You are on page 1of 6

Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

accident /'æksidənt/ (n): tai nạn


He had an accident on the way home: anh ấy gặp tai nạn trên đường về nhà.
accomplishment /ə'kɔmpli∫mənt/ (n): thành tựu đạt được
His accomplishment was admired by everyone: thành tựu của anh ta khiến mọi
người ngưỡng mộ.
affect /ə'fekt/ (v): ảnh hưởng đến
The frequent changes of weather affect his health: thời tiết thay đổi luôn làm ảnh
hưởng đến sức khoẻ của anh ấy.
afraid /ə'freid/ (adj): sợ, e ngại
I’m afraid that he is out: tôi e là anh ấy ra ngoài rồi.
airport /'eəpɔ:t/ (n): sân bay
The airport is full of people: Sân bay chật cứng người.
ambition /æm'bi∫n/ (n): tham vọng
His ambition is to have his own business: tham vọng của anh ấy là có doanh
nghiệp riêng
attack /ə'tæk/ (n): sự tấn công
The man was killed by a shark’s attack: người đàn ông bị thiệt mạng do cá mập tấn
công.
attention /ə'ten∫n/ (n): sự chú ý
He didn’t pay attention to the lecture: nó ấy không chú ý gì đến bài giảng.
author /'ɔ:θə/ (n): tác giả
The author of this book is well known: tác giả của cuốn sách này rất nổi tiếng.
banker /'bæηkə/ (n): chủ ngân hàng
Her father is a brilliant banker: bố anh ta là một ông chủ ngân hàng tài giỏi.
barrister /'bæristə/ (n): luật sư
You should find a barrister to help with the contract: bạn nên tìm luật sư giúp cho
việc làm hợp đồng.
blind /blaind/ (adj): mù
The blind man couldn’t cross the road: người đàn ông mù không thể qua được
đường.
bride /braid/ (n): cô dâu
Brides often wear white in this country: cô dâu thường mặc màu trắng ở đất nước
này.

CEFR.Level A2 – Unit 2 Trang 1


Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

brave /breiv/ (adj): can đảm


He was so brave that he followed the robber a long way: Anh ta can đảm đến nỗi
đã đuổi theo tên cướp một quãng đường dài.
burglar /'bə:glə/ (n): kẻ trộm đêm
A burglar entered the building last night: đêm qua có kẻ đã đột nhập vào tòa nhà
này.
challenge /‘t∫ælindʒ/ (n): thử thách
That was one of the biggest challenge in his life: đó là thử thách lớn nhất trong đời
anh ta.
chance /t∫ɑ:ns/ (n): cơ hội
He has a chance of winning the prize: anh ấy có cơ hội để dành được giải thưởng.
charm /t∫ɑ:m/ (n): sự duyên dáng, quyến rũ
Her charm fascinated him: sự duyên dáng của cô ấy đã làm anh ta say đắm.
climb /klaim/ (v): trèo
Don’t climb the tree. It’s dangerous: đừng trèo lên cây. Nguy hiểm đấy.
compassion /kəm'pæ∫n/ (n): sự cảm thông
I had compassion on his loss: tôi cảm thông với sự mất mát của anh ấy.
compare /kəm'peə/ (v): so sánh
Compare these two cars. Which one is faster?: Hãy so sánh hai chiếc xe hơi này, xe
nào chạy nhanh hơn?
condition /kən'di∫n/ (n): điều kiện
He wanted to get a job with good working conditions: tôi muốn tìm một công việc
có điều kiện tốt.
comfortable /'kʌmfətəbl/ (adj): tiện nghi, thoải mái
I’ve never stayed in such a comfortable room: tôi chưa từng được ở căn phòng nào
tiện nghi như thế.
contestant /kən'testənt/ (n): đấu thủ, người dự thi
All the contestants had to swear to play fair before the game: các đấu thủ đều phải
tuyên thệ sẽ chơi đẹp trước trận đấu.
consequently /'kɔnsikwəntli/ (adv): hậu quả
It rained so heavily. Consequently all the vegetables were damaged: Mưa to quá.
Hậu quả là toàn bộ rau bị hư hại.
correct /kə'rekt/ (adj): chính xác
That is the correct answer to the question: Đó là câu trả lời chính xác cho câu hỏi
này.
course /kɔ:s/ (n): khóa học
He is doing a course on English: Anh ta đang tham dự một khoá học tiếng Anh.
custom /‘kʌstəm/ (n): phong tục

