You are on page 1of 5

TỪ VỰNG SGK TIẾNG ANH LỚP 7

UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD


TỪ VỰNG TRONG SGK
1. carve /kɑːrv/ (verb) - chạm khắc, chạm trổ
Ví dụ: The artist used a knife to carve intricate patterns into the wood.
(Nghệ sĩ đã sử dụng dao để chạm khắc những họa tiết tinh xảo vào gỗ.)
2. costume /ˈkɑːstuːm/ (noun) - trang phục
Ví dụ: The children wore colorful costumes for the school play.
(Các em học sinh mặc những bộ trang phục đầy màu sắc cho vở kịch của trường.)
3. decorate /ˈdekəreɪt/ (verb) - trang trí
Ví dụ: We will decorate the house with lights and ornaments for the holidays.
(Chúng tôi sẽ trang trí nhà bằng đèn và đồ trang trí cho các ngày lễ).
4. decoration (n) sự trang trí
5. feast /fiːst/ (noun) - bữa tiệc
Ví dụ: The family gathered together for a delicious Thanksgiving feast.
(Gia đình tụ họp cùng nhau để thưởng thức bữa tiệc lễ Tạ Ơn ngon miệng)
6. feature /ˈfiːtʃər/ (verb) - đặc trưng, nổi bật
Ví dụ: The magazine will feature an interview with a famous actor in its next issue.
(Tạp chí sẽ có một cuộc phỏng vấn với một diễn viên nổi tiếng trong số tiếp theo của nó)
7. perform /pərˈfɔːrm/ (verb) - biểu diễn
Ví dụ: The band will perform their new song at the concert tonight.
(Ban nhạc sẽ biểu diễn bài hát mới của họ tại buổi hòa nhạc tối nay)
8. performance (n) màn trình diễn
9. welcome /ˈwelkəm/ (verb) - chào đón
Ví dụ: The crowd cheered and clapped to welcome the team home after their victory.
(Đám đông đã cổ vũ và vỗ tay chào đón đội nhà sau chiến thắng của họ)
10. float /floʊt/ (noun) - xe diễu hành
Ví dụ: The children watched as the colorful floats passed by in the parade.
(Các em nhỏ đã xem các xe diễu hành đầy màu sắc đi qua trong cuộc diễu hành)
11. parade /pəˈreɪd/ (noun) - cuộc diễu hành
Ví dụ: The city held a grand parade to celebrate Independence Day.
(Thành phố đã tổ chức một cuộc diễu hành lớn để kỷ niệm Ngày Độc Lập)
12. prosperity /prɑːˈsperəti/ (noun) - sự thịnh vượng
Ví dụ: The country experienced a period of economic prosperity after the war.
(Đất nước đã trải qua một thời kỳ thịnh vượng kinh tế sau chiến tranh.)
13. prosperous (adj) thịnh vượng
14. symbol /ˈsɪmbəl/ (noun) - biểu tượng
Ví dụ: The dove is often used as a symbol of peace and harmony.
(Chim bồ câu thường được sử dụng làm biểu tượng của sự hòa bình và hoà thuận)
15. symbolize (v) biểu tượng hóa
16. symbolic (adj) biểu tượng
17. spectator /spɛkˈteɪtər/ (noun) - khán giả, người xem
Ví dụ: The stadium was filled with excited spectators cheering for their favorite team.
(Sân vận động đã được lấp đầy bởi các khán giả phấn khích cổ vũ cho đội yêu thích của họ)
18. reunion /riːˈjuːniən/ (noun) - cuộc gặp lại, cuộc họp mặt
Ví dụ: The family had a joyful reunion after being apart for many years.
(Gia đình có một cuộc gặp lại vui vẻ sau khi xa cách nhau nhiều năm)
19. race /reɪs/ (noun) - cuộc đua
Ví dụ: The runners lined up at the starting line for the marathon race.
