You are on page 1of 4

1. tử tế/tốt với ai 44.

chăm sóc, trông nom


2. ….thật tốt 45. tìm kiếm
3. sự yêu cầu 46. tra ( từ, thông tin,...)
4. sự mơ ước 47. mong đợi
5. sự ưu đãi 48. mang vào, mặc vào
6. nhu cầu 49. hoãn lại
7. sự khát khao 50. tượng trưng
8. 1 tấm ngân phiếu 51. hủy bỏ, hoãn lại
9. sự yêu cầu/ mệnh lệnh 52. phản đối ai /việc gì/ làm việc gì
10. nhu cầu (đối với sản phẩm) 53. suy ra từ
11. lý do (về điều gì đó) 54. đồng ý với ai việc gì
12. sự mong muốn 55. tham gia
13. đơn xin 56. thành công về
14. nguyên nhân (của) 57. ngăn cản ai
15. ví dụ 58. cung cấp
16. giá (của) 59. đồng ý với
17. kinh nghiệm (về) 60. văn nài, xin
18. niềm hy vọng (về) 61. mượn cái gì của ai
19. ý kiến (về) 62. dựa vào/phụ thuộc vào
20. sự thiếu hụt (về) 63. chết vì (1 căn bệnh)
21. điểm thuận lợi/ bất lợi 64. tham gia vào
22. 1 tấm ảnh/1 bức tranh/1 tấm bản đồ/1 65. thoát khỏi
kế hoạch của 66. khăng khăng
23. sự gia tăng/sự sút giảm (giá cả/số 67. hóa ra
lượng của cái gì đó) 68. quan tâm đến ai/ cái gì
24. sự hư hại đối với 69. chăm sóc ai/ thích điều gì
25. biện pháp giải quyết 1 vấn đề 70. xin (việc)
26. chìa khóa (mở cửa) 71. chờ ai
27. câu trả lời (cho 1 câu hỏi) 72. chế nhạo ai
28. thư phúc đáp 73. mỉm cười với ai
29. sự phản ứng (đối với) 74. la mắng ai
30. thái đội (đối với) 75. chĩa vào, nhắm vào
31. sự tương phản, sự trái ngược với 76. giải thích điều gì với ai
32. lời mời, thư mời (dự tiệc/đám cưới) 77. mơ thấy ai, điều gì
33. mối liên hệ/sự liên quan/sự tiếp xúc 78. mơ tưởng điều gì
với (người nào đó/ điều gì đó) 79. nghi ngờ ai về điều gì
34. mối liên hệ/sự liên quan/sự tiếp xúc/ 80. gồm có
sự trái ngược/ sự khác nhau giữa (2 81. trả tiền cho ai về điều gì
người/ 2 vật) 82. chịu đựng (1 căn bệnh)
35. xin lỗi ai về điều gì 83. bảo vệ ai/ cái gì khỏi
36. khâm phục ai về việc gì 84. tin tưởng vào
37. thuộc về ai 85. đột nhập vào
38. buộc tội ai về việc gì 86. đâm sầm vào
39. chúc mừng ai việc gì 87. tập trung vào
40. khác với 88. tiêu xài
41. giới thiệu với ai 89. phàn nàn với ai về việc gì
42. từ bỏ 90. thích ai/ cái gì hơn ai/ cái gì
43. nhìn vào 91. đổ lỗi cho ai về việc gì
92. sự ngăn ngừa 140. chế dộ phong kiến
93. sự giới thiệu 141. sự giàu có
94. sự phát minh 142. niềm/ sự hạnh phúc
95. sự bảo tồn 143. sự buồn bả
96. sự bảo quản 144. sự lãnh lẽo
97. sự ngưỡng mộ 145. sự tự nguyện
98. sự phát triển 146. siêu nhân
99. thành tựu 147. siêu thị
100. việc làm 148. siêu cao
101. sự thất vọng 149. kiến thực thượng tầng
102. sự cải tiến 150. cửa hàng lớn
103. sự tồn tại 151. sòng nước ngầm
104. sự khác nhau 152. tầng cây thấp
105. sự tham dự 153. quần áo lót
106. sự xuất hiện 154. đường ngầm / chui
107. tài xế 155. nhẹ cân/ thiếu cân
108. máy sấy 156. bề mặt, bề ngoài
109. giáo viên 157. họ
110. biên tập viên 158. số thặng dư, số thừa
111. huấn luyện viên 159. thuế lợi tức lụy tiến
112. máy tính 160. đường ngầm
113. phân bón 161. tiểu lục địa
114. người ăn xin 162. phân bón
115. kẻ nói dối 163. hợp đồng phụ
116. người phụ tái 164. tàu ngầm
117. nhân viên 165. có hại
118. thí sinh 166. có ích
119. việc/ nghề dạy học 167. có kết quả, thành công
120. việc xây dựng 168. đầy hy vọng
121. sự hiểu biết 169. đẹp
122. sự tháo nước 170. có/ đầy quyền lực
123. cách thức sử dụng 171. không có con
124. tình bạn 172. không mùi
125. quyền sở hữu 173. không nhà, vô gia cư
126. chũ nghĩa tư bản 174. không có sự sống
127. chủ nghĩa anh hùng 175. không có hy vọng
128. chủ nghĩ Marx 176. không có quyền lực
129. chủ nghĩa duy tân 177. hợp với đàn ông
130. sự có thể, khả năng 178. thân thiện
131. tính phổ biến 179. có vẻ trần tục
132. trách nhiệm 180. hàng giờ
133. đặc tính 181. hàng năm
134. thực tế 182. hàng ngày
