Professional Documents
Culture Documents
UNIT 2 The World of Colours - WORDLIST
UNIT 2 The World of Colours - WORDLIST
The guide offers information on local customs: người hướng dẫn cung cấp thông
tin về phong tục tập quán địa phương.
cainty /‘deinti/ (adj): thanh nhã, dễ thương
The girl has dainty features: cô bé có những nét dễ thương.
dangerous /'deindʒrəs/ (adj): nguy hiểm
It’s dangerous to cross such a crowded road.
ceaf /def/ (adj): điếc
The deaf children are given special education
death /deθ/ (n): cái chết
His death astonished everyone: Cái chết của ông ta khiến mọi người sửng sốt.
delicate /‘delikət/ (adj): thanh tú, mỏng manh
Babies have delicate skin: trẻ nhỏ có làn da mỏng manh.
devil /‘devl/ (n): ma, quỷ
What the devil are you doing?: cậu làm cái quái quỷ gì thế?
difficulty /'difikəlti/ (n): sự khó khăn
I had difficulty getting used to life in this big city: Tôi gặp khó khăn khi thích nghi
với cuộc sống ở thành phố lớn này.
eager /'i:gə/ (adj): háo hức
The child was eager for learning: Đứa trẻ rất ham học.
electricity /i,lek'trisiti/ (n): điện
The house has been without electricity for a week: Ngôi nhà này mất điện một tuần
rồi.
emerge /i’mə:dʒ/(n): nổi lên, hiện ra
The sun emerged from behind the clouds.: mặt trời lấp ló sau những đám mây.
encourage /in’kʌridʒ/ (v): khuyến khích
I want to thank everyone who has encouraged me: tôi muốn cảm ơn những người
đã luôn động viên tôi.
example /ig'zɑ:mpl/ (n): ví dụ
Give me an example of corruption in your town: Cho tôi một ví dụ về tình trạng
tham nhũng ở thành phố này.
excitement /ik'saitmənt/ (n): sự náo nhiệt
She loves the excitement of big cities: Cô ấy yêu thích sự náo nhiệt của thành phố
lớn.
face /feis/ (v): đối mặt
He’s afraid of facing a hard life in the new region: Anh ta sợ phải đối mặt với cuộc
sống khó khăn ở vùng đát mới.
festival /'festivəl/ (n): liên hoan
The folk music festival made a good impression on them: Liên hoan ca nhạc dân