You are on page 1of 12

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bất động sản

1. 变卖房屋 / Biànmài fángwū / Bán nhà


2. 标准套房 / Biāozhǔn tàofáng / Căn hộ tiêu chuẩn
3. 别墅区 / Biéshù qū / Khu biệt thự
4. 避寒胜地 / Bìhán shèngdì / Nơi nghỉ đông nổi tiếng
5. 城区 / Chéngqū / Khu vực trong thành
6. 城市发展 / Chéngshì fāzhǎn / Phát triển đô thị
7. 城市规划 / Chéngshì guīhuà / Qui hoạch đô thị
8. 城市化 / Chéngshì huà / Đô thị hóa
9. 城市环境 / Chéngshì huánjìng / Môi trường đô thị
10. 地产 / Dìchǎn / Bất động sản
11. 地产税 / Dìchǎn shuì / Thuế nhà đất
12. 定金 / Dìngjīn / Tiền đặt cọc
13. 地铁 / Dìtiě / Tàu điện ngầm
14. 地下室 / Dìxiàshì / Tầng hầm
15. 抵押 / Dǐyā / Thế chấp
16. 度假胜地 / Dùjià shèngdì / Nơi nghỉ mát
17. 独立供电照明 / Dúlì gōngdiàn zhàomíng / Hệ thống cung cấp điện và thắp
sáng riêng
18. 独立门户 / Dúlì ménhù / Đi cửa riêng biệt
19. 独立通风 / Dúlì tōngfēng / Thông gió riêng biệt
20. 都市地价 / Dūshì dìjià / Giá đất ở thành phố
21. 房荒 / Fáng huāng / Thiếu nhà ở
22. 房基 / Fáng jī / Nền nhà
23. 房主 / Fáng zhǔ / Chủ nhà
24. 房产 / Fángchǎn / Bất động sản
25. 房产税 / Fángchǎn shuì / Thuế bất động sản
26. 房间净面积 / Fángjiān jìng miànjī / Diện tích thực của căn phòng
27. 房契 / Fángqì / Giấy chủ quyền nhà
28. 房屋纠纷 / Fángwū jiūfēn / Tranh chấp nhà cửa
29. 副本 / Fùběn / Bản sao
30. 公共电话 / Gōnggòng diànhuà / Điện thoại công cộng
31. 公共交通 / Gōnggòng jiāotōng / Giao thông công cộng
32. 公共住宅区 / Gōnggòng zhùzhái qū / Khu nhà tập thể
33. 工人住宅区 / Gōngrén zhùzhái qū / Khu nhà ở cho công nhân
34. 购物中心 / Gòuwù zhòng xīn / Trung tâm thương mại
35. 过户 / Guòhù / Sang tên
36. 过户登记 / Guòhù dēngjì / Đăng ký sang tên
37. 过户费 / Guòhù fèi / Chi (phí) sang tên
38. 国营牌价 / Guóyíng páijià / Giá qui định
39. 国有财产 / Guóyǒu cáichǎn / Tài sản nhà nước
40. 海滨疗养院 / Hǎibīn liáoyǎngyuàn / Khu điều dưỡng bên bãi biển
41. 海滨胜地 / Hǎibīn shèngdì / Nơi có bờ biển đẹp
42. 海滨浴场 / Hǎibīn yùchǎng / Bãi tắm biển
43. 海风 / Hǎifēng / Gió biển
44. 合同 / Hétóng / Hợp đồng
45. 立可迁入 / Lì kě qiān rù / Lập tức có thể dọn vào
46. 联立房屋 / Lián lì fángwū / Nhà cầu
47. 每平方米…元 / Měi píngfāng mǐ…yuán / Mỗi m2 giá…đồng
