You are on page 1of 14

번역 과목: 어휘 리스트

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt

1. 가장 Chủ gia đình


2. 가치관 Giá trị quan
3. 각 중앙부처 Các ban ngành Trung ương

4. 각오 (하다) Quyết tâm


5. 간통 Gian díu
6. Tỷ lệ
감가상각률
khấu hao tài sản cố định
7. 감독 Người quản lý
8. 감찰위원회 Ban giám sát
9. 강도 Trộm cắp

10. 강화 (하다) Tăng cường

11. 개막사 Phát biểu khai mạc

12. 개발 Khai thác, phát triển

13. 개발 (하다) Khai thác


14. 개인소유 Sở hữu cá nhân
15. 거침없이 Không gặp trở ngại nào

16. 견적서 Bảng báo giá

17. 결전 Trận thắng thua

18. 경공업 Công nghiệp nhẹ


19. 경사스럽다 Vui mừng, hoan hỉ

1
20. 경제봉쇄 Cấm vận kinh tế

21. 계약 유형 Loại hợp đồng


22. 계약을 연기하다 Tạm hoãn hợp đồng

23. 계약을 중지하다 Chấm dứt hợp đồng

24. 고위급 회담 Hội đàm cấp cao


25. 고위직 Vị trí cao
26. 고정자산 Tài sản cố định

27. 고희연 Mừng thọ 70 tuổi

28. 공개 모집 Thông báo tuyển dụng công khai

29. 공공시설 Thiết bị công cộng

30. 공금횡령 Chiếm dụng vốn


31. 공동위원회 Ban điều phối
32. 공동캠페인 Cuộc vận động chung

33. 공문서 조작 Giả mạo văn bản


34. 공식 방문 Chuyến thăm chính thức

35. 공업화 Công nghiệp hóa


36. 공전 Tiền công
37. 교통사고 Tai nạn giao thông

38. 구걸 Ăn xin
39. 구매 Mua hàng
40. 구조대 Lực lượng cứu hộ

41. 구청 Ủy ban nhân dân phường

2
42. 국제특급우편 Gửi thư bảo đảm quốc tế

43. 근로조건 Chế độ làm việc

44. 근무휴식제도 Chế độ nghỉ ngơi


45. 글로벌 Toàn cầu

46. 금화 Tiền vàng

47. 급여인상제도 Chế độ nâng lương

48. 기밀 Cơ mật
49. 기본계획 Kế hoạch cơ bản

50. 꼬꼬댁 Gà con


51. 꽃다발 Bó hoa
52. 끄덕이다 Gật đầu
53. 내부인테리어 Nội thất bên trong

54. 노동협정 Thỏa ước lao động tập thể

55. 논쟁점 Điểm tranh cãi


56. 농가 Nhà nông

57. 농수산업 Ngành nông thủy sản

58. 농업.농촌개발부 Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn

59. 누설하다 Tiết lộ


60. 눈부신 발전 Phát triển rực rõ

61. 다문화 가정 Giá đình đa văn hóa

62. 담보 Thế chấp


63. 당당하다 Đường đường chính chính

3
64. 당황하다 Bàng hoàng
65. 대가족제도 Chế độ đại gia đình

66. 대면 Gặp mặt, đối diện

67. 대차대조표 Bảng cân đối quyết toán

68. 도 Sinh nhật 1 tuổi

69. 도망치다 Bỏ chạy


70. 도면 Bản vẽ

71. 도적 Trộm cắp

72. 동전 Tiền đồng


73. 두근두근 Hồi hộp

74. 두리번거리다 Nhìn xung quanh

75. 둘러보다 Nhìn xung quanh

76. 마약범죄 Tội phạm ma túy

77. 막대한 손해 Thiệt hại lớn


78. 막벌이인 Người làm thuê

79. 만기 Hết hạn


80. 매매 교환 Trao đổi mua bán

81. 면접 Phỏng vấn


82. 면제되다 Được miễn
83. 명시되다 Được ghi rõ
84. 무사 (하다) Bình an vô sự

85. 무역협정 Hiệp định thương mại

4
86. 무인발급기 Máy cấp giấy tờ tự động

87. 문서번호 Số văn bản, số công văn

88. 문의 Thắc mắc


89. 민원서류 Hồ sơ dân sự
90. 반도체 Chất bán dẫn
91. 방해하다 Cản trở

92. 백동전 Tiền niken


93. Tiệc mừng 100 ngày cho đứa trẻ sơ
백일
sinh
94. 벌떡 Bất thình lình
95. 벌컥벌컥 Cáu giận
96. 법적 대표 Đại diện pháp lý

97. 병상 Giường bệnh

98. 보건의료지표 Chỉ tiêu bảo vệ sức khỏe và y tế

99. 보조금 Tiền trợ cấp


100. 보증금 Tiền đặt cọc

101. 부가 노동계약서 Phụ lục hợp đồng


102. 부동산 Bất động sản

103. 부동산 정보업체 Doanh nghiệp thông tin bất động sản

104. 비극 Bi kịch
105. 비장하다 Bi tráng

106. 비정규 Phi chính quy


107. 빈민굴 Dân nghèo

5
108. 사기 Lừa đảo
109. 사명감 Sứ mệnh
110. 사상 Tư tưởng
111. 사용권 Quyền sử dụng
112. 사유재산 Tài sản tư hữu

