You are on page 1of 5

-UNIT 1

important quan trọng


do you cry bạn khóc hả
took lấy
stays ở lại
skill kỹ năng
communicate giao tiếp
vocabulary từ vựng
scared sợ hãi
visitor khách thăm quan
foreigner người nước ngoài
culture văn hóa
course khóa học
idea ý tưởng
topic đề tài
improve cải thiện
progress phát triển
confident tự tin
language ngôn ngữ
follow theo
abroad ở nước ngoài
shy nhát
understand hiểu biết
beginner người bắt đầu
conversation cuộc hội thoại
difficulty khó khăn
original nguyên
degree bằng đại học/ sau đại học
diploma chứng chỉ, bằng cấp
certificate chứng nhận
buy mua
sell bán
join tham gia
with với
will sẽ
make làm
made thực hiện
crucial quan trọng
seem hình như
hope mong
last cuối
long lâu
high dài
short ngắn
than hơn
1. Kindergarten Mẫu giáo
Primary Tiểu học
secondary Trung học cơ sở
Start university Vào đại học
Finish university Kết thúc đại học
Mathematic Toán học
Engineering Kỹ sư
Popular Thịnh hành
Absent Vắng mặt
Art Nghệ thuật
Attend Tham dự
Term Học kì
Take an exam Làm bài thi
Crammed for Học gạo chuẩn bị cho
Passed an exem Qua bài thi
Passed with flying colours Làm tốt bài thi
Grade Điểm số
Continue Tiếp tục
Announce Thông báo
Nervous Lo lắng
Memorise Học thuộc
Dropout Người bỏ học
Unifrom Đồng phục
Curriculum Chương trình giảng dạy
Enroll Nhập học
Revise- gì vai Ôn tập
Assignment- ỡ sai mình Bài tập
Succeed- s xít Thành công
Science- sai ầm Khoa học

I want succeed
I doing assignment
I will try hard to grade higher than you
Chance cơ hôi
change thay đổi
channel kênh
challenging thử thách
Jobless
Reporter
Application
File
Document
Filmmamker
Photographer
Interwiew
Bankteller

You might also like