You are on page 1of 1

1, augment /ɔːɡˈment/: làm tăng lên

2, exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/:làm tăng, làm trầm trọng

3, through thick and thin: kiên trì bất chấp mọi khó khăn, mọi hoàn cảnh,

4, belligerent: tham chiến

5, intact: không thay đổi

6, meaningful >< meaningless

7, singleness: tính duy nhất, tâm trạng đơn độc

8, scholastic: thuộc nhà trường và thuộc công cuộc giáo dục

9, literary: thuộc văn chương

10, materialistic: nặng về vật chất

11, satisfactory: sự thỏa mãn, sự toại nguyện

12, sign up for: đăng kí

13, make aware of:

14, enquiry: câu hỏi, sự điều tra

15, set up: dựng lên

16, blow up: phóng ảnh

17, drop out of sth: bỏ ko tham gia nữa

18, grow out of: dừng làm gì đó

19, an authority on: một chuyên gia về

You might also like