You are on page 1of 45

1.

1 가뭄: hạn hán


2.
2 매체: phương tiện (truyền thông) phương tiện
3.
3 현황: tình trạng, hiện trạng hiện trường
4.
4 자체: tự thể, tự thân tự thể
5.
5 안정시키다: giữ ổn định, trấn tĩnh an định
6.
6 신경을 안정시키다: an thần giữ vững tinh thần
7.
7 재배하다: trồng trọt, canh tác* trồng trọt
8.
8 유출: sự chảy, sự xả* xuất ra ngoài
9.
9 악보: bản nhạc bản nhạc
10 풍성하다: phong phú phong phú
11 기증하다: hiến tặng, biếu tặng* hiến tặng
12 인력: nhân lực nhân lực
doanh nghiệp = 기업= 업계=
13 업체: 사업체 doanh nghiệp
14 태우다: đốt, phân chia* cháy
15 다리미: bàn là* bàn là
16 다림질하다: là, ủi* là
17 작동 원리: nguyên lý hoạt động nguyên lý hoạt động
22 동참하다: cùng tham gia đồng tham gia
24 눈길을 끌다: ánh mắt lôi cuối lôi kéo ánh nhìn
25 시선 trang thiết bị cái nhìn
26 제법: khá, tương đối khá tương đối
27 견디다: chịu đựng, cầm cự chịu đựng
29 해가 지다: mặt trời mọc
30 해가 뜨다: mặt trời lặn
31 책임지다: phụ trách, gánh vác chịu trách nhiệm
32 하락하다: giảm* giảm
33 모터쇼: triển lãm ô tô moto show
34 시승하다: đi thử đi thử, cưỡi thử
35 채우다: lấp đầy, khoá, đóng
36 엉망: hỗn độn, rối ren
38 향상되다: cải tiến, tiến bộ
39 친분: tình thân tình thân
42 -사직 당국자 nhà chức trách
43 -따똘리다 đánh lạc hướng* đánh lạc hướng
44 -영웅 anh hùng anh hùng
45 -법대 trường luật trường luật
46 -병장 binh nhất binh nhất
bàn môn điếm, khu vực an ninh
47 -판문점 chung bàn môn điếm
48 -총격 việc xả súng, nổ súng vụ nổ súng
50 -벌어지다 xảy ra, diễn ra( sự việc)* diễn ra
52 -합동 kết hợp, phối hợp hợp động
53 -수사단 đội điều tra đội điều tra
54 -난항 tình hình khó khăn tình trạng kk
55 -돌파구 bước đột phá bươc đột phá
58 -위원회 hội đồng ủy viên hội
59 -협조하다 hiệp trợ, hợp tác hiệp trợ
60 -대변인 người phát ngôn
61 -전투 trận chiến, chiến tranh trận chiến
62 -박살내다 phá huỷ, tiêu diệt
63 -구질구질하다 u ám, bẩn thỉu thảm hại
64 -우울하다 trầm cảm oan ức
65 -비혼 tư tưởng k kết hôn sự k kết hôn
68 -벌이다 bắt đầu, vào việc diễn ra
69 -피의자 kẻ bị tình nghi
70 -피고 bị cáo bị cáo
71 -빨갱이 bọn cộng sản cộng sản
72 -빨갱이들의 적 bọn chống cộng chống cộng
73 -소령 thiếu tá thiếu tá
74 -법무 pháp vụ pháp vụ
75 -쇼크 shock shock
76 -깨어나다 tỉnh dậy tỉnh dậy
77 -둔기 vũ khí thô sơ(gậy, đá)
78 -맞다 đánh ném
79 -북측 phía bắc
80 -내려치다 đánh xuống, đập xuống
81 -군사 quân sĩ, quân sự quân sự
82 -벙커 boongke, hầm boongke
83 -일제 시대 thời chống nhật thời kháng nhật
84 -금광 mỏ vàng mỏ vàng
85 -폐광 mỏ hoang mỏ hoang
86 -침투하다 xâm nhập, thẩm thấu
87 -틀허 sự đặc cách
88 -출원 sự đăng ký 등록, 신청
89 -우려하다 lo nghĩ, lo ngại lo lắng
90 -특허권 quyền sở hữu trí tuệ
91 -저작권 quyền tác giả quyền tác giả
quan niệm gia đình biến
92 -가족관을 변하다 quan niệm gia đình biến đổi đổi
93 -경양을 있다 có khuynh hướng có khuynh hướng
-고령화가
94 가속화되다 lão hóa nhanh
mâu thuẫn mẹ chồng
95 -고부간의 갈등 mâu thuẫn mẹ chồng con dâu con dâu
-국민연금에 gia nhập trợ cấp lương
96 가입하다 đki trợ cấp hưu trí hưu
-노동인구가
97 부족하다 thiếu lao động thiếu lực lượng lđ
98 -누후가 안정되다 tuổi già ổn định an định tuổi già
-맞벌이 부부가 cặp vợ chồng đi làm
99 늘어나다 cặp vợ chồng đi làm tăng tăng
100 -범행을 저지르다 gây ra tội lỗi, phạm pháp
101 -범정에 서다 đứng trước tòa, vành móng ngựa đứng trước tòa
-사회 복지 제도를 mở rộng chế độ phúc
102 확충하다 lợi xã hội
103 -삶의 질을 개선하다 cải thiện chất lượng cs
-새로운 일자리를 tạo công ăn việc làm
104 창출하다 mới
105 -세금 부담이 커지다 gánh nặng thuế tăng
106 -세대 차이가 나다 tạo khoảng cách thế hệ
107 -수명을 연정하다 tuổi thọ ổn định
108 -정년을 연정하다
109 -처벌을 받다 nhận hình phạt
110 -출산율이 저조하다 tỉ lệ sinh sản giảm
vấn nạn việc làm
111 -취업난이 심각하다 nghiêm trọng
-평균 수명이
112 늘어나다 tuổi thọ bình quân tăng
113 -소음 공해 ô nhiễm tiếng ồn
114 -상하수도 시설 thiết bị cơ sở hạ tầng
115 -주택 공급 cung cấp nhà ở
116 -천단 의료 시설 thiết bị trị liệu tiên tiến
-교통 체증에
117 시달리다
hình thành vành đai
118 녹지를 조성하다 xanh
문화적 혜택을
119 누리다
복지 혜택이
120 다양하다 ưu đãi phúc lợi đa dạng
121 -제정 긴축
-국가 경쟁력이 tăng cường năng lực
122 강화되다 cạnh tranh qgia
123 -폐지되다
124 -편성하다
-국가 위상이
125 약화되다 giảm ưu thế quốc gia
-급속한 경제 성장을 đạt được phát triển kte
126 이루다 nhanh chóng
-문화 교류를 tăng cường giao lưu
127 확대하다 vhoa
-상호 신뢰를
128 회복하다 hồi phụv tín nhiệm
-인도적 지원
129 필요하다 cần chi viện nhân đạo
-회원국으로 gia nhập với tư cách là
130 가입하다 hội viên quốcgia
-세계 평화를 uy hiếp hòa bình thế
131 위협하다 giới
-법적으로
132 의무화하다 nghĩ vụ hóa pháp luật
133 -동질성을 회북하다
-국가 차원의 장기적
134 정책
135 -경제 수준이 높다 tiêu chuẩn kte cao
-강력한 규제가
136 필요하다 cần quy chế mạnh mẽ
137 -갈등을 해소하다 giải quyết mâu thuẫn
138 -집단주의 chủ nghĩa tập thể
139 -재정 부담 gánh nặng tài chính gánh nặng tài chính
tinh thần tương sinh
140 -상부산조 정신 tương hỗ
141 -복지 예산 ngân sách ploi
142 -공동체 의식 ý thức tập thể ý thức cộng đồng
143 -인재를 배양하다 bồi dưỡng nhân tài bồi dưỡng nhân tài
144 -사교육비 tiền học thêm phí giáo dục tư nhân
145 -교욕열이 높다 tinh thần hiếu học cao tinh thần gduc cao
-교욕 환경이 môi trường giáo dục
146 열악하다 môi trường giáo dục khắc nghiệt khắc nghiệt
147 -학벌 주의 phương châm học tập
148 -학력 저하 học lực suy giảm
149 -왕따 bị bài trừ, bị cách ly cách ly
150 -체벌 sự ngược đãi thân xác phạt
151 -주입식 교욕 giáo dục theo kiểu nhồi nhét giáo dục nhồi nhét
152 -조기 유학 du học từ nhỏ du học từ nhỏ
153 -영재 교육 giáo dục nhân tài giáo dục anh tài
nỗ lực hết sức duy trì trật tự an
154 -치안 유지에 힘쓰다 ninh cgang duy trì an ninh ttu
-주차요금을
155 인상하다 phí đỗ xe tăng phí đỗ xe tăng
-자동차 진입을
156 제한하다 giới hạn ô tô tiếng vào hạn chế việc đỗ xe
157 -인파거 넘쳐나다 dòng người tràn ngập
-인구가 도시로
158 몰리다 dân số dồn vào đô thị
159 -인구 밀도가 높다 mật độ dân số cao mật độ dân số tăng
-인구 과잉 집중 hiện trạng dân số tập trung quá
160 현상 mức htuong dso ttrung đông
-위생적으로 폐기물 chuẩn bị chất thải hợp
161 마련하다 xử lý chất thải hợp vệ sinh vsinh
-오염 방지 정책을 cbi chính sách ngăn chặn ô csach ngăn chặn ô
162 마련하다 muiwxm nhiễm
-신속한 컴퓨터 mạng vthong mtinh
163 통신망 mạng ttin máy tính nhanh nhanh
-사회 기반 시설을 đây mạnh thiết bị xh cơ
164 화충하다 mở rộng trang bị nền tảng xã hội bản
165 -파과기 tuổi dậy thì, 사춘기 tuổi dậy thì
166 -무상 miễn phí mphi
167 -급식 cơm tập thể cơm cấp
168 -가리키다 chỉ ra, biểu lộ* chỉ ra
169 -저소득층 tầng lớp thu nhập thấp
170 -빈곤층 tầng lớp nghèo, bần cùng tầng lớp nghèo
171 -중산층 tầng lớp trung lưu tlop trung lưu
172 -하류층 tầng lớp hạ lưu hạ lư
173 -상류층 tầng lớp thượng lưu thượng lưu
174 -실시되다 được thực thi đc thực thi
175 -일부 1 phần 1 phần
176 -더빙하다 lồng tiếng lồng tiếng
177 -세금 tiền thuế tiền thuế
178 -재원 nguồn tàu chính tài nguyên
179 -전면 mặt trước, mặt tiền mặt tiền, mặt trc
180 -눈칫밥 cơm khách, cơm đắng miệng cơm ăn mày
181 -주요 chủ yếu chủ yếu
