You are on page 1of 22

Unit 1: A visit from a pen pal

1. pen pal N Bạn qua thư (chưa gặp mặt)

2. to correspond (with sb) V Trao đổi thư từ

-> correspondence N Việc trao đổi thư, thư từ

3. to impress V Gây ấn tượng

-> impressive Adj Gây ấn tượng mạnh mẽ

-> impression N An tượng, cảm giác

4. friendliness N Sự thân thiện

-> friendly Adj Thân thiện, thân mật

5. mausoleum
N Lăng lăng tẩm, lăng mộ Lăng Bác
Ho Chi Minh’s Mausoleum

6. mosque N Nhà thờ hồi giáo

7. atmosphere Bầu không khí, không khí, khí quyển Bầu không khí yên
N
peacefull atmosphere bình/ yên tĩnh

8. to pray Cầu nguyện, cầu khấn


VN
prayer Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh

9. abroad Adv Ơ hoặc tới nước ngoài

10. to depend (on/upon sb/st) V


Phụ thuộc, tùy thuộc Phụ thuộc, lệ thuộc
dependent Adj
Sự phụ thuộc # độc lập
Dependence # independence N

11. in touch (with sb) Còn liên lạc (với ai)

-> # out of touch (with sb) Mất liên lạc (với ai)

-> keep/stay in touch Exp Giữ liên lạc (với ai)

12. worship N Sự thờ phượng, tôn kính

-> to worship V Thờ, tôn thờ

13. ASEAN Hiệp hội các nước ĐNA

14. to divide ( into ) V Chia, chia ra

-> division N Phép chia, sự phân chia

15. region N Vùng, miền

-> regional Adj Thuộc một vùng, địa phương

16. to separate V Ngăn cách


-> separate Adj Riêng biệt, khác nhau

-> separation N Sự tách chia, sự ngăn cách

17. to comprise V Bao gồm, tạo thành

18. tropical Adj Thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới

19. climate
N Khí hậu, thời tiết Khí hậu nhiệt đới
tropical climate

20. currency N Tiền tệ

-> unit of currency Đơn vị tiền tệ

21. islam N Đạo hồi

22. religion N Tôn giáo

-> religious Adj Thuộc về tôn giáo

23. official Adj Chính thức

24. Buddhism N Đạo phật

-> Buddhist Adj Thuộc về đạo phật

25. Hinduism N Đạo Hindu, Ấn Độ giáo

26. instruction N Q trình g dạy, kthức, lời chỉ dẫn

-> to instruct V Dạy, chỉ dẫn

27. primary school N Trường tiểu học

28. secondary school N Trường trung học

29. primary Adj Chính, quan trọng 1, hàng đầu, căn bản

30. compulsory Adj Bắt buộc, cưỡng bách

-> compulsion N Sự ép buộc, sự cưỡng bách

31. ghost N Ma, bóng ma

32. monster N Quái vật, yêu quái

33. to hold-held-held V Tổ chức

34. farewell party N Tiệc, cuộc liên hoan chia tay

35. to wish V ước, mong ước


Unit 2: Clothing
1. clothing
N Quần áo, y phục
=> modern clothing

2. tradictional dress
NN Trang phục truyền thống Nhà thơ
3. poet

-> poetry
N Thơ, thơ ca
-> line(s) of poetry

-> poem N Bài thơ

4. musician Nhạc sĩ
NV
5. to mention Nói đến , đề cập đến

6. to consist (of st) V Gồm, bao gồm

7. tunic
N Áo dài và rộng (của phụ nữ)
-> a long silk tunic

8. to slit – slit – slit V Xẻ, cắt, rọc

-> slit N Đường xẻ, khe hở

9. loose Adj Rộng

-> # tight Adj Chật

10. to design V Thiết kế

-> design N Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết

-> designer N Nhà thiết kế

11. material N Vải, chất liệu, nguyên liệu

12. occasion N Dịp, cơ hội

13. convenient # inconvenient


Adj N Tiện lợi, thích hợp
=>convenience

14. fashion N
Thời trang, mốt Hợp thời trang
=> fashionable Adj

15. to print V In

16. modern Adj Hiện đại

-> modernize V Hiện đại hoá

17. inspiration N Cảm hứng, hứng khởi

-> to inspire V Truyền cảm hứng, gây cảm hứng

18. minority N Thiểu số


-> ethnic minority N Dân tộc thiểu số

19. symbol N Biểu tượng

-> symbolic Adj Có tính chất tượng trưng

-> to symbolize V Là biểu tượng của, có tính chất tượng trưng

20. cross N Dấu chữ thập, dấu gạch ngang

21. stripe N
Sọc, vằn, viền Có sọc
=> striped Adj

22. pattern N Hoa văn, mẫu vẽ

23. unique
Adj Độc đáo, rất đặc biệt, duy nhất Trang phục độc đáo
=> unique dress

