You are on page 1of 4

Clerk : Nhân viên

hotel lobby : Tiền sảnh của khách sạn

polish : Đánh bóng

combing : Chải ( tóc )


trim : Cắt tỉa

pathway : Đường mòn

lead out : Dẫn ra

resting : Nghỉ ngơi

porch : Hiên nhà

fallen tree : Cây đổ

curve : ( đường ) cong

shave beard : Cạo râu

pour : Đổ

Liquid : Chất lỏng

countertop : Mặt bàn

wipe : Lau

rag : Giẻ

pan : Chảo

casting shadow : Đổ bóng

lying on their back : Nằm ngửa

hair clipper : Tông đơ cut tóc

large pot : Nồi lớn

sharpen : Mài sắc

have been left : Bị bỏ lại

Van : Xe tải

Distributing : Phân phát


raising one’s hand : Giơ tay lên
mopping : Lau sàn
wiping : Lau chùi
carrying/moving : Vận chuyển
crossing the street : Sang đường
towed : Bị kéo
grocery/groceries : Tạp hóa
rack : Cái giá, kệ đỡ
A pair : Một đôi ( chỉ những thứ như kính...)
Gather : Tụ tập

Stack : Xếp chồng

Corner : Góc phòng

Carpet : Thảm

Railing : Lan can

Tire : Lốp xe

Kneeling down : Quỳ xuống

Balcony : Ban công

Fence : Hàng rào

Bush : Bụi cây

Enclosing : Bao quanh

Stair : bậc cầu thang

Swept : lau

Broom : chổi

Putting : đặt

Basket : rổ

Gesture : ra hiệu

A memo : 1 bảng thông báo nội bộ

Distribute : phân phát, phân phối

Railway : đường sắt

Inspect : Kiểm tra

Engine : Máy móc

Lampport : Cột đèn đường

Shore : Bờ biển

Be unoccupied : 0 có người sử dụng


Column : Cột

Switching : Chuyển, đổi

Getting into : Đi vào, tham gia

Fold : Gấp

Carrying : Mang, vác

Into : Vào trong

Ladder : Thang

Wipe : Lau

Sweat

Forehead

Laugh

Smell : ngửi

Spoon : Cái thìa

Lifting : Nâng

starting an engine : Khởi động động cơ

Curtain : Tấm màn, rèm

Laid : Đặt

Gather : Tụ tập

Bending : Cúi

A Wheel : bánh xe

propped against : tựa vào

Fallen : Rơi

Vending cart : Xe bán hàng tự động

Cooking utensil : Dụng cụ nấu ăn

You might also like