Professional Documents
Culture Documents
32 維持 いじ 維持 Duy trì trạng thái động của sự vật sự việc (nó đang phát triển thì duy trì sự phát triển ấy)
33 ジョブ・ローテーション Luân chuyển công việc
34 当たり前 あたりまえ Phổ biến
35 発言する はつげんする Ngỏ lời
36 ちなみに Tiện đây cũng xin nói thêm là ...
37 臨む のぞむ Hướng tới, tham gia