Professional Documents
Culture Documents
Topic English Vocabulary
Topic English Vocabulary
They hang red lanterns on the street. (Họ treo đèn lồng đỏ trên phố.)
Star-shaped lantern noun /stɑr ʃeɪpt læntərn/ An ornamental
traditionally made out of bamboo and coloured paper and comes in
various sizes Đèn ông sao
Lion dance is thought to be able to bring good luck and fortune on the
opening day of a new shop. (Múa lân được xem là có khả năng mang lại
may mắn vào ngày khai trương một cửa hàng mới.)
Dragon dance noun /’dræɡən dæns/ A form of traditional dance in
some Asian cultures which is operated by many people Múa rồng
I used to stare at the moon to look for the Banyan tree when I was a
little girl. (Tôi từng nhìn chăm chú lên mặt trăng để tìm cây đa ở trên đó
khi còn là một cô bé.)
The moon palace noun /ðʌ mun ‘pælɪs/ The palace on the moon in
legend Cung trăng
It’s said that the Moon lady lives in the Moon palace. (Người ta nói
rằng chị Hằng sống trên cung trăng.)
The Moon lady noun /ðʌ mun ‘leɪdi / The Chinese goddess of the moon
Chị Hằng Nga. Cách viết khác: Moon goddess
I always believed that the Moon lady is the most beautiful woman. (Tôi
từng luôn tin rằng Hằng Nga là người phụ nữ xinh đẹp nhất.)
The Moon boy noun /ðʌ mun bɔɪ/ In Vietnamese culture, the Moon boy
was a terrestrial boy who was pulled to the moon by a giant banyan tree
Chú Cuội. Cách vết khác: The man in the Moon /ðə/ /mæn/ /ɪn/
/ðə/ /muːn/: Chú Cuội
The stories about the jade rabbit date as far back as the Warring States
period (about 475-221 BCE). (Những câu chuyện về thỏ ngọc có thể bắt
đầu từ thời Chiến quốc (khoảng năm 475-221 trước công nguyên).)
Jade rabbit đôi khi còn được đề cập đến bằng những cái tên khác như
Moon rabbit /mun ræbɪt / , Rabbit in the moon /ræbɪt in ðʌ mun/ đôi khi
dùng để chỉ hình dáng một chú thỏ đang giã cối mà chúng ta nhìn thấy
khi nhìn lên mặt trăng lúc tròn.
Lunar calendar noun /lunər ‘kæləndər/ A calendar that is based on
cycles of the lunar phases Âm lịch
The lunar new year starts on the first of January on the lunar calendar.
(Năm mới âm lịch bắt đầu vào ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch.)
2. List các từ vựng khác về tết Trung thu
IELTS TUTOR lưu ý:
Ngoài những từ vựng thông dụng được liệt kê bên trên, có những cụm
từ cực kỳ thú vị để bạn “bỏ túi” và sử dụng trong giao tiếp hoặc viết bài
văn chủ đề lễ hội.
1. Stands of selling mooncakes: Sạp/quầy hàng bán bánh trung thu
When I was small, I was often told about the legend of Cuoi with his
banyan tree, and I absolutely love it. (Khi tôi còn bé, tôi thường được
kể chuyện cổ tích chú Cuội ngồi gốc cây đa, và tôi cực kỳ thích câu
chuyện ấy.)
6. Perform/parade lion dance on the streets: biểu diễn múa lân trên
đường phố
The children heard the music and flooded outside their houses to
watch parade lion dance on the streets. (Những đứa trẻ nghe thấy
tiếng nhạc và chạy ùa ra ngoài nhà để xem biểu diễn múa lân trên
đường phố.)
7. Symbolize luck, happiness, health and wealth: biểu tượng cho
điềm lành, hạnh phúc, sức khỏe và của cải
Mooncakes do not only look like the full moon, they actually symbolize
luck, happiness, health and wealth – a “full” life. (Bánh trung thu
không chỉ nhìn giống trăng tròn, mà còn biểu tượng cho điềm lành,
hạnh phúc, sức khỏe và của cải – một cuộc sống “viên mãn”.
8. The roundest and brightest moon: (mặt trăng) tròn và sáng nhất
You cannot miss the moon tonight, it’s the Mid-Autumn Festival’s
moon – the roundest and brightest moon! (Bạn không thể bỏ lỡ mặt
trăng tối nay được, mặt trăng của Tết trung thu đấy, tròn nhất và sáng
nhất!)
9. Watch/admire the moon: ngắm trăng, thưởng trăng
There’s nothing like sitting with your family to drink tea, eat
mooncakes and admire the moon on this day. (Không có gì sánh bằng
được ngồi với gia đình của bạn, uống trà, ăn bánh, và thưởng trăng
trong ngày này.)
III. Từ vựng tiếng Anh về những hoạt động diễn ra dưới
tết trung thu (activity)
Perform/ parade lion dance around/all over streets: Biểu diễn trên
phố
Eat Moon cake: ăn bánh trung thu
Celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star
shaped lantern: rước đèn ông sao:
Watch and admire the Moon: ngắm trăng, thưởng trăng
IV. Những câu nói tiếng Anh về thời gian diễn ra tết trung
thu (time)
The most important and special food: Món ăn quan trọng nhất
Meat, egg yolk, flavor, masheddried fruits, pumpkin’s or lotus seed
and peanut: Gồm thịt , lòng đỏ, trái khô nghiền, hạt sen và đậu phộng
including
Symbolize luck, happiness, health and wealth on this day: Biểu
tượng cho may mắn, hạnh phúc, sức khoẻ và sự sung túc
VOCABULARY
- Mid-Autumn Festival /mɪd/ /ˈɔː.təm/ /ˈfes.tɪ.vəl/: Tết Trung Thu
- The man in the Moon /ðə/ /mæn/ /ɪn/ /ðə/ /muːn/: Chú Cuội
- Moon sighting / to gaze at the moon / to admire the moon: Ngắm trăng
- Platform/ˈplæt.fɔːm/: Mâm cỗ
Sample paragraph: