You are on page 1of 1

第5課

STT Hiragana Hán tự Âm hán Ý nghĩa Ví dụ


1 すき(な) Thích おちゃが すきです
2 たべます 食べます THỰC Ăn ごはんを 食べます
3 たべもの 食べもの THỰC Đồ ăn
4 のみます 飲みます ẨM Uống
5 のみもの 飲みもの ẨM Đồ uống
6 ぎゅうにゅう Sữa bò
7 おちゃ Trà
8 ビール Bia
9 みず 水 THUỶ Nước 水を飲みます
10 ワイン Rượu vang
11 (お)ちゃ Trà
12 コーヒー Cà phê
13 ジュース Nước ép trái cây
14 あさごはん Bữa sáng
15 ごはん Cơm
16 にく 肉 NHỤC Thịt
17 くだもの Trái cây
18 みそしる Súp Miso
19 さかな Cá
20 にく Thịt
21 パン Bánh mì
22 やさい Rau
あさごはんをいつも
23 いつも Luôn luôn
たべます
コーヒを よくのみま
24 よく Thường xuyên

Bảng thăm dò ý
25 アンケート kiến
26 なに/なん Cái gì
なにがすきです
27 Bạn thích cái gì

Không ~ lắm ジュースは あまりの
28 あまり (dùng trong câu
phủ định) みません
いいえ、けっこ
29 Không, tôi đủ rồi
うです
30 いただきます Nói trước khi ăn
31 ごちそうさま Nói sau khi ăn

You might also like