You are on page 1of 7

Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

acceleration /ək,selə'rei∫n/ (n): sự tăng tốc, làm nhanh lên


There is an acceleration in the rate of inflation: tỉ lệ lạm phát đang tăng
afford /ə'fɔ:d/ (v): có đủ tiền để mua/ làm gì
I’m broke, so I can’t afford that shirt: Tôi đang túng nên không có đủ tiền mua cái
áo đó.
agree /ə'gri:/ (v): đồng ý
I don’t agree with your decision: Tôi không đồng ý với quyết định của anh.
arrive /ə'raiv/ (v): đến
Jane arrived at the airport early this morning: Jane đã về đến sân bay sáng sớm
nay.
article /'a:tikl/ (n): bài báo
The paper's leading article described the government as weak: bài báo mô tả chính
phủ yếu kém.
attend /ə'tend/ (v): tham dự
I’m going to attend the annual meeting next week: Tôi sẽ tham dự cuộc họp thường
niên vào tuần tới.
average /‘ævəridʒ/ (n): trung bình
On average, men still earn more than women: tính trung bình, nam giới thu nhập
cao hơn nữ giới.
baseball /'beisbɔ:l/ (n): bóng chày
Baseball is popular in the USA: bóng chày rất được ưa chuộng tại Mỹ.
basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ (n): bóng rổ
They usually play basketball in the afternoon: Họ thường chơi bóng rổ vào buổi
chiều.
beach /bi:t∫/ (n): bãi biển
We are planning to go to the beach this weekend: Chúng tôi đang lên kế hoạch đi
biển vào cuối tuần này.
believe /bi’li:v/ (v): tin tưởng
I’m innocent, believe me: tôi vô tội, xin hãy tin tôi.
boredom /'bɔ:dəm/ (n): sự buồn chán
His boredom is shown on his face: Sự buồn chán hiện rõ lên khuôn mặt anh ấy.
boring /'bɔ:riη/ (adj): buồn chán
The film was so boring that audience left before the end: Bộ phim chán quá nên
mọi người ra về trước khi phim kết thúc.

CEFR.Level A2 – Unit 1 Trang 1


Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

button /‘bʌtn/ (n): nút, phím


A button was missing from his shirt: một cái cúc áo của anh ấy bị mất.
career /kə'riə/ (n): nghề nghiệp
Career is the most important thing in her life: Sự nghiệp là thứ quan trọng nhất
cuộc đời cô ấy.
chocolate /'t∫ɔkəlit/ (n): sô cô la
Don’t eat too much chocolate if you want to keep fit: Đừng ăn nhiều sô cô la nếu
bạn muốn khoẻ mạnh.
coin /kɔin/ (n): đồng tiền kim loại
Coins are made from different materials: tiền xu được làm từ nhiều chất liệu khác
nhau.
collect /kə'lekt/: sưu tập
He has a hobby of collecting ancient coins: Anh ấy có sở thích sưu tập xu cổ.
collection /kə’lek∫n/ (n): bộ sưu tập, sự sưu tầm
She has a big stamp collection: cô ấy có bộ sưu tập tem lớn.
consider /kən'sidə/ (v): cân nhắc
Bob is considering doing an extra class in English: Bob đang tính đi học thêm một
lớp Tiếng Anh.
danger /'deindʒə/ (n): sự nguy hiểm
Danger is warned everywhere: Sự nguy hiểm được cảnh báo ở mọi nơi.
delicious /di'li∫əs/ (adj): ngon
What a delicious steak! Món bít tết ngon thật.
dessert /di'zə:t/ (n): món tráng miệng
Some people are not used to having a dessert after meal: Một số người không quen
ăn tráng miệng sau bữa ăn.
dynamic /dai'næmik/ (adj): mạnh mẽ, năng động
They are dynamic and ambitious people: họ là những người mạnh mẽ và năng
động.
education /,edju:'kei∫n/ (n): giáo dục
She was given good education at the early age: Cô ấy được hưởng nền giáo dục tốt
ngay từ nhỏ.
educational /,edju:'kei∫ənl/ (adj): (thuộc) giáo dục
Educational games are useful: các trò chơi giáo dục rất có ích.
Encourage /in'kʌridʒ/ (v): khuyến khích
His words encouraged her a lot: Những lời nói của anh ấy đã khích lệ cô ấy rất
nhiều.
event /i'vent/ (n): sự kiện
Olympic Games is a famous sport event in the world: Thế vận hội là một sự kiện
thể thao nổi tiếng trên thế giới.