(Các vận động viên đã xếp hàng ở vạch xuất phát cho cuộc đua marathon)
20. race (v) đua
21. competitor /kəmˈpɛtɪtər/ (noun) - đối thủ, người thi đấu
Ví dụ: She trained hard to be a strong competitor in the swimming competition.
(Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ để trở thành một đối thủ mạnh trong cuộc thi bơi lội)
22. competition (n) cuộc thi
23. competitive (adj) cạnh tranh ganh đua
24. joy /dʒɔɪ/ (noun) - niềm vui, sự vui mừng
Ví dụ: The children’s laughter filled the room with happiness and joy.
(Tiếng cười của các em bé đã làm tràn ngập căn phòng với niềm hạnh phúc và niềm vui)
25. pray /preɪ/ (verb) - cầu nguyện
Ví dụ: People gathered at the temple to pray for good fortune and health.
(Mọi người đã tụ tập tại chùa để cầu nguyện cho may mắn và sức khỏe tốt lành)
26. scream /skriːm/ (noun) - tiếng kêu la, hét lên
Ví dụ: The audience erupted into cheers and loud screams when their favorite band took the
stage.
(Khán giả đã phát ra tiếng cười và tiếng la hét ồn ào khi ban nhạc yêu thích của họ lên sân khấu.)
27. scream (v) la hét
28. celebrate /ˈsɛləbreɪt/ (verb) - kỷ niệm, tổ chức lễ kỷ niệm
Ví dụ: We will have a party to celebrate our friend’s birthday next week.
(Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sinh nhật của bạn bè chúng tôi vào tuần sau.)
29. celebration (n) buổi lễ
30. national /ˈnæʃənl/ (adjective) - thuộc quốc gia, toàn dân
Ví dụ: The national flag of Vietnam has a yellow star on a red background.
(Quốc kỳ của Việt Nam có một ngôi sao màu vàng trên nền đỏ.)
31. traditional /trəˈdɪʃənl/ (adjective) - truyền thống
Ví dụ: The family celebrated the traditional Lunar New Year with a special meal.
(Gia đình đã tổ chức lễ Tết truyền thống với một bữa ăn đặc biệt)
32. tradition (n) truyền thống
33. lantern /ˈlæntərn/ (noun) - đèn lồng
Ví dụ: The children made colorful paper lanterns for the Mid-Autumn Festival.
(Các em nhỏ đã làm những chiếc đèn lồng giấy màu sắc cho Lễ hội Trung thu. )
34. impressed /ɪmˈprɛst/ (adjective) - ấn tượng
Ví dụ: The teacher was impressed by the student’s hard work and dedication.
(Giáo viên đã ấn tượng với sự cần cù và làm việc chăm chỉ của học sinh.)
35. impress (v) gây ấn tượng
36. impression (n) ấn tượng
37. crowd /kraʊd/ (noun) - đám đông
Ví dụ: The crowd cheered loudly as the team scored a goal.
(Đám đông đã cổ vũ hò reo khi đội bóng ghi được bàn thắng.)
38. crowded (adj) đông đúc
39. colorful /ˈkʌlərfəl/ (adjective) - đầy màu sắc, rực rỡ
Ví dụ: The garden was filled with colorful flowers and plants.
(Khu vườn được tràn ngập hoa lá đầy màu sắc.)
40. color (n) màu sắc
41. occasion /əˈkeɪʒn/ (noun) - dịp, sự kiện
Ví dụ: We dressed up for the special occasion of our friend’s wedding.
(Chúng tôi đã ăn mặc đẹp để dự tiệc cưới của bạn bè chúng tôi)
42. ceremony /ˈsɛrəmoʊni/ (noun) - nghi thức, lễ nghi
Ví dụ: The graduation ceremony was held in the school auditorium.
(Lễ tốt nghiệp được tổ chức tại hội trường trường học.)
43. worship /ˈwɜːrʃɪp/ (verb) - tôn sùng, thờ phượng
Ví dụ: People gathered at the temple to worship and pray for good fortune.
(Mọi người đã tụ tập tại chùa để thờ cúng và cầu mong may mắn.)