182 -근거 căn cứ căn cứ
183 -내세우다 chỉ ra, đưa ra (căn cứ)**
184 -예산 kinh phí, ngân sách ngân sách
185 -플라스틱 nhựa, plastic plastic
186 -재활용 tái sử dụng tái sd
187 -제작 chế tác, sản xuất chế tác
188 -곤란하다 khó xử khó xử
189 -서형수술 phẫu thuật thẫm mĩ phẩu thuật thẩm mỹ
190 -숙성하다 trưởng thành, chín kỹ
191 -인공 nhân tạo nhân tạo
194 -피해를 입다 bị thiệt hại =피해를 보다 bị thiệt hại
195 -개발도상국 nước đang phát triển nước phát triển
196 -저개발국가 nước chậm phát triển nước châm pt
197 -선진국 nước phát triển nước pt
198 -후진국 nước lạc hậu nước lạc hậu
199 -수술자국 vết mổ vết mổ
200 -투입하다 ném vào, đầu tư đầu tư
202 -연금 lương hưu lương hưu
203 -세금: thuế, 면제 miễn thuế thuế
204 노후: về già về già
205 노인: người già ng già
206 노화: lão hoá lão hóa
207 양로원: viện dưỡng lão viện dưỡng lão
quan hệ mẹ chồng con dâu,
208 고부간: 고부간의 갈등 qu mẹ chồng con dâu
복지: phúc lợi 복지
209 제도: chế độ phúc lợi phúc lợi
210 개선하다: cải thiện cải thiện'
211 세대 차이: khoảng cách thế hệ kcach thế hệ
212 저조하다: trầm, giảm sút trầm, giảm sút
213 독특하다: đặc biệt, có 102, 특별하다 đbiet có 102
214 간판: bảng hiệu( quảng cáo) bảng qcao
215 취업률: tỉ lệ tìm được việc làm tỉ lệ xin việc làm
216 통일하다: thống nhất= 일치하다 thống nhất
217 대책: đối sách, bphap đối phó đối sách
218 애쓰다: cố gắng, gắng sức cố gắng
219 마찬가지다: giống nhau, tương tự y hệt
220 등장하다: xuất hiện trên sân khấu, ra đời xhien
221 분량: số lg, khối lg = 수량 số lg khối lg
222 콘텐츠: content content
223 눈이 피로하다: mỏi mắt mỏi mắt
224 -각색하다: chuyển thể( từ truyện=> phim) chuyển thể
225 매출: doanh thu, doanh số bán hàng thu nhập
226 -한참: 1 lúc lâu, 1 hồi lâu 1 lúc
227 -지그시: lặng lẽ lặng lẽ
228 -눈을 지그시 감다: kẽ nhắm mắt khẽ nhắm mắt
229 천하를 얻은 듯: như được cả thiên hạ như đc cả thiên hạ
230 마음 든든하다: vững tâm vững tâm
231 제자리걸음: sự giậm chân tại chỗ giậm chân tại chỗ
232 -풍경화: tranh phong cảnh tranh phong cảnh
233 붉다: đỏ thẫm thẫm
234 산업화: công nghiệp hoá công nghiệp hóa
235 세기: thế kỷ thời kỳ
236 -화가: hoạ sĩ họa sĩ
237 기내식: đồ ăn trong máy bay đồ ăntrong máy bay
238 기내: trong máy bay trong mbay
239 -둔해지다: trở nên chậm chạm, ngu dốt
240 미각: vị giác vị giác
241 -싣다: chất, xếp chất chồng
242 원인: nguyên nhân nguyên nhân
243 -근로자: người lao động ng lao động
244 -유도하다: dẫn dắt, điều khiển
245 소재: vật liệu, chất liệu nhiên liệu
246 전략적: mang tính chiến lược tính chiến lược
247 -연출하다: chỉ đạo sản xuất, tạo ra làm ra
-당장: ngay tại chỗ =
248 즉시: tức thì ngay tại chỗ
249 빛나다: phát sáng, long lanh tỏa sáng
250 산출하다: làm ra, tạo ra
251 일간지: báo ngày báo ngày
252 주간지: báo tuần báo tuần
253 주거: cư trú, nhà ở
254 옮기다: chuyển, dời (chỗ ở) di chuyển
255 계곡: thung lũng* thung lũng
256 진정하다: chân chính chân chính
257 발간하다: phát hành, xuất bản phát kiến
258 완쾌: sự khỏi bệnh hoàn toàn hồi phục
259 -조절하다: điều tiết điều tiết
261 -종사자: người làm nghề, ng trong ngành
262 기체: thể khí thể khí
263 마칠력: lực ma sát lực ma sát
đường đường chính
264 정정당당: đường đường chính chính chính
265 외교: ngoại giao ngoại giao
266 외교부: bộ ngoại giao bộ ngoại giao
267 입국하다: nhập cảnh nhập cảnh
268 출국하다: xuất cảnh xuất cảnh
269 현물: hiện vật hiện vật
271 도리: đạo lý đạo lý
272 흉악: hung ác hung ác
273 악독하다: ác độc ác độc
274 식량: lương thực lượng lthuc
275 위도: vĩ độ vĩ độ
276 경도: kinh độ kinh độ
277 종족: chủng tộc chủng tộc
278 무선: vô tuyến, k dây vô tuyến
279 생산량: sản lượng lượng ssan
280 논리: luận lí luân lý
281 방침: phương châm phương châm
282 참전하다: tranh chiến
283 규명하다: làm sáng tỏ (명)
284 촉구하다: thúc giục theo đổi
285 지적: chỉ trích
286 개혁하다: cải cách
287 생소하다: mới mẻ = 생생하다
288 위원회: uỷ viên hội => uỷ ban ủy viên hội
289 위원: uỷ viên ủy viên
290 상대적: mang tính đối kháng tính đối phương
291 -자라다: phát triển, lớn lên phát triển,lớn
292 뿌리다: reo rắc, vãi phun, rải
293 표명하다: biểu thị rõ ràng
hợp thương=> bàn bạc thảo luận
294 합상하다: về thương mại hợp thương, htac
295 복장: phục trang=> quần áo phục trang
296 여신: nữ thần nữ thần
297 -개론: khái luận, đại cương khái luận
298 유형: hữu hình, loại hình hữu hình
299 무형: vô hình vô hình
300 현명하다: hiển minh, sáng suốt hiển minh, rõ ràng
301 저조하다: trầm, thấp trầm, giảm sút
302 위생: vệ sinh vệ sinh
303 폐기물: chất thảiew rác thải
304 과잉: quá mức, dư thừa, thặng dư quá, thặng dư
305 밀도: mật độ mật độ
306 재원: tài nguyên, 지원, 차원 tài nguyên
dốc tai nghe, nghe 1 cách chăm
307 귀를 기울다: chú nghe chăm chú
như đóng đinh vào tai nghe nhiều
308 귀에 못이 박히다: nên k thể quên đóng đinh vào tai
309 -방과: tan học
310 -구속하다: giam cầm
311 반발심: phản tâm=> suy nghĩ chống đối
312 공립: công lập 사입: dân lập công lập
313 특수하다: đặc thù đặc thù
314 보험료: tiền bảo hiểm phí bảo hiểm
315 갑작스럽다: bất ngờ đặc biệt
316 중단하다: bị gián đoạn dừng, gián đoạn
317 -유족: thân nhân
318 소득: thu nhập thu nhập
319 소득보장제도: chế độ đảm bảo thu nhập cđô đảm bảo thu nhập
320 창조하다: sáng tạo
321 법안: dự thảo luật
322 -제정하다: ban hành(luật)
323 -부각하다: khắc hoạ, làm nổi bật* khắc họa, rõ nét
324 -적용하다: áp dụng( luật, quy tắc, kỉ cườn)
325 사례: trường hợp, vd cụ thể** trường hợp
326 -잠재하다: tiềm tàng
327 -고려하다: cân nhắc***
328 -성급하다: nóng vội 서두르다
329 동조: đồng tình
331 부조리: phi lý, vô lý phi lý
332 비리: phi lý, hđ sai trái phi lý
333 -공직자: công chức
334 -고발하다: khai cáo, tố cáo
336 -자신하다: tin chắc
337 예컨대: chẳng hạn như = 예를들어 ví dụ như
338 -후속: việc tiếp nối đằng sau
339 -조작하다: chế tác, nguỵ tạo, làm giả
340 친근감: thân gần cảm=> cảm giác gần gũi
341 호부자: hẩu tuyển, ứng cử viên ứng cử việc bầu cử
342 선거: cuộc bầu cử cuộc bầu cử
343 당선되다: trúng cử
345 존중하다: tôn trọng tôn trọng
346 축구하다: thúc đẩy theo đuổi, mưu cầu
công luận hoá( luật đc ban hành
347 공론화: chính thức) công luận hóa
350 유발하다: phát, gây nên
352 소통: thông suốt giao tiếp
353 동정하다 tình, cảm đồng cảm
354 배출: sự thải thải ra
quyền thải ra(các nhà máy, xí
355 배출권: nghiệp) quyền thải ra
356 할당하다: phân công
địa cầu, ôn, nạn, hoả => sự nóng
358 지구온난화: lên của trái đất htuong trái đất nóng lên
359 일정하다: nhất định nhất định
360 기체: thể khí thể khí
361 액체: thể lỏng thể lỏng
362 고체: thể rắn thể rắn
363 마찰력: lực ma sát lực ma sát
364 발전소: trạm phát điện trạm phát điện
365 산성: thuộc tính axit
366 산소: khí oxy
367 승화: thăng hoa thăng hoa
369 귀추: kết quả được theo dõi
370 대체하다: thay thế thay thế
371 도래하다: du nhập, đến, đạt tới đạt đến
372 운전대: cái vô lăng ô tô
373 도달하다: đạt đến
374 도로: đạo lộ, đường đại lộ
375 지형: địa hình địa hình
376 다만: duy chỉ...