24. plaid N Loại vải caro (vải có hình ô vuông

-> plaid skirt N Váy caro

25. plain Adj Trơn (Không có hoa văn)

26. sleeve N Tay áo

=> sleeveless
=> sleeved (áo ) không có tay (áo ) có tay
Adj
=> short-sleeved (áo) tay ngắn (áo ) tay dài
=> long-sleeved

27. baggy Adj (quần áo) rộng thùng thình

28. to fade
V Bạc màu, phai màu
=> faded jeans

29. to be named after s.b Được đặt theo tên của ai

30. sailor N Thủy thủ

31. to wear out


V Làm mòn, làm rách (quần áo) Khó mòn, rách
Hardly wear out

32. style N Kiểu, kiểu dáng

33. to match V Hợp với, xứng với

34. to embroider V Thêu

=> embroidery
N Sự thêu thùa, vải thêu Quần jean thêu
=> embroidered jeans

35. label N/V Nhãn, nhãn hiệu / dán nhãn

36. to go up V Tăng, tăng lên

-> # to go down V Hạ, hạ xuống


37. worldwide Adj/adv Khắp nơi, khắp thế giới

38. economic Adj Thuộc kinh tế

-> economy N Nền kinh tế

39. to grow –grew – grown V Tăng lên, lớn lên, phát triển

40. to encourage V Động viên, khuyến khích

-> encouragement N Sự động viên, sự khích lệ

41. proud of (sb/st) Adj Tự hào, hãnh diện

-> pride N Niềm tự hào, sự hãnh diện

42. to bear – bore – born V Mang, có

43. equal Adj Bình đẳng, bằng nhau

44. practical Adj Thiết thực

45. casual Adj (trang phục) không trang trọng

-> casual clothes N Thường phục

46. to constrain V Bắt ép, ép buộc

-> feel constrained to do st Bị buộc phải làm điều gì đó

47. freedom N Sự tự do, quyền tự do

-> free Adj Tự do, rảnh rỗi

48. self-confident Adj Tự tin

-> selt-confidence N Sự tự tin

Unit 3: A trip to the countryside


1. to plow V Cày, xới

-> plow N Cái cày

2. to harvest V Gặt hái, thu hoạch (mùa màng)

