You are on page 1of 5

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc Lập-Tự Do-Hạnh Phúc

TRUNG TÂM
HOA NGỮ THÀNH PHỐ MỚI BÌNH DƯƠNG

Hoa Ngữ Thành Phố Mới-BD 你好


SĐT&Zalo: 038 5263 995 Mr Ryan XIN CHÀO

Bài 1
NGHE & NÓI GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ
Tập 1 Quyển 1

BÀI 1
A. 你好!
Nǐ hǎo
Xin chào

B. 你好!
Nǐ hǎo
Xin chào
6.TỪ MỚI
STT Chữ Hán PÂm T Việt STT C.Hán P.Âm T Việt
1 零 Líng Số 0 14 口 Kǒu C.Miệng
2 一 Yī Một 15 白 Bái Trắng
3 二 Èr Hai 16 女 Nǚ Nữ
4 三 Sān Ba 17 马 Mǎ Ngựa
5 四 Sì Bốn 18 你 Nǐ Bạn
6 五 Wǔ Năm 19 好 Hǎo Tốt
7 六 Liù Sáu 20 也 Yě Cũng
8 七 Qī Bảy 21 都 Dōu Đều
9 八 Bā Tám 22 爸爸 Bàba Ba
10 九 jiǔ Chín 23 妈妈 Māmā Mẹ
11 十 Shí Mười 24 奶茶 Nǎichá Trà sữa
12 大 Dà Lớn 25 喝 Hē Uống
13 不 Bù Không 26 喜欢 xǐhuan Thích
6.1 Các loại đại từ”Nhân xưng” trong tiếng Trung.

我 Wǒ Tôi
你 Nǐ bạn
她 Tā cô ấy,Bà ấ y
他 Tā anh ấy,ông ấ y
他们 Tāmen bọn họ
咱们 Zánmen chúng ta
我们 Wǒmen chúng tôi, chúng ta
你们 Nǐmen các bạn
它 Tā nó (chỉ dùng cho đồ vật)

7.LUYỆN DỊCH KHẨU NGỮ VÀ THỰC HÀNH ĐỐI THOẠI.


CÂU 1:

A.你好! (爸爸,妈妈)
Nǐ hǎo! (Bàba, māmā)

Chào Bạn! (Bố,Mẹ)

B.你好!
Nǐ hǎo!

Chào Bạn!
CÂU 2:

A.你好吗?(她,他,你们,他们,爸爸,妈妈,)
Nǐ hǎo ma?(Tā, tā, nǐmen, tāmen, bàba, māmā,)

Bạn khỏe không? (Cô ấy, anh ấy, các bạn,bọn họ, bố, mẹ,)

B.我很好!(她,他,我们,他们,爸爸,妈妈)
Wǒ hěn hǎo!(Tā, tā, wǒmen, tāmen, bàba, māmā)

Tôi rất khỏe! (cô ấy, anh ấy, chúng tôi, bọn họ, bố, mẹ)

CÂU 3:

A.你好吗?(她,他,你们,他们,爸爸,妈妈)
Nǐ hǎo ma?(Tā, tā, nǐmen, tāmen, bàba, māmā)

Bạn khỏe không? (cô ấy, anh ấy, các bạn,bọn họ, bố, mẹ)

B.我也很好!(她,他,他们,我们,爸爸,妈妈)
Wǒ yě hěn hǎo!(Tā, tā, tāmen, wǒmen, bàba, māmā)

Tôi cũng rất khỏe! (cô ấy, anh ấy, bọn họ, chúng tôi, bố, mẹ)

CÂU 4:

A.你们都好吗?(他们,爸爸,妈妈)
Nǐmen dōu hǎo ma?(Tāmen, bàba, māmā)

Các bạn đều khỏe không? (bọn họ, bố, mẹ)

B.我们都很好!(他们,爸爸,妈妈)
Wǒmen dōu hěn hǎo!(Tāmen, bàba, māmā)

Chúng tôi đều rất khỏe! (bọn họ, bố, mẹ)


CÂU 5:

A.你来吗?(她,他,你们,他们,爸爸,妈妈)
Nǐ lái ma?(Tā, tā, nǐmen, tāmen, bàba, māmā)

Bạn đến không? (cô ấy, anh ấy,các bạn,bọn họ, bố, mẹ)

B.我来!(她,他,他们,我们,爸爸,妈妈)
Wǒ lái! (Tā, tā, tāmen, wǒmen, bàba, māmā)
Tôi đến! (cô ấy, anh ấy,bọn họ, chúng tôi, bố, mẹ)

You might also like