You are on page 1of 30

Buổi sau:

1/ Chữa bài 1
2/ Cày bài 2
3/ Làm bài dịch
1/ Ở học viện Wonder Hu không có giáo viên Hàn Quốc.
2/ Ở bệnh viện Hạnh Phúc không có bác sĩ người Mỹ.
3/ Đây không phải là Ngân Hàng Quốc Dân mà là Ngân hàng Tân
Hàn.
4/ Kia là nhà hàng Kimbap Truyền thống Hàn Quốc. Ở đó có nhiều
món ăn Hàn Quốc.
5/ Người ấy không phải là bạn tôi mà là giao viên tiếng Hàn của tôi.
Buổi 3
Chữ Phát Quy đổi Ví dụ
cái âm
ㄴ N N Tân niên (năm mới) 신년
Khái niệm (90%) 개념
Kỉ niệm 기념
기념일
기념품
추억
L Lãng mạn 낭만
Lãng phí 낭비
Lạc quan 낙관
Lao động 노동
Lão hóa 노화
Lan can 난간
ㄹ r/l L Hợp lý 합리
Dưỡng lão 양로
노 – 로 lao/ lão
근로 (cần lao)
Tâm lý 심리
Sinh lý 생리
Sinh lý thống 생리통 [생닛통]
Mạt lộ (cuối con đường) 말로
Khi ㄹ ở vị trí pac thì nó đc quy
đổi t và ngược lại
Bí mật 비밀
Phát triển (10%) 발전
Phát đạt 발달
Sinh hoạt 생활
ㄷ Th/t Đ Hiện đại (90%) 현대 Hyundai
Đại hội 대회
Đối nhân 대인
Đối đáp 대답
Đáp án 답안
Quân đội 군대
Hội đàm 회담
ㅅ s/x S Sa mạc 사막
Sản nghiệp (ngành công nghiệp sản
xuất) 산업
Sự cố 사고
Sư tử 사자
Sinh sản (sản xuất) 생산
X Xạ thủ 사수
Phản xạ 반사
Phóng xạ (phóng 방) 방사
Th Thần kỳ 신기
Thần thoại (thoại 화) 신화
Sự thật 사실
Truyền thuyết (10%) 전설
T (10%) Cao tốc 고속
Tốc độ 속도
An tâm 안심
Tâm huyết (90%) 심혈
ㅁ M M Mạo hiểm (10%) 모험
Ngạo mạn 오만
D Dân quốc 민국
Bần dân 빈민
Dân gian 민간
Quốc dân 국민
Đối diện (90%) 대면
Diện mạo 면모
Dân tộc 민속
V 무 vô vụ vũ võ
Vô hạn 무한
무한 리필 refill
Vô cùng 무궁
Vô hại 무해
Vô lễ 무례 예-례
Nghiệp vụ 업무
Vũ khí 무기
Vũ đài (sân khấu) 무대
Võ hiệp (90%) 무협
ㅂ b/p B Báo cáo 보고
Bảo hiểm 보험
Ph Phản đối 반대
Phản xạ 반사
Phối hợp 배합
Phu nhân 부인
Phủ nhận 부인
ㅈ Ch Ch Chế độ 제도
Chuẩn bị 준비
Chân tâm 진심
Chấn động 진동
Chỉ huy 지휘
Chỉ đạo 지도
Chu kỳ 주기
Tr Ngụy trang 위장
Trung cấp 중급
Trung tâm 중심 trọng tâm
중 trung trọng
Trung gian 중간
Cư trú 거주
Hội trưởng 회장
Đội trưởng 대장
Trường kì 장기
T (90%) Tôn trọng 존중
Tài năng 재능
Tài sản 재산
Hiện tại (90%) 현재
Tái hôn 재혼
Nhân tài 인재
Tồn tại 존재
Bảo tồn 보존
Tai hại 재해
Tai ương 재앙
Tai nạn 재난
ㅇ Ng,ngh Nông nghiệp 농업
Ngoại quốc ngữ 외국어
Khóa ngoại 과외
ㅎ H Hải sản 해산
Đông hải (biển đông) 동해
Donghae
5 căng: k có chữ Hán
4 hơi: ㅋ ㅊ ㅌ ㅍ
ㅌ Th Tha nhân (người khác) 타인
Thái quá 태과
Truyền thống 전통
Thông qua 통과
Thái độ 태도
개통 khai thông (hòa mạng)
ㅊ Tr Trị liệu 치료
Bài trí 배치
Triết học (10%) 철학
Kiến trúc (10%) 건축
Kiến trúc sư 건축사
Nhất trí 일치
Ch Phương châm 방침
ㅍ B Bị động 피동
Bị cáo 피고
Bị hại 피해
Bao hàm 포함
Biên tập (90%; tập 집) 편집
Ph Phán quyết (90%) 판결
Phá sản 파산