CEFR.Level A2 – Unit 2 Trang 2


Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

The guide offers information on local customs: người hướng dẫn cung cấp thông
tin về phong tục tập quán địa phương.
cainty /‘deinti/ (adj): thanh nhã, dễ thương
The girl has dainty features: cô bé có những nét dễ thương.
dangerous /'deindʒrəs/ (adj): nguy hiểm
It’s dangerous to cross such a crowded road.
ceaf /def/ (adj): điếc
The deaf children are given special education
death /deθ/ (n): cái chết
His death astonished everyone: Cái chết của ông ta khiến mọi người sửng sốt.
delicate /‘delikət/ (adj): thanh tú, mỏng manh
Babies have delicate skin: trẻ nhỏ có làn da mỏng manh.
devil /‘devl/ (n): ma, quỷ
What the devil are you doing?: cậu làm cái quái quỷ gì thế?
difficulty /'difikəlti/ (n): sự khó khăn
I had difficulty getting used to life in this big city: Tôi gặp khó khăn khi thích nghi
với cuộc sống ở thành phố lớn này.
eager /'i:gə/ (adj): háo hức
The child was eager for learning: Đứa trẻ rất ham học.
electricity /i,lek'trisiti/ (n): điện
The house has been without electricity for a week: Ngôi nhà này mất điện một tuần
rồi.
emerge /i’mə:dʒ/(n): nổi lên, hiện ra
The sun emerged from behind the clouds.: mặt trời lấp ló sau những đám mây.
encourage /in’kʌridʒ/ (v): khuyến khích
I want to thank everyone who has encouraged me: tôi muốn cảm ơn những người
đã luôn động viên tôi.
example /ig'zɑ:mpl/ (n): ví dụ
Give me an example of corruption in your town: Cho tôi một ví dụ về tình trạng
tham nhũng ở thành phố này.
excitement /ik'saitmənt/ (n): sự náo nhiệt
She loves the excitement of big cities: Cô ấy yêu thích sự náo nhiệt của thành phố
lớn.
face /feis/ (v): đối mặt
He’s afraid of facing a hard life in the new region: Anh ta sợ phải đối mặt với cuộc
sống khó khăn ở vùng đát mới.
festival /'festivəl/ (n): liên hoan
The folk music festival made a good impression on them: Liên hoan ca nhạc dân

CEFR.Level A2 – Unit 2 Trang 3


Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

gian đã để lại ấn tượng tốt với họ.


finish /'fini∫/ (v): kết thúc
I haven’t finished the history assignment: tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập môn lịch
sử.
flower /'flauə/ (n): hoa
She was given a lot of flowers on this special occasion: cô ấy được tặng nhiều hoa
nhân dịp đặc biệt này.
freedom /'fri:dəm/ (n): tự do
Nothing is more precious than freedom: Không có gì quý hơn độc lập.
gardening /'gɑ:dniη/ (n): sự làm vườn
He did a lot of gardening to relax: ông ấy hay làm vườn để thư giãn.
gown /gaun/ (n): áo dài (của phụ nữ)
Her wedding gown is very nice: áo cưới của cô ấy đẹp thật.
imagine /i'mædʒin/ (v): tưởng tượng
I can’t imagine how he did it. Tôi không thể tưởng tượng anh ta đã làm việc đó
như thế nào.
information /,infə'mei∫n/ (n): thông tin
For more information, contact the manufacturer: để biết thêm thông tin, hãy liên hệ
với nhà sản xuất.
inspire /in'spaiə/ (v): truyền cảm hứng
His noble example inspired the rest of us to greater efforts: tấm gương cao cả của
anh ấy đã thôi thúc tất cả chúng tôi cố gắng nhiều hơn nữa
masculine /'mæskjulin/(adj): (thuộc) đàn ông
She has a very masculine voice: cô ấy có giọng nói như đàn ông.
message /'mesidʒ/(n): tin nhắn
Did you get my message: bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?
mourning /'mɔ:niη/ (n): đồ tang, có tang
She was in mourning for a month: cô ấy để tang 1 tháng.
nun /nʌn/ (n): ni cô
She put her nun costume on: cô ấy mặc bộ đồ ni cô vào.
park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
Don’t park here or you’ll be fined: đừng đỗ xe ở đây, nếu không là bị phạt đấy.
perform /pə'fɔ:m/ (v) biểu diễn, thể hiện
He performs very well in his work: Anh ấy làm việc rất tốt.
personality /,pə:sə'næləti/ (n): nhân cách
Ambition is his prominent personality: Tham vọng là đặc tính nổi bật của anh ấy.
plan /plæn/ (v): lên kế hoạch
I have planned to go camping this weekend

CEFR.Level A2 – Unit 2 Trang 4


Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

powerful /'pauəfl/ (adj): mạnh mẽ, quyền lực.