377 돌발: đột phát
379 자칫: sơ xuất
380 파급력: sức lan toả
381 초보: sơ bộ
382 상용화되다: đc sử dụng
383 성질: tính chất tíh chất
384 달라붙다: bắm chặt
385 고무: cao su cao su
386 분자: phân tử phần tử
388 비례하다: tỉ lệ
389 빳빳하다: cứng, thẳng, phẳng
391 광택: sự bóng, lóng
392 부합하다: phù hợp phù hợp
393 얽히다: bị phụ thuộc, bị giằng buộc
396 타협: thoả hiệp thỏa hiệp
397 조정되다: được điều chỉnh
398 원칙: nguyên tắc nguyên tắc
399 자율적: mang tính tự chủ tính tự do
người đương sự, người có liên
400 당사자: quan
401 쟁점: tranh điểm, điểm tranh cãi điểm tranh luận
402 둘러싸다: bao vây, vây quanh
403 지지: sự ủng hộ, chống đỡ ủng hộ
404 공통되다: chung, giống nhau
405 경계하다: cảnh giới, đề phòng cảnh giới
406 경로: cảnh lộ, con đường cảnh lộ
407 창제: sáng chế sáng chế
408 왕래: vãng lai, đi lại
409 융합: dung hợp, hỗn hợp dung hợp
410 이색: dị sắc dị sắc
thương ý( thương lượng, ý kiến)
412 상의하다: trao đổi ý kiến
413 양성하다: dưỡng thành, bồi dưỡng dưỡng dục
414 양성: lưỡng tính lưỡng tính
415 멸종하다: tuyệt chủng tuyệt chủng
417 멸먕하다: diệt vong
418 번지다: lan rộng*
420 우려를 낳다: nảy sinh lo lắng
422 번식하다: phồn thực, sinh sôi nảy nở** phồn thực
423 열매 맺다: ra quả, kết trái tạo mqh
424 겪다: trải qua, trải nghiệm trải qua
426 개발자: nhà phát triển nhà sáng lập
428 손실: tổn thất= 상실하다 tổn thất
429 짚: rơm
430 천연: thiên nhiên tự nhiên
431 단열재: chất đoạn nhiệt, chất cách điện chất cách nhiệt
434 체계: hệ thống
435 쌀뜨물: nước vo gạo
436 별개: cái khác biệt cái đbiet
438 고리: vòng 고리를 자르다
439 접근: tiếp cận tiếp cận
cụng đầu vào nhau, cùng nhau
440 머리를 맞대다: hợp tác tìm ra hướng gq đương đầu
441 모색하다: tìm ra p.án gquyet* giải quyết vđề
442 나비효과: hiệu ứng cánh bướm hiệu ứng cánh bướm
443 증푹되다: được khuyếch đại tăng nhanh
445 그려지다: vẽ
446 거대하다: khổng lồ
447 무질서하다: vô trật tự
448 밀접하다: mật thiết mật thiết
449 소진증호군 hội chứng kiệt sức
450 무기력: vô khí lực, k có sinh khí vô khí lực
451 자세: tư thế, tỉ mỉ
452 심신: thân tâm, tâm hồ và thể xác
453 활력: hoạt lực, sức sống hoạt lực
454 직결하다: trực kết, kết nối trực tiếp
455 차선: làn đường
458 수교를 맺다: thiết lập quan hệ ngoại giao kết giao
460 개최지: địa điểm tổ chức dđ tổ chức
461 경력: kinh nghiệm làm việc cường lực
462 채용: tuyển dụng* tuyển dụng
463 무색하다: ngượng ngịu, =어색, vô sắc vô sắc
464 푹풍우: mưa bão, giông
465 연료: nhiên liệu nhiên liệu
466 화석: hoá thạch
467 예말: từ cổ
468 지목되다: đc chỉ ra chỉ mục, chỉ ra
469 종량제: chế độ tính tổng lượng dùng
470 처리: xử lý
471 적발: phát hiện
472 과태료: tiền phạt ( do k thi hành luật)
474 거두다: thu hoạch, gặt hái
475 분해하다: phân huỷ giải thích
476 공해: sự ô nhiễm mtrg ô nhiễm
477 기상 이변: khí tượng bđổi, biến đổi khí hậu
479 오존층 파과: khá huỷ tầng ozon phá hủy tầng ozon
480 오실 효과: hiệu ứng nhà kính
481 유기농 식품: thực phẩm hữu cơ thực phẩm hữu cơ
482 해수면 상승: mực nước biển tăng
phát triển năng lượng
484 대채에너지를 개발하다: phát triển nguyên liệu thay thế thay thế
485 배기가스를 배출하다: thải ra khí thải
486 에너지를 절약하다: tiết kiệm tiết kiệmnluong
487 연료 사용을 줄이다: giảm sử dụng nhiên liệu giảm sd nhiên liệu
폐수의 정화 시설을
488 늘리다: tăng cường thiết bị lọc nước thải
489 매연: khói, hơi khói
490 산성비: mưa axit
494 정화하다: thanh lọc thanh lọc
495 훼손하다: phá huỷ, làm hư hại* hư tổn
496 수은 건전지: pin thuỷ ngân
497 기상재하가 빈번해지다:
499 쓰레기를 분리하다: phân loại rác phân loại rác thải
501 공고: thông báo 공지 thông báo
503 상호 교류: giao lưu song phương giao lưu song phương
504 골치: cái đầu, trí nhớ
505 콧대: cái mũi
506 콧대가 높다: vênh váo
507 경기 부양책: kích thích kte csach bduong kte
510 재테크: cách làm giàu
511 주식 시장: thị trường cổ phần
512 급등하다: tăng đột ngột
513 침체하다: trì trệ đình trệ
514 고부가가치: giá trị thêm vào
515 상반기: 6 tháng đầu năm
516 한반기: 6 tháng cuối năm 6 tháng đầu
517 급락하다: giảm mạnh giảm mạnh
518 쇠퇴하다: suy thoái
519 경제관념이 없다: k có quan niệm kte k có qniem kte
520 경제적 가치를 만들다: làm ra giá trị kte tạo nên gtri kte
521 경제적 이익이 발생하다: phát sinh lợi nhuận kte psinh lợi ích kte
522 금리가 하락하다: lãi xuất giảm giảm lãi xuất
524 신용카트 대금을 내다: trả tiền cho vay từ thẻ tín dụng
유가가 급동하다/ cổ phiếu tăng giảm đột
525 급학하다: chứng khoán tăng giảm đột ngột ngột
주가가 폭등하다/
526 폭락하다: giá cổ phần tăng vọt, rớt
527 투자를 늘리다: tăng đầu tư tăng đầu tư
đón nhận thời kỳ thịnh vượng,
528 호화기/불황기를 맞다: khủng hoảng
529 경제적 부를 누리다: hưởng sự giàu có về mặt kte
530 금검절약하는 소비생활: tiết kiệm chi phí sinh hoạt
thiết lập hiệp định mậu
531 무역협정을 맺다: thiết lập hiệp định mậu dịch dịch
532 물가가 안정세를 보이다: Cho thấy sự ổn định của vậy giá
533 부도아 나다: phá sản
534 손실의 우려가 있다: quan ngại về thiệt hại có lo lắng về tổn thất
535 수출 부진을 겪다: hứng chịu sự trì trệ của xuất khẩu
536 위기를 극복하다: khắc phục nguy cơ khắc phục nguy cơ
537 제자리걸음을 하다: giậm chân tại chỗ giậm chân tại chỗ
주식 시장에 변동이 xuất hiện biến động ở thị trường cổ
538 생기다: phần
539 현상을 유지하다: duy trì hiện trạng duy trì hợp tác
화폐가치가 상승하다/ giá trị đồng tiền
540 떨어지다: giá trị tiền tệ giảm tăng/giảm
541 경보: cảnh báo cảnh báo
542 경계: cảnh giới cảnh giới
544 권고: khuyến cáo
545 견고: kiên cố
546 완고: ngoan cố
547 고유: cố hữu cố hữu
548 고정관념: quan niệm cố định, cổ hũ qniem cố định
549 고의: cố ý
550 저주: lời nguyền nguyền rủa
551 지진: động đất
552 좌절: sự nản lòng, thối chí
553 재주: tài năng nhân tài
554 삭발: cạo trọc
555 샤방: toả sáng chồng
556 신비: thần bí thần bí
557 석방: phóng thích, thả tự do phóng
558 수발: chăm sóc (người bệnh)
560 교주: giáo chủ
561 관종: nghiện chú ý chú ý
562 요양: an dưỡng, điều dưỡng dưỡng dục
563 산모: sản phụ
564 승마: môn cưỡi ngựa cưỡi ngựa
565 수모: sự nhục nhã
566 색칠: sự tô màu
567 사치: xa xỉ
569 형사: hình sự hình sự
570 형수: chị dâu
571 백지: bạch thư, giấy trắng giấy trắng
572 변장: cải trang
574 접신: thần nhập
575 주술: thuật chú, bùa
576 자라: con ba ba
578 살상: sát thương
579 시소: cái bệp bênh
580 샹송: bài hát pháp
582 발사: phát xạ, bắn, phóng
583 형부: anh rể
584 거위: con ngỗng
585 가위: ác mộng, kéo cái kéo
587 제길: chết tiệt
588 물려주다: để lại, truyền lại(cho con cháu)
589 상속: thừa kế
590 상속자: người thừa kế
591 직전: ngay trước khi
592 방지하다: phòng tránh, ngăn ngừa ngăn chặn
593 혼돈: hỗn độn
594 궤도: quỹ đạo quỹ đạo
595 고혈압: cao huyết áp cao huyết áp
596 뇌종양: chứng u não
597 만성 피로: mệt mỏi mãn tính mệt mõi mãn tính
598 비민: béo phì béo phì
599 수면 부족: thiếu ngủ
600 전염병: bệnh truyền nhiễm bệnh truyền nhiễm
601 지방: địa phương, khu vực 지역 mỡ
602 치매: bệnh tâm thần phân liệt
603 단백질: chất đạm, protein protein, đạm
604 당뇨병: bệnh tiểu đường bệnh tiểu đường
605 변비: bài tiết
606 식중독: ngộ độc thực phẩm ngộ độc tpham
607 알에르기: dị ứng
608 자폐증: chứng tự kỷ
609 채식: ăn chay thực phẩm ăn chay
610 치질: bệnh trĩ
611 호르몬: hormone hoocmon