CEFR.Level A2 – Unit 1 Trang 2


Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

exam /ig'zæm/ (n): kỳ thi


I’m worried about the coming exam: Tôi lo lắng cho kỳ thi sắp tới.
expensive /iks'pensiv/ (adj): đắt đỏ
The bag was too expensive for her to buy: Cái túi đắt quá nên cô ý không mua.
experiment /iks’periment/ (v): làm thí nghiệm
They exerimented with new methods: họ đã thí nghiệm bằng phương pháp mới.
factor /'fæktə/ (n): nhân tố
Ambition is a factor leading to success: Tham vọng là một nhân tố dẫn đến thành
công.
familiar /fə'miljə/ (adj): quen thuộc
I’ve never been here but the scenery is so familiar to me: Tôi chưa bao giờ đến đây
nhưng phong cảnh trông lại rất quen thuộc với tôi.
famous /'feiməs/ (adj): nổi tiếng
She’s famous for her art talent: Cô ấy nổi tiếng vì tài năng hội họa.
fantastic /fæn’tæstik/ (adj): tuyệt vời
You look fantastic!: trông bạn thật là tuyệt vời.
favourite /'feivərit/ (adj): yêu thích nhất
My favourite colour is red: Màu yêu thích nhất của tôi là màu đỏ.
feature /'fi:t∫ə / (n): đặc điểm
I can’t remember his facial features clearly: Tôi không thể nhớ nổi các nét mặt anh
ấy.
finally /'fainəli/ (adv): cuối cùng
They finally decided not to attend the party: Cuối cùng họ đã quyết định không
tham dự bữa tiệc.
free /fri:/ (adj): rảnh rỗi
I hardly have any free time: Tôi hầu như không có thời gian rảnh rỗi.
future /'fju:t∫ə/ (n): tương lai
They are looking forward to a bright future: Họ đang mong chờ một tương lai tươi
sáng.
gallery /'gæləri/ (n): phòng trưng bày
Don’t miss the chance to visit his art gallery: Đừng bỏ lỡ cơ hội đến thăm phòng
trưng bày nghệ thuật của anh ý.
generation /,dʒenə'rei∫n/ (n): thế hệ
There’s a big gap between the old and young generation: Có khoảng cách lớn giữa
thế hệ già và trẻ.
hard /hɑ:d/ (adj): chăm chỉ, khó khăn
His hard time has passed: Thời khắc khó khăn của anh ấy đã qua.
headline /‘hedlain/ (n): tiêu đề
The news was carried in the front-page headline: tin tức đó đã được đăng tải ngay

CEFR.Level A2 – Unit 1 Trang 3


Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

trong tiêu đề bài báo.