48. 木屋区 / Mùwū qū / Khu nhà gỗ
49. 闹市交通 / Nàoshì jiāotōng / Giao thông trong khu phố sầm uất
50. 贫民区 / Pínmín qū / Khu dân nghèo
51. 洽谈契约 / Qiàtán qìyuē / Bàn về hợp đồng
52. 契约 / Qìyuē / Hợp đồng (khế ước)
53. 契约甲方 / Qìyuē jiǎ fāng / Bên a trong hợp đồng
54. 契约生效 / Qìyuē shēngxiào / Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực
55. 契约乙方 / Qìyuē yǐfāng / Bên b trong hợp đồng
56. 商业区 / Shāngyè qū / Khu thương mại
57. 山区胜地 / Shānqū shèngdì / Khu đồi núi nổi tiếng
58. 社会环境 / Shèhuì huánjìng / Môi trường xã hội
59. 社会名流 / Shèhuì míngliú / Nhân vật nổi tiếng xã hội
60. 社会治安 / Shèhuì zhì’ān / Trị an xã hội
61. 社会秩序 / Shèhuì zhìxù / Trật tự xã hội
62. 社交生活 / Shèjiāo shēnghuó / Sinh hoạt giao tiếp
63. 胜地 / Shèngdì / Thắng cảnh
64. 社区 / Shèqū / Phường, hội
65. 社团 / Shètuán / Đoàn thể xã hội
66. 适居性 / Shì jū xìng / Phù hợp để ở
67. 市内电话网 / Shì nèi diànhuà wǎng / Mạng lưới điện thoại nội thành
68. 市区 / Shì qū / Khu vực nội thành
69. 市中心 / Shì zhōngxīn / Trung tâm thành phố
70. 市容 / Shìróng / Bộ mặt đô thị
71. 市政建设 / Shìzhèng jiànshè / Xây dựng chính quyền thành phố
72. 售价 / Shòu jià / Giá bán
73. 受让人 / Shòu ràng rén / Người được nhượng
74. 受押人 / Shòu yā rén / Người nhận đồ cầm cố
75. 恕不出售 / Shù bù chūshòu / Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa
76. 四室二厅 / Sì shì èr tīng / Bốn phòng hai sảnh
77. 私有财产 / Sīyǒu cáichǎn / Tài sản tư nhân
78. 所有权 / Suǒyǒuquán / Quyền sở hữu
79. 所有权状 / Suǒyǒuquán zhuàng / Hiện trạng quyền sở hữu
80. 调解纠纷 / Tiáojiě jiūfēn / Hòa giải tranh chấp
81. 土地清册的 / Tǔdì qīngcè de / Sổ ghi chép đất đai
82. 土地征购 / Tǔdì zhēnggòu / Trưng mua đất đai
83. 位于 / Wèiyú / Ở vào…
84. 委员会 / Wěiyuánhuì / Ủy ban nhân dân
85. 违约 / Wéiyuē / Vi phạm hợp đồng
86. 无转让权 / Wú zhuǎnràng quán / Không có quyền chuyển nhượng
87. 屋顶花园 / Wūdǐng huāyuán / Hoa viên trên mái nhà
88. 先期偿还 / Xiānqí chánghuán / Bồi hoàn trước
89. 新居住区 / Xīn jūzhù qū / Khu dân cư mới
90. 西晒房子 / Xīshài fángzi / Nhà hướng tây
91. 续约 / Xù yuē / Gia hạn khế ước
92. 已典押房屋 / Yǐ diǎn yā fángwū / Đã thế chấp ngôi nhà

