2. ….thật tốt 45. tìm kiếm 3. sự yêu cầu 46. tra ( từ, thông tin,...) 4. sự mơ ước 47. mong đợi 5. sự ưu đãi 48. mang vào, mặc vào 6. nhu cầu 49. hoãn lại 7. sự khát khao 50. tượng trưng 8. 1 tấm ngân phiếu 51. hủy bỏ, hoãn lại 9. sự yêu cầu/ mệnh lệnh 52. phản đối ai /việc gì/ làm việc gì 10. nhu cầu (đối với sản phẩm) 53. suy ra từ 11. lý do (về điều gì đó) 54. đồng ý với ai việc gì 12. sự mong muốn 55. tham gia 13. đơn xin 56. thành công về 14. nguyên nhân (của) 57. ngăn cản ai 15. ví dụ 58. cung cấp 16. giá (của) 59. đồng ý với 17. kinh nghiệm (về) 60. văn nài, xin 18. niềm hy vọng (về) 61. mượn cái gì của ai 19. ý kiến (về) 62. dựa vào/phụ thuộc vào 20. sự thiếu hụt (về) 63. chết vì (1 căn bệnh) 21. điểm thuận lợi/ bất lợi 64. tham gia vào 22. 1 tấm ảnh/1 bức tranh/1 tấm bản đồ/1 65. thoát khỏi kế hoạch của 66. khăng khăng 23. sự gia tăng/sự sút giảm (giá cả/số 67. hóa ra lượng của cái gì đó) 68. quan tâm đến ai/ cái gì 24. sự hư hại đối với 69. chăm sóc ai/ thích điều gì 25. biện pháp giải quyết 1 vấn đề 70. xin (việc) 26. chìa khóa (mở cửa) 71. chờ ai 27. câu trả lời (cho 1 câu hỏi) 72. chế nhạo ai 28. thư phúc đáp 73. mỉm cười với ai 29. sự phản ứng (đối với) 74. la mắng ai 30. thái đội (đối với) 75. chĩa vào, nhắm vào 31. sự tương phản, sự trái ngược với 76. giải thích điều gì với ai 32. lời mời, thư mời (dự tiệc/đám cưới) 77. mơ thấy ai, điều gì 33. mối liên hệ/sự liên quan/sự tiếp xúc 78. mơ tưởng điều gì với (người nào đó/ điều gì đó) 79. nghi ngờ ai về điều gì 34. mối liên hệ/sự liên quan/sự tiếp xúc/ 80. gồm có sự trái ngược/ sự khác nhau giữa (2 81. trả tiền cho ai về điều gì người/ 2 vật) 82. chịu đựng (1 căn bệnh) 35. xin lỗi ai về điều gì 83. bảo vệ ai/ cái gì khỏi 36. khâm phục ai về việc gì 84. tin tưởng vào 37. thuộc về ai 85. đột nhập vào 38. buộc tội ai về việc gì 86. đâm sầm vào 39. chúc mừng ai việc gì 87. tập trung vào 40. khác với 88. tiêu xài 41. giới thiệu với ai 89. phàn nàn với ai về việc gì 42. từ bỏ 90. thích ai/ cái gì hơn ai/ cái gì 43. nhìn vào 91. đổ lỗi cho ai về việc gì 92. sự ngăn ngừa 140. chế dộ phong kiến 93. sự giới thiệu 141. sự giàu có 94. sự phát minh 142. niềm/ sự hạnh phúc 95. sự bảo tồn 143. sự buồn bả 96. sự bảo quản 144. sự lãnh lẽo 97. sự ngưỡng mộ 145. sự tự nguyện 98. sự phát triển 146. siêu nhân 99. thành tựu 147. siêu thị 100. việc làm 148. siêu cao 101. sự thất vọng 149. kiến thực thượng tầng 102. sự cải tiến 150. cửa hàng lớn 103. sự tồn tại 151. sòng nước ngầm 104. sự khác nhau 152. tầng cây thấp 105. sự tham dự 153. quần áo lót 106. sự xuất hiện 154. đường ngầm / chui 107. tài xế 155. nhẹ cân/ thiếu cân 108. máy sấy 156. bề mặt, bề ngoài 109. giáo viên 157. họ 110. biên tập viên 158. số thặng dư, số thừa 111. huấn luyện viên 159. thuế lợi tức lụy tiến 112. máy tính 160. đường ngầm 113. phân bón 161. tiểu lục địa 114. người ăn xin 162. phân bón 115. kẻ nói dối 163. hợp đồng phụ 116. người phụ tái 164. tàu ngầm 117. nhân viên 165. có hại 118. thí sinh 166. có ích 119. việc/ nghề dạy học 167. có kết quả, thành công 120. việc xây dựng 168. đầy hy vọng 121. sự hiểu biết 169. đẹp 122. sự tháo nước 170. có/ đầy quyền lực 123. cách thức sử dụng 171. không có con 124. tình bạn 172. không mùi 125. quyền sở hữu 173. không nhà, vô gia cư 126. chũ nghĩa tư bản 174. không có sự sống 127. chủ nghĩa anh hùng 175. không có hy vọng 128. chủ nghĩ Marx 176. không có quyền lực 129. chủ nghĩa duy tân 177. hợp với đàn ông 130. sự có thể, khả năng 178. thân thiện 131. tính phổ biến 179. có vẻ trần tục 132. trách nhiệm 180. hàng giờ 133. đặc tính 181. hàng năm 134. thực tế 182. hàng ngày 135. quốc tịch 183. giống