You are on page 1of 7

Inrollment: nhập học(N)

Overal: Nhìn chung


Dertermind: xác định
Entrance: cửa vào
Bench: ghế dài
Mortoway: đường cao tốc
Focal : trọng điểm(Adj)= centrer
Across: bước qua/ qua
Utensils: Dụng cụ nấu ăn
Second-hand smoke: người hút phải khói thuốc
Stern: khắc phục
Sloppy: cẩu thả
Assault: Cuộc tấn công
Tobacco: thuốc lá
Canute-Like : sự nỗ lực nhưng không thành công
Hatch: nở trứng
Shed: Lột da
Sincere:chân thành
Obedient: vâng lời
Emphasis/ Focus on: Nhấn mạnh
Overlook: bỏ lỡ
Corrdinate: hợp tác
Charaterized: Đặc điểm hóa
Compress: Nén
Droplet: nhỏ giọt
Automised: Phân tử hóa(V)
Free radicals: tế bào gốc tự nhiên
Deposit: tích tụ
Rub: chà sát
constrain bắt ép

grocery hàng tạp hóa

in conjunction with kết hợp với

appliance thiết bị

heater lò sưởi

air conditioning điều hòa không khí

haven nơi trú ẩn

occupant(n) cư ngụ, người cư trú

brigade lữ đoàn

lead to dẫn đến

vulnerability sự dễ bị tổn thương

ground nghiền (grind)

powder bột

bone xương

transfer chuyển

stirr khuấy

decoration sự trang trí

patent bằng sáng chế

kettle ấm đun nước


soluble có thể hòa tan

malleable a) shapable; dễ thay đổi hình dạng; pliable

(moisture độ ẩm

Raw:sống, thô, còn nguyên chất


Hollow rỗng
Innovation sự đổi mới
advancesự tiến bộ
transformthay đổi, biến đổi
analyze phân tích
breakthrough bước đột phá
component thành phần
monitor giám sát
efficient hiệu quả
wirelessly không dây
compound hợp chất
Like = be keen on Be crazy about = •Be fanatical about
Don't mind Can take it or leave it
Can't stand Not my kind of thing
page-turner một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
In the opening chapters trong những chương mở đầu
Character nhân vật
Exhibition triển lãm
Hype quảng cáo thái quá
Representational đại diện
Abstract trừu tượng
work of art, artwork tác phẩm nghệ thuật
take up bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
gig buổi biểu diễn
tune giai điệu
catchy bắt tai
thoughtful sâu sắc
reach the top of sth đạt đỉnh/ đạt hạng đầu của 1 cái gì đó
emergency khẩn cấp
go splash đi té nước
go for tham gia vào
sweltering oi ả, nóng bức
life-saving cứu sinh
ferry phà
put on weight tăng cân
keep myself up to date with the news luôn cập nhật tin tức
Waste of time lãng phí thời gian
Bear chịu đựng
Be packed with bị nhét đầy bởi
Appeal (adj) hấp dẫn, lôi cuốn
Dull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
Exhilarating thú vị
Irritating annoying
Worthwhile xứng đáng
Pointless vô nghĩa
Original bản gốc
Writing - table unit 3

Reason lý do
quarter một phần tư
vary from A to B dao động từ A tới B
show a significant increase cho thấy 1 sự tăng trưởng mạnh
double (v) gấp đôi
attendee người tham dự
remained steady vẫn không bị thay đổi
similarity sự giống nhau
focus on tập trung vào
over a period of 20 years during the 20-year period
type kind
category section
plummet: (v) giảm mạnh dùng từ này không thêm trạng từ
experienced a marked increase in the proportion of trải nghiệm sự tăng trưởng
mạnh trong tỷ lệ của
with respect to in terms of
Market share thị phần
Manufacturer nhà sản xuất
At a glance nhìn qua
An upsurge Sự tăng lên đáng kể
In comparison to so với
Subsequent tiếp theo
Keep in mind ghi nhớ
Listening - unit 3 - map
Bend chỗ rẽ
Crossroad ngã tư
Flyover cầu vượt
Junction ngã ba
Roundabout vòng xuyến
traffic lights đèn giao thông
the middle lane vạch phân chia làn đường
sharply ngay tức khắc
take the left turn rẽ bên trái
Mill xưởng, nhà máy
Petrol station trạm xăng
Intersection ngã tư
Lay-by chỗ tạm dừng xe trên đường
Complex phức tạp
Pathway đường mòn, lối nhỏ
across the road phía bên kia đường
East phía đông
West phía tây
South phía nam
North phía bắc
On the right-hand side of ... Ở phía bên phải của ...
go east along đi dọc theo hướng đông
patch miếng vá
chemist nhà hóa học, dược sĩ, người bán thuốc
implement dụng cụ
renovate cải tạo
refreshment món ăn nhẹ
mobility Tính di động, lưu động
destination điểm đến
Congestion sự tắc nghẽn
Pedestrian người đi bộ
Traffic-calming điều hòa giao thông
traffic-free zone khu vực cấm giao thông
dominate thống trị
lorry xe tải
accident risk rủi ro gặp tai nạn
subsidize trợ cấp
black spot điểm đen (nguy hiểm)
injuries chấn thương
offence (n) sự vi phạm, sự phạm tội
ban cấm
fatality tử vong
pedestrian crossing vạch sang đường

You might also like