3. crop N Vụ mùa, mùa màng

4. to join V Gia nhập, tham gia

5. to lie – lay – lain V Nằm, ở vị trí

6. rest N Sự nghỉ ngơi


-> to rest V Nghỉ, nghỉ ngơi

7. journey N Chuyến đi, cuộc hành trình

-> to journey V Đi du lịch

8. banyan (tree) N Cây đa

9. entrance N Lối vào

10. snack N Bữa ăn nhẹ

11. shrine N Đền thờ, miếu thờ, điện thờ

12. hero(es)
N Anh hùng ( nam ) Nữ anh hùng
heroine

13. enjoyable AdjThú vị

-> to enjoy V Thích, thưởng thức

-> enjoyment N Sự thích thú

14. to flow V Chảy, lưu thông

-> flow N Dòng lưu thông

15. highway
N Xa lộ, quốc lộ
highway No 1

16. exchange N Sự trao đổi

Học sinh/sinh viên trong chương trình trao đổi


-> exchange student N
du học sinh

-> to exchange V Đổi, trao đổi

17. maize = corn N Ngô, bắp

18. part-time : shorter or less than stadard


Adj(làm việc) bán thời gian
time

-> # full time AdjToàn thời gian

19. grocery store: where people buy food and


N Cửa hàng tạp hóa
small things

-> groceries N Hàng tạp phẩm , tạp hóa

-> grocer N Người bán hàng tạp phẩm

20. hamburger N Bánh hăm-bơ-gơ

21. hot dog N Bánh mì kẹp xúc xích

22. picnic N Bữa ăn


23. blanket N Mền, chăn

24. to lay – laid – laid V Đặt, để, trải

-> to lay out V Bày, phơi bày, trình bày

25. itinerary N Nhật ký đi đường, hành trình

26. business trip N Chuyến công tác

Unit 4: Learning a foreign language


1. foreign adj (thuộc về) nước ngoài

è Foreign language Ngoại ngữ


N
è foreigner Người nước ngoài

2. to examine V Kiểm tra, hỏi thi

-> examiner N Giám khảo

-> examinee = candidate N Thí sinh

3. to go on = continue V Tiếp tục

4. aspect N Mặt, khía cạnh

5. to attend V Tham gia, tham dự

6. terrible Adj Khủng khiếp, ghê tởm

-> terribly Adv Rất, rất tệ

7. oral Adj Nói miệng (không viết)

-> oral examination N Ký thi vấn đáp

-> written examination Kỳ thi viết

8. to award V Thưởng, tặng

9. scholarship N Học bổng

10. to persuade V Thuyết phục

-> persuasion N Sự thuyết phục hoặc bị thuyết phục

-> persuasive Adj Có sức thuyết phục

11. dormitory N Ký túc xá, nhà tập thể

12. campus N Khuôn viên (trường đại học)

13. reputation N Sự nổi danh, danh tiếng


14. scenery N Phong cảnh, cảnh vật

15. intermediate ( level) Trình độ trung cấp


Adj Adj
16. advanced (level) Trình độ nâng cao, cao cấp

17. well-qualified Adj Đủ trình độ chuyên môn

18. course N Khóa học

19. advertisement N Sự quảng cáo, mẫu quảng cáo

-> to advertise V Thông báo, quảng cáo

20. tuition N Học phí, sự dạy kèm

21. edition N Lần xuất bản, bản in

22. detail N Chi tiết

-> to detail V Mô tả đầy đủ, chi tiết

23. fee N Lệ phí, học phí

24. institute N Viện, học viện

-> institution N Cơ quan, trụ sở

25. look forward to + n / V-ing V Trông chờ, mong đợi

26. to state V Nói rõ, phát biểu, tuyên bố

27. to supply V Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng

-> supply N Nguồn cung cấp, sự tiếp tế

28. polite # impolite Adj Lịch sự, lễ phép # Bất lịch sự, vô lễ

-> politely Adv Một cách lịch sự

-> politeness N Cử chỉ lịch sự, hành động lễ phép

Unit 5: The media


1. (the) media N Phương tiện truyền thông đại chúng

2. (the) internet N Mạng internet

3. to guess V Đoán, phỏng đoán

4. to cry V Kêu to, rao

-> crier = town crier N Người rao tin

5. to shout V Kêu to, la to, hét to

-> shout N Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét


6. widely Adv Rộng lớn, trên phạm vi rộng

7. teenager N Thanh thiếu niên (13-19 tuổi)

8. adult N Người lớn, người trưởng thành

9. variety N Nhiều, đủ loại

10. channels N Kênh truyền hình

11. stage N Giai đoạn

12. interactive Adj Tương tác, trao đổi th. tin qua lại

-> interaction N Sự tương tác, hợp tác

-> to interact V Tương tác

13. to be able to do st V Có thể làm việc gì

14. remote Adj Từ xa, xa xôi

-> remote control N Thiết bị điều khiển từ xa

15. source N Nguồn

-> source of income N Nguồn thu nhập

16. violent Adj Có tính bạo lực, dữ dội, hung bạo

-> violence N Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội

17. documentary N Phim tài liệu

18. informative Adj Cung cấp nhiều thông tin bổ ích

-> information N Tin tức, thông tin

-> to inform V Báo, khai báo

19. telegraph N Điện báo, máy điện báo

-> to telegraph V Đánh điện, gửi điện báo

20. journalism N Nghề làm báo, ngành báo chí

=> journalist N Nhà báo

21. forum N Diễn đàn

22. to post V Đưa thông tin lên mạng internet

23. to surf V Lướt (internet, TV)


