Tourguide: hướng dẫn viên du lịch Resort: khu nghỉ dưỡng Interview: phỏng vấn Segment: phần Vacation: chuyến du lịch won’t: will not episode: tập fantastic: tuyệt vời adventurous: mang tính phiêu lưu mạo hiểm fabulous: tuyệt vời be famous for sth: nổi tiếng về sth advice: lời khuyên a piece of advice: một lời khuyên travel: đi du lịch suggest = recommend: đề xuất sunscreen: kem chống nắng tropical fruit: hoa quả nhiệt đới avoid: tránh sunburnt: cháy nắng painful: đau wear: mang, mặc, đội apply the sunscreen: bôi kem chống nắng reapply: bôi lại frequently: thường xuyên expert: chuyên gia effectiveness: sự hiệu quả available: có sẵn increase: tăng lên (n,v) exciting; thú vị practice: luyện tập accurately: đúng đắn, chính xác between: trong giữa(2 người) express her feelings: thể hiện cảm xúc của cô ấy honestly: một cách thành thực by far: cho đến nay europe: châu âu difficulty: sự khó khăn figure out the problem: phát hiện vấn đề skiing: trượt tuyết novice: tập sự any longer = anymore twice as large as: lớn gấp đôi attenion: sự chú ý airline passengers: hành khách chuyến bay leave st unattended: lơ là, không chú ý airport: sân bay several: một vài lounge: phòng chờ luggage: hành lý security: an ninh personnel: lực lượng look at st: nhìn vào search for: tìm kiếm it is advisable to do st: bạn nên … need arises: nhu cầu xuất hiện cooperation: sự hợp tác travel package: gói du lịch include: bao gồm reservation: sự dự phòng located: nằm ở one-of-a-kind: rất là đặc biệt representative: đại diện