135. quốc tịch 183. giống như trẻ con
136. chủ nghĩa phân biệt chủng tộc 184. như thần/ thánh
137. chủ nghĩa cộng sản 185. giống như thật
138. chủ nghĩa xã hội 186. như anh em
139. chũ nghĩa siêu thực 187. có mưa, mưa nhiều
188. có tuyết, phủ đầy tuyết 236. không thể quên
189. đầy bụi 237. không chắc chắn
190. có cát 238. gián tiếp
191. có vị muối, có muối 239. bất tiện
192. khỏe mạnh 240. độc lập
193. ngu ngốc 241. thân mật
194. như trẻ con 242. vô hình
195. ích kỷ 243. thiếu kiên nhẫn
196. như con gái 244. không thể dc
197. thuộc về ma thuật 245. non nớt, chx chín chắn
198. thuộc công nghiệp 246. ko hoàn hảo
199. thuộc tự nhiên 247. vô lễ
200. thuộc âm nhạc 248. bất thường
201. chuyên nghiệp 249. vô đạo
202. có chất độc 250. k thể di chuyển
203. thuộc thần kinh 251. k hợp lý, phi lý
204. nguy hiểm 252. k thích đáng
205. nổi tiếng 253. bất hợp pháp, phi pháp
206. có nhiều núi 254. k logic, phi lý
207. hợp thời trang 255. thất học, mù chữ
208. thoải mái 256. k hào phóng, hẹp hòi
209. có giá trị lớn, đáng giá 257. k thành thật
210. tích cực 258. khó chịu
211. có tiến bộ 259. bất bình, bất mã
212. hấp dẫn, lôi cuốn 260. bất lịch sự
213. đắt tiền 261. nhân tạo
214. có thể chấp nhận 262. làm bằng tay
215. có thể đếm được 263. nuôi bằng ngô
216. có thể thực hiện được 264. phủ đầy tuyết
217. có thể/ dễ thay đổi 265. do ngựa kéo
218. có thể ăn được 266. do thành phố quản lý
219. có thể giảm được 267. nấu kỹ, nấu chín
220. có thể hiểu được 268. được chuẩn bị tốt
221. siêu phàm 269. nổi tiếng
222. siêu nhiên 270. mất dạy, vô giáo dục
223. siêu hạng, thượng hạng 271. vô căn cứ
224. thiếu ăn 272. xã hội hóa
225. kém phát triển 273. hiện đại hóa
226. nửa sống nửa chín, tái 274. tượng trưng cho
227. quá lo lắng 275. lớn hơn, phát triển nhanh hơn
228. quá tự tin 276. sống lâu hơn
229. độc đoán 277. chạy nhanh hơn
230. quá vui sướng 278. nặng hơn
231. chật nít, đông nghịt 279. nhiều hơn, đông hơn
232. thuộc tiềm thức 280. trả giá cao hơn
233. thuộc hạ nguyên tử 281. gây nguy hiểm
234. không hạnh phúc 282. cho vào thùng, túi
235. không thoải mái 283. làm giàu
284. làm rộng ra, mở rộng 332. hoa lưu li
285. khuyến khích 333. mẹ chồng/ vợ
286. trình diễn, biểu diễn 334. người bán sách
287. thực thi, ép buộc 335. người huấn luyện chó
288. thắt chặt, siết chặt 336. giỏ rác
289. làm cho yếu đi 337. phòng khách
290. làm rạng rỡ 338. thợ chế tạo đồng hồ
291. cho sắc nhọn 339. học sinh
292. cường độ vai diễn 340. chủ tọa
293. ở quá lâu 341. vườn rau
294. vượt lên 342. kiểm tra mắt
295. lật đổ 343. cửa hàng bán đồ thể thao
296. làm việc quá sức 344. tàu chở hàng
297. trả tiền/ lương quá cao 345. cả đời
298. trả lương thấp 346. nhớ nhà
299. gạch dưới 347. sau giờ học
300. bán rẻ hơn 348. giúp đỡ
301. đánh giá thấp 349. bài kiểm tra kéo dài 2 giờ
302. trải qua, chịu đựng 350. cậu bé lên mười
303. xem nhẹ 351. miễn thế
304. đặt trên cùng 352. đáng chú ý
305. trông nom, giám sát 353. khắp nước
306. chồng lên 354. khát máu
307. tăng nạp 355. làm bằng tay
308. quá thừa thải, dư dật 356. tốn thời gian
309. tốt đẹp 357. đáng kinh ngạc
310. cẩn thận 358. đau khổ
311. bất cẩn 359. trang bị kém
312. mạn mẽ 360. thẳng thắng
313. xấu, kém 361. lễ phép
314. bồn chồn, lo lắng 362. huênh hoang
315. gần đây, mới đây 363. xinh xắn
316. giỏi, tốt 364. thoải mái
317. xấu, tồi, kém 365. nghe hay
318. trễ, chậm 366. bậc trung
319. nhanh 367. lỗi thời
320. tích cực, khắc nghiệt 368. da trắng
321. cầu lạc bộ quần vợt 369. có thẩm mĩ
322. hóa đơn điện thoại 370. có óc thẩm mĩ
323. chuyến đi bằng tàu hỏa
324. hồ bơi
325. túi ngủ
326. bột giặt
327. nhà kính
328. thủy ngân
329. bảng viết
330. kẻ hư hỏng
331. trò chơi ngựa quay

You might also like