-> to surf the Net/web Lướt mạng/web

24. to respond Trả lời, đáp lại


VN
=> response(s) Sự đáp lại, sự phản hồi

25. to communicate V Liên lạc, trao đổi thông tin

=> Communication N
Sự liên lạc, sự giao tiếp Cởi mở
=> communicative Adj

26. wonderful Adj Tuyệt vời

27. to deny
VN Phủ nhận Sự chối bỏ
=> denial

28. benefit N Lợi ích, phúc lợi

29. pity N Lòng thương hại, lòng thương xót

-> pitiful Adj Gợi lên sự thương xót, đáng thương

-> pitifully N Một cách đáng thương

30. access N
Sự tiếp cận, quyền được sử dụng Có thể tiếp cận được
=> accessible Adj

=> to access
V Truy cập thông tin
=> get access to…

31. to explore V Thám hiểm, thăm dò

=> exploration
NN Hoạt động thăm dò, thám hiểm Nhà thám hiểm
=> explorer

32. to wander V Đi lang thang

33. purpose N Mục đích

34. limitation N Sự hạn chế, giới hạn

=> to limit V Giới hạn, hạn chế

35. time-consuming
=> consume Adj V Tốn nhiều thời gian Tiêu thụ
=> consumer NN Người tiêu dùng, người tiêu thụ Sự tiêu thụ
=> consumption

36. costly Adj Tốn tiền

37. to suffer V Chịu, chịu đựng

38. disadvantage N Sự bất lợi, điểm bất lợi

=> advantage N Tiện lợi, lợi thế


39. Spam Thư rác
N
Electronic junk mail Thư điện tử tạp nhạp

40. To be alert Cảnh giác

41. Usefull # useless Usefully #


Hữu ích # vô ích
uselessly Adj
1 cách hữu ích # 1 cách vô ích Trường học trực tuyến
42. on-line school On-line Adv
(trên mạng) Bài học trực tuyến
lesson

Unit 6: The environment


1. environment N Môi trường, môi sinh

-> environmental Adj Thuộc về môi trường

2. dump N Bãi đổ, nơi chứa

-> garbage dump N Bãi rác, nơi đổ rác

3. deforestation N Sự tàn phá rừng, nạn phá rừng

-> to deforest N Phá rừng, phát quang

4. pollution N Sự ô nhiễm

-> air pollution N Sự ô nhiễm không khí

-> to pollute V Gây ô nhiễm, làm ô nhiễm

5. dynamite N Thuốc nổ

-> to dynamite V Phá huỷ bằng thuốc nổ

6. to spray V Phun, xịt

7. pesticide N Thuốc trừ sâu

8. to conserve V Giữ gì, bảo tồn

-> conservation N Sự bảo tồn

-> conservationist N Người làm việc để bảo vệ môi trường

9. shore N Bờ biển, bờ hồ, bờ sông

10. to check V Kiểm tra, xem xét

-> check N Cuộc kiểm tra

11. sand N Cát

12. disappointed Adj Thất vọng

To disappoint V Làm (ai) thất vọng, làm nản lòng


13. to spoil V Làm hư, làm hỏng, phá hỏng

14. to give out V Phát, phân phối

15. to achieve V Đạt được, giành được

-> achievement N Thành tựu

16. to wrap V Gói, bọc lại

17. to turn off V Tắt

-> # to turn on V Mở

18. garbage = rubbish N Rác, rác thải

19. to protect V Bảo vệ, che chở

-> protection N Sự bảo vệ, sự che chở

20. to prevent V Ngăn cản, ngăn ngừa

-> prevention N Sự ngăn ngừa, sự cản trở

21. to save V Dành dụm, tiết kiệm

22. to reduce V Làm giảm, giảm

23. amount N Số lượng (+ DT không đếm được)

24. to recycle V Tái sinh, tái chế

25. ocean N Đại dương

26. sewage N Nước thải, chất thải

27. to end up V Đạt tới, đi tới tình trạng

28. second-hand Adj (đồ vật) cũ, dùng rồi

29. junk-yard N Bãi phế liệu

30. treasure N Châu báu, kho báu

31. to litter V Vứt bừa bãi, bày bừa bãi

-> litter N Sự bừa bộn

32. hedge N Hàng rào

33. wood N Gỗ

-> the woods N Rừng

34. silly Adj Ngu ngốc, khờ dại, ngớ ngẩn

35. folk N Người (nói chung)


