차자 dần 점차 또한 Thêm nữa, hơn nữa 게다가 = 더나 따라서 Do đó, theo lẽ đó 이처럼 반면(에) Ngược lại, trái lại 오히려 / 반연 한편 Mặt khác 물론 Đương nhiên 예를 들면/ 예를 들어 Ví dụ 그 뿐만 아니라 Không chỉ có vậy 이런 이유로 Với lý do như vậy 그렇다면 Nếu vậy 마침내 cuối cùng 마지막으로: Cuối cùng ( khi bạn nói đến 1 quá trình ) Cuối cùng ( Điều bạn muốn, bạn mong chờ được 드디어 = 키우다 1 thời gian rồi, và cuối cùng nó cũng đã xảy ra, 즉 Tức là 바꾸 repeatedly 우선 Đầu tiên 만약 Giả sử 만일 아마 Có lẽ 하필 hà cớ (sao lại) 과연 Quả nhiên 또는 hoặc, hay là 그러면 thế thì 어쩌면 có khi, biết đâu 거의 hầu như 반드시 nhất định, chắc chắn 차라리 thà rằng~ còn hơn 게다가 vả lại, hơn nữa 이처럼 theo lẽ đó 비록 mặc dù 그러야 phải vậy 그러자 rồi thì 다만 tuy nhiên 단지 그런데 Tuy nhiên 그런나 그런다 làm như thế thì 그런데도/ 그래도 Mặc dù vậy 그래도 dù vậy 그러면 nếu vậy thì 그러므로 Vì vậy, do đó 곧 = 바로 ngay lập tức 막상 hoá ra 실제로 어쨌든 dù sao đi nữa 어처피 / 아무튼 꽤 khá 대체로 đại khái 불관 không quá 거우 스스로 tự mình 때때로 thỉnh thoảng 종종 / 가끔 무척 rất 매우 따로 riêng 별도 무조건 vô điều kiện 도대체 rốt cuộc 골로주 đều như nhau 헌씬 quá nhiều 심지어 thậm chí 함부로 (một cách) tuỳ tiện 충분히 đầy đủ 미리 trước 원래 vốn lẽ 마침 vừa đúng lúc 어느새 lúc nào đó 온통 suốt, toàn bộ 내 일부러 cố tình 긑내 kết cục 출곧 liên tục 계속 끝내 thực ra 나날이 / 날로 / 갈수록 càng ngày càng 제대로 theo đúng, vừa đủ 적당 흔히 thông thường, phần lớn