113. 사회보험 Bảo hiểm xã hội


114. 사회주의국가 Quốc gia Xã hội chủ nghĩa

115. 살인 Giết người


116. 상속 Thừa kế

117. 상여금/ 보너스 Tiền thưởng


118. 서류 심사 Thẩm tra hồ sơ

119. 서약 (하다) Cam kết

120. 선구자 Người đi tiên phong


121. 설비투자 Đầu tư thiết bị
122. 설치(하다) Lắp đặt

123. 세계관 Thế giới quan

124. 세종재단 Quỹ Sejong


125. 소멸되다 Không còn
126. 손익계산서 Hóa đơn lời-lãi

127. 솔밭 Rừng thông


128. 송부(하다) Gửi

129. 송충이 Sâu ăn lá thông

6
130. 수교하다 Thiết lập quan hệ ngoại giao

131. 수명 Tuổi thọ


132. 수사 Điều tra
133. 수상 Giành giải
134. 수석회계사 Kế toán viên cao cấp

135. 수습
Thử việc
136. 수신 Người nhận

137. 슬쩍 Nhanh chóng


138. 시범적 Thí điểm
139. 식민지 Thuộc địa
140. 신고하다 Khai báo

141. 신도시 Đô thị mới


142. 신뢰 Tin cậy
143. 싸움 Đánh nhau

144. 쌍방간 회의 Đàm phán song phương

145. 아세안회원국 Các nước thành viên Asean

146. 안전보호 유니폼 Bảo hộ lao động


147. 애쓰다 Nỗ lực
148. 야박하다 Nhẫn tâm
149. 약통 Thùng thuốc
150. 여인부 Phụ nữ
151. 역동감 Sự năng nổ

7
152. 연장 (하다) Gia hạn

153. 열악하다 Yếu kém


154. 영수증 Hóa đơn

155. 영아사망률 Tỷ lệ tử vong của trẻ sơ sinh

156. 외가댁 Nhà ngoại

157. 외국인 직접투자 Đầu tư trực tiếp nước ngoài

158. 외국인등록증 Giấy đăng ký người nước ngoài

159. 외국인투자주간 Tuần lễ đầu tư dành cho người nước ngoài

160. 외침 Ngoại xâm

161. 외환위기 Khủng hoảng tiền tệ

162. 우상단 Góc trên bên phải

163. 우하단 Góc dưới bên phải

164. 우호 협력관계 Quan hệ hợp tác hữu nghị

165. 운임 Giá vận chuyển hàng hóa

166. 원동력 Nguồn động lực

167. 위생환경 상태 Tình trạng vệ sinh môi trường

168. 유사점 Nét tương đồng


169. 은행계좌 Tài khoản ngân hàng

170. 은화 Tiền bạc

171. 음식문화 축제 Lễ hội văn hóa ẩm thực

172. 읍•면 사무소 Văn phòng tại phường, xã

173. 응급상황 Tình huống khẩn cấp

8
174. 응모작 Tác phẩm dự thi

175. 의료보험 Bảo hiểm y tế


176. 의식주생활 Sinh hoạt ăn mặc ở

177. 이익 분배 Phân chia lợi ích

178. 인건비 Giá nhân công


179. 인솔하다 Dẫn dắt
180. 인프라 Cơ sở hạ tầng
181. 임대(하다) Cho thuê

182. 임대차 Thuê-cho thuê


183. 임차(하다) Thuê

184. 입상작 Tác phẩm đoạt giải

185. 자본스톡 Cổ phần tư bản

186. 자산 Tài sản

187. 잠재력 Tiềm lực

188. 장관 Bộ trưởng

189. 장려 (하다) Khích lệ


190. 장례 Tang lễ
191. 재고투자 Đầu tư kho bãi
192. 재판비용 Chi phí phân xử

193. 저작권 Bản quyền

194. 적용 (하다) Áp dụng

195. 전망 Triển vọng

9
196. 전시 모형 Mô hình trưng bày

Bệnh
197. 전염병
truyền nhiễm
198. 전전긍긍하다 Rón rén
199. 전형 방법 Phương pháp tuyển chọn

200. 접수 Tiếp nhận

201. 정규 Chính quy

202. 정부청사 Văn phòng chính phủ

203. 정착(하다) Định cư


204. 정체 Hình ảnh thật
205. Tính
정통성
chính thống
206. 제사 Cúng giỗ
207. 제출 서류 Hồ sơ đăng ký

