Professional Documents
Culture Documents
TIÊNG ANH (HỆ 7 NĂM)
TIÊNG ANH (HỆ 7 NĂM)
5. mausoleum
N Lăng lăng tẩm, lăng mộ Lăng Bác
Ho Chi Minh’s Mausoleum
7. atmosphere Bầu không khí, không khí, khí quyển Bầu không khí yên
N
peacefull atmosphere bình/ yên tĩnh
-> # out of touch (with sb) Mất liên lạc (với ai)
19. climate
N Khí hậu, thời tiết Khí hậu nhiệt đới
tropical climate
29. primary Adj Chính, quan trọng 1, hàng đầu, căn bản
2. tradictional dress
NN Trang phục truyền thống Nhà thơ
3. poet
-> poetry
N Thơ, thơ ca
-> line(s) of poetry
4. musician Nhạc sĩ
NV
5. to mention Nói đến , đề cập đến
7. tunic
N Áo dài và rộng (của phụ nữ)
-> a long silk tunic
14. fashion N
Thời trang, mốt Hợp thời trang
=> fashionable Adj
15. to print V In
21. stripe N
Sọc, vằn, viền Có sọc
=> striped Adj
23. unique
Adj Độc đáo, rất đặc biệt, duy nhất Trang phục độc đáo
=> unique dress
=> sleeveless
=> sleeved (áo ) không có tay (áo ) có tay
Adj
=> short-sleeved (áo) tay ngắn (áo ) tay dài
=> long-sleeved
28. to fade
V Bạc màu, phai màu
=> faded jeans
=> embroidery
N Sự thêu thùa, vải thêu Quần jean thêu
=> embroidered jeans
39. to grow –grew – grown V Tăng lên, lớn lên, phát triển
12. hero(es)
N Anh hùng ( nam ) Nữ anh hùng
heroine
15. highway
N Xa lộ, quốc lộ
highway No 1
28. polite # impolite Adj Lịch sự, lễ phép # Bất lịch sự, vô lễ
12. interactive Adj Tương tác, trao đổi th. tin qua lại
=> Communication N
Sự liên lạc, sự giao tiếp Cởi mở
=> communicative Adj
27. to deny
VN Phủ nhận Sự chối bỏ
=> denial
30. access N
Sự tiếp cận, quyền được sử dụng Có thể tiếp cận được
=> accessible Adj
=> to access
V Truy cập thông tin
=> get access to…
=> exploration
NN Hoạt động thăm dò, thám hiểm Nhà thám hiểm
=> explorer
35. time-consuming
=> consume Adj V Tốn nhiều thời gian Tiêu thụ
=> consumer NN Người tiêu dùng, người tiêu thụ Sự tiêu thụ
=> consumption
4. pollution N Sự ô nhiễm
5. dynamite N Thuốc nổ
-> # to turn on V Mở
33. wood N Gỗ
Unit 8: Celebrations
1. celebration N Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm
5. to occur V Xảy ra
23. Auld Lang Syne Ngày xưa tươi đẹp (tên bài hát)
8. coast N Bờ biển
Vùng lòng chảo/vành đai TBD (gồm các Quốc gia Đông Nam
-> Pacific Rim N
Á)
32. hurricane N Bão lớn (có gió giật mạnh & mưa)
2. UFO
N Vật thể bay không xác định, đĩa bay
Unidentified Flying Object