Professional Documents
Culture Documents
Cặp Từ Trái Nghĩa
Cặp Từ Trái Nghĩa
ancient /ˈeɪnʃ(ə)nt/: cổ
Ex: Archaeologists are excavating the ruined temples of this ancient civilization.
(Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nền văn minh cổ đại
này.)
(Chúng tôi đào tạo lại nhân viên để sử dụng công nghệ mới).
Asleep – awake
asleep /əˈsliːp/: đang ngủ
Ex: The baby was sound asleep upstairs. (Đứa bé đã ngủ say trên lầu).
I was still awake when he came to bed. (Tôi vẫn thức khi anh ấy đi ngủ).
Bad – good
bad /bæd/: xấu
Beautiful – ugly
beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp
ugly /ˈʌgli/: xấu xí, xấu xa, tồi tệ
Big – small
big /bɪg/: to
Brave – afraid
brave /breɪv/: dũng cảm
Busy – free
busy /ˈbɪzi/: bận rộn
Ex: I’m so busy because I have many plans. (Tôi bận bởi vì có quá nhiều kế hoạch).
Today I’m free so I go shopping. (Hôm nay tôi rảnh vì vậy tôi đi shopping).
Careful – careless
careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận
(Làm mất điện thoại một lần nữa là do tôi rất bất cẩn).
Cheap – expensive
cheap /ʧiːp/: rẻ
Ex: This blue car is cheap but the red one is expensive.
Clever – stupid
clever /ˈklɛvə/: thông minh
Common – rare
common /ˈkɒmən/: phổ biến
Ex: Jackson is a common English name. (Jackson là tên tiếng anh phổ biến).
This weekend, visitors will get a rare chance to visit the private apartments.
(Cuối tuần này, du khách sẽ có cơ hội hiếm có để tham quan các căn hộ riêng).
Dark – light
dark /dɑːk/: tối tăm
Ex: The sky was still dark. (Bầu trời vẫn tối đen).
A room with good natural light. (Một căn phòng với ánh sáng tự nhiên tốt).
Dangerous – safe
dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm
The children are quite safe here. (Những đứa trẻ ở đây khá an toàn).
Deep – shallow
deep /diːp/: sâu
Dirty – clean
dirty /ˈdɜːti/: bẩn
Easy – difficult
easy /ˈiːzi/: dễ
Ex: The final exam is easy. (Bài thi cuối kỳ khá dễ)
The final exam is very difficult. (Bài thi cuối kỳ rất khó).
Early – late
early /ˈɜːli/: sớm
I don’t like to get up late. (Tôi không thích thức dậy muộn).
Empty - full
empty /ˈɛmpti/: trống
Far – near
far /fɑː/: xa
Ex: The convenience store is far. (Cửa hàng tiện lợi khá xa).
The clothes shop is near my house. (Cửa hàng quần áo thì lại gần nhà tôi).
Fast – slow
fast /fɑːst/: nhanh
Heavy – light
heavy /ˈhɛvi/: nặng
High – low
high /haɪ/: cao
Ex: Mountain is high but the hill is lower. (Núi cao nhưng đồi thì thấp hơn).
Hot – cold
hot /hɒt /: nóng
Lazy – hard-working
lazy /ˈleɪzi/: lười biếng
Liquid – solid
liquid /ˈlɪkwɪd /: lỏng
Long - short
long /lɒŋ/: dài
Ex: She had long dark hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài)
She had long dark hair. (Cô ấy có mái tóc đen ngắn)
Narrow – wide
narrow /ˈnærəʊ/: hẹp
New – old
new /njuː/: mới
old /əʊld/: cũ
Noisy – quiet
noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào
Ex: Students in class A are noisy. (Học sinh lớp A rất ồn ào).
Students in class B are quite. (Học sinh lớp B rất trật tự).
Polite – rude
polite /pəˈlaɪt/: lịch sự
Rich – poor
rich /rɪʧ/: giàu
Ex: Rich people always have more assets than poor people.
(Người giàu luôn có nhiều tài sản hơn những người nghèo).
Right – wrong
right /raɪt/: đúng
Rough – smooth
rough /rʌf/: gồ ghề
The water was as smooth as glass. (Dòng nước trong như thủy tinh).
Sad – happy
sad /sæd/: buồn bã
Same – different
same /seɪm/: giống nhau
Sick – healthy
sick /sɪk/: ốm yếu
Soft – hard
soft /sɒft/: mềm
Sour – sweet
sour /ˈsaʊə/: chua
Strong – weak
strong /strɒŋ/: khỏe
Ex: He's strong enough to lift a car. (Anh ấy đủ khỏe để nâng một chiếc xe hơi).
She is still weak after her illness. (Cô ấy vẫn yếu sau trận ốm).
Tall – short
tall /tɔːl/: cao
Tame – wild
tame /teɪm/: thuần dưỡng
Ex: The bird became so tame that it was impossible to release it back into the wild.
(Con chim đã trở nên thuần hóa đến mức không thể thả nó trở lại tự nhiên).
Thin – thick
thin /θɪn/: mỏng
(Mọi thứ đều bị bao phủ bởi một lớp bụi dày).
Thin – fat
thin /θɪn/: gầy
Ex: He was tall and thin, with dark hair. (Anh ấy cao và gầy, cùng với mái tóc đen).
You'll get fat if you eat so much chocolate. (Bạn sẽ béo nếu ăn quá nhiều socola
đấy).
Tight – loose
tight /taɪt/: chặt
loose /luːs/: lỏng
Ex: He kept a tight grip on her arm. (Anh giữ chặt cánh tay cô ấy).
Darien shook his arm loose. (Darien buông lỏng cánh tay).
Tiny – huge
tiny /ˈtaɪni/: tí hon
(Chúng tôi đến từ một thị trấn bé nhỏ ở ngoại ô New York).
Up – down
up /ʌp/: lên
Ex: He jumped up from his chair. (Anh ta bật dậy khỏi ghế).
She jumped down off the chair. (Cô ấy nhảy xuống khỏi ghế).
Wet – dry
wet /wɛt/: ướt
Ex: Please try not to get your shoes wet. (Hãy cố gắng không để giày bị ướt).
I'm afraid this cake has turned out very dry. (Tôi e rằng chiếc bánh này đã trở nên rất
khô).
Young – old