You are on page 1of 2

STT Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa

1 ラフな Đơn giản, bình thường


2 スニーカー Giày thể thao
3 指定 してい Sự chỉ định, quy định
4 清潔感 せいけつかん Cảm giác sạch sẽ, gọn gàng
5 誠実 せいじつ sự thành thật, chân thành
6 印象を与える いんしょうをあたえる Tạo / gây ấn tượng
7 不快感 ふかいかん Cảm giác khó chịu
8 髪型 かみがた Kiểu tóc
9 香水 こうすい Nước hoa
10 化粧 けしょう Trang điểm
11 革靴 かわぐつ giày tây đi với vest
Đối tác kinh doanh
- 出荷先(しゅっかさき):Khách hàng tiêu thụ (Mình bán hàng cho họ)
12 取引先 とりひきさき - 仕入先(しいれさき): Nhà cung cấp (Mình nhập hàng từ họ)
13 イラスト Hình minh họa
14 だらしない Luộm thuộm
15 鼻毛 Lông mũi
16 頬 ほお ほほ Má
17 小指 こゆび Ngón út
18 こだわり Phong cách/ sở thích
19 無精ひげ ぶしょうひげ Râu lởm chởm
20 宗教上 しゅうきょうじょう Tôn giáo
21 口臭 こうしゅう Hôi miệng
22 敏感 びんかん Mẫn cảm, nhạy cảm
23 茶髪 ちゃぱつ Tóc nâu
24 パーマ Uốn tóc
25 派手な はでな Lòe loẹt
26 待機 たいき Túc trực, trong tâm thế sẵn sàng
27 顎を引く あごをひく Cúi cằm
28 だらだら Lê thê, dài dòng
29 止むを得ない やむをえない Bất đắc dĩ
30 却下 きゃっか bỏ ngoài tai, từ chối, *dẹp đi ...
31 部署 ぶしょ Bộ phận, phòng ban trong Công ty
保持 Duy trì trạng thái tĩnh của sự vật sự việc (nó ở trên cao thì cứ giữ cho nó trên cao)

32 維持 いじ 維持 Duy trì trạng thái động của sự vật sự việc (nó đang phát triển thì duy trì sự phát triển ấy)
33 ジョブ・ローテーション Luân chuyển công việc
34 当たり前 あたりまえ Phổ biến
35 発言する はつげんする Ngỏ lời
36 ちなみに Tiện đây cũng xin nói thêm là ...
37 臨む のぞむ Hướng tới, tham gia

You might also like