You are on page 1of 27

11/20/2023

concern mối bận tâm


devote all her energies to dùng hết năng lượng cho
squadron phi đoàn, hạm đội
stalwart người ủng hộ trung thành
retail việc bán lẻ
powder bột
sink (v) chìm/(n) bồn rửa
the spare key chìa khoá dự phòng
fauna hệ động vật
medieval castle lâu đài thời trung cổ
fortifications tường, tháp làm pháo đài
mosaics tranh ghép mảnh
news updates cập nhật mới
optimistic lạc quan
Come in force Đến với số lượng lớn
elegant dịu dàng/thanh lịch
curve làm cong, uốn cong
leap Nhảy vọt
a multi-storey car park bãi đỗ xe nhiều tầng
adjoining gần kế bên
There's no limit on không có giới hạn đối với …
on the edge of town ở rìa thị trấn
in charge of có trách nhiệm cho
administer cấp (thuốc)/quản lý
nature reserves khu bảo tồn thiên nhiên
exhibits bộ sưu tập triển lãm
give you a taste of Giúp cho ta nếm trải được
of special interest to us đặc biệt thú vị với ai
sculpture kiến trúc
refurbishment sự tu sửa
a temporary exhibition buổi triển lãm tạm thời
injure làm hại/làm bị thương
incident sự cố
appropriate treatment chữa trị phù hợp
send you off Đưa ai đi đâu đó
perishables thực phẩm dễ hỏng
a dressy occasion dịp trang trọng
premiere buổi biểu diễn công khai
lighting effects hiệu ứng ánh sáng
soundtrack Nhạc phim
playwright nhà soạn kịch
commission ủy quyền
revival sự phục hồi
dignitaries quan chức/nhân vật quan trọng
stunning lộng lẫy
solitary cô đơn, hẻo lánh
being out in the fresh air Ở ngoài không khí trong lành
apprenticeship Sự học việc
flexible working làm việc linh hoạt
probationary Thuộc về giai đoạn thử việc
statutory public holidays kì nghỉ theo luật
subsidise hỗ trợ
packed lunch bữa trưa gói sẵn
unhygienic mất vệ sinh
Lay waste to = wreak destruction tàn phá
In charge of chịu trách nhiệm
Sound >< unsound tuyệt, tốt >< không tốt
Sound knowledge kiến thức toàn diện
be deemed as được cho là
Midwife bà đỡ
Communicate information about lan truyền thông tin về
Critical = important quan trọng
Infection nhiễm trùng
Infectious Mang tính truyền nhiễm
Discharge xả thải/cho xuất viện
Sanitation = hygiene vệ sinh
Procedure quy trình
Be exposed to tiếp xúc với
Overexposure sự tiếp xúc quá nhiều
Prolonged exposure tiếp xúc lâu dài
Adhere to = comply with = abide by = conform to tuân thủ
national professional officer cán bộ nghiệp vụ quốc gia
assemble lắp ráp, tập hợp lại
emergency operation centre trung tâm phẫu thuật cấp cứu
was put in charge of được giao phụ trách
Coordinate điều phối
blood transfusion sự truyền máu
earthquake response operations hoạt động ứng phó với động đất
không ổn định về mặt cấu trúc/dễ bị hư
structurally unsound hại
awaiting đang chờ
được cung cấp bằng nguồn năng
solar-powered lượng mặt trời
routinely thường lệ, làm đều đặn
health facility Cơ sở y tế
antimicrobial resistance kháng kháng sinh
medical procedures các thủ tục y tế
bodily fluids chất dịch cơ thể
những đất nước có nguồn thu nhập
low- and middle-income countries thấp và trung bình
implicit ẩn ý, tiềm tàng
cognitive thuộc về nhận thức
avail themselves of tận dụng cái gì
accomplishment thành tựu
accomplish hoàn thành, làm xong
foster thúc đẩy
make full use of tận dụng hết mức cái gì
jury hội đồng xét xử
specialised skills những kĩ năng chuyên môn
institutions cơ quan, trụ sở
senior advisor cố vấn cao cấp
procurement and holding of stocks mua và nắm giữ cổ phiếu
wild swings những sự biến đổi mạnh
alleviating uncertainties giảm bớt sự không chắc chắn
safety nets mạng lưới an toàn