612 과식하다: ăn uống quá độ 폭식 ăn quá độ
ăn uống thiên lệch chỉ ăn thứ m
613 편식하다: thích ăn thiên lệch
614 건강에 해롭다/이롭다: có hại/lại cho sức khoẻ có hại, có lợi cho sk
615 뇌가 발달하다: phát triển não bộ ptrien não bộ
616 세균을 옮기다: truyền nhiễm vi khuẩn vkhuan
617 증상을 완화시키다: giảm nhẹ triệu chứng
채소 위주의 식습관/
618 삭생활: thói quan ăn uống nhiều rau thói quan ăn nhiều rau
619 혈액 순환을 개선하다: cả thiện lưu thông máu, tuần hoàn cải thiện tuần hoàn máu
620 과로하다: làm việc quá sức làm việc quá sức
621 예방하다: ngăn ngừa phòng ngừa
622 함유하다: bao hàm 포함하다 bao hàm
623 근력을 강화 시키다: tăng cường sức mạnh cơ bắp tăng cường cơ lực
624 만역을 강화시키다: tăng cường miễn dịch tăng cường miễn dịch
625 심폐 기능을 강화하다: tăng cường chức năng tim phổi tcuong knang tim phổi
626 집중력을 향상시키다: nâng cao năng lực tập trung cthien nluc ttrung
체력을 강화하다/
627 유지하다: tăng cường, duy trì thể lực duy trì tluc
628 혈액의 흐름이 원할하다: lưu thông máu dễ dàng lưu thông mạch máu
629 심다: trồng
630 파다: đào
631 닦다: lau gọt
632 거미: con nhện con kiến
633 혼수: sính lễ
634 혼인: hôn nhân
635 홍보하다: quảng báo, tuyên truyền quảng bá
636 홍수: hồng thuỷ, lũ luỵ hồng thủy
637 하객: khách mừng
638 하천: hà và suối=> sông suối, suối
639 한도 초과: quá định mức hết hạn
640 할부: trạ góp
641 햅쌀: gạo mới gạo tẻ
642 햇과일: hoa quả mới thu hoạch
643 헌책방: hiệu sách cũ tiệm sách cũ
644 네온사인: đèn neon đèn neong
645 상가: toà nhà thương mạu hộp, thùng
646 화분: chậu hoa cảnh chậu hoa
647 육성: nuôi dưỡng dưỡng dục
648 시들다: héo
649 실내: trong phòng trong phòng
650 여기다: xem rằng, coi như là
651 개최하다: tổ chức( đại hội) tổ chức
652 실명제: chế độ tên thật
653 실치하다: thiết lập thiết lập
654 기법: kĩ thuật và pphap kĩ pháp, kthuat
655 번하다: lan ra, toang ra biến đổi
656 페트병: chai nhựa
657 생수: nước xuối nước suối
658 산불: cháy rừng cháy rừng
659 멍하다: thẫn thờ, ngơ ngác
660 없애다: xoá bỏ, làm mất đi* biến mất
661 가로등: đèn đường đèn đường
662 시설물: công trình
663 소모되다: bị tiêu hao tiêu thụ
664 멀쩡하다: tỉnh táo
665 간편: tiện lợi* đơn giản, tiện lợi
666 내놓다: đặt ra, để ra đưa ra
667 손을 떼다: rút tay, nhấc tay; giải nghệ
668 낮추다: hạ thấp, giảm xuống
669 막대: rộng lớn, mênh mông khổng lồ
670 꽂다: cắm đính
671 염려하다: lo lắng= 걱정( trang trọng hơn) âu lo
672 주범: thủ phạm
673 능숙하다: thuần thục
674 원어민: người bản ngữ
675 가상: giả tưởng
676 세균: vi khuẩn, vi trùng vi khuẩn
677 시를 짓다: làm thơ làm thơ
678 장치: trang thiết bị
679 비중: tỉ trọng*
680 수질 오염: ô nhiễm nguồn nước ô nhiễm nguồn nước
681 직결되다: có liên quan trực tiếp
682 기 일쑤이다: thường xuyên thường xuyên
683 캄캄하다: tối đen, tối tăm
684 밀려들다: trào đến, ùa đến( khác)
685 총동원: tổng động viên tổng động viên
686 말을 건네다: mở lời
687 손자: cháu trai cháu trai
688 붕대: bông băng
689 학창시절: thời còn đi học
690 빠듯하다: eo hẹp(kte, lương)’
691 허덕거리다: siêu vẹo, bấp bênh
692 안쓰럽다: áy náy, day dứt
693 돈타령: sự ca cẩm về tiền
694 넉넉하다: đủ đầy sung túc dư giả, sung túc
695 잇따르다: liên tiếp, sự kiện, hđ
696 화창: trời quang mây tạng
697 껑충: tăng vọt
698 불붙: nảy lửa
699 어르신: ng già người già
700 톡톡히: lớn
701 오락가락: mưa lác đác, mưa r lại tạnh rải rác(mưa)
702 개봉: ngoài rạp
703 쑥쑥: lớn mạnh
704 불황: khủng hoảng khủng hoảng
705 훨훨날다: bay vút lên
706 재래시장: chợ tt chợ truyền thống
707 엇갈리다: lệch, bất đồng( quan điểm)
708 쏠리다: nghiêng về, đổ v
709 착오: nhầm lẫn nhầm lẫn
710 화물차: xe chở người xe chơ hành
711 승용차: xe chở hàng xe chở người
712 충돌하다: xung đột
713 부상을 당하다: bị thương bị thương
714 귀가하다: quy gia, quay về nhà quy gia
715 으로 보인다: dự đoán tnao
716 알뜰: tiết kiệm tiết kiệm
chịu trách nhiệm( chi trả chi phí
717 부담하다: cho việc gì)
718 대여: cho thuê
719 비경제적이다: phi kte, k có kte, tiêu tốn nhiều phi kte
720 순찰: tuần sát, tuần tra tuần tra
721 맞충형 순찰제도: cđộ tuần tra từng kvuc
722 본일: việc riêng việc riêng
723 진찰을 받다: nhận chuẩn đoán( bệnh)
724 커튼: rèm cửa
725 책자: cataloge
726 모시다: đưa, kính ngữ của 데리고 가다 đưa(kính ngữ)
727 둘러보다: nhìn quanh
728 비상벨: chuông cứu hoả chuông
729 소방: cứu hoả
730 소방 시설: thiết bị cứu hoả
731 비상경보 벨: chuông báo cháy dự phòng chuông cứu hỏa
732 양해하다: thông cảm thông cảm
733 도엄하다: áp dụng thực tiễn
734 발레: bale
735 무용단: đoàn múa đoàn múa
736 무용수: dvien múa diễn viên múa
737 계기: lý do cơ hôi
738 낡다: cũ, cũ rích
739 비우다: bị bỏ rống
740 탄생하다: sinh ra, ra đời sinh ra
741 시장님: thị trưởng ngài thị trưởng
742 입소문 tin đồn truyền miệng
743 놀이터: sân chơi, khu vchoi
744 긁히다: bị xước(da, chân tay)
745 선반: giá(tàu) để đồ
746 중점를 두다: đặt trọng tâm vào đâu đặt ttam vào đâu
747 원작: nguyên tắc nguyên tác
748 절지회: tem kỉ niệm buổi triểm lãm
749 담다: chất chứa chứa đựng
750 각색하다: bóp méo chuyển thể
751 시청률: rating ng xem
752 의존하다: dựa vào,phụ thuộc( vđề gì)
753 접하다: tiếp cận tiếp cận
754 편곡하다: biến tấu( bài nhạc, mix lại)
755 연주하다: biểu diễn ( đánh nhạc cụ)
756 편견: định kiến thiên kiến
757 편견을 깨다: đạo vỡ định kiến phá bỏ thiên kiến
758 국악: nhạc cụ tt
759 의욕: tham vọng
760 지불하다: chi trả
761 장시간: tgian dài tgian dài
762 악영향: ah xấu ah xấu
763 실피다: xem xét kĩ xem xét kĩ
764 되돌아보다: nhìn lại xem xét lại
765 각자: từng ng
766 까다롭다: khắt khe*
767 철저하다: triệt để
768 구청: uỷ ban quận
769 부서: bộ phận, phòng, ban
770 친근하다: thân thiện thân cận
771 당분간: trong 1 tgian ngắn
772 붐비다 đông người, chen nhau(quán)
773 사다리: thang
774 바위: đá
775 경사: độ dốc
776 완주하다: hoàn thành thử thách an phận thủ thường
777 정근: cần cù, chuyên cần
778 한계: giới hạn giới hạn
779 성취감: cảm giác thành tựu cảm giác thành tựu
780 마음 먹다: thích cgi
781 고난: khổ nạn khổ nạn
782 선거: bầu cử cuộc bầu cư
783 유세: yên ắng ưu thế
784 후보자: ứng cử viên ứng cử viên
785 불쾌감: cgiac bất tiện, khó chịu cgiac bất mãn
786 대안학교: trường thực nghiệm trường thử nghiệm
787 개성: cá tính cá tính
788 판정: phán quyết
789 안겨주가: mang lại
790 확률: xác suất
791 양치질: việc đánh răng
792 명예: danh dự danh dự
793 부: sự giàu có phú, giàu có
794 세다: mạnh mẽ đếm
795 증시: thị trường chứng khoán
796 급락: giảm đột ngột giảm mạnh
797 발동: phát động phát động
798 속보: tin nhanh tin nhanh
799 현관: hành lang, hiên
800 매매: việc mua bán thương mại, mua bán
801 법원: toà án
802 투기: đầu cơ
803 변형: biến hình biến hình
804 지구촌: ngôi làng toàn cầu làng trái đất
805 원조: viện trợ
806 펼치: nét bút, văn phong
807 풀을 베다: cắt cỏ
808 비공개: không công khai phi công khai
809 유리하다: có lợi, lời bắt nguồn
810 이산가족: gia đình ly tán
811 상봉: tương phùng
812 온갖: tất cả toàn bộ
813 저지르다: phạm, mắc( sai, tội)
814 호송: hộ tống
815 지시: chỉ thị chỉ thị
816 통째: tổng thể, toàn bổ toàn thể
817 영영: mãi mãi
818 쏟다: làm đổ đổ
819 정상: đỉnh núi đỉnh núi
820 여전히: vẫn
821 조리실: phòng bếp
822 창고: cái kho kho
