You are on page 1of 5

48 CÂU

THÔNG
DỤNG
NGƯỜI BẢN XỨ
DÙNG HÀNG NGÀY
Bao gồm âm thanh

THẦY
CARTER
Hướng Dẫn Sử Dụng PDF + Audio
Bước 1: Listen to the audio, follow along in the PDF
Bước 2: Repeat the sentence after the speaker says it
Bước 3: Try your best to copy the pronunciation, speed, and intonation
Bước 4: Practice twice a week until you have mastered the phrases

NOTE: The IPA is American English and real SPOKEN SOUND. Some
sentences have ju or jə, we say ju when we want to stress the "you". Same
for "tu" and "tə" for "to".
TT CÂU Dịch
Greetings
1 What's up? Có chuyện gì vậy?
/ˈwʌts ˈʌp/
2 How's it going? Dạo này thế nào?
/haʊz ɪt ˈɡoʊɪŋ/
3 Long time no see! Lâu rồi không gặp!
/ˈlɔːŋ ˈtaɪm noʊ ˈsi/
4 How've you been? Dạo này thế nào?
/ˈhaʊv ju ˈbɪn/
Making Plans (you can change the underlined words)
5 Are you free tomorrow? Bạn có rảnh vào ngày mai không?
/ˈɑr ju fri təˈmɔroʊ/
6 What are you up to on Saturday? Bạn có kế hoạch gì vào thứ Bảy không?
/ˈwʌt ər ju ˈʌp tu ɒn ˈsætərˌdeɪ/
7 Want to see a movie? Muốn xem phim không?
/wɑnə si ə ˈmuvi/
8 Let's go to the mall. Đi đến trung tâm mua sắm nào.
/lɛts ɡoʊ tə ðə mɔl/

Saying Goodbye
9 See you later! Hẹn gặp lại!
/si jə ˈleɪtər/

www.whatsupenglish.vn
Saying Goodbye (continued)
10 Drive home safe. Lái xe về nhà an toàn nhé.
/draɪv hoʊm seɪf/
11 Have a good one. Chúc một ngày tốt lành.
/hæv ə ɡʊd wʌn/
12 Talk to you soon. Nói chuyện với bạn sau.
/tɔːk tə jə sun/
Saying How You Feel
13 I'm so tired. Tôi mệt lắm.
/aɪm soʊ ˈtaɪərd/
14 I'm starving. Tôi đang đói meo.
/aɪm ˈstɑːrvɪŋ/
15 I'm alright. Tôi ổn.
/aɪm ɔːlˈraɪt/
16 I can't wait! Tôi không thể đợi được nữa!
/aɪ kænt weɪt/
Expressing Opinion
17 I think… Tôi nghĩ…
/aɪ θɪŋk/
18 To be honest… Thành thật mà nói…
/tə bi ˈɑnɪst/
19 I feel like… Tôi cảm thấy như…
/aɪ fil laɪk/
20 If you ask me… Nếu bạn hỏi tôi…
/ɪf jə ˈæsk mi/
Expressing Surprise
21 No way! Không thể nào!
/noʊ weɪ/
22 Are you serious? Bạn nói thật không?
/ˈɑr ju ˈsɪriəs/
23 Really? Thật không?
/ˈrili/

www.whatsupenglish.vn
Expressing Surprise (continued)
24 That's crazy! Thật điên rồ!
/ðæts ˈkreɪzi/
Asking Questions
25 What time is it? Mấy giờ rồi?
/wʌt taɪm ɪz ɪt/
26 Could you do me a favor? Bạn có thể giúp tôi một việc được không?
/kʊd ju du mi ə ˈfeɪvər/
27 What do you think? Bạn nghĩ sao?
/wʌt də jə θɪŋk/
28 Are you sure? Bạn chắc chứ?
/ˈɑr ju ʃʊr/
Agreeing
29 Totally! Hoàn toàn!
/ˈtoʊdəli/
30 For sure. Chắc chắn.
/fər ʃʊr/
31 Sounds good. Nghe tốt đấy.
/saʊndz ɡʊd/
32 That's true. Đúng vậy.
/ðæts tru/
Disagreeing
No way. Không thể nào.
33
/noʊ weɪ/
Not at all. Không hề.
34
/nɑt ət ɔl/
Not really. Không hẳn.
35
/'nɑt rili/
That's not how I see it. Tôi không nghĩ như vậy.
36
/ðæts nɑt haʊ aɪ si ɪt/

www.whatsupenglish.vn
Talking About Weather
37 It's boiling. Trời nóng như đổ lửa.
/ɪts ˈbɔɪ.lɪŋ/
38 It's going to rain. Trời sắp mưa.
/ɪts ˈɡənə reɪn/
39 It's really sunny. Trời nắng to.
/ɪts ˈrili ˈsʌni/
40 The weather is beautiful today. Thời tiết hôm nay đẹp quá.
/ðə ˈwɛðər ɪz ˈbjutɪfəl təˈdeɪ/
Keeping In Touch
41 Let's catch up soon. Sớm gặp lại nhé.
/lɛts kætʃ ʌp sun/
42 Let's hang out again soon. Sớm đi chơi lại nhé.
/lɛts hæŋ aʊt əˈɡɛn sun/
43 Message me later. Nhắn tin cho tôi sau nhé.
/ˈmɛsɪdʒ mi ˈleɪtər/
44 Talk to you later. Sẽ nói chuyện với bạn sau.
/ˈtɔk tə jə ˈleɪtər/
Miscellaneous
45 I forgot! Tôi quên mất!
/aɪ fərˈɡɑt/
46 Wait for me! Đợi tôi nhé.
/weɪt fər mi/
47 No problem! Không vấn đề gì.
/noʊ ˈprɑbləm/
48 My bad! Lỗi do tôi.
/maɪ ˈbæd/

Hãy qua kênh YouTube của


What's Up English để học thêm nhé!

www.whatsupenglish.vn

You might also like