He was one of the most powerful men in Bohemia: anh ta là một trong những
người đàn ông quyền lực nhất thế giới.
position /pə'zi∫n/ (n): vị trí
His position in the company is important: Vị trí của ông ta trong công ty rất quan
trọng.
presentation /,prezen'tei∫n/ (n): bài thuyết trình
Who’s making a presentation in the meeting this afternoon?: ai sẽ thuyết trình
trong cuộc họp chiều nay?
priest /pri:st/ (n): linh mục, thầy tu
He has become a priest: Ông ấy đã trở thành linh mục.
professional /prə'fe∫əl/ (adj): chuyên nghiệp
He’s a professional tennis player: anh ta là vận động viên tennis chuyên nghiệp.
purpose /'pə:pəs/ (n): mục đích
The purpose of this meeting is to elect a new chairman: mục đích cuộc họp này là
bầu ra một chủ tịch mới.
purity /'pjuərəti/ (n): sự tinh khiết
He made sure about the purity of the drinking water: anh ấy đảm bảo về độ tinh
khiết của nước uống.
relationship /ri'lei∫n∫ip/ (n): mối quan hệ
She has a close relationship with her daughter: bà ấy có mối quan hệ gần gũi với
con gái của mình.
represent /,repri'zent/ (v): đại diện cho
Mr Kobayashi was chosen to represent the company at the conference: Ông
Kobayiashi được chọn để đại diện cho công ty tại cuộc hội thảo.
safe /seif/ (adj): an toàn
It is safer to go by train: đi tàu thì an toàn hơn.
send /send/ (v): gửi đi
Please send him my best wishes: Cho tôi gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến anh
ấy.
seriousness /'siəriəsnis/ (n): sự nghiêm túc
we knew from the doctor's seriousness that she didn't have good news: Từ thái độ
nghiêm túc của bác sĩ, chúng tôi biết rằng cô ấy không có tin tốt lành nào.
shark /∫ɑ:k/ (n): cá mập
Sharks are the most dangerous sea creatures: cá mập là sinh vật biển nguy hiểm
nhất.
show /∫ou/ (n): buổi trình diễn
I really enjoyed the show: tôi thực sự thích buổi biểu diễn.

CEFR.Level A2 – Unit 2 Trang 5


Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

skin /skin/ (n): da


Her skin is very sensitive: làn da của cô ấy rất nhạy cảm.
solve /sɔlv/ (v): giải quyết
I don’t know how to solve this problem: tôi không biết giải quyết vấn đề này thế
nào.
solution /sə'lu:∫n/ (n): giải pháp
They haven’t found any solution to the problem: họ vẫn chưa tìm ra giải pháp cho
vấn đề.
spring /spriη/ (n): mùa xuân
Spring is her favourite season: mùa xuân là mùa yêu thích nhất của cô ấy.
suit /sju:t/ (v): phù hợp
Red suits you well: màu đỏ rất hợp với bạn.
summer /'sʌmə/ (n): mùa hè
Summer is the hottest season in a year: hè là mùa nóng nhất trong năm.
surprised /sə'praizt/ (adj): ngạc nhiên
No one was surprised at his appearance: không ai ngạc nhiên với sự xuất hiện của
ông ta.
symbol /'simbəl/ (n): biểu tượng
White is the symbol of purity: màu trắng là biểu tượng của sự tinh khiết.
temperature /'temprət∫ə/ (n): nhiệt độ
The abnormal temperature affected human health: nhiệt độ bất thường ảnh hưởng
đến sức khoẻ con người.
throw /θrou/ (v) ném
She was so angry that she threw the gift away: cô ấy giận dữ đến nỗi đã vứt món
quà đi.
tradition /trə'di∫n/ (n): truyền thống
They followed their family tradition: họ đã nối tiếp truyền thống gia đình mình.
vision /'viʒn/ (n): tầm nhìn
She temporarily lost her vision: tạm thời cô ấy mất khả năng nhìn.
wedding /'wediη/ (n): đám cưới
Were you invited to her wedding party?: Bạn có được mời tới đám cưói không?
widow /'widou/ (n): quả phụ
She’s a rich widow: đó là một quả phụ giàu có.
winter /'wintə/ (n): mùa đông
Bears sleep much in winter: Loài gấu ngủ nhiều vào mùa đông.

CEFR.Level A2 – Unit 2 Trang 6

You might also like