823 지다: thua thua
824 바둑: cơ vây
825 제시간: đúng giờ tgian cxac
826 갖추다: có trang bị ** trang bị
827 허전하다: trống trải
828 커다라다: to lớn
829 꽂다: cắm đính
830 골고루: đồng đều đồng đều
831 이웃: người xung quanh, hàng xóm ng xung quanh
832 뚜껑: nắp, vung
833 조명: ánh sáng bóng đèn
834 칼슘: canxi canxi
835 덮다: đắp lên phủ, lấp
836 천: vải( quần áo) vải
837 가리다: lấp đầy
838 영양가: giá trị dinh dưỡng
839 자극하다: kích thích
840 별자리: chòm sao
841 천문대: đài thiên văn
842 유리: thuỷ tinh thủy tinh
843 구분: phân chia phân biệt
844 출연하다: biểu diễn
845 가구: gia đình hộ gđình
846 절반: 1 nửa
847 길가 hoa ven đường ven đường
848 장을 보러 나가다: đi chợ
849 전시회: biểu triển lãm
850 앞두다: sắp phía trước
851 녹화: buổi ghi hình quay phim
852 뒤떨어지다: rớt lại sau, tụt hậu lạc hậu, rớt phía sau
853 순살: thịt k xương
854 바늘: kim châm cứu
855 침: châm cứu kim
856 원활하다: trôi chảy, suôn sẻ
857 통증: chứng đau chứng đau
858 진단하다: chẩn đoán* chẩn đoán
859 물감: thuốc nhuộm màu mực
860 방울: 1 giọt mực giọt
861 되돌리다: quay ngược lại (như ban đầu)
862 내보내다: tống ra*
863 핏줄: mạch máu, huyết thống mạch máu
864 식히다: làm nguội làm nguội
865 인성: nhân tính nhân tính
866 권위: quyền uy quyền uy
867 활쏘기: bắn cung môn bắn cung
868 참을성: tính chịu đựng, nhẫn nại tính nhẫn nhịn
869 기르다: nuôi nuôi
870 고유: vốn có cố hữu
871 정품: sp chính hãng spham thật
872 진품: đồ thật, quý
873 서명: kí tên
874 한정하다: hạn định*
875 공헌: cống hiến cống hiến
876 반비례하다: tỉ lệ nghịch tỉ lệ nghịch
877 정비레하다: tỉ lệ thuận tỉ lệ thuận
878 잠재적: tính tiềm tàng
879 기대치: giá trị kỳ vọng, mức độ kỳ vọng gtri mong đợi
880 유사하다: tương tự tương tự
881 담을 쌓다: xây tường, sống khác biệt
chắc như đóng đinh, gây tổn
882 못을 박다: thương
883 고개를 숙이다: cúi đầu xuống, khuất phục
884 신조어: từ mới = 새로운 단어 từ mới
885 동반자: người đồng hành, đối tác bạn đồng hành
886 정서적: tính tình cảm
887 달래다: dỗ dành, an nủi
888 돌보다: chăm sóc xem lại
889 반려자: bạn đời
890 거두다: thu hoạch, đạt đc= 이루다
891 입 밖에 내다: mở mồm, nói ra mồm đưa lời nói ra ngoài
892 눈 감아주다: nhắm mắt cho qua, tha thứ nhắm mắt cho qua
893 한 술 더 뜨다: đổ thâm dầu vào lửa
894 귓등으로 듣다: nghe qua, k để ý
895 지도하다: chỉ đạo chỉ đạo
1 đối thủ k phải thường, k phải
896 만만치 않다: dạng vừa đâu
897 번거롭다: rắc rối, phiền hà
898 후련하다: nhẽ nhõm
899 민망하다: khó xử
900 할 말을 잃다: quên mất lời định nói mất lời định nói
901 씻기다: được rửa, đc xoá bỏ
902 깨닫다: ngộ ra, nhận ra nhận ra
903 서운하다: tiếc rẻ, tiếc nuối
904 분배: phân chia
905 제휴: hợp tác
906 굴러가다: tiến triển
907 호강하다: tiện nghi, xa hoa
908 축이다: làm ẩm, ướt
909 가라않다: chìm xuống, lắng xuống
910 틀림없다: chính xác, k sai không có sai sót
911 가꾸다: chăm sóc, tỉa tót(cây) trang trí
912 이어: tiếp theo
913 폭발: bộc phát bộc phát
914 잇따르다: liên tiếp, nối đuôi
915 농민: nông dân nông dân
916 전국: toàn quốc toàn quốc
917 빗방울: giọt mưa giọt mưa
918 화창: ôn hoà, dễ chịu (thời tiết)
919 분야: lĩnh vực lĩnh vực
920 파견하다: phái cử*
921 체감하다: cảm nhận của cơ thể
922 열량: nhiệt lượng độ tuổi
923 힙합: hiphop hip hop
924 자아: bản ngã, cái tôi
925 아픔: nỗi đau sự đau đớn
926 사치: xa sỉ
927 주고받다: cho và nhận cho và nhận
928 외침: reo hò, ngoại xâm
929 도취: việc say, mê
930 부유하다: giàu có, phiêu du
931 일깨우다: làm thức tỉnh, làm nhận ra
tấm lòng con trẻ, đồng tâm(chung
932 동심: lòng) đồng tâm
933 동화: chuyện cổ tích đồng hóa
934 돌파구: bước đột phá bước đột phá
935 찾아내다: tìm ra, tìm thấy
936 벽에 부딪히다: va vào tường, đối đầu đương đầu vs kk
937 열악하다: khắc nghiệt (đkien, hcanh kkan) khắc nghiệt
938 칠해다: quét sơn, tô màu
939 포장지: giấy gói đồ giấy gói đồ
940 스케치: bản phác thảo
941 구축하다: xây dựng, tạo dựng* xây dựng
942 법관: thẩm phán, quan toàn tòa
943 용도: mục đích sử dụng*
944 눈을 가리다: che mắt
945 심문: thẩm vấn
946 의중: tâm tư, đáy lòng
947 도구: đạo cụ
948 지위: địa vị(xh)
949 드러내다: làm hiện ra, phô bày**
950 노출: để lộ ra ngoài
951 사전: trước, từ điển
952 관찰하다: quan sát
953 빈도: tần suất biên độ
954 유리하다 thuỷ tinh
955 본능: bản năng
956 요소: yếu tố nhu cầu
957 숙성되다: đc trưởng thành, đc chín trưởng thành, chín chắn
958 주입하다: nhồi nhét, truyền vào
959 부피: thể tích
960 조직: tổ chức, cơ cấu tổ chức
961 불어넣다: truyền, thổi vào
962 개체: cá thể
963 사자: sư tử, ng chết
964 들여오다: cầm vào, mang vào
965 낙타: lạc đà nạo thai
966 유무선: có dây và k dây hữu tuyến
967 산봉우리: đỉnh núi, chóp núi
968 얽매이지: bị trói, bị buộc
969 분노: phẫn nộ phẫn nộ
970 적개심: lòng thù hận
971 고립: cô lập
972 공짜: miễn phí miễn phí
973 끊임없이: liên tục, k ngớt liên tục, k ngớt
974 지정되다: được chỉ định chỉ định
975 소감: cảm nghĩ
976 커튼: rèm
977 볼일: việc riêng
978 진찰을 받다: nhận chuẩn đoán
979 확정하다: xác định
980 난처하다: khó xử
981 황당하다: ngạc nhiên
982 당황하다: bàng hoàng
983 서먹하다: khó chịu
984 안타깝다: luyến tiếc
985 우련하다: thanh thản
986 민망하다: khó xử
987 번거롭다: phiền phức
988 조급하다: vội vàng nóng nảy
989 괘씸하다: hỗn, vô lễ
990 홀가분하다: thanh thản
991 분하다: tức giận
992 경악스럽다: kinh ngạc
993 통명스럽다: cộc lốc, thô lỗ thông minh
994 능청스럽다: làm ngơ, ranh mãnh
995 담담하다: lạnh nhạt, thờ ơ
996 허탈하다: mệt mỏi
997 무안하다: mất thể diện, xấu hổ
998 염려하다: lo lắng lo lắng
999 못 마땅하다: bất mãn
1000 불만스럽다: bất mãn bất mãn
1001 비창하다: bi đát, tàn khốc
1002 창담하다: bi thảm, tuyệt vọng
1003 안쓰럽다: tội nghiệp
1004 처량하다: thê lương, buồn tẻ
1005 의아스럽다: nghi ngờ
1006 의성스럽다: nghi ngờ
1007 익살스럽다: làm trò cười, khôi hài
1008 혼란스럽다: hỗn loạn
1009 송구스럽다: hổ thẹn
1010 유력하다: uy lực, uy thế
1011 검토하다: kiểm thảo, xem xét lại kiểm thảo
1012 거대: sự to lớn
1013 야당: đảng đối lập
1014 대독하다: đọc, phát biểu thay cho người khác
1015 작업: làm việc tác nghiệp
1016 여부: có có hay không có hay k
1017 재수강: học cải thiện điểm học cải thiện
1018 누적: sự tích luỹ
1019 모범: mô phạm, hình mẫu mô phạm
1020 선별: sự phân loại
1021 선별적: mang tính lựa chọn
1022 집계하다: tính tổng, cộng tổng
1023 앓다: ốm đau bệnh(news)
1024 질환: bệnh tật
1025 청와대: nhà xanh nhà xanh
1026 천사: thiên sứ
1027 다루어지다: được thực hiện
1028 취재하다: lấy thông tin viết bài
1029 늦추다: dời lại, làm lỏng
1030 가운데: giữa(trong lúc) (news) ở giữa
1031 고래: cá voi cái voi
1032 여정: hành trình
1033 복고풍: sự hồi cổ
1034 부딪히다: đâm
1035 부러뜨리다:
1036 부럼: quả hạch bài học
1037 부사장: phó giám đốc
1038 부상자: người bị thương
1039 부임하다: bổ nhiệm
1040 가산점: điểm cộng thêm
1041 갈다: thay thế, đào, mài dũa
1042 갈아 끼우다: thay
1043 가족애: tình cảm gđ tcam gdinh
1044 감정이 드러나다: thể hiện tình cảm
1045 개다: gấp, xếp
1046 거부감: sự phản cảm
1047 경리부: phòng kế toán
1048 경비실: phòng bảo vệ phòng cảnh vệ
1049 고소공포증: chứng sợ độ cao chứng sợ độ cao
1050 공손하다: lễ phép và khiêm tốn
1051 공인 점수:
1052 과속 운전: chạy xa quá tốc độ
1053 과외: ngoại khoá
