1 A large number of Một số lượng lớn 40 Assess Đánh giá
2 Ability Khả năng 41 Associate with Liên kết 3 Able to Có thể 42 Assume Cho là 4 Accomplishment Sự hoàn thành 43 Assumption Giả thuyết 5 Active Năng động, tích cực 44 Astonish Gây ngạc nhiên 6 Activity Hoạt động 45 Astonishing Đầy kinh ngạc 7 Adapt to Thích nghi với 46 Astounding Đáng kinh ngạc 8 Add Thêm 47 Astronaut Phi hành gia 9 Advance Tiến bộ, nâng cao 48 At some point Ở 1 điểm nào 10 Affect Ảnh hưởng 49 Attempt Nỗ lực 11 Agile Khéo léo 50 Attract Thu hút 12 Agreement Sự đồng thuận 51 Attribute Cho là 13 Alive Còn sống 52 Automation Tự động hóa 14 Allow Cho phép 53 Autumn Mùa thu 15 Alongside Cùng với 54 Availability Sự có sẵn 16 Alternative Sự thay thế 55 Avoid Tránh 17 Although Mặc dù 56 Barrel Thùng 18 Amaze Kinh ngạc 57 Base Cơ sở 19 Analyse Phân tích 58 Based on Dựa trên 20 Ancient Cổ đại 59 Behaviour Hành vi Không hoàn toàn 60 Believe Tin tưởng 21 Anecdotal đúng 61 Beneath Bên dưới 22 Animal Động vật 62 Benefit Lợi ích 23 Answer Câu trả lời 63 Birth Sinh nở 24 Archaeologist Nhà khảo cổ học 64 Bold Dũng cảm, đậm nét 25 Archetype Hình mẫu 65 Bone Xương 26 Architect Kiến trúc sư 66 Boundary Ranh giới 27 Architecture Ngành kiến trúc 67 Branch Cành cây, chi nhánh 28 Arctic Bắc cực 68 Break up Chia tay 29 Area Diện tích 69 Breakthrough Sự đột phá 30 Argue Tranh cãi 70 Brick Gạch 31 Arm Cánh tay 71 Brilliant Thông minh, tài năng 32 Artefact Đồ tạo tác 72 Builder Thợ xây 33 Artificial Nhân tạo 73 Building Tòa nhà 34 As a whole Nói chung 74 Burial Chôn cất As far as … 75 Buried Được chôn cất 35 Khi nói về… concerned 76 Calcium Canxi 36 As for Về, liên quan 77 Calculate Tính toán 37 As well Cũng 78 Calorie Calo 38 As yet Cho đến nay 79 Campaign Chiến dịch 39 Aspect Khía cạnh Có nặng lực, có khả 11 80 Capable Conceive Tưởng tượng năng 2 Khả năng, năng lực, 11 81 Capacity Condition Tình trạng sức chứa 3 82 Capital Vốn 11 Conscious Có nhận thức 83 Carry out Thực hiện 4 84 Carve Chạm khắc 11 Consequence Hậu quả, kết quả 5 85 Case Trường hợp 11 86 Cause Gây ra Conservation Sự bảo tồn 6 87 Center Trung tâm 11 Consider Xem xét, cân nhắc 88 Century Thế kỷ 7 89 Certain Chắc chắn, nhất định 11 Constitute Tạo thành, chiếm 90 Certainty Chắc chắn 8 11 91 Challenge Thách thức Construction Sự xây dựng 9 92 Chamber Phòng 12 93 Change Thay đổi Consultancy Tư vấn 0 94 Chinese Người Trung Quốc 12 Contact Liên hệ 95 Choice Sự lựa chọn 1 96 Circle Vòng tròn 12 Control Điều khiển, kiểm soát 97 Claim Yêu cầu, cho là 2 12 98 Clay Đất sét Corner Góc 3 99 Clear Rõ ràng 12 10 Corporate Công ty Client Khách hàng 4 0 12 10 Correct Đúng, chính xác Climate change Biến đổi khí hậu 5 1 12 10 Cost Chi phí Cognitive Thuộc nhận thức 6 2 12 10 Country Quốc gia Colleague Đồng nghiệp 7 3 12 10 Courtyard Sân College Trường cao đẳng 8 4 12 10 Cover Bao phủ Come around Đến gần 9 5 13 10 Creativity Sáng tạo Comment Bình luận 0 6 13 10 Creep into Dần dần xuất hiện Company Công ty 1 7 13 10 Culture Văn hóa Comparative Tương tự 2 8 13 10 Customer Khách hàng Compare to So với 3 9 13 11 Cut into Cắt vào Complete Hoàn thành 4 0 13 11 Phức tạp, khu phức Data Dữ liệu Complex 5 1 hợp 13 Deceased Đã chết 6 16 Discover Khám phá 13 1 Decision Phán quyết 7 16 Discovery Khám phá 13 2 Define Xác định, định nghĩa 8 16 Disease Bệnh 13 3 Definite Chắc chắn 9 16 Dislodge Di chuyển, loại bỏ 14 4 Deliberate Thận trọng, cố ý 0 16 Display Phơi bày 14 5 Deliver Giao 1 16 Disruptive Làm gián đoạn 14 6 Democracy Nền dân chủ 2 16 Dry Khô 14 7 Demonstrate Chứng minh, mô tả 3 16 Dump into Vướt bỏ 14 8 Dense Dày đặc, đông đúc 4 16 Dynasty Triều đại 14 9 Density Mật độ 5 17 Earth Trái đất 14 0 Depend on Phụ thuộc vào 6 17 Economic Thuộc kinh tế 14 1 Dependent Sự phụ thuộc 7 17 Economy Nền kinh tế 14 2 Deplete Giảm 8 17 Education Giáo dục 14 3 Design Thiết kế 9 17 Effect Tác động 15 4 Designer Nhà thiết kế 0 17 Effectively Có hiệu quả 15 5 Despite Mặc dù 1 17 Effort Nỗ lực 15 6 Determine Kiên quyết, xác định 2 17 Egypt Ai cập 15 7 Develop Phát triển 3 17 Egyptian Người Ai Cập 15 8 Developing Đang phát triển 4 17 Elephant Con voi 15 9 Different Khác nhau 5 18 Emerge Xuất hiện 15 0 Dig-dug-dug Đào 6 18 Emotion Cảm xúc 15 1 Dilemma Tình trạng khó xử 7 18 Employment Sự tuyển dụng 15 2 Disappearance Sự biến mất 8 18 Enabled Làm cho ... có thể 15 3 Disappointed Thất vọng 9 18 Enforce Thi hành (luật) 16 4 Discourage Làm nãng lòng 0 18 Enhance Nâng cao 5 21 Exploration Sự khám phá 18 0 Enhancement Sự nâng cao 6 21 Extent Mức độ 18 1 Enormous To lớn 7 21 External Bên ngoài 18 2 Enter Đi vào 8 21 Extinction Sự tuyệt chủng 18 3 Entire Toàn bộ 9 21 Extreme Khắc nghiệt 19 4 Entrance Lối vào 0 21 Fact Thực tế 19 5 Environment Môi trường 1 21 Factor Nhân tố 19 6 Envisage Tưởng tượng, dự tính 2 21 Fair Công bằng 19 7 Especially Đặc biệt 3 21 Fallacy Sai lầm 19 8 Even Thậm chí 4 21 Famous Nổi tiếng 19 9 Even though Mặc dù 5 22 Far-reaching Sâu rộng 19 0 Evidence Bằng chứng 6 22 Fasting Nhịn ăn 19 1 Evolution Sự phát