như trẻ con 136. chủ nghĩa phân biệt chủng tộc 184. như thần/ thánh 137. chủ nghĩa cộng sản 185. giống như thật 138. chủ nghĩa xã hội 186. như anh em 139. chũ nghĩa siêu thực 187. có mưa, mưa nhiều 188. có tuyết, phủ đầy tuyết 236. không thể quên 189. đầy bụi 237. không chắc chắn 190. có cát 238. gián tiếp 191. có vị muối, có muối 239. bất tiện 192. khỏe mạnh 240. độc lập 193. ngu ngốc 241. thân mật 194. như trẻ con 242. vô hình 195. ích kỷ 243. thiếu kiên nhẫn 196. như con gái 244. không thể dc 197. thuộc về ma thuật 245. non nớt, chx chín chắn 198. thuộc công nghiệp 246. ko hoàn hảo 199. thuộc tự nhiên 247. vô lễ 200. thuộc âm nhạc 248. bất thường 201. chuyên nghiệp 249. vô đạo 202. có chất độc 250. k thể di chuyển 203. thuộc thần kinh 251. k hợp lý, phi lý 204. nguy hiểm 252. k thích đáng 205. nổi tiếng 253. bất hợp pháp, phi pháp 206. có nhiều núi 254. k logic, phi lý 207. hợp thời trang 255. thất học, mù chữ 208. thoải mái 256. k hào phóng, hẹp hòi 209. có giá trị lớn, đáng giá 257. k thành thật 210. tích cực 258. khó chịu 211. có tiến bộ 259. bất bình, bất mã 212. hấp dẫn, lôi cuốn 260. bất lịch sự 213. đắt tiền 261. nhân tạo 214. có thể chấp nhận 262. làm bằng tay 215. có thể đếm được 263. nuôi bằng ngô 216. có thể thực hiện được 264. phủ đầy tuyết 217. có thể/ dễ thay đổi 265. do ngựa kéo 218. có thể ăn được 266. do thành phố quản lý 219. có thể giảm được 267. nấu kỹ, nấu chín 220. có thể hiểu được 268. được chuẩn bị tốt 221. siêu phàm 269. nổi tiếng 222. siêu nhiên 270. mất dạy, vô giáo dục 223. siêu hạng, thượng hạng 271. vô căn cứ 224. thiếu ăn 272. xã hội hóa 225. kém phát triển 273. hiện đại hóa 226. nửa sống nửa chín, tái 274. tượng trưng cho 227. quá lo lắng 275. lớn hơn, phát triển nhanh hơn 228. quá tự tin 276. sống lâu hơn 229. độc đoán 277. chạy nhanh hơn 230. quá vui sướng 278. nặng hơn 231. chật nít, đông nghịt 279. nhiều hơn, đông hơn 232. thuộc tiềm thức 280. trả giá cao hơn 233. thuộc hạ nguyên tử 281. gây nguy hiểm 234. không hạnh phúc 282. cho vào thùng, túi 235. không thoải mái 283. làm giàu 284. làm rộng ra, mở rộng 332. hoa lưu li 285. khuyến khích 333. mẹ chồng/ vợ 286. trình diễn, biểu diễn 334. người bán sách 287. thực thi, ép buộc 335. người huấn luyện chó 288. thắt chặt, siết chặt 336. giỏ rác 289. làm cho yếu đi 337. phòng khách 290. làm rạng rỡ 338. thợ chế tạo đồng hồ 291. cho sắc nhọn 339. học sinh 292. cường độ vai diễn 340. chủ tọa 293. ở quá lâu 341. vườn rau 294. vượt lên 342. kiểm tra mắt 295. lật đổ 343. cửa hàng bán đồ thể thao 296. làm việc quá sức 344. tàu chở hàng 297. trả tiền/ lương quá cao 345. cả đời 298. trả lương thấp 346. nhớ nhà 299. gạch dưới 347. sau giờ học 300. bán rẻ hơn 348. giúp đỡ 301. đánh giá thấp 349. bài kiểm tra kéo dài 2 giờ 302. trải qua, chịu đựng 350. cậu bé lên mười 303. xem nhẹ 351. miễn thế 304. đặt trên cùng 352. đáng chú ý 305. trông nom, giám sát 353. khắp nước 306. chồng lên 354. khát máu 307. tăng nạp 355. làm bằng tay 308. quá thừa thải, dư dật 356. tốn thời gian 309. tốt đẹp 357. đáng kinh ngạc 310. cẩn thận 358. đau khổ 311. bất cẩn 359. trang bị kém 312. mạn mẽ 360. thẳng thắng 313. xấu, kém 361. lễ phép 314. bồn chồn, lo lắng 362. huênh hoang 315. gần đây, mới đây 363. xinh xắn 316. giỏi, tốt 364. thoải mái 317. xấu, tồi, kém 365. nghe hay 318. trễ, chậm 366. bậc trung 319. nhanh 367. lỗi thời 320. tích cực, khắc nghiệt 368. da trắng 321. cầu lạc bộ quần vợt 369. có thẩm mĩ 322. hóa đơn điện thoại 370. có óc thẩm mĩ 323. chuyến đi bằng tàu hỏa 324. hồ bơi 325. túi ngủ 326. bột giặt 327. nhà kính 328. thủy ngân 329. bảng viết 330. kẻ hư hỏng 331. trò chơi ngựa quay