1054 구직자: người xin chỗ làm
1055 기상청: cục khí tượng
1056 기혼: đã kết hôn
1057 내신 성적: điểm thi tốt nghiệp của hsinh cấp 3
1058 능률: năng suất
1059 헹구다: tráng rửa(bát,quần áo)
1060 현저히: 1 cách rõ ràng
1061 털다: rũ, phủi(bụi)
1062 토양오염: thổ nhưỡng, ô nhiễm đất ô nhiễm đất
1063 톤: tấn, tone tấn
1064 퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc
1065 특별 전형: ưu tiên đặc biệt
1066 티끌: cát bụi
1067 팽이치기: trò đánh quay
1068 평범하다: bình phẩm bthuong
1069 푼돈: tiền xu, tiền lẻ
1070 총장: hiệu trưởng
1071 풍속도: tranh phong tục( thời xưa)
1072 모계: mẫu hệ
1073 확산하다: khuếch tán, mở rộng mở rộng
1074 며느리: con dâu
1075 충돌하다: xung đột xung đột
1076 대접하다: đối đãi, tiếp đãi
1077 국경: biên giới
1078 취약하다: thấp kém, yếu kém
1079 대응하다: đối ứng
1080 조치: bphap, đối sách
1081 조약: hiệp ước
1082 권고하다: khuyến cáo
1083 난민: nạn dân, ng dân tị nạn nạn dân
1084 비어: từ thông tục
1085 약어: từ giản lược
1086 속어: tiếng lóng
1087 은어: ẩn ngữ
1088 신조어: từ mới đc tạo thành từ mới
1089 고유어: từ gốc, từ bản địa từ cố hữu
1090 놔두다: đặt xuống, để xuống, bỏ mặc
1091 기부하다: tặng, cho cho, tặng
1092 행정직원: nhân viên hành chính nhân viên hchinh
1093 거지: ăn mày
1094 거듭되다: lặp đi lặp lại, liên tục*
1095 어우러지다: hoà hợp, cùng lúc, đồng loạt
1096 의결: nghị quyết
1097 국회: quốc hội quốc hội
1098 헌법: hiến pháp
1099 교류증진: tăng cường giao lưu đẩy mạnh giao lưu
1100 가교 역할 vai trò cầu nối vai trò cầu nối
1101 친신교류: giao lưu hữu nghị
1102 교류 협정: hiệp định giao lưu hiệp định
1103 우호 관계: quan hệ hữu nghị
1104 상이하다: khác biệt* khác biệt
1105 계기가 되다: trở thành cơ hội trở thành cơ hội
1106 을/를로 계기로: dựa vào cơ hội
1107 내빈: khách quý khách quý
1108 만찬: tiệc ăn tối tiệc tối
1109 십분 발휘하다: phát huy tối đa
1110 인터뷰에 응하다: ứng đáp, tl pvan trả lời phỏng vấn
1111 이민을 가다: đi di dân di dân
1112 공부에/일에 전념하다: toàn tâm toàn ý đặt tâm trí vào việc
1113 전역: chuyển đvi( quân đội) toàn quốc
1114 형편: hoàn cảnh hoàn cảnh
1115 건국되다: kiến quốc kiến quốc
1116 손꼽히다: đếm trên đầu ngón tay đếm trên đầu ngón tay
1117 만원: đầy kín người, đông nghịt người
1118 가로지르다: băng ngang, vắt ngang
1119 관통하다: thông suốt
1120 한복판: khu trung tâm
1121 도약하다: vượt lên
1122 부각시키다: làm nổi bật, khắc hoạ
1123 연관을 짓다: tạo mối lquan tạo mối lquan
1124 맞춤형: loại hình phù hơpj loại hình
1125 개칭되다: đc đổi tên(cơ quan, tổ chức) gọi tên
1126 광복: sự độc lập, quang phục quang phục
1127 둔화되다: sự chậm lại
nhân khẩu(những ng cùng sổ hộ
1128 세대원: khẩu vs chủ hộ)
1129 요충지: điểm chính, phẩn chủ yếu
1130 유치하다: thu hút
1131 토속상품: sp truyền thống, đsan địa phương
1132 풍물: nét đsac đtrung của địa phương
1133 일으키다: gây nên, dựng nên gây ra
1134 바퀴: bánh xe
1135 입맛이 나다: ngon miệng
1136 기발하다: độc đáo, mới lạ
1137 위반하다: vi phạm vi phạm
1138 골라내다: chọn ra, lọc ra
xuất thị, ra mắt, xhien trên thị
1139 출시하다: trường xuất ra thị trg
1140 마일리지: phiếu tích điểm
1141 가전: đồ điện gia dụng
1142 풍습: phong tục phong tục
1143 풍자: trào phúng trào phúng
1144 프레온가스: khí thải freon
1145 플러그: phích cắm điện; plug
1146 피로연: tiệc tùng, tiệc mừng
1147 피서객: khách nghỉ máy
1148 총무부: bộ phận tổng vụ
1149 총액: tổng số tiền tổng tiền
1150 추세: xu thế
1151 추수를 하다:
1152 축소되다: giảm thiểu*
1153 축의금: tiền chúc mừng
1154 친정:
1155 퀵서비스: quick service
1156 태산: Thái sơn
1157 창의적: tính sánh tạo tính sáng tạo
1158 체온: nhiệt độ cơ thể nhiệt độ cơ thể
1159 잔액: tiền thừa
1160 적금: tích luỹ tiền bạc
1161 전공을 살리다: phát triển chuyên môn tập trung vào cmom
1162 전근: chuyển chỗ làm
1163 전단지: đồ đồng nát, giấy tờ rơi
1164 전력: chiến lược chiến lược
1165 전업주부: nội trợ chuyên nghiệp
1166 공과금 điện, nước, mạng
1167 공고: thông cáo, thông báo thông báo
1168 고아원: cô nhi viện nhà trẻ
1169 계약하다: ký kết, ký ước(hợp đồng) kí ước
1170 계약금: tiền đặt cọc( trc khi ký hợp đồng) phí kí ước
1171 경로석: chỗ ngồi dành cho ng già ghế dành cho ng già
1172 견과: quả hạch
1173 간을 보다: thử, nếm vị
1174 가계부: sổ chi tiêu gia đình
1175 개별난방: hệ thống sưởi sàn riêng
1176 건망증: chứng đãng trí
1177 결근: sự nghỉ làm
1178 백악관: nhà trắng, bạch ốc
1179 백만장자: nhà triệu phú
1180 발효: phát huy hiệu lực phát huy
1181 바늘질: việc khâu vá, may vá
1182 멥쌀: gạo tẻ
1183 무난하다: vô nạn, dễ dàng
1184 공경하다: cung kính
1185 구멍: lỗ thủng lỗ
1186 궁궐: cung điện
1187 어긋나다: lệch, trệch( 규칙, 계획)
1188 꿈을 펼치다: theo đuổi ước mơ đạt đc ước mơ
1189 낙서: viết bậy
1190 파손되다: bị phá hỏng bị phá hủy
1191 휴면: sự ngừng hđ
1192 일교차: nhiệt độ chênh lệch trong ngày
1193 휴가철: mùa nghỉ mùa nghỉ
1194 일조량: lượng ngắn
1195 저하되다: bị giảm sút
1196 일손: việc tay chân việc tay chân
1197 동향: động hướng, xu hướng động hướng
1198 가구: hộ gia đình hộ gđình
1199 가구주: chủ hộ chủ hộ gd
1200 주도하다: chủ đạo
1201 근본적: tính căn bản tính căn bản
1202 비롯하다: bắt nguồn, bắt đầu từ bắt nguồn từ
1203 붕괴: sự đổ vỡ, sự sụp đổ
1204 초혼: tảo hôn
1205 연령: độ tuổi
1206 타격: đả kích, cú đánh
1207 촉진하다: xúc tiến, thúc đẩy xúc tiến
1208 침체하다: trầm chệ, đình chệ( kte) đình trệ
1209 단일성: tính đơn nhất tính đơn nhất
1210 입양: nhận con nuôi nhận nuôi
1211 유난히: bất thường
1212 수요: nhu cầu
1213 시점: thời điểm thời điểm
1214 연기: khói kéo đài
1215 수단: cách thức, ptien ptien
1216 긴급: khẩn cấp kcap
1217 대처하다: đối phó, giải quyết đối phó
1218 육박: áp sát mê hoặc
1219 바라보다: quan sát, theo dõi, trông
1220 수하물: đồ xácg tay, hành lý hàng xách tay
1221 분실: mất đồ bị mất
1222 습득: tiếp thu thực tập
1223 유혹: sự cám dỗ, sự quyến dũ
kính phẩm, tặng phẩm, quà tặng
1224 경품: kèm khi mua hàng hàng tặng kèm
1225 자리매김: giành vị trị, chiếm lấy chỗ đứng
1226 우화: truyện ngụ ngôn truyện ngụ ngôn
1227 어설프다: vụng về vụng về
1228 깨달음: điều nhận biết sự nhận ra
1229 선행하다: đi trước, tới trước thực hành trc
1230 규약: quy ước quy ước
1231 규정: quy định, quy trình quy định
1232 권리: quyền lợi quyền lợi
1233 부당하다: bất chính
1234 유의하다: lưu ý
1235 청취: sự lắng nghe
1236 불루이웃: người khó khăn ng kk
1237 이재민: người tị nạn dân tị nạn
1238 독거노인: người già neo đơn ng già neo đơn
1239 노숙자: người sống vô gia cư ng vô gia cư
1240 빈민: dân nghèo dân nghèo
1241 난민촌: khu làng tị nạn làng tị nạn
1242 보육원: viện nuôi dạy trẻ em nhà trẻ
nơi dừng chân của thanh thiếu
1243 청소년 쉼터: niên khu gặp gỡ của ttnien
1244 자선 사업자: doanh nghiệp từ thiện doanh nghiệp từ thiện
1245 모금을하다: quyên góp tiền quyên góp
1246 구호: cứu hộ cứu hộ
1247 성금을 내다: đóng tiền quyên góp
1248 복구하다: khôi phục( 피해를)
1249 자선를 배풀다: làm từ thiện làm từ thiện
1250 자선기금: quỹ từ thiện hòm từ thiện
1251 수재의연금: quỹ hộ trợ nạn nhân lũ lụt
1252 시각장애인: người mù, khiếm thị ng khiếm thị
1253 개설하다: mở, khai trương
1254 희귀병: căn bệnh hiếm bệnh hiếm