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bất động sản – Hợp đồng


1 Bán ra 出售 Chūshòu

2 Viết làm ba bản 一式三分 YīShì sān fēn

3 Vi phạm hợp đồng 违约 Wéiyuē

4 Hợp đồng viết làm ba bản 一式三分的合同 Yīshì sān fēn de hétóng

5 Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực 契约生效 Qìyuē shēngxiào

6 Hợp đồng (khế ước) 契约 Qìyuē

7 Hợp đồng 合同 Hétóng


8 Gia hạn khế ước 续约 Xù yuē

9 Bên b trong hợp đồng 契约乙方 Qìyuē yǐfāng

10 Bên a trong hợp đồng 契约甲方 Qìyuē jiǎ fāng

11 Bàn về hợp đồng 洽谈契约 Qiàtán qìyuē

12 Bản sao 副本 Fùběn

Từ vựng tiếng Trung về bất động sản – quyền sở hữu


13 Quyền sở hữu 所有权 Suǒyǒuquán

14 Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa 恕不出售 Shù bù chūshòu

15 Trưng mua đất đai 土地征购 Tǔdì zhēnggòu

16 Tranh chấp nhà cửa 房屋纠纷 Fángwū jiūfēn

17 Trả tiền mang tính chuyển nhượng 转让性付款 Zhuǎnràng xìng fùkuǎn

18 Tiền đặt cọc 定金 Dìngjīn

19 Thuế nhà đất 地产税 Dìchǎn shuì

20 Thuế bất động sản 房产税 Fángchǎn shuì

21 Thiếu nhà ở 房荒 Fáng huāng

22 Thế chấp 抵押 Dǐyā

23 Tài sản tư nhân 私有财产 Sīyǒu cáichǎn


24 Tài sản nhà nước 国有财产 Guóyǒu cáichǎn

25 Sổ ghi chép đất đai 土地清册的 Tǔdì qīngcè de

26 Sang tên 过户 Guòhù

27 Nhân chứng 证人 Zhèngrén

28 Người trông giữ nhà 照管房屋人 Zhàoguǎn fángwū rén

29 Người nhận đồ cầm cố 受押人 Shòu yā rén

30 Người mối lái (môi giới) 经纪人 Jīngjì rén

31 Người được nhượng 受让人 Shòu ràng rén

32 Nền nhà 房基 Fáng jī

33 Mỗi m2 giá…đồng 每平方米…元 Měi píngfāng mǐ…yuán

34 Lập tức có thể dọn vào 立可迁入 Lì kě qiān rù

35 Không thu thêm phí 不另收费 Bù lìng shōufèi

36 Không có quyền chuyển nhượng 无转让权 Wú zhuǎnràng quán

37 Hòa giải tranh chấp 调解纠纷 Tiáojiě jiūfēn

38 Hiện trạng quyền sở hữu 所有权状 Suǒyǒuquán zhuàng

39 Giấy chủ quyền nhà 房契 Fángqì

40 Giá qui định 国营牌价 Guóyíng páijià


41 Giá đất ở thành phố 都市地价 Dūshì dìjià

42 Giá bán 售价 Shòu jià

43 Đơn xin thế chấp 质押书 Zhìyā shū

44 Diện tích thực của căn phòng 房间净面积 Fángjiān jìng miànjī

45 Diện tích ở 居住面积 Jūzhù miànjī

46 Đăng ký sang tên 过户登记 Guòhù dēngjì

47 Đã thế chấp ngôi nhà 已典押房屋 Yǐ diǎn yā fángwū

48 Chuyển nhượng 转让 Zhuǎnràng

49 Chủ nhà 房主 Fáng zhǔ

50 Chi (phí) sang tên 过户费 Guòhù fèi

51 Cầm, thế chấp 典押 Diǎn yā

52 Cầm cố 质押 Zhìyā

53 Bồi hoàn trước 先期偿还 Xiānqí chánghuán

54 Bất động sản 房产 Fángchǎn

55 Bất động sản 地产 Dìchǎn

56 Bán nhà 变卖房屋 Biànmài fángwū

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bất động sản: nhà ở


57 Một hộ 一户 Yī hù

58 Tầng hầm 地下室 Dìxiàshì

59 Ở vào… 位于 Wèiyú

60 Nhà hướng tây 西晒房子 Xīshài fángzi

61 Nhà cầu 联立房屋 Lián lì fángwū

62 Nằm ở… 坐落 Zuòluò

63 Một phòng một sảnh 一室一厅 Yī shì yī tīng

64 Một khoảng đất 地段 Dìduàn

65 Một căn hộ 一套房间 Yī tàofáng jiān

66 Hướng tây nam 朝西南 Cháo xīnán

67 Hướng nam 朝南 Cháo nán

68 Hướng mặt trời 朝阳 Zhāoyáng

69 Hướng đông 朝东 Cháo dōng

70 Hướng bắc 朝北 Cháo běi

71 Hướng 朝向 Cháoxiàng

72 Đơn nguyên (nhà) 单元 Dānyuán

