You are on page 1of 8

An ornamental tree (n): cây trang trí

Ornamental (adj): có tính trang trí


Tree (n): cây

A bamboo pole (n): một cây sào tre

Bamboo (n): cây tre


Pole (n): cái sào

Decorative items (n): những món đồ trang trí

Decorative (adj): để trang trí


Decorate (v): trang trí
Item (n): món đồ
Blooming flower (n): hoa đào
A communal house (n): nhà văn hóa

Admire (v): khâm phục, ngưỡng mộ, say mê


Chase (v): theo đuổi, xua đuổi
Pray (v): cầu nguyện
Place (v): đặt

1. The British decorate their Christmas trees


and place presents under them.
(Người Anh trang trí cây thông Noel và đặt quà
dưới đó)
British (n): người Anh
Present (n): quà
2. Tom likes to admire the view from the hill
(Tom say mê tầm nhìn từ quả đồi)
View (n): tầm nhìn
Hill (n): quả đồi
3. In many cultures, knocking on wood is a
way to chase away bad spirits
(Trong nhiều nền văn hóa, gõ lên gỗ là một cách
để xua đuổi tà ma)
Culture (n): nền văn hóa
Knocking (v): gõ
Wood (v): gỗ
Away (adv): xa
Bad (adj): xấu
Spirit (n): linh hồn
4. Many Asians go to Buddhist temples to pray
good luck
(Nhiều người châu Á đến đền thờ Phật để cầu
nguyện may mắn)
A CLOSER LOOK 1

Wedding ceremony (n): lễ cưới


Food offerings (n): đồ cúng
Martial arts (n): võ thuật
Whale worship (n): thờ cá Ông (cá Voi)
Family reunion (n): tụ họp gia đình
(rì-iu-ni-ừn)
Festival goers (n): người đi lễ hội

2.
1. We have a tradition of holding a family
reunion on the first day of Tet
(Chúng tôi có một truyền thống đó là tổ chức tụ
họp gia đình vào ngày đầu tiên của Tết)
2. It’s a tradition for shops to have a lion dance
performance at their opening ceremony
(Có một truyền thống của các cửa hàng là biểu
diễn múa lân vào ngày lễ khai trương)
Worship (n): cúng bái, thờ phụng
Celebration (n): lễ kỉ niệm
Ceremony (n): lễ
Performance (n): biểu diễn

3. The tradition of worshipping whales is


popular in Vietnamese coastal villages
(Truyền thống thờ cá Ông phổ biến ở những
ngôi làng ven biển VN)
Admiring: say mê, khâm phục
Worshipping: thờ phụng, cúng bái
Praying: cầu nguyện
Coastal (adj): ven biển
=> coastal villages: những ngôi làng ven
biển

4. She broke with family tradition by not


practising martial arts.
(Cô ấy phá vỡ truyền thống gia đình bằng cách
không luyện tập võ thuật)
Acrobat (n): người biểu diễn nhào lộn
Martial arts (n): võ thuật
Offering (n): đồ cúng
Practise (v): luyện tập
Broke là quá khứ của break: phá vỡ, bẻ gãy
5. Traditionally, the Vietnamese prepare
offerings to worship their ancestors during
Tet.
(Theo truyền thống, người Việt Nam chuẩn bị
đồ cúng để thờ cúng tổ tiên vào ngày Tết)
Offerings: đồ cúng
Decoration: sự trang trí
Worshipping: thờ phụng

Cách dùng a/an/the/

A / an: đều đứng trước một danh từ số ít


+ Dùng an khi danh từ đứng sau bắt đầu bằng
nguyên âm (u, e, o, a, i)
Mạo từ không xác định

+ The dùng cho cả danh từ đếm được (số ít lẫn


số nhiều) và danh từ không đếm được.
Mạo từ xác định
"A" và "An" dùng chỉ những sự vật, hiện
tượng cụ thể người nghe không biết, "The" chỉ
sự việc cả người nói và người nghe đều biết.

Jane is making a cake for her birthday

You might also like