public welfare programmes những chương tình phúc lợi công cộng

vulnerability tính dễ bị tổn thương/dễ bị nguy hiểm


commentators bình luận viên
cash transfers chuyển tiền mặt
translate into biến thành, chuyển sang
food security an ninh lương thực
state subsidies trợ cấp của nhà nước
compensate for bù đắp, đền bù cho
stranglehold sự thắt chặt, bóp chặt
beneficiary người được hưởng tài sản
landowners địa chủ/chủ nhà cho thuê
risk management tools công cụ quản lí rủi ro
small-scale trên phạm vi nhỏ
the adoption of việc áp dụng cái gì đó
financialised tài chính hóa
price volatility sự dao động trong giá cả
transparency tính minh bạch, dễ hiểu
side effects tác dụng phụ
small-scale agriculture nông nghiệp quy mô nhỏ
crop yield Sản lượng
magnitude Độ lớn
smallholder tiểu chủ
resilient to kiên cường, chống chịu lại
extreme weather patterns mô hình thời tiết khắc nghiệt
co-founder người đồng sáng lập
executive director giám đốc điều hành
survive climate change vượt qua được biến đổi khí hậu
adopt policies áp dụng các chính sách
peasants nông dân, tá điền
varieties/breeds sự đa dạng/nòi giống
argued in favour of ủng hộ, nghiêng về cái gì
collective action groups nhóm hành động tập thể
co-operatives hợp tác xã
synchronise đồng bộ hóa
seasonal theo mùa
bargaining power khả năng mặc cả
stakeholders người giữ tiền đặt cược
value chain chuỗi giá trị
worsened làm tồi tệ thêm
intermediary trung gian, vật ở giữa
dictate áp đặt, ra lệnh
a risk-sharing model mô hình chia sẻ rủi ro
worth more attention xứng đáng nhiều sự chú ý hơn
heredity tính di truyền
coin the phrase tạo ra cụm từ
took a surprising twist có 1 bước ngoặt đáng ngạc nhiên
reunited hợp nhất lại, nhóm lại
mountain of data 1 đống dữ liệu
genetic makeup sự hình thành cấu trúc gen
statistical thuộc về thống kê
heritability tính có thể di truyền/kế thừa
radical cấp tiến/cơ bản
a bridge between là cầu nối giữa
chemical reaction phản ứng hóa học
symbolize tượng trưng cho, là biểu tượng của
cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng
revolutionize our understanding ta
mechanism kỹ thuật
fetus bào thai
embryonic trong thời kì phôi thai
cells tế bào
unalterable không thể thay thế được
trailblazer người tiên phong
Schizophrenia bệnh tâm thần phân liệt
sự chăm sóc con không tốt của người
poor mothering mẹ
the gifted thiên tài, người giỏi
giftedness sự xuất chúng, thiên tài, năng khiếu
educational backup hỗ trợ về mặt giáo dục
decidedly kiên quyết, dứt khoát
age-norms định mức độ tuổi
manipulate thao tác, thực hiện khéo léo
knowledge and know-how kiến thức
qualitative difference sự khác biệt về chất
the intellectually highly able người có trí tuệ
average-ability khả năng trung bình, bình thường
compensate for bù đắp, đền bù cho
self-regulation sự tự điều khiển/tự điều tiết
siêu nhận thức (nhận thức về nhận
metacognition thức)
emotional awareness sự nhận thức về cảm xúc
high-achievers người đạt được thành tích cao
lower achievers người đạt được thành tích thấp hơn
phương pháp học theo cách tự điều
self-regulatory learning strategies chỉnh/điều tiết năng lực cá nhân
succinct ngắn gọn, cô đọng, súc tích
this is not entirely the case điều này không hoàn toàn đúng
take account of xem xét
diminish giảm bớt
autonomy sự tự trị

