You are on page 1of 3

Moon.

vn 60 đề minh họa 2022 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh


Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 02 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

ID  [207002]

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 02 – ID  207002 


I. Bảng từ vựng
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 5acquisition n /ˌækwɪˈzɪʃn/ sự đạt được

2 6attainment n /əˈteɪnmənt/ sự thành công, đạt được

3 3bedridden a /ˈbedrɪdn/ ốm liệt giường


7
4 1bystander n /ˈbaɪstændər/ người ngoài cuộc, người chỉ đứng xem mà
3 không liên quan

5 1conceal v /kənˈsiːl/ che giấu, che đậy

6 2confident a /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin


9
confidential a /ˌkɑːnfɪˈdenʃl/ bí mật

7 3convalescent n /ˌkɑːnvəˈlesnt/ người đã hồi phục lại sau ốm yếu


6
8 2convention n /kənˈvenʃn/ theo truyền thống, theo lệ thường

9 1culture shock n /ˈkʌltʃər ʃɑːk/ cú sốc văn hóa


0
10 2delicacy n /ˈdelɪkəsi/ sự mảnh dẻ, dễ vỡ; sự mịn màng, mềm mại
8
11 2dissatisfied a /dɪsˈsætɪsfaɪd/ cảm thấy bất mãn
3
12 9extension n /ɪkˈstenʃn/ sự mở rộng, gia tăng (tầm ảnh hưởng)
expansion n /ɪkˈspænʃn/ sự gia tăng, mở rộng (tầm quan trọng, kích
cỡ, số lượng)

13 1gang n /ɡæŋ/ nhóm côn đồ, băng tội phạm


1
14 4geneticist n /dʒəˈnetɪsɪst/ nhà khoa học nghiên cứu về gen

15 8identically adv /aɪˈdentɪkli/ một cách giống hệt nhau, đồng nhất
identify v /aɪˈdentɪfaɪ/ nhận ra, nhận diện
identity n /aɪˈdentəti/ nét riêng biệt, nét nhận dạng

thẻ căn cước, chứng minh thư; quá trình nhận

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2022 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

identification n /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ diện

16 3implement v /ˈɪmplɪment/ tiến hành, thực hiện


8
17 2impolite a /ˌɪmpəˈlaɪt/ bất lịch sự
2
18 2inconsiderate a /ˌɪnkənˈsɪdərət/ thiếu suy nghĩ, khinh suất
4
19 2inflation n /ɪnˈfleɪʃn/ tình trạng lạm phát
0
20 1innocent a /ˈɪnəsnt/ vô tội
2
21 3insist v /ɪnˈsɪst/ khăng khăng, nài nỉ
3
22 3invalid v /ˈɪnvəlɪd/ cho ai giải ngũ vì bị thương, ốm yếu
4
23 1let sb down phrv làm ai thất vọng
6
= disappointed a /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ cảm thấy thất vọng
>< satisfied a /ˈsætɪsfaɪd/ cảm thấy hài lòng, mãn nguyện

24 2litigation n /ˌlɪtɪˈɡeɪʃn/ sự kiện cáo


5
25 3naked a /ˈneɪkɪd/ trần truồng

26 4nonchalantly adv /ˌnɑːnʃəˈlɑːntli/ một cách bình tĩnh, lãnh đạm


0
27 2octopus n /ˈɑːktəpʊs/ con bạch tuộc
6
28 patient n /ˈpeɪʃnt/ bệnh nhân

29 3persist v /pərˈsɪst/ khăng khăng, cố chấp


0
kiên trì, nhẫn nại

30 3philanthropic a /ˌfɪlənˈθrɑːpɪk/ yêu người, nhân đức

31 1protracted a /prəˈtræktɪd/ kéo dài hơn mong đợi hoặc thông thường
8
32 1put sth forward phrv /pʊt/ˈfɔːrwərd/ di chuyển kim đồng hồ đến thời gian chính
4 xác (khi đồng hồ chạy chậm)

33 2rational a /ˈræʃnəl/ có lý trí, hợp lý


1
34 1reform v /rɪˈfɔːrm/ cải cách, đổi mới
9
35 1resign v /rɪˈzaɪn/ từ chức
5

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2022 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

36 7respectively adv /rɪˈspektɪvli/ một cách tương ứng

37 2snail n /sneɪl/ con ốc sên


7
38 3sustain v /səˈsteɪn/ duy trì, chống chịu
2
39 1upswing n /ˈʌpswɪŋ/ sự gia tăng, cải thiện
7
40 3withstand v /wɪθˈstænd/ chống lại; chịu đựng
1

II. Bảng cấu trúc


STT Cấu trúc Nghĩa

1 a wet blanket kẻ phá đám

2 despite the fact that + clause mặc dù thực tế rằng ...


= despite/in spite of + N/Ving mặc dù

3 do sb (no) good (không) tốt cho ai đó

4 drive it home to sb làm cho ai hiểu rõ điều gì


= make sb understand

5 give sb a life home cho ai đi nhờ xe về nhà

6 in need thiếu thốn, cần những nhu yếu cơ bản để tồn tại
people in need người cần giúp đỡ, người thiếu thốn (thức ăn, tiền bạc,
quần áo.....)

7 in the offing có khả năng xảy ra hoặc xuất hiện sớm

8 involve doing sth liên quan đến việc làm gì

9 let sb do sth cho phép ai làm gì


= allow sb to do sth

10 one by one lần lượt từng cái/người một

11 spend time doing sth dành thời gian làm gì

You might also like