You are on page 1of 6

4.1.

Interpreting Practice

Guess the overall meaning of the talks based on the notes given. Then, listen to the
talks, use appropriate techniques and do interpretation into Vietnamese.

4.2.1. CV AND INTERVIEW SKILLS

Welcome everyone to today’s seminar on “CV and Interview Skills”.


Chào mừng mọi người đến với buổi hội thảo hôm nay về “Kỹ năng phỏng vấn và CV”.
- opens the door to your career : mở ra cánh cửa sự nghiệp của bạn
- stepping though that open door: bước qua cánh cửa đang mở đó
- let’s roll up our sleeves and get down to work: chúng ta hãy xắn tay áo lên và bắt đầu
làm việc
- writing a resume: viết sơ yếu lý lịch
- HR departments: Phòng nhân sự
- the economic crisis of 2008 is still very much alive. : Cuộc khủng hoảng kinh tế năm
2008 vẫn còn rất nhiều.
- to tell HR how to contact your references: cho HR biết cách liên hệ với những người
tham khảo của bạn
- give you a recommendation for a job: cho bạn một lời giới thiệu cho một công việc
UD_UFLS_INTERPRETING 3 EMPLOYMENT & BUSINESS
- an ex-boss or a professor who knows you well: sếp cũ hoặc một giáo sư hiểu rõ về bạn
- to include a typed cover letter: bao gồm một thư xin việc đã đánh máy
- an attractive lay-out: một cách bố trí hấp dẫn
- to use different typefonts or colours to highlight information: sử dụng các kiểu chữ hoặc
màu sắc khác nhau để làm nổi bật thông tin
- these are what get you hired: đây là những gì bạn được thuê
- I sold two million pounds worth of houses in my first year: Tôi đã bán căn nhà trị giá hai
triệu bảng trong năm đầu tiên của mình
- to provide a contact number: để cung cấp số
liên lạc
- you have HR dying to meet you …and they
don’t know how: bạn có HR rất muốn gặp
bạn… và họ không biết làm thế nào.
- what you can discuss and negotiate on later
once it looks like you’ll be offered the job:
những gì bạn có thể thảo luận và thương
lượng sau này khi có vẻ như bạn sẽ được mời
làm việc.
- to hammer out the hours off the bat, especially since it’s easy to come off as lazy when
the first things you bring up is how much you’re going to have to work: để giảm bớt thời
gian làm việc, đặc biệt là vì bạn rất dễ trở nên lười biếng khi điều đầu tiên bạn đưa ra là
mức độ bạn sẽ phải làm việc
- to get a feel for how much you’ll be paid: để biết số tiền bạn sẽ được trả
- the salary range is commensurate with what you’re worth: mức lương tương xứng với
những gì bạn xứng đáng.
- move on to better opportunities: chuyển sang cơ hội tốt hơn
- appropriate compensation: bồi thường thích hợp
- get paid vacation time: thời gian đi nghỉ được trả lương
- to take personal days: dành những ngày cá nhân
- to work on national holidays: làm việc vào các ngày lễ quốc gia
- expected attire: trang phục dự kiến

4.2.2. JOB INTERVIEW TIPS

A job interview is simply a meeting between you and a potential employer to discuss
your qualifications and see if there is a “fit”.: Một cuộc phỏng vấn xin việc chỉ đơn giản
UD_UFLS_INTERPRETING 3 EMPLOYMENT & BUSINESS
là một cuộc gặp gỡ giữa bạn và nhà tuyển dụng tiềm năng để thảo luận về trình độ của
bạn và xem liệu có “phù hợp” hay không.

- it’s your goal to identify that need and convince the employer that you’re the one
for the job. : mục tiêu của bạn là xác định nhu cầu đó và thuyết phục nhà tuyển
dụng rằng bạn là người phù hợp với công việc.
- there’s no reason to panic.: không có lý do gì để hoảng sợ
- the key to success in job search: chìa khóa thành công trong tìm kiếm việc làm
- extra copies of your resume, lists of references, and letter of recommendation:
bản sao bổ sung của sơ yếu lý lịch, danh sách tài liệu tham khảo và thư giới thiệu
- work samples, selecting from what you have designed, drawn or written: - mẫu
công việc, chọn từ những gì bạn đã thiết kế, vẽ hoặc viết
- to target your qualifications: để nhắm mục tiêu trình độ của bạn
- request a job description from the employer: yêu cầu mô tả công việc từ nhà
tuyển dụng
- research employer profiles at the Chamber of Commerce or local library: nghiên
cứu hồ sơ nhà tuyển dụng tại Phòng Thương mại hoặc thư viện địa phương
- to match your qualifications to the requirements of the job: để phù hợp với trình
độ của bạn với yêu cầu của công việc
- standard interview questions: câu hỏi phỏng vấn tiêu chuẩn
- to test your reactions in a given situation: để kiểm tra phản ứng của bạn trong một
tình huống nhất định
- compensate for those deficiencies: bù đắp cho những thiếu sót đó
- not arriving out of breath with 30 seconds to spare: không thở gấp với 30 giây dự
phòng
- to express a good attitude: thể hiện một thái độ tốt
- are willing to work, eager to learn and are flexible: sẵn sàng làm việc, ham học hỏi
và linh hoạt
- to close a response with a question for the interviewer: để kết thúc một câu trả lời
bằng một câu hỏi cho người phỏng vấn
- look for opportunities to personalize the interview: tìm kiếm cơ hội để cá nhân hóa
cuộc phỏng vấn
- examples of how you responded in comparable situations: ví dụ về cách bạn phản
ứng trong các tình huống có thể so sánh được
- don’t well too long on non-job related topics: không quá dài về các chủ đề không
liên quan đến công việc