health /helθ/ (n): sức khoẻ
You’d better go to the hospital to have your health examined: Bạn nên đến bệnh
viện kiểm tra sức khoẻ.
hobby /'hɔbi/ (n): sở thích
John has a hobby of listening to Jazz music: John có sở thích nghe nhạc Jazz.
homework /'houmwə:k/ (n): bài tập về nhà
Do your homework before going to bed: Hãy làm bài tập về nhà trước khi đi ngủ.
important /im'pɔ:tənt/ (adj): quan trọng
It’s important to do exercise: Tập thể dục rất quan trọng.
invention /in'ven∫n/ (n): phát minh
Telephone is one of the greatest inventions ever: Điện thoại là một trong những
phát minh quan trọng nhất.
journalist /‘dʒə:nəlist/ (n): nhà báo
She’s a well-known journalist: cô ấy là nhà báo nổi tiếng.
knock /nɔk/ (v): gõ
He knocked at the door but no one opened it: Cô ấy gõ cửa nhưng không ai ra mở
cả.
location /lou'kei∫n/ (n): địa điểm
This is a good location to build a commercial centre: đây là địa điểm tốt để xây
trung tâm thương mại.
machine /mə'∫i:n/ (n): máy móc
The machine is too old to work: Cái máy này quá cũ nên không hoạt động nữa.
match /mæt∫/ (n): trận đấu
The match made his name well known: Trận đấu đó đã làm anh ấy nổi tiếng.
memory /'meməri/ (n): trí nhớ
We are impressed by his keen memory: Chúng tôi rất ấn tượng với trí nhớ sắc sảo
của anh ấy.
microwave /'maikrəweiv/ (n): lò vi sóng
Microwaves help save much time and labour for housewives: Lò vi sóng giúp tiết
kiệm thời gian và sức lao động của các bà nội trợ.
mountain /'mauntin/ (n): núi
It was so snowy that they couldn’t climb the mountain: Trời tuyết nên họ không
leo núi được.
national /‘næ∫nəl/ (adj): quốc gia
Between 1929 and 1933 America’s national income fell by more than half: từ giữa
năm 1929 và 1933, thu nhập quốc dân của Mỹ đã giảm hơn một nửa.
newsreader /‘nju:z,ri:də/ (n): độc giả (báo, ti vi...)
The number of newsreaders of this paper has increased: lượng độc giả của tờ báo

CEFR.Level A2 – Unit 1 Trang 4


Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

này đã tăng.
newspaper /'nju:zpeipə/ (n): tờ báo
That is my favourite newspaper: Đó là tờ báo yêu thích nhất của tôi.
normal /'nɔ:məl/ (adj): bình thường
It is the normal temperature of this region: Đây là nhiệt độ bình thường ở khu vực
này.
opinion /ə'piniən/ (n): quan điểm
They have opposite opinions: Họ có quan điểm trái ngược nhau.
painting /'peintiη/ (n): bức họa
His only painting made him famous: Bức hoạ duy nhất đã khiến anh ta nổi tiếng.
pass /pɑ:s/ (v): chuyền, thi đỗ
I wish you would pass the coming exam: Tôi mong bạn sẽ thi đỗ kỳ thi sắp tới.
program /'prougræm/ (n): chương trình
The program lasted more than 2 hours: Chương trình kéo dài hơn 2 tiếng.
prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị
He’s working hard to prepare for his graduation thesis: Anh ấy đang phải học vất
vả để chuẩn bị cho luận án tốt nghiệp.
preparation /,prepə'rei∫n/ (n): sự chuẩn bị
Early preparation is important for university students: Việc chuẩn bị ngay từ đầu
thì quan trọng đối với sinh viên đại học.
prefer /pri'fə:(r)/ (v): thích hơn
He prefers tea to coffee: anh ấy thích trà hơn cà phê.
properly /‘prɔpəli/ (adv): một cách phù hợp
She will have to learn to behave more properly: Cô ta cần phải học cách ứng xử
cho đúng đắn hơn
previous /‘pri:viəs/ (adj): trước đó
I met her the previous day: tôi gặp cô ấy ngày trước đó.
predict /pri’dikt/ (v): tiên đoán
Newspapers predicted that Davis would be re-elected: báo chí dự đoán rằng Davis
sẽ tái đắc cử.
purchase /'pə:t∫əs/ (n): sự mua
They are discussing about the purchase of a new machine: Họ đang bàn về việc
mua một chiếc máy mới.
quality /'kwɔliti/ (n): chất lượng
Good quality guarantees the success of a product: chất lượng tốt đảm bảo cho sự
thành công của sản phẩm.
regular /'regjulə/ (adj): thường xuyên
Regular exercise is good for health: tập luyện thường xuyên thì tốt cho sức khoẻ.
relaxed /ri’lækst/ (adj): thư giãn, thoải mái

CEFR.Level A2 – Unit 1 Trang 5


Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

There’s a very relaxed atmosphere in the school: bầu không khí ở trường học rất là
thoải mái.
season /'si:zn/ (n): mùa
There are four seasons in North Vietnam in a year: có 4 mùa trong năm ở miền Bắc
Việt Nam.
service /'sə:vis/ (n): dịch vụ
Customers complained about the company’s bad service: Khách hàng phàn nàn về
dịch vụ kém của công ty.
sickness /'siknis/ (n): bệnh
Her sickness prevented her from meeting deadline: Bệnh tình của cô ấy khiến cô
ấy không hoàn thành công việc đúng hạn.
skiing /'ski:iη/ (n): trượt tuyết
Skiing is Jane’s favourite sport: trượt tuyết là môn thể thao yêu thích nhất của Jane.
specially /‘spe∫əli/ (adv): một cách đặc biệt
Those are specially trained police dogs: đó là những chú chó cảnh sát được đào tạo
đặc biệt.
slope /sloup/: đường dốc
She looked back up the grassy slope: cô ấy ngoái nhìn lại con dốc phủ đầy cỏ.
speed /spi:d/ (n): tốc độ
Speed limit for cars on this road is 60km/h: tốc độ tối đa cho xe hơi ở đường này là
60km/h.
story /'stɔ:ri/ (n): câu truyện
Mothers usually tell her young children stories before bedtime: Các bà mẹ thường
kể chuyện cho con trước khi đi ngủ.
stranger /'streindʒə/ (n): người lạ mặt
She saw a stranger walking into the garden: Cô ấy nhìn thấy một người lạ mặt đi
vào vườn.
suffer /‘sʌfə/ (v): trải qua, chịu đựng
We suffered heavy losses in the financial crisis: chúng tôi bị tổn thất nặng nề trong
cuộc khủng hoảng tài chính.
support /sə'pɔ:t/ (v): hỗ trợ
I would like to thank him for supporting me in my career: Tôi muốn cảm ơn anh vì
đã ủng hộ tôi trong sự nghiệp của mình.
task /tɑ:sk/ (n): nhiệm vụ
I cannot do such a tough task: Tôi không thể làm được công việc khó khăn đó.
tax /tæks/ (n): thuế
He already pays 40% tax on his income: anh ta đã trả 40% thuế từ thu nhập của
mình.
technology /tek'nɔlədʒi/ (n): công nghệ

CEFR.Level A2 – Unit 1 Trang 6


Viện Đại học Mở Hà Nội Cơ hội học tập cho mọi người

He works in the office of Engineering and Technology: Anh ấy làm ở phòng kỹ


thuật công nghệ.
terrible /'terəbl/ (adj): tồi tệ
Everyone was surprised at his terrible behaviour: Mọi ngưòi đều ngạc nhiên về
hành xử tệ của anh ấy.
traffic /træfik/ (n): sự đi lại
Traffic is very heavy during rush hours: Xe cộ rất đông đúc vào giờ cao điểm.
transport /'trænspɔ:t/ (n): vận tải
The company specializes in the transport of passengers and goods: Công ty chuyên
về vận tải hành khách và hàng hóa.
trend /trend/ (n): xu hướng
Domestic fashion usually follows the latest international trends: Thời trang trong
nước thường theo xu thế thời trang quốc tế.
vision /‘viʒn/ (n): sức nhìn
She suffered temporary loss of vision after being struck on the head: cô ấy tạm thời
bị mất thị lực sau khi bị va chạm vào đầu.
willing /'wiliη/ (adj): sẵn sàng
Peter is willing to help you if you are in need: Peter sẵn sàng giúp bạn nếu bạn cần.
worried /'wʌrid/ (adj): lo lắng
He’s very worried about his father’s health: Anh ấy rất lo cho sức khoẻ của bố
mình.
wrong /rɔη/ (adj): sai trái
It’s wrong to speak ill of others: nói xấu người khác là không tốt.

CEFR.Level A2 – Unit 1 Trang 7

You might also like