1255 나날들: những tháng ngày những ngày
1256 다스리다: cai trị, thống trị thống trị
1257 사방: tứ phương 4 phương
1258 무명옷: áo bông áo bông
1259 도덕적: tính đạo đức tính đạo đức
1260 계층: tầng lớp tầng lớp
1261 덕목: đức hạnh đức hạnh
1262 탈바꿈하다: biến đổi thay đổi
1263 자선냄비: thùng quyên góp từ thiện hòm từ thiện
1264 경주: cuộc đua
1265 육훈: lục huấn, 6 điều giáo huấn lục huấn
1266 지침: la bàn, chỉ dẫn la bàn
1267 거액: số tiền nhỏ số tiền lớn
1268 소액: số tiền nhỏ số tiền nhỏ
1269 진화하다: tiến hoá, cải tiến tiến hóa
1270 연말연시: năm hết tết đến ngày cuối năm
1271 재난: tai nạn tai nạn
1272 차츰: từ từ, dần dần dần dần
1273 참신하다: mới lạ, độc đáo* mới
1274 홍보대사: đại sứ thương hiệu, đs quảng bá đại sứ quảng bá
1275 매진하다: làm 1 cách toàn tâm toàn ý cố gắng
ttrung vào chuyên
1276 전공을 살리다: phát triển chuyên môn ngành
1277 보강: học bù= 보충 수업 học bù
1278 유통: lưu thông lưu thông
1279 정체: chính thể, đình trệ
1280 목격자: người chứng kiến, nhân chứng ng chứng kiến
1281 유유히: thong thả
1282 어김없이: không lỡ, y rằng, không sai
1283 잠복하다: mai phục
1284 기여하다: đóng góp, góp phần góp phần
1285 대비하다: đối phó, đối sánh
1286 모발: tóc
chăm sóc ng khuyết tật
1287 중증장애인을 돌보다: chăm sóc ng khuyết tật nạng nặng
1288 겁을 먹다: sợ sệt sợ
thái độ, hành sử, cử động(sử di
1289 거동: chuyển cơ thể) cử động
1290 보람: ích lợi, bổ ích bài học
1291 일상적: thường nhật
1292 가까이: bên cạnh, gần gần gũi
1293 막상: hoá ra, thực ra* hóa ra
1294 놀랍다: đáng ngạc nhiên ngạc nhiên
1295 결식아동: trẻ em thiếu ăn trẻ em thiếu ăn
1296 문맹퇴치: xoá nạn mù chữ xóa nạn mù chữ
1297 영예: vinh dự danh dự
1298 미풍양숙: thuần phong mỹ tục thuần phong mỹ tục
1299 인색하다: hà tiện, keo kiệt keo kiệt, hà tiện
tư tưởng cnghia nhân
1300 인도주의 사상: tư tưởng nhân đạo chủ nghĩa đạo
1301 주축을 이루다: xây dựng được khung nền tảng
1302 비극: bi kịch bi kịch
1303 수신료: lệ phí cấp giấp phép phí xem
1304 열악하다: khắc nghiệt khắc nghiệt
1305 사돈: thông gia
1306 단계: bước, giai đoạn
1307 조직: tổ chức tổ chức
1308 입각하다: lấy cơ sở, lấy nền móng
1309 대한적십자사: hội chữ thập đỏ HQ hội chữ thập đỏ đh
1310 야학: học vào ban đêm học đêm
1311 추수: thu hoạch
1312 집중호우: mưa to, mưa tập trung
1313 난치병: bệnh nan y bệnh nan y
1314 나르다: chở, chuyển
1315 절판되다: được bán hết(sách) k tái bản nữa
1316 횟수: số lần, tần suất lượt xem
1317 정착하다: được định cư
1318 헌신하다: hiến thân, cống hiến(hết mình) mới mẻ, tân tiến
1319 섣달그믐: ba mươi tết
1320 조그만하다: nhỏ xíu một chút
1321 거북하다: khó chịu khó chịu
1322 덩이: khối, đống, cục đám
1323 취득하다: lấy được, có được*
chăm chút, sửa sang(tóc tai, bề
1324 손질하다: ngoài)
1325 본격적: tính thực sự, tính bản chất
1326 가량: khoảng chừng=쯤
1327 몸소: tự thân, vs tư cách cá nhân
1328 유선(케이플) 방송: phát sóng hữu tuyến phát sóng hữu tuyến
1329 전자(인터넷) 신문: báo đtu báo đtu
1330 전광판: báo trên bảng điện
1331 창간: báo số đầu tiên
1332 부수: số lượng ấn hành, số bản
1333 조간: báo sáng sớm
1334 선간: báo phát hành vào mỗi tối
1335 해설: diễn giải giải thích
1336 지면: trang báo mặt báo
1337 호외: số báo ra thêm
1338 육하원칙: 6 nguyên tắc khi viết báo ntac viết báo
1339 교정: hiệu chỉnh, giáo trình hiệu chỉnh
trao đổi về việc đăng
1340 섭외: sự liên lạc bàn bạc vào trao đổi bài
1341 기고: việc gửi bài để đăng báo
1342 취재: viết bài việc viết bài
1343 독자 투고: thu thập ý kiến độc giả ý kiến độc giả
1344 논평: bình luận bluan
1345 여론 조사: điều tra dư luận điều tra dư luận
1346 구독료: phí đọc phí đọc
1347 수신료: phí xem tv phí xem
1348 유료 콘텐츠: ndung có phí ndung trả phí
1349 접속: sự liên kết, nối tiếp
1350 금남: cấm nam cấm nam
1351 길들여지다: đc huấn luyện, đc dạy dỗ*
1352 논란: sự tranh cãi, sự bàn luận
1353 은혜를 입다: mang ơn nhận ân huệ
1354 은혜를 갚다: trả ơn trả ơn
1355 빚지다: mắc nợ
1356 염치없다: vô liêm sỉ
1357 신규: làm mới, tạo mới mới
1358 고용: việc thuê lđ, sd lđ
hậu thuẫn, hỗ trợ phía
1359 뒷받침하다: hậu thuẫn, giúp đỡ từ phía sau sau
1360 신속하다: thần tốc
1361 원탁회의: hội nghị bàn tròn
1362 초청하다: mời gọi
liên đới, liên kết, những ng cùng
1363 연대하다: làm và chịu trách nhiệm việc gì
1364 발언: phát ngôn
1365 엄중하다: nghiệm ngặt
1366 공감대: sự đồng cảm
1367 벽을 뛰어넘다: nhảy qua bức tường
1368 간호: việc điều dưỡng điều dưỡng
1369 간호학과: khoa điều dưỡng khoa điều dưỡng'
1370 집짓기: trò chơi xây nhà
1371 선발되다: đc tuyển chọn
1372 절실히: 1 cách mãnh liệt
1373 굶주림: sự đói khát
1374 손길: bàn tay, nhân lực
1375 약: ước chừng
1376 굳이: cố ý, chủ ý
1377 소외되다: bị xa lách, bị tách biệt
1378 조직 위원회: ban tổ chức ủy ban tổ chức
1379 헤아리다: suy đoán, đoán biết= 살피다
1380 주저하다: ngần ngừ, do dự
1381 망설일: do dự
1382 불어넣다: truyền, thổi vào, đưa vào
1383 이르다: đạt đến, chạm tới* đạt đến, đạt tới
1384 상당하다: tương đương, tương đối
tuyển chọn, chọn lọc(cái phù hợp
1385 선정하다: nhất) tuyển chọn
1386 벗어나다: ra khỏi, thoát khỏi thoát ra khỏi
1387 보급되다: đc phổ cập, đc phổ biến phổ cập
1388 배포되다: đc phân phát(sách hoặc báo) phân phát
cơ quan ngôn luận, cty truyền cơ quan ngôn loạn, toà
1389 언론사: thông báo chí báo
1390 종속: phụ thuộc
1391 고유하다: đặc thù, cố hữu cố hữu
1392 절너리즘 ngành báo chí ngành báo
1393 포털: poral
1394 영지: lãnh địa địa điểm
1395 직장인: người đi làm ng đi làm
1396 고점: cao điểm
1397 몫: phần
bị cướp đoạt, bị thôi miên, bị mê
1398 빼앗기다: hoặc lôi kéo
1399 칼럼: cột, mục báo
1400 펴내다: phát hành sách báo= 발행
1401 성향: khuynh hướng
1402 차분하다: điềm tĩnh, bình thản
1403 꾸미다: trang trí
1404 가라않히다: kiềm chế
1405 정해지다: được quyết định
1406 인도하다: chuyển giao
1407 동심: đồng tâm đồng tâm
1408 일깨우다: làm cho nhận thức, làm cho tỉnh ra làm cho nhận ra
1409 되돌다: quay lại quay lại
1410 벽에 부딪히다: gặp kk đương đầu
1411 취하다: chọn, áp dụng
1412 유입하다: du nhập du nhập
1413 잡아먹히다: bị bắt ăn bắt ăn
1414 주어지다: đc cho sẵn, đc cho định đc cho
1415 안주하다: an phận an phận thủ thg
1416 보수적: tính bảo thủ
1417 확보하다: đảm bảo, bảo đảm
1418 앞세우다: đẩy ra phía trước phía trước
1419 흔히: thường, thường hay thường thấy
1420 빈도: biên độ biên độ
1421 비피: thể tích
1422 불어나다: tràn ra, lan ra
1423 매물: hàng hoá, hàng bán
1424 매물로 내놓다: bày hàng ra bán
1425 소유주: chủ sở hữu
1426 악기점: cửa hàng nhạc cụ cửa hàng nhạc cụ
1427 건설: xây dựng= 구축하다
chuyến đi vòng quanh thế giới,
1428 순방: chuyến viếng thăm
1429 정직하다: chính trực
1430 뜯다: rút, tháo, mở(포장)
1431 한반기: nửa cuối năm 6 tháng đầu năm
tín hiệu đèn xanh, tín hiệu đèn
1432 청신호: xanh, tín hiệu đáng mừng
1433 차별화: khác biệt hoá
khai quốc, khánh thành, khai
1434 개국: trương
1435 치우치다: lệch, nghiêng, thiên về 치우친 생각
1436 일방적: tính 1 chiều
1437 펼치다: bày ra, mở ra
1438 다루다: buôn bán
1439 단장하다: trang hoàng, tân trang
1440 위기: nguy cơ nguy cơ khủng hoảng
1441 우세를 차지하다: chiếm ưu thế
