Professional Documents
Culture Documents
Unit 1-Social Trends - Word List
Unit 1-Social Trends - Word List
này đã tăng.
newspaper /'nju:zpeipə/ (n): tờ báo
That is my favourite newspaper: Đó là tờ báo yêu thích nhất của tôi.
normal /'nɔ:məl/ (adj): bình thường
It is the normal temperature of this region: Đây là nhiệt độ bình thường ở khu vực
này.
opinion /ə'piniən/ (n): quan điểm
They have opposite opinions: Họ có quan điểm trái ngược nhau.
painting /'peintiη/ (n): bức họa
His only painting made him famous: Bức hoạ duy nhất đã khiến anh ta nổi tiếng.
pass /pɑ:s/ (v): chuyền, thi đỗ
I wish you would pass the coming exam: Tôi mong bạn sẽ thi đỗ kỳ thi sắp tới.
program /'prougræm/ (n): chương trình
The program lasted more than 2 hours: Chương trình kéo dài hơn 2 tiếng.
prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị
He’s working hard to prepare for his graduation thesis: Anh ấy đang phải học vất
vả để chuẩn bị cho luận án tốt nghiệp.
preparation /,prepə'rei∫n/ (n): sự chuẩn bị
Early preparation is important for university students: Việc chuẩn bị ngay từ đầu
thì quan trọng đối với sinh viên đại học.
prefer /pri'fə:(r)/ (v): thích hơn
He prefers tea to coffee: anh ấy thích trà hơn cà phê.
properly /‘prɔpəli/ (adv): một cách phù hợp
She will have to learn to behave more properly: Cô ta cần phải học cách ứng xử
cho đúng đắn hơn
previous /‘pri:viəs/ (adj): trước đó
I met her the previous day: tôi gặp cô ấy ngày trước đó.
predict /pri’dikt/ (v): tiên đoán
Newspapers predicted that Davis would be re-elected: báo chí dự đoán rằng Davis
sẽ tái đắc cử.
purchase /'pə:t∫əs/ (n): sự mua
They are discussing about the purchase of a new machine: Họ đang bàn về việc
mua một chiếc máy mới.
quality /'kwɔliti/ (n): chất lượng
Good quality guarantees the success of a product: chất lượng tốt đảm bảo cho sự
thành công của sản phẩm.
regular /'regjulə/ (adj): thường xuyên
Regular exercise is good for health: tập luyện thường xuyên thì tốt cho sức khoẻ.
relaxed /ri’lækst/ (adj): thư giãn, thoải mái
There’s a very relaxed atmosphere in the school: bầu không khí ở trường học rất là
thoải mái.
season /'si:zn/ (n): mùa
There are four seasons in North Vietnam in a year: có 4 mùa trong năm ở miền Bắc
Việt Nam.
service /'sə:vis/ (n): dịch vụ
Customers complained about the company’s bad service: Khách hàng phàn nàn về
dịch vụ kém của công ty.
sickness /'siknis/ (n): bệnh
Her sickness prevented her from meeting deadline: Bệnh tình của cô ấy khiến cô
ấy không hoàn thành công việc đúng hạn.
skiing /'ski:iη/ (n): trượt tuyết
Skiing is Jane’s favourite sport: trượt tuyết là môn thể thao yêu thích nhất của Jane.
specially /‘spe∫əli/ (adv): một cách đặc biệt
Those are specially trained police dogs: đó là những chú chó cảnh sát được đào tạo
đặc biệt.
slope /sloup/: đường dốc
She looked back up the grassy slope: cô ấy ngoái nhìn lại con dốc phủ đầy cỏ.
speed /spi:d/ (n): tốc độ
Speed limit for cars on this road is 60km/h: tốc độ tối đa cho xe hơi ở đường này là
60km/h.
story /'stɔ:ri/ (n): câu truyện
Mothers usually tell her young children stories before bedtime: Các bà mẹ thường
kể chuyện cho con trước khi đi ngủ.
stranger /'streindʒə/ (n): người lạ mặt
She saw a stranger walking into the garden: Cô ấy nhìn thấy một người lạ mặt đi
vào vườn.
suffer /‘sʌfə/ (v): trải qua, chịu đựng
We suffered heavy losses in the financial crisis: chúng tôi bị tổn thất nặng nề trong
cuộc khủng hoảng tài chính.
support /sə'pɔ:t/ (v): hỗ trợ
I would like to thank him for supporting me in my career: Tôi muốn cảm ơn anh vì
đã ủng hộ tôi trong sự nghiệp của mình.
task /tɑ:sk/ (n): nhiệm vụ
I cannot do such a tough task: Tôi không thể làm được công việc khó khăn đó.
tax /tæks/ (n): thuế
He already pays 40% tax on his income: anh ta đã trả 40% thuế từ thu nhập của
mình.
technology /tek'nɔlədʒi/ (n): công nghệ