Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bất động sản 1
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bất động sản 1
4 Hợp đồng viết làm ba bản 一式三分的合同 Yīshì sān fēn de hétóng
14 Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa 恕不出售 Shù bù chūshòu
17 Trả tiền mang tính chuyển nhượng 转让性付款 Zhuǎnràng xìng fùkuǎn
44 Diện tích thực của căn phòng 房间净面积 Fángjiān jìng miànjī
52 Cầm cố 质押 Zhìyā
59 Ở vào… 位于 Wèiyú
62 Nằm ở… 坐落 Zuòluò
71 Hướng 朝向 Cháoxiàng
106 Mạng lưới điện thoại nội thành 市内电话网 Shì nèi diànhuà wǎng
107 Khu đồi núi nổi tiếng 山区胜地 Shānqū shèngdì
108 Khu điều dưỡng bên bãi biển 海滨疗养院 Hǎibīn liáoyǎngyuàn
110 Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng 独立供电照明 Dúlì gōngdiàn zhàom
112 Giao thông trong khu phố sầm uất 闹市交通 Nàoshì jiāotōng
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bất động sản: khu vực nhà ở
123 Ngoại ô 郊区 Jiāoqū
124 Vùng đất hoàng kim (vàng) 黄金地段 Huángjīn dìduàn