 「 いま 」bây giờ ,
49. 意味 「 いみ 」ý nghĩa, nghĩa,
50. 妹 「 いもうと 」em,
51. 嫌 「 いや 」khó chịu, ghét,
52. 入口 「 いりぐち 」cổ ng vào,
53. 居る 「 いる 」có,
54. 要る 「 いる 」cầ n,
55. 入れる 「 いれる 」cho vào, bỏ vào,
56. 色 「 いろ 」màu,
57. 上 「 うえ 」trên, mặ t trên,
58. 後ろ 「 うしろ 」sau, đằ ng sau,
59. 薄い 「 うすい 」mỏ ng,
60. 歌 「 うた 」bài hát,

You might also like