1442 먼지떨이: chổi quét bụi
1443 멀티탭: ổ cắm truyền
1444 명상: sự thiền định
1445 명세서: bản ghi chi tiết( hoá đơn)
1446 무이자 할부: trả góp k lãi suất
1447 문이 안 잠기다: cửa k bị khoá
1448 문지르다: chà, chùi, lau, cọ
1449 문화·레저비: chi phí giải trí văn hoá
1450 물자: vật tư, hàng hoá
1451 미지근하다: âm ấm, nhạt nhẽo thờ ơ
1452 민담: truyện dân gian
1453 민소매: áo sát nách
1454 민족대이동: giai đoạn di cư
1455 반죽: nhào bột
1456 반지하: tầng bán hầm
1457 반하다: ngược lại, phải lòng phản, ngược
1458 벌초를 하다: tảo mộ
1459 벼룩시장: chợ đồ cũ
1460 벽지: giấy dán tường, vùng sâu vùng xa
1461 보일러: máy sưởi, boiler
1462 보조 도구: dụng cụ hỗ trơi
1463 혁신: sự đổi mới, sự cách tân cải cách, tân tiến
1464 드론: drone, thiết bị bay k người lái drone
1465 무궁무진: vô cùng vô tận vật bay k ng lái
1466 감시하다: giám sát
1467 수송하다: vận chuyển, chở, tải
1468 몸에 배다: ăn vào người, thói quen
1469 채택하다: lựa chọn
1470 모욕죄: tội lăng mạ, tội sỉ nhục
1471 사이버: cyber, ảo
1472 도입하다: đưa vào, dẫn nhập du nhập
1473 획기적이다: mở ra kỉ nguyên mới tính bước ngoặt
1474 무척이나: rất rất rất nhiều
1475 눈부시다: trói loá, rực rỡ, 눈부신 발전
1476 오가다: trao đi đổi lại, qua lại đi lại
1477 험담: sự nói xấu, lời nói xấu
1478 눈살을 찌푸리다: cau mày nhíu mày
1479 댓글 달기: để lại bluan để lại bluan
1480 모욕하다: lăng mạ, xỉ nhục
1481 네티즌: cư dân mạng netizen
1482 위축: sự co nhỏ, sự thu nhỏ
1483 인상하다: tăng tăng
1484 허전하다: trống trải, trống vắng
1485 강풍: bão, cường phong bão lớn
1486 우천: ngày mưa
1487 지연되다: bị hoãn hoãn
1488 불편을 끼치다: gây bất tiện
1489 충고하다: khuyên nhủ
1490 진출하다: tiến xuất, tiến vào, bước vào xâm nhập vào
1491 화폐: tiền tệ tiền giấy
1492 지배하다: thống trị, cai trị( thực dân) thống trị
1493 식민 지배: thống trị thực dân ttri thực dân
1494 조각가: nhà điêu khắc nhà điêu khắc
1495 노예해방: giải phóng nô lệ gphong no l
1496 창업자: nhà sáng lập
1497 중공업: công nghiệp nặng
1498 건설업: ngành xây dựng
1499 민족운동: phong trào dân tộc vận động nhân dân
1500 사상자: nhà tư tưởng
1501 납세: nạp thế nộp thuế
1502 불매: bất mại, sự k buôn bán bất mại, sự k buôn bán
1503 비폭력: phi bạo lực
1504 벼슬: cán bộ cốt cán, trụ cột trính quyền
1505 앞당기다: kéo ra phía trước kéo về phía trc
1506 인종차별: sự phân biệt chủng tộc
1507 구제하다: cứu tế
1508 혁명가: nhà cách mạng nhà cách mạng
1509 항일운동: phong trào chống nhật
1510 강우량: lượng mưa máy đo lượng mưa
1511 측우기: máy đo lượng mưa
1512 선교: truyền giáo tiền bối
1513 유교: nho giáo nho giáo
1514 사령관: ng chỉ huy, tư lệnh
1515 뛰어나다: nổi trội, nổi bật nhảy ra
1516 편찬하다: biên soạn
1517 지혜: trí tuệ
1518 순위: thứ bậc, trật tự thứ tự
1519 문필가: nhà văn
1520 붓글씨: thư pháp thư pháp
1521 서예가: nhà thư pháp
1522 선정하다: tuyển chọn tuyển chọn
1523 기리다: tôn vinh, tưởng nhớ
1524 생애: cuộc đời sinh mệnh
1525 자긍심: lòng tự hào
1526 고치하다: cổ xuý, cổ động, tuyên truyền
1527 긍지: niềm kiêu hãnh
1528 심어주다: tạo ra= 말드다
1529 고매하다: cao quý, cao thượng = 귀하다
1530 추모하다: tưởng niệm
1531 바람직하다: lý tưởng, đúng đắn, đáng quý lý tưởng, đúng đắn
1532 귀감으로 삼다: coi như hình mẫu
1533 취지: mục đích, ý nghĩa*
1534 장르: thể loại( của vh hay nghệ thuật)
1535 발굴하다: khai quật, phát hiện khai quật
1536 달성하다: đạt được, thực hiện đc(목적을)
1537 부처: phật, phòng ban chính phủ
1538 호국인물: ng đấu tranh bảo vệ đất nước nhân vật yêu nước
1539 서평: sách bình luận
1540 투지: tinh thần chiến đấu
1541 재조명: sự nhìn nhận lại
1542 펼치다: bày ra, mở ra, tổ chức ra*
1543 마침내: cuối cùng, kết cục y hệt
1544 감염성 질병: dịch bệnh bệnh truyền nhiễm
1545 본받다: noi gương, noi theo
1546 기념주화: đồng xu kỉ niệm
1547 봉쇄하다: phong toả phong tỏa
1548 역할을 하다: đóng vai trò đóng vtro
1549 역할을 수행하다: thực hiện vai trò, nhiệm vụ thien vtro
1550 역할을 분담하다: phân công vai trò, nhiệm vụ đảm nhận vtro
1551 견해= 관점: quan điểm(cao cấp) qdiem
1552 명예훼손: tổn hại danh dự hư hại danh dự
1553 고소하다: cáo tố, kiện tụng
1554 말리다: sấy khô, làm khô
1555 선발 시험: kì thi tuyển thi tuyển chọn
1556 위조: nguỵ tạo
1557 각도: góc độ góc độ
1558 따져보다: xem xét kĩ
1559 애호가: ng yêu thích, fan
1560 금융권: giới tài chính
1562 간혹: thỉnh thoảng
1564 발칙: phạt
1565 심판: thẩm phán thẩm phán
1566 축구경기 심판: trọng tài bóng đá trọng tài bóng đá
1567 경승 전: trận chung kết
1568 원형: nguyên hình nguyên hình
1570 교체: thay thế
1571 한지: loại giấy của HQ giấy hanchi
1574 적기:
1575 개인차: điểm kbiet cá nhân
1576 지지하다: ủng hộ ủng hộ
1577 수용: tiếp nhận
1578 결론을 유도하다: dẫn đến kết luạn dẫn đến kluan
1579 결론을 끌어내다: kết luận kéo đến kluat
1580 예리하다: sắc sảo, tinh tế
1581 염원하다: ước vọng, khát khao
1583 자발적이다: tự phát
1585 취업문: cánh cửa xin việc cánh cửa xin việc
1586 비만세: thuế béo phì thuế béo phì
1587 혁명: cách mạng cách mạng
1588 갈망: khát vọng khát vọng
1590 역설하다: diễn thuyết
1591 백역: vai diễn vai diễn
1592 신념: tín nhiệm tín nhiệm
1593 최적: sự thích hợp nhất
1594 체계적: tính hệ thống
1595 비약적이다: vượt bật(phát triển)
1596 절실하다: thiết thực
1597 무분별하다: k suy tính
1598 박차: thúc giục, giục giã
1599 가하다: gây áp lực, tăng áp lực
1600 조미료: gia vị
1601 식초: giấm ăn giấm
1603 일조하다: góp phần
1604 세척: xúc, rửa
1605 치유: healing
1606 열풍: cơn sốt, trào lưu
1607 휩쓸려:
1608 무작정: phụ thuộc vào cái cgi đó hoàn toàn
1609 부품: phụ tùng( ô tô)
1610 게시하다: đưa ra đăng bài
1612 투명성: tính minh bạch tính minh bạc
1613 초래하다: mang lại
1614 불신: bội tín, k tin cậy
1615 계기: động cơ cơ hội
1616 획기적: bước ngoặt tính bước ngoặy
1618 펴내다: cho xuất bản
1619 소박하다: giản dị
1620 다가가다: tiến lại gần
1621 허구: hư cấu
1622 시범: thị phạm test thử thị phạm
1624 가문: gia môn
1625 역량: năng lực
1626 혁신적: đổi mới tân tiến, đổi mới
1627 투명인간: ng vô hình ng vô hình'
1629 아열대: cận nhiệt đới
1630 심심찮다: thường thấy, thông thường
1631 개화: khai hoa, nở hoa
1632 복용: sự dùng thuốc
1633 숙지하다: biết rành, thành thục thân thuộc
1634 출간하다: xuất bản
1635 난해하다: nan giải
1636 심오하다: thâm sâu
1637 함축적: hàm xúc
1638 전작: tác phẩm trước
1639 친숙하다: thân thuộc thân quen
1640 생사: sinh tử sinh tử
1641 구급차: xe cấp cứu
1642 삭막하다: xa vắng
1643 암울하다: u ám
1644 목숨: mạng sống
1645 던지다: vứt đi ném
1646 테러리스트: kẻ khủng bố
1647 입을 빌리다: mượn lời nói, câu chuyện mượn lời
1648 추상: suy đoán
1649 연작물:
1650 외관: vẻ bề ngoài
1652 포착하다: nắm được
1653 황소: bò vàng
1654 추상화: trừu tượng hoá
1655 일사불란하다: có trên có dưới, trật tự
1656 전자기기: máy móc điện tử
1657 삼다: xem như, xem là 업무로 삼다
1659 어지간하다: tương đối
1660 중간 관리직: nhân viên trung gian
1661 기인하다: khởi nguồn từ
1663 조정자: người hoà giải
1664 직면하다:
1665 과소평가: đáng giá thấp
1666 단편적: 1 chiều, phiến diện
1667 직책: chức trách
1668 심사: thẩm tra
1670 공모하다: tuyển chọn công khai
1671 일회성: tính 1 lần
1672 호의적: hảo ý, thiện chí

You might also like