44. attach /əˈtætʃ/ (verb) - gắn kết, đính kèm
Ví dụ: During the Lunar New Year festival in Vietnam, people often attach red envelopes filled
with money to trees as a symbol of good luck and prosperity.
(Trong Lễ hội Tết Nguyên Đán ở Việt Nam, người ta thường treo những phong bì màu đỏ chứa
tiền lên cây như một biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng.)
45. gathering /ˈɡæðərɪŋ/ (noun) - sự tập hợp, sự tụ tập
Ví dụ: The family had a joyful gathering to celebrate the holidays together.
(Gia đình đã có buổi sum họp vui vẻ để kỷ niệm các ngày lễ cùng nhau.)
46. Mid-Autumn Festival /ˌmɪd ˈɔː.tən ˈfestɪvl/ noun Tết Trung Thu
Ví dụ: I love eating mooncakes during Mid-Autumn festival.
(Tôi thích ăn bánh trung thu vào Tết Trung Thu)
47. Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/ noun / Lễ hội Halloween
Ví dụ: I’m going to dress up as a witch for Halloween.
(Tôi sẽ mặc trang phục phù thủy trong lễ hội Halloween)
48. Christmas /ˈkrɪs.məs/ noun / Lễ Giáng Sinh
Ví dụ: We always put up a Christmas tree in our house.
(Chúng tôi luôn đặt cây thông Noel trong nhà)
49. Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ noun / Lễ Tạ Ơn
Ví dụ: We usually have turkey for Thanksgiving dinner.
(Chúng tôi thường ăn gà tây cho bữa tối Lễ Tạ ơn)
50. Easter /ˈiː.stər/ noun / Lễ Phục Sinh
Ví dụ: We usually paint Easter eggs every year.
(Chúng tôi thường sơn trứng Phục sinh hàng năm)
51. pumpkin /ˈpʌm.kɪn/ noun / quả bí ngô
Ví dụ: I made pumpkin soup for dinner last night.
(Tối qua, tôi đã nấu súp bí ngô cho bữa tối)
52. turkey /ˈtɜː.ki/ noun / gà tây
Ví dụ: We usually have turkey for Thanksgiving dinner.
(Chúng tôi thường ăn gà tây cho bữa tối Lễ Tạ ơn)
53. attend /əˈtend/ verb / tham dự, có mặt tại
Ví dụ: I’m going to attend the conference next week.
(Tuần sau, tôi sẽ tham dự hội nghị)
54. attendance (n) sự tham dự
PHẦN TỪ VỰNG MỞ RỘNG
55. To date back to: /deɪts bæk tu/ (phrasal verb) - Có nguồn gốc từ
Ví dụ: This traditional dance dates back to ancient times and is performed during harvest
festivals.
(Vũ điệu truyền thống này có từ thời cổ đại và được biểu diễn trong các lễ hội mùa thu hoạch)
56. To hold/celebrate an unusual festival: /tuː hoʊld ən ʌnˈjuːʒuəl ˈfɛstɪvəl/ (collocation) - Tổ
chức một lễ hội kỳ lạ
Ví dụ: The city decided to hold an unusual festival to celebrate its unique history.
(Thành phố quyết định tổ chức một lễ hội bất thường để kỷ niệm lịch sử độc đáo của nó.)
57. To fall on: /fɛstɪvəl fɔːlz ɒn/ (phrasal verb) - diễn ra vào
Ví dụ: The Mid-Autumn Festival falls on the 15th day of the 8th lunar month.
(Lễ hội Trung Thu diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch.)
58. To uphold the annual tradition: /tuː ʌpˈhoʊld ði ˈænjuəl (ˈfæməli) trəˈdɪʃən/ (collocation) -
Giữ vững truyền thống hàng năm
59. Ví dụ: We always uphold the annual tradition of having a family reunion during the Lunar
New Year festival. (Chúng tôi luôn duy trì truyền thống hàng năm tổ chức cuộc họp gia đình
trong lễ hội Tết Nguyên Đán.)