73 Địa điểm 地点 Dìdiǎn


74 Căn hộ tiêu chuẩn 标准套房 Biāozhǔn tàofáng

75 Bốn phòng hai sảnh 四室二厅 Sì shì èr tīng

Từ vựng về điều kiện nhà ở


76 Phù hợp để ở 适居性 Shì jū xìng

77 Yên tĩnh, thanh nhã 幽雅 Yōuyǎ

78 Yên tĩnh 幽静 Yōujìng

79 Xây dựng chính quyền thành phố 市政建设 Shìzhèng jiànshè

80 Ủy ban nhân dân 委员会 Wěiyuánhuì

81 Tuyến giao thông chính 交通干线 Jiāotōng gànxiàn

82 Tuyến đường chính 交通要道 Jiāotōng yào dào

83 Trung tâm thương mại 购物中心 Gòuwù zhòng xīn

84 Trung tâm thể dục thẩm mỹ 健美中心 Jiànměi zhōngxīn

85 Trị an xã hội 社会治安 Shèhuì zhì’ān

86 Trật tự xã hội 社会秩序 Shèhuì zhìxù

87 Trạm cấp cứu 急救站 Jíjiù zhàn

88 Thông gió riêng biệt 独立通风 Dúlì tōngfēng

89 Thiết bị tốt nhất 一流设备 Yīliú shèbèi


90 Thắng cảnh 胜地 Shèngdì

91 Tàu điện ngầm 地铁 Dìtiě

92 Sinh hoạt giao tiếp 社交生活 Shèjiāo shēnghuó

93 Siêu thị 超市 Chāoshì

94 Rộng rãi 宽敞 Kuānchang

95 Qui hoạch đô thị 城市规划 Chéngshì guīhuà

96 Phường, hội 社区 Shèqū

97 Phòng karaoke 卡拉 ok 厅 Kǎlā ok tīng

98 Phát triển đô thị 城市发展 Chéngshì fāzhǎn

99 Nơi nghỉ mát 度假胜地 Dùjià shèngdì

100 Nơi nghỉ đông nổi tiếng 避寒胜地 Bìhán shèngdì

101 Nơi có bờ biển đẹp 海滨胜地 Hǎibīn shèngdì

102 Nhân vật nổi tiếng xã hội 社会名流 Shèhuì míngliú

103 Môi trường xã hội 社会环境 Shèhuì huánjìng

104 Môi trường đô thị 城市环境 Chéngshì huánjìng

105 Môi trường 境 Huánjìng

106 Mạng lưới điện thoại nội thành 市内电话网 Shì nèi diànhuà wǎng
107 Khu đồi núi nổi tiếng 山区胜地 Shānqū shèngdì

108 Khu điều dưỡng bên bãi biển 海滨疗养院 Hǎibīn liáoyǎngyuàn

109 Hoa viên trên mái nhà 屋顶花园 Wūdǐng huāyuán

110 Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng 独立供电照明 Dúlì gōngdiàn zhàom

111 Gió biển 海风 Hǎifēng

112 Giao thông trong khu phố sầm uất 闹市交通 Nàoshì jiāotōng

113 Giao thông tiện lợi 交通便利 Jiāotōng biànlì

114 Giao thông công cộng 公共交通 Gōnggòng jiāotōng

115 Đoàn thể xã hội 社团 Shètuán

116 Đô thị hóa 城市化 Chéngshì huà

117 Điều kiện cư trú 居住条件 Jūzhù tiáojiàn

118 Điện thoại công cộng 公共电话 Gōnggòng diànhuà

119 Đi cửa riêng biệt 独立门户 Dúlì ménhù

120 Bồn hoa 花坛 Huātán

121 Bộ mặt đô thị 市容 Shìróng

122 Bãi tắm biển 海滨浴场 Hǎibīn yùchǎng

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bất động sản: khu vực nhà ở
123 Ngoại ô 郊区 Jiāoqū
124 Vùng đất hoàng kim (vàng) 黄金地段 Huángjīn dìduàn

125 Trung tâm thành phố 市中心 Shì zhōngxīn

126 Thành phố trung tâm 中心城市 Zhōngxīn chéngshì

127 Khu vực trong thành 城区 Chéngqū

128 Khu vực nội thành 市区 Shì qū

129 Khu thương mại 商业区 Shāngyè qū

130 Khu nhà tập thể 公共住宅区 Gōnggòng zhùzhái qū

131 Khu nhà ở cho công nhân 工人住宅区 Gōngrén zhùzhái qū

132 Khu nhà gỗ 木屋区 Mùwū qū

133 Khu đèn đỏ (ăn chơi) 红灯区 Hóngdēngqū

134 Khu dân nghèo 贫民区 Pínmín qū

135 Khu dân cư, cư xá 住宅区 Zhùzhái qū

136 Khu dân cư mới 新居住区 Xīn jūzhù qū

137 Khu công viên 花园区 Huāyuán qū

138 Khu biệt thự 别墅区 Biéshù qū

139 Huyện ngoại thành 郊县 Jiāo xiàn

You might also like