spoon-feeding cung cấp thông tin đến tận nơi cho ai


reflect on suy nghĩ, phản ánh lại
fundamental goal mục tiêu quan trọng
outcome kết quả
the highly competent cực kì có khả năng
child-initiated learning việc học tập do trẻ khởi xướng
sự kèm cặp lẫn nhau của những người
ability-peer tutoring bạn cùng trình độ
domain lĩnh vực
intellectual skills kĩ năng trí tuệ
be set in stone cố định, khó thay đổi
experimentation sự thí nghiệm
temperament tính khí
khơi dậy niềm đam mê, sự lạc quan,
inject passion, optimism, joy and courage into their niềm vui và sự can
lives đảm trong cuộc sống của họ
amount to tương đương với
habitual behaviour hành vi theo thói quen
master skills thành thạo kĩ năng
cultivating such qualities trau dồi những phẩm chất như thế
realise your full potential khai phá tiềm năng của mình
personality traits những đặc điểm về tính cách
cites himself as an example tự đưa bản thân ra làm ví dụ của
inherently cố hữu
reticence tính ít nói, trầm lặng
entertain giải trí, mua vui
spontaneous tự phát, tự ý
put an end to chấm dứt, kết thúc cái gì
counselling tư vấn
rehabilitation sự phục hồi
favourable outcome những kết quả đáng mừng
physical stamina độ bền về mặt thể chất
untangle gỡ rối
finding a pursuit tìm kiếm 1 mục tiêu theo đuổi
consuming passions tiêu thụ niềm đam mê
rewarding xứng đáng nhiều sự chú ý hơn
newcomer người mới đến
ignorance sự ngu dốt
miserable đáng thương, khốn khổ
compatible tương thích
alternative healing techniques kỹ thuật chữa bệnh thay thế
cerebrospinal fluid dịch não tủy
nourish nuôi dưỡng
nervous system hệ thống thần kinh
vow to V hứa hẹn, tuyên thệ
marketing executive giám đốc tiếp thị
intimidating đe dọa
moral obligation nghĩa vụ đạo đứcc
mitigate the danger giảm thiểu mối nguy hiểm
allegations sự cáo buộc/luận điệu
time stretches out thời gian kéo dài ra
apathetic thờ ơ, hờ hững
apathy tính lãnh đạm, thờ ơ
indifferent thờ ơ, lãnh đạm
indifference sự không quan tâm, lãnh đạm
agitated kích động
restless bồn chồn, không yên
count as được xem như là
infectious hay lây nhiễm
calibrate định cỡ
reactant chất phản ứng
plotted on bày kế, âm mưu làm gì
two-axes 2 trục
arousal sự khuấy động
wander dạo quanh
go so far as to cố gắng làm gì
seek out tìm kiếm
mind-wandering tâm trí lang thang
That doesn’t necessarily mean that điều đó không có nghĩa là
adaptive có khả năng thích nghi
fester day dứt (sự phiền muộn)
put our ‘attention system’ into gear để hệ thống chú ý trở nên ăn khớp
irritability tính dễ nổi nóng
comes down to chung quy lại, rốt cuộc là
prone to có khả năng mắc phải
sự thiên về/sự có xu hướng mắc phải
proneness cái gì
threshold ngưỡng cửa
detrimental effects hậu quả xấu, nghiêm trọng

put us in danger đặt chúng ta vào tình trạng nguy hiểm


get stuck bị mắc kẹt
over-connected lifestyles lối sống quá kết nối
overstimulation sự kích thích quá mức

Oxytocin là một loại hormone được tiết


ra bởi tuyến yên, có liên quan đến cảm
giác hạnh phúc trong các mối quan hệ
tình cảm và những khoảnh khắc hạnh
Oxytocin phúc khác.
những cuộc thí nghiệm mang tính đột
ground-breaking experiments phá, mới mẻ
an anonymous person người ẩn danh
sniff hít, ngửi
a placebo giả dược
spray thuốc phun
lonesome cô đơn, bơ vơ
follow-up tiếp đó
constructively mang tính xây dựng
fuel the view thúc đẩy quan điểm
contrasting findings những phát minh đối lập nhau
envy ghen tỵ
contrasting outcomes kết quả đối lập nhau
a person’s disposition tính khí của 1 người
socially adept giỏi về mặt xã hội
vary depending on biến đổi phụ thuộc vào
favouritism sự thiên vị
bias thành kiến
goodwill thiện chí
subtlety sự khéo léo, sự tinh vi
nuanced có nhiều sắc thái
pinpoint chỉ ra
mutually exclusive loại trừ lẫn nhau
a shift in posture 1 sự thay đổi trong dáng điệu
1 cái nháy mắt, 1 sự trầm xuống trong
a flicker of the eyes, a dip in the voice giọng nói
attuned to có khả năng hiểu được
perplexing làm lúng túng, rối bời
hạch hạnh nhân, liên quan đến cảm
amygdala xúc sợ hãi bất an
manifest bày tỏ, biểu thị, chứng tỏ
speech-recognition software phần mềm nhận dạng giọng nói
raise their pitch cao giọng
be rooted in bắt nguồn từ
date back to có nguồn gốc từ