36. unpolluted Adj Không bị ô nhiễm

37. to minimize V Giảm thiểu, giảm đến mức thấp 1

38. complaint N Lời than phiền, lời phàn nàn

-> to complaint V Phàn nàn, than phiền

39. to clear up V Thu dọn, làm sạch

40. trash N Rác rưởi

41. refreshment N Đồ ăn thức uống, món ăn nhẹ

42. smell N Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu

-> to smell V Ngửi, ngửi thấy

43. fly N Con ruồi

44. to float V Nổi, trôi lềnh bềnh

45. frog N Con ếch

46. toad N Con cóc

47. to prohibit V Cấm, ngăn cấm

-> prohibition N Sự ngăn cấm

48. to fine V Phạt tiền

-> fine N Tiền phạt

Unit 7: Saving energy


1. energy N Năng lượng

2. recent Adj Gần đây

-> recently Adv Gần đây, mới đây

3. bill N Hóa đơn thanh toán

4. enormous Adj Rất, vô cùng

-> enormously Adv Rất, vô cùng

5. plumber N Thợ sửa ống nước

6. crack N Vết nứt, vết rạn

-> to crack V Làm nứt


7. pipe N Ong nước

8. to drip V Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt

-> dripping N Vòi rỉ nước

9. to waste V Lãng phí, uổng phí

10. solar Adj Thuộc mặt trời

-> solar energy N Năng lượng mặt trời

11. nuclear Adj Thuộc hạt nhân

-> nuclear power N Năng lượng hạt nhân

12. source N Nguồn

-> a source of power N Nguồn năng lượng

-> a power source N Nguồn năng lượng

13. to intaall V Lắp đặt, cài đặt

-> installation N Việc lắp đặt

14. resource N Nguồn, nguồn lực

-> resources N Tài nguyên

-> natural resources N Tài nguyên thiên nhiên

15. luxury N Vật xa xỉ, đồ xa xỉ

16. consumer N Người tiêu thụ, người tiêu dùng

-> to consume V Dùng, tiêu thụ

17. effectively Adv Một cách có hiệu quả

-> effective Adj Có hiệu quả

18. household N Hộ gia đình

19. account for st V Chiếm, là nguyên nhân của (gì)

20. bulb N Bóng đèn tròn

21. standard Adj Chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn

-> standard N Chuẩn, tiêu chuẩn

22. scheme N Kế hoạch, âm mưu

-> to scheme V Lập kế hoạch, âm mưu

23. to label V Dán nhãn


-> label N Nhãn, nhãn hiệu

24. tumble dryer N Máy sấy quần áo

25. efficient Adj Có năng suất, có hiệu quả

-> efficiency N Tính hiệu quả

-> efficiently Adv Một cách hiệu quả

26. to compare V So sánh

-> comparison N Sự so sánh

27. category N Loại, hạng

28. ultimately Adv Cuối cùng, rốt cục

-> ultimate Adj Cuối cùng, sau cùng

29. innovation N Sự đổi mới, sự cách tân

30. to sum up V Tóm tắt, tổng kết

31. solid Adj Rắn, ở thể rắn

32. separate Adj Riêng, riêng biệt, khác nhau

-> to separate V Tách ra, chia ra

33. to draft V Viết nháp, vẽ phát thảo

-> draft N Bản nháp, bản phác thảo

Unit 8: Celebrations
1. celebration N Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm

-> to celebrate V Làm lễ kỷ niệm

2. Easter N Lễ Phục Sinh

3. Lunar New Year N Tết, Tết nguyên đán

4. Mid-Fall Festival N Tết Trung Thu

5. to occur V Xảy ra

-> occurrence N Chuyện xảy ra, sự kiện, sự cố

6. to decorate V Trang trí, trang hoàng

-> decoration N Việc trang trí, vật dùng để tr.trí


-> decorative Adj Trang trí

7. sticky rice N Gạo nếp

-> sticky rice cake N Bánh chưng, bánh tét

8. apart Adv Cách nhau, cách xa, riêng ra

9. Passover N Lễ vượt qua (của người Do Thái)

10. Jewish Adj Thuộc Người Do Thái

-> Jew = Jewish people N Người Do Thái

11. freedom N Tự do, sự tự do

-> free Adj Tự do

-> free V Trả tự do, giải thoát

12. slavery N Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ

13. ancient Adj Cổ, cổ xưa

14. joyful Adj Vui mừng, hân hoan

-> joy N Niềm hân hoan

15. to receive V Nhận

16. to crowd V Tụ tập đông đúc, chen chúc

-> crowd N Đám đông

17. parade N Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh

18. compliment N Lời khen, lời chúc mừng

-> compliment V Khen ngợi, ca tụng

19. to congratulate V Chúc mừng

-> Congratulation N Lời chúc mừng

20. active Adj Tích cực, lanh lợi

-> activist N Nhà hoạt động

21. charity N Lòng từ thiện, hoạt động từ thiện

-> charitable Adj Nhân đức, từ thiện

22. to nominate V Đề cử, chỉ định, chọn

23. Auld Lang Syne Ngày xưa tươi đẹp (tên bài hát)

24. acquaintance N Người quen, sự quen biết


25. memory N Ký ức, trí nhớ

-> to memorize V Ghi nhớ

26. to lose heart Exp Nản lòng, thoái chí

27. to describe V Diễn tả, mô tả

28. towards Pre Về phía, về hướng

29. groom = bridegroom N Chú rể

30. hug N Sự ôm chặt, sự ghì chặt

-> to hug V Ôm ấp, ôm chặt

31. forever Adv Mãi mãi, luôn luôn

32. considerate Adj Chu đáo, ân cần, hay quan tâm

-> consideration N Sự ân cần, sự quan tâm

33. generous Adj Rộng lượng, rộng rãi

-> generosity N Lòng tốt, tính hào hiệp

34. priority N Sự ưu thế, quyền ưu tiên

35. humor N Sự hài hước

-> sense of humor N Khiếu hài hước

36. to distinguish V Phân biệt, làm cho khác biệt

37. in a word Exp Nói tóm lại

38. image N Hình tượng, hình ảnh

39. to enhance V Tôn lên, nâng cao

-> enhancement N Sự nâng cao

40. to support V ủng hộ

-> support N Sự ủng hộ

41. nationwide Adj Toàn quốc, trên khắp cả nước

Unit 9: Natural disasters


1. disaster N Thảm họa, thiên tai

-> natural disaster N Thiên tai


-> disastrous Adj Thảm khốc, tai hại

2. storm N Bão, cơn bão

-> snowstorm N Bão tuyết

3. earthquake N Động đất

4. volcano(es) N Núi lửa

-> volcanic Adj Thuộc núi lửa

5. typhoon N Bão nhiệt đới (có gió xoáy mạnh)

6. to forecast V Dự báo, dự đoán

-> forecast N Lời dự báo, bảng dự báo

7. to turn up V Vặn to lên (âm thanh)

-> # to turn down V Vặn nhỏ lại

8. coast N Bờ biển

9. to expect V Trông chờ, mong đợi

-> expectation N Sự trông chờ, sự mong đợi

10. thunderstorm N Bão lớn (có sấm sét và mưa to)

11. high lands N Vùng cao, vùng cao nguyên

-> highlands Adj Thuộc cao nguyên

12. delta N Châu thổ, đồng bằng

13. to prepare V Chuẩn bị

-> preparation N Sự chuẩn bị

14. to trust V Tin, tin tường, tin cậy

-> trust N Lòng tin, sự tin cậy

15. (just) in case ExpPhòng khi, phòng hờ

16. to predict V Dự báo, dự đoán

-> prediction N Sự dự báo, lời dự báo

-> predictable Adj Có thể đoán trước được

17. to can V Đóng hộp

-> canned food N Thực phẩm / thức ăn đóng hộp

18. to damage V Làm hư hại, làm hỏng


-> damage N Sự hư hại

19. leak N Lỗ tròn, khe hở

-> a leak in the roof N Chỗ dột trên mái nhà

20. power cut N Tình trạng mất điện

-> = power failure N Tình trạng mất điện

21. fixture N Đồ đạc cố định

22. appliance N Thiết bị, dụng cụ

23. roller N Con lăn, trục lăn

-> to roll V Lăn, cuốn

24. drill N Sự tập luyện , sự rèn luyện

-> to drill V Tập luyện, rèn luyện

25. rim N Mép, vành, miệng (vật thể)

