Professional Documents
Culture Documents
R.01.1.Danh Muc Tu Vung
R.01.1.Danh Muc Tu Vung
1
20. 경제봉쇄 Cấm vận kinh tế
38. 구걸 Ăn xin
39. 구매 Mua hàng
40. 구조대 Lực lượng cứu hộ
2
42. 국제특급우편 Gửi thư bảo đảm quốc tế
48. 기밀 Cơ mật
49. 기본계획 Kế hoạch cơ bản
3
64. 당황하다 Bàng hoàng
65. 대가족제도 Chế độ đại gia đình
4
86. 무인발급기 Máy cấp giấy tờ tự động
103. 부동산 정보업체 Doanh nghiệp thông tin bất động sản
104. 비극 Bi kịch
105. 비장하다 Bi tráng
5
108. 사기 Lừa đảo
109. 사명감 Sứ mệnh
110. 사상 Tư tưởng
111. 사용권 Quyền sử dụng
112. 사유재산 Tài sản tư hữu
6
130. 수교하다 Thiết lập quan hệ ngoại giao
135. 수습
Thử việc
136. 수신 Người nhận
7
152. 연장 (하다) Gia hạn
8
174. 응모작 Tác phẩm dự thi
188. 장관 Bộ trưởng
9
196. 전시 모형 Mô hình trưng bày
Bệnh
197. 전염병
truyền nhiễm
198. 전전긍긍하다 Rón rén
199. 전형 방법 Phương pháp tuyển chọn
10
217. 좌하단 Góc dưới bên trái
224. 주화 Tiền xu
225. 중심기압 Khí áp trung tâm
229. 지원 사업 Dự án hỗ trợ
230. 지원 신청서 Đơn đăng ký
231. 지원 자격 Đối tượng đăng ký
235. 징역 Tù tội
236. 쫓기다 Bị đuổi
11
239. 착각하다 Hiểu lầm
240. 참화 Thảm họa
241. 창업 Sáng lập công ty
247. 취향 Sở thích
248. 친정 Nhà bố mẹ đẻ
249. 친화력 Sự đồng cảm, thân thiết
12
261. 파산 Phá sản
262. 판결 Phán quyết
263. 펼쳐지다 Trải rộng
272. 프로젝트 Dự án
13
283. 헛기침하다 Hắng giọng
294. Năm
회계연도
kiểm toán
295. 회계장부 Sổ sách kế toán
14