has a wider repertoire of có 1 đống, 1 kho tàng rộng lớn hơn về


babble nói bập bẹ
socioeconomic status địa vị kinh tế xã hội
vowel sound nguyên âm
synthesize tổng hợp, kết hợp
auditory cue tín hiệu thính giác
induce more reactions tạo ra nhiều phản ứng hơn
theorise tạo ra các lý thuyết
speculating tự biện, suy xét
figure out tìm ra
activation sự hoạt hóa
legendary thần kì, có tính huyền thoại
cảnh tượng, quang cảnh, ống kính,
spectacle lăng kính
nền móng/cơ sở cho một ý kiến nào
premise đó/một địa điểm
cloning technology công nghệ nhân bản
a fertilised embryo phôi đã thụ tinh
pioneering tiên phong
trial thử nghiệm
carnivore động vật ăn thịt
thoả mãn được khoảng trống trên thị
fills the niche trường
tumour syndrome hội chứng khối u
debilitating bị yếu sức, tiều tụy
popp up xuất hiện
reverse this process đảo ngược quá trình này lại
phương pháp thực tế, có thể áp dụng
practical approach được
questionable outcome kết quả đáng ngờ
beg the question dấy lên câu hỏi
stagnant trì trệ, chậm chạp
unwelcoming căm ghét, thù địch
hybridize cho lai giống
tundra vùng lãnh nguyên
carbon emission sự phát thải khí carbon
permafrost băng vĩnh cửu
emerging technology ngành công nghệ mới nổi
genetic modification sự biến đổi gen
moral hazard rủi ro về mặt đạo đức
calculated and measured risks những rủi ro đã được tính toán kĩ
domesticate thuần hóa, làm cho hợp thủy thổ
revolutionary mang tính cách mạng
genome editing technique kỹ thuật chỉnh sửa gen
deliberately thận trọng, cân nhắc, có chủ ý
resistant to diseases kháng cự, chống lại bệnh tật
mutation sự thay đổi, biến đổi
genetic structure cấu trúc về gen
from scratch lại từ đầu
aromatic thơm
regulatory approval sự phê duyệt theo quy định
genetic structure cấu trúc về gen
from scratch lại từ đầu
aromatic thơm
regulatory approval sự phê duyệt theo quy định
22/11
a daunting task = formidable task
a bungalow
highschooler
ten/eleven/twelve grader
land a well-paid job
for ages

tranquil= peaceful= placid= serene= idyllic


ovelook
have a sense of fulfilment

intellectually taxing
stay up till the small hours
disagreeable
agreeable
pivotal
lacklustre
long-held dream = have long harboured a
dream of
spacious= roomy
chill out
a taxing day
well-furnished

unmissable tourist attractions


major = area of specialisation= i am a...
major= i major in...
certificate
entertain myself
Francophone
dependent/ dependant
self-described + Adj
a plethoral of
time-honoured (history)
follow in sb's footsteps

recharge my batteries
bolster my confidence

is my pride and joy


over one's head
in mint condition
get on well with= get on with= get on good
terms with = get along with

sunny smile= broad smile= dazzling smile


a gateway to

a gateway to success

a gateway information
top- notch
huge resevoir of knowledge
landmark
highrise building
industry 4.0
sth is my forte= in my strong suit= have a
flair for= have a facility for
it is challenging to commit vocab to
memory

sth is my oasis / my safe haven


nhiệm vụ khó khăn
nhà 1 tầng
học sinh cấp 3
học lớp 10/11/12
có 1 công việc lương cao
rất lâu trc đây

thanh bình, yên tĩnh


ra
cảm thấy thành công

cần nhiều chất xám, công sức


thức đến 2,3 h sáng
khó chịu
dễ chịu
quan trọng
nhạt nhẽo

có 1 mơ đã ấp ủ từ lâu
rộng rãi
thư giãn
1 ngày làm việc mệt mỏi
đày đủ tiện nghi
một địa điểm du lịch k thể
bỏ lỡ

môn chuyên của tôi


chứng chỉ
tự giải trí
cộng đồng pháp ngữ
người phụ thuộc
tự nhận mình là 1 ng ntn
nhiều đến mức k cần thiết
(lịch sử) lâu đời
nối nghiệp

hồi sức, nạp lại năng lượng


củng cố sự tự tin
là niềm tự hào và niềm vui
của t
quá sức, quá khó
đang còn rất mới

sống hoà thuận

cười rạng rỡ
cánh cổng dẫn đến
cánh cổng dẫn đến sự thành
công

cánh cổng giúp truy cập ttin


hàng đầu, xịn xò
kho tàng tri thức khổng lồ
biểu tương/ cột mốc
toà nhà cao tầng
nền công nghiệp 4.0

là thế mạnh của tôi


ghi nhớ từ vựng là một thử
thách
là 1 nơi của riêng bản thân
mình
erratic biên động mạnh
sales= turnover= revenue doanh thu
annual = yearly hàng năm
on an annual/ yearly basis hàng năm
upgradation sự nâng cấp
colossal rất nhiều, khổng lồ
genres = types= kinds các thể loại

You might also like