Vùng lòng chảo/vành đai TBD (gồm các Quốc gia Đông Nam
-> Pacific Rim N
Á)

26. to strike – struck –


V Xảy ra đột ngột, đập, tấn công
struck

27. to collapse V Đổ, sập, sụp

-> collapse N Sự sụp đổ

28. tide N Thuỷ triều

-> tidal Adj (thuộc) thuỷ triều, do thủy triều

-> tidal wave = Tsunami N Sóng thần

29. abrupt Adj Bất ngờ, đột ngột

-> abruptly AdvMột cách bất ngờ, đột ngột

30. shift N Sự chuyển dịch, sự thay đổi

-> to shift V Chuyển, chuyển đổi

31. to hit – hit – hit V Đánh, đụng

32. hurricane N Bão lớn (có gió giật mạnh & mưa)

-> = cyclone = typhoon N Bão lớn

33. to erupt V Phun, phun trào


-> eruption N Sự phun (núi lửa)

34. to save V Cứu, cứu vớt

35. to warn V Báo trước, cảnh báo

-> warning N Lời cảnh báo

36. tornado(es) N Lốc xoáy

37. funnel N Cái phễu

-> funnel-shaped Adj Có hình phễu

38. overland Adj Qua đất liền, bằng đường bộ

39. to suck V Hút, cuốn

40. baby carriage N Xe đẩy (của trẻ con)

41. severe Adj Nghiêm trọng, dữ dội

42. to behave V Cư xử, đối xử

-> behavior N Hành vi, cách cư xử

43. shelter V Trú, ẩn náu

44. to destroy V Phá huỷ, phá hỏng, tàn phá

-> destruction N Sự tàn phá, sự hủy diệt

45. to border V Giáp với, tiếp giáp

-> border N Biên giới

Unit 10: Life on other planets


1. planet N Hành tinh

2. UFO
N Vật thể bay không xác định, đĩa bay
Unidentified Flying Object

3. spacecraft N Tàu vũ trụ

4. Object N Vật thể, đồ vật

5. aircraft N Máy bay

6. balloon N Kinh khí cầu

7. meteor N Sao băng

8. evidence N Bằng chứng, chứng cứ


-> to evidence V Chứng tỏ, chứng minh

9. existence N Sự tồn tại

-> to exist V Tồn tại

10. experienced Adj Có kinh nghiệm

-> experience N Kinh nghiệm

11. sighting N Sự trông thấy, sự bị trông thấy

-> to sight V Thấy, nhìn thấy, trông thấy

-> sight N Tầm nhìn, sức nhìn

12. alien N Ngoại kiều, người ngoài hành tinh

-> alien Adj Thuộc nước ngoài, xa lạ

13. to claim V Tuyên bố, khẳng định, quả quyết

-> claim N Lời tuyên bố

14. sample N Mẫu, vật mẫu

-> soil sample N Mẫu đất

15. to capture V Bắt, bắt giữ

-> capture N Sự bắt giữ, sự bị bắt giữ

16. aboard Adv Ở trong/ở trên (tàu/xe/máy bay)

17. to disappear V Biến mất

-> disappearance N Sự biến mất, sự mất tích

18. device N Thiết bị, dụng cụ

19. treetop N Ngọn cây

20. creature N Sinh vật, loài vật

21. Mars N Sao hỏa

22. mineral N Khoáng sản, khoáng chất

23. microorganism N Vi sinh vật

24. gemstone N Đá quý

25. (outer) space N Không gian, vũ trụ

26. push-up N Môn thể dục hít đất


27. to orbit V Di chuyển theo quỹ đạo quanh (gì)

-> orbit N Quỹ đạo

28. marvelous Adj Tuyệt vời, kỳ diệu

-> marvelously Adv Một cách tuyệt vời

29. flying saucer N Đĩa bay

30. trick N Trò bịp, mẹo, thủ tuật

-> a trick of light Ảo ảnh của ánh sáng

31. shape N Hình, hình dạng

32. trace N Dấu vết

-> to trace V Theo, lần theo dấu (ai/gì)

33. mysterious Adj Bí ẩn, kỳ lạ, huyền bí

-> mystery N Điều bí ẩn, điều huyền bí

You might also like