60. To have its origins in: /hæz ɪts ˈɔrɪʤɪnz ɪn/ (collocation) - Có nguồn gốc từ
Ví dụ: The tradition of exchanging gifts during Christmas has its origins in ancient Roman
festivals. (Truyền thống trao đổi quà trong dịp Giáng sinh có nguồn gốc từ các lễ hội cổ đại của
người La Mã.)
61. A festive mood: /ə ˈfɛstɪv muːd/ (n. phr) - Tâm trạng lễ hội
Ví dụ: The town was filled with a festive mood as people prepared for the New Year’s Eve
celebrations.
(Thị trấn tràn đầy không khí lễ hội khi mọi người chuẩn bị cho các buổi tiệc cuối năm.)
62. In the mood of festivities: /ɪn ði muːd ʌv fɛsˈtɪvətiz/ (collocation) - Trong tâm trạng của lễ
hội
Ví dụ: The decorations and music put everyone in the mood of festivities and joy.
(Các trang trí và âm nhạc mang lại không khí lễ hội và niềm vui cho mọi người.)
63. The age-old tradition: /ði eɪʤ-oʊld trəˈdɪʃən/ (n. phr) - Truyền thống từ lâu đời
Ví dụ: The festival is an age-old tradition that has been passed down through generations.
(Lễ hội là một truyền thống từ lâu đời đã được truyền lại qua các thế hệ.)
64. To look forward to: /tuː lʊk ˈfɔrwərd tuː/ (phrasal verb) - Mong đợi
Ví dụ: We are looking forward to the festival next month.
(Chúng tôi rất mong chờ sự kiện vào tháng sau.)
65. To take part in: /tuː teɪk pɑrt ɪn/ (phrasal verb) - Tham gia
Ví dụ: Many people from different countries take part in the cultural festival.
(Rất nhiều người từ các quốc gia khác nhau tham gia vào lễ hội văn hóa.)
66. To set up: /tuː sɛt ʌp/ (phrasal verb) - Thiết lập
Ví dụ: The organizers set up a stage for the music performances.
(Ban tổ chức thiết lập một sân khấu cho các buổi biểu diễn âm nhạc.)
67. To dress up: /tuː drɛs ʌp/ (phrasal verb) - Ăn mặc đẹp
Ví dụ: People often dress up in traditional costumes for the festival parade.
(Người ta thường mặc trang phục truyền thống trong cuộc diễu hành lễ hội.)
68. To bring together: /tuː brɪŋ təˈgɛðər/ (phrasal verb) - Tập hợp
Ví dụ: The festival brings together people from all walks of life.
(Lễ hội tập hợp mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.)
69. To put on: /tuː pʊt ɒn/ (phrasal verb) - Tổ chức
Ví dụ: The local community puts on a fireworks display during the summer festival.
(Cộng đồng địa phương tổ chức màn trình diễn pháo hoa trong lễ hội mùa hè.)
70. To carry out: /tuː ˈkæri aʊt/ (phrasal verb) - Tiến hành
Ví dụ: The organizers carry out various activities to engage festival-goers.
(Ban tổ chức tiến hành nhiều hoạt động khác nhau để thu hút người tham gia lễ hội.)
71. To bring back: /tuː brɪŋ bæk/ (phrasal verb) - Gợi lại
Ví dụ: The traditional dance brings back memories of our ancestors.
(Vũ điệu truyền thống gợi lại ký ức về tổ tiên của chúng ta.)
72. To take down: /tuː teɪk daʊn/ (phrasal verb) - Tháo dỡ
Ví dụ: After the festival, volunteers help take down the decorations.
(Sau lễ hội, các tình nguyện viên giúp tháo dỡ các đồ trang trí.)
73. To wrap up: /tuː ræp ʌp/ (phrasal verb) - Kết thúc
Ví dụ: The closing ceremony wraps up the week-long festival.
(Buổi lễ bế mạc kết thúc lễ hội kéo dài một tuần.)

You might also like