208. 조국전선 Mặt trận tổ quốc

209. 조사망률 Tỷ lệ chết trẻ


210. 조인트벤처 은행 Ngân hàng liên doanh

211. 조항 Điều khoản

212. 존중 (하다) Tôn trọng


213. 종결 Chấm dứt
214. 종사하다 Tham gia vào
215. 좌상단 Góc trên bên trái

216. 좌중앙 Chính giữa bên trái

10
217. 좌하단 Góc dưới bên trái

218. 주권 Chủ quyền


219. 주민자치센터 Trung tâm dân phố tự quản

220. 주요 업무 Công việc chủ yếu

221. 주인공 Nhân vật chính

222. 주최기관 Ban tổ chức


223. 주택투자 Đầu tư nhà ở

224. 주화 Tiền xu
225. 중심기압 Khí áp trung tâm

226. 중재재판소 Tòa án phân xử

227. 증진(되다) Tiến triển

228. 지원 기간 Thời hạn đăng ký

229. 지원 사업 Dự án hỗ trợ
230. 지원 신청서 Đơn đăng ký
231. 지원 자격 Đối tượng đăng ký

232. 지점 Chi nhánh

233. 지폐 Tiền giấy


234. 집게 Cái gắp, cái kẹp

235. 징역 Tù tội
236. 쫓기다 Bị đuổi

237. 차관 Thứ trưởng

238. 차이점 Dị biệt

11
239. 착각하다 Hiểu lầm
240. 참화 Thảm họa
241. 창업 Sáng lập công ty

242. 체류기간 Thời gian lưu trú

243. 체류자격 Tư cách lưu trú

244. 촉진 (하다) Thúc đẩy


245. 최종 선정 Lựa chọn cuối cùng

246. 추진(되다) Xúc tiến

247. 취향 Sở thích
248. 친정 Nhà bố mẹ đẻ
249. 친화력 Sự đồng cảm, thân thiết

250. 커피머신 Máy pha cà phê


251. 태풍경보 Cảnh báo bão
252. 택배 서비스 Dịch vụ chuyển phát nhanh

253. 토지법 Luật đất đai


254. 통계업무 Nghiệp vụ thống kê

255. 통찰력 Khả năng quan sát

256. 퇴치 (하다) Đẩy lùi

257. 투자 유치 Thu hút đầu tư


258. 투자 허가서 Giấy phép đầu tư

259. 투자기획부 Bộ Kế hoạch và đầu tư

260. 투자환경 Môi trường đầu tư

12
261. 파산 Phá sản
262. 판결 Phán quyết
263. 펼쳐지다 Trải rộng

264. 평균 상승률 Tỷ lệ tăng bình quân

265. 평화 방법 Giải pháp hòa bình

266. 폐백 Lễ lại mặt


267. 포괄적 동반자 관계 Mối quan hệ hợp tác toàn diện

268. 포럼 Diễn đàn


269. 포트폴리오 Bộ hồ sơ
270. 폭행 Bạo hành
271. 표준환율 Tỷ giá hối đoái tiêu chuẩn

272. 프로젝트 Dự án

273. 하노이 2 세종학당 Trung tâm Sejong Hà Nội 2

274. 하릴없이 Không còn cách nào khác

275. 한강의 기적 Kỳ tích sông Hàn

276. 한국 대사 Đại sứ Hàn Quốc

277. 한국문화원 Trung tâm văn hóa Hàn Quốc

278. 해결책 Biện pháp giải quyêt

279. 해체되다 Bị giải thể


280. 핵가족 Gia đình hạt nhân

281. 핵문제 Vấn đề hạt nhân


282. 행정기관 Cơ quan hành chính

13
283. 헛기침하다 Hắng giọng

284. 현대화 Hiện đại hóa

285. 협의 (하다) Thỏa thuận


286. 협의(하다) Thỏa thuận

287. 협조(하다) Hợp tác

288. 홍보 미디어 Truyền thông quảng cáo

289. 환경보호청 Cục bảo vệ môi trường

290. 환산하다 Đổi tiền


291. 활극 Hài kịch
292. 활기가 넘치다 Tràn đầy sức sống

293. 회갑 Mừng thọ 60 tuổi

294. Năm
회계연도
kiểm toán
295. 회계장부 Sổ sách kế toán

296. 횡포 Tàn nhẫn, ác độc

297. 효력 Hiệu lực


298. 휘둥그레지다 Tròn mắt
299. 희망차다 Tràn đầy hy vọng

14

You might also like