UD_UFLS_INTERPRETING 3 EMPLOYMENT & BUSINESS


- use caution if you are questioned about your salary requirements: hãy thận trọng
nếu bạn được hỏi về yêu cầu lương của mình
- screening questions that may eliminate you from consideration: các câu hỏi sàng
lọc có thể khiến bạn không cân nhắc
- close the interview in the same friendly, positive manner in which you started: kết
thúc cuộc phỏng vấn theo cùng một thái độ thân thiện, tích cực mà bạn đã bắt đầu
- leave promptly: rời đi ngay lập tức
- dress a step above what you would wear on the job: ăn mặc cao hơn một bậc so với
những gì bạn sẽ mặc trong công việc
- a clock watcher: một người xem đồng hồ

4.2.3. COVID-19’s IMPACT ON TRAVELLING INDUSTRY

- to be a staggering 94% lower: thấp hơn đáng kinh


ngạc 94%
- Business is now starting to pick up: Công việc kinh
doanh đang bắt đầu khởi sắc
- to becoming increasingly localised and complicated:
ngày càng trở nên cục bộ và phức tạp
- (sort of) evaporated almost overnight.: - (đại loại là)
bay hơi gần như qua đêm.
- consequences far beyond the cancelled holiday
bookings: hậu quả vượt xa các đặt phòng kỳ nghỉ đã
bị hủy
- to exacerbate existing inequalities: làm trầm trọng
thêm những bất bình đẳng hiện có
- to create economic hardship: để tạo ra khó khăn
kinh tế
- to disrupt the workings of the globalised world.: làm gián đoạn hoạt động của thế
giới toàn cầu hóa.
- holiday-makers spend: chi tiêu cho kỳ nghỉ
- Spain’s GDP: GDP của Tây Ban Nha
- The CDC: Trung tâm phòng chống dịch bệnh Hoa Kì
- non-essential travel: du lịch không cần thiết
- the sort of passenger levels last seen in the late 1970s.: loại hành khách được nhìn
thấy lần cuối vào cuối những năm 1970.

UD_UFLS_INTERPRETING 3 EMPLOYMENT & BUSINESS


- Heathrow Airport: Sân bay Heathrow
- on any single day in a normal month: vào bất kỳ ngày nào trong tháng bình thường
- IATA, the airline trade body: IATA, cơ quan thương mại hàng không
- pre-pandemic levels: mức độ trước đại dịch
- …% below normal levels: …% dưới mức bình thường
- Flight/passenger numbers: Số chuyến bay / hành khách
- to be creeping up: đang leo lên
- financial crisis: cuộc khủng hoảng tài chính
- overseas business trips taken per person: các chuyến công tác nước ngoài thực hiện
cho mỗi người
- leisure travel: du lịch giải trí
- to climb back: return: recover : để leo
trở lại: trở lại: phục hồi
- Business travellers VS. leisure travelers:
Đi công tác VS. du khách giải trí
- make it through the pandemic: vượt
qua đại dịch
- to survive: để tồn tại
To subsidise: Trợ cấp
- transatlantic fare/flights: giá vé / chuyến bay xuyên Đại Tây Dương
- in the back of the plane: ở phía sau máy bay
- to be struggling: đang đấu tranh
- Virgin Atlantic, Air Canada
- in the first quarter: trong quý đầu tiên
- government aid: viện trợ của chính phủ
- to determine the competition and prices on certain routes.: để xác định sự cạnh
tranh và giá cả trên các tuyến đường nhất định.
- in pretty good financial shape: tình hình tài chính khá tốt
- thinner competition: cạnh tranh mỏng hơn
- the well-off: khá giả
- an annoyance: một sự khó chịu
- global mobility: tính di động toàn cầu
- lower-income travelers: du khách có thu nhập thấp hơn
UD_UFLS_INTERPRETING 3 EMPLOYMENT & BUSINESS
- to be priced out of the skies.: được định giá từ bầu trời.
- Airfares – migrants: Vé máy bay - người di cư
- Spouses: vợ chồng
- To imposed some form of travel restriction ranging from measures like quarantine,
to border closures: - Áp đặt một số hình thức hạn chế đi lại, từ các biện pháp như
kiểm dịch, đến đóng cửa biên giới
- To be desperate to open up travel: Khát vọng mở mang du lịch
- an increasingly inequitable system: một hệ thống ngày càng bất bình đẳng
- to be working to allow Brits to go off on holiday: đang làm việc để cho phép người
Anh đi nghỉ
- to take into account: để đưa vào tài khoản
- partner or siblings: đối tác hoặc anh chị em
- a very uneven and possibly unfair system.: một hệ thống rất không đồng đều và có
thể không công bằng.
- a modern phenomenon : một hiện tượng hiện đại
- domestic economies.: nền kinh tế trong nước.
- To be heavily restricted: Bị hạn chế nhiều
- To double [the amount]: Nhân đôi [số tiền]
- To have a knock-on effect: Để có hiệu ứng gõ cửa

UD_UFLS_INTERPRETING 3 EMPLOYMENT & BUSINESS

You might also like