You are on page 1of 3

22:06, 17/11/2021 Thẻ ghi nhớ: Test 9 | Quizlet

Học phần, sách giáo khoa, câu hỏi Nâng cấp: dùng th...

Test 9

Truy cập tất cả các số liệu thống kê, trang tổng quan tiến độ cá nhân và các lối tắt học thông minh với Quizlet Plus. Mở khóa tiến độ

Thuật ngữ trong học phần này (47)

ragged /ˈræɡ.ɪd/ adj. ăn mặc rách rưới, tả tơi

blessed /ˈbles.ɪd/ may mắn, có phúc, được phù hộ

sacred /ˈseɪ.krɪd/ thần thánh, thiên liêng

harassed /ˈhær.əst/ bị quấy rối

prayer /preər/ lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu

upon /əˈpɒn/

commence /kəˈmens/ (v) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu

chameleon /kəˈmiː.li.ən/ tắc kè hoa

Relativism /ˈrel.ə.tɪ.vɪ.zəm/ thuyết tương đối

legitimacy /ləˈdʒɪt.ə.mə.si/ tính hợp pháp

peninsula /pəˈnɪn.sjə.lə/ bán đảo

to be staggered by sth sửng sốt vì điều gì

reach a consenus /kənˈsen.səs/ sự nhất trí

dawn Bình minh,rạng đông

twilight chạng vạng ( khi mặt trời đã đi xuống )

Test 9

https://quizlet.com/vn/642177288/flash-cards/ 1/3
22:06, 17/11/2021 Thẻ ghi nhớ: Test 9 | Quizlet

dusk trời nhá nhem tối ( mặt trời đang đi xuống )

persistent offender người phạm pháp thường xuyên

stage bare of scenery sân khấu mà thiếu thốn về các đồ trang trí và bối cảnh

second helping phần ăn thứ hai

like water off a duck's back nước đổ đầu vịt

overlook a mistake bỏ qua lỗi lầm

predominantly (adv) phần lớn, chủ yếu là

fracture khe nứt, vết nứt

handedness khuynh hướng chỉ dùng một tay

clockwise >< counter - clockwise theo chiều kim đồng hồ >< ngược chiều kim đồng hồ

implements /ˈɪm.plɪ.ment/ đồ dùng, dụng cụ, phương tiện

Cranial Morphology hình thái sọ

subtle tinh vi, tinh tế

hemisphere bán cầu não

wear off (phr. v.) mất tác dụng, hết tác dụng

reduce to tears làm ai đó khóc

beyond one's control ngoài tầm kiểm soát của ai đó

the lull before the storm sự bình yên trước cơn bão

upbringing (n) sự dạy dỗ, sự nuôi dưỡng

determining mang tính quyết định

Devaluation sự mất giá


Test 9

https://quizlet.com/vn/642177288/flash-cards/ 2/3
22:06, 17/11/2021 Thẻ ghi nhớ: Test 9 | Quizlet

misadventure sự rủi ro, sự bất hạnh

overbalance mất cân bằng

tricolour cờ ba màu

she-wolf sói cái

from the bottom of my heart từ tận đáy lòng tôi, rất chân thành

actions or influences that will lead to important political or


the wind of change
social changes

whiter than white honesty and morally good

to this day đến tận bây giờ

for fear that vì sợ rằng

so adj as to do sth so + adj + to + verb

... ...

https://quizlet.com/vn/642177288/flash-cards/ 3/3

You might also like