자기소개
자기 (tự kỉ)
이름
직업
국적 quốc tịch
기본 어휘
어휘 vocab
단어 (đoản ngữ) từ word
기 kì kí kỉ kị kĩ cơ khí
Thần kì 신기
Kì hạn 기한
Kí sự 기사 nhật kí 일기
Kỉ niệm 기념
Kị sĩ 기사
Kĩ thuật 기술
Uân 운 uất 울
Cơ hội 기회 위기
Không khí 공기 khí hậu 기후
본 bản
Bản năng 본능
일본
Bản chất 본질
나라 국가
대한민국 만세
베트남 [벳트남] 벳남
일 Nhất nhật
Nhất trí 일치 통일
일기
생일
태 thai thái
Thai nhi 태아 thai giáo 태교
태도 태과 태양
필리핀 [필립핀]
인도 Ấn Độ, nhân đạo
인 Nhân nhẫn
인내 잔인
도 đô độ đồ đạo
도시 도성
도씨 độ C
약도
도리 도덕 đạo đức
영국
영 anh ảnh ánh linh lĩnh vinh vĩnh
준영
영향 ảnh hưởng
반영 phản ánh
영혼 linh hồn
Lĩnh vực 영역
Vinh quang 영광
Vĩnh viễn 영원
영원히
독일 [도길]
독 độc
독약 독서 독자
중독
커피 중독
스마트 폰 중독
프랑스 러시아
Tên nước 어 = tiếng ~
언어 Ngôn ngữ
한국어 [한구거]
베트남어 [베트나머]
일본어 [일본어]
중국어
영어
독일어 [도기러]
직업 [지겁]
대학생
대학교
학생증 thẻ hs/sv
회사원 (hội xã viên)
회사 công ty
회 hồi hội hối
Hồi sinh 회생 회복
대회 회담 회의
사 xá xạ xã sư sứ sử sự tư tứ tử
기숙사
방사
사회 회사 사원
사자 대사관
역사
사고 사건 (sự kiện)
이벤트 event 행사
사념 사립 tư lập
사망 tử vong
원 viên viện viễn nguyên nguyện nguyễn
Công viên 공원
병원
원경 영원
초원
소원
은행 [으냉] Ngân hàng
은행 나무 cây ngân hạnh
행 hành hạnh hàng
Hành quân 행군
Hành chính 행정
행복 불행 다행
선생님
선생 (tiên sinh)
~님
선생님 쌤
의사 선생님~
교사
의학 의복
의견
간호사
남간
박간
공무원 (công vụ viên)
가이드 guide
안내원
관광
관 quan quản quán
관찰
관리
도서관
광 quang quảng
광고
여행 (lữ hành)
인사 chào hỏi
말 lời nói
반말
잘가(요)
조심히 가(요)
잘있어(요)
뵙 [벱]
(만나서) 반갑습니다
죄송합니다
미안해요
실례합니다
감사합니다
Bệp
Tiểu từ chủ thể 은/는 THÌ CKKC
N1 은/는 N2 이다.
N1 은/는 N2 입니다. N1 là N2
저는 교사입니다.
저는 한국어 교사입니다.
나 저
저 đuôi câu tôn trongh
나 đuôi câu tôn trọng
~입니까?
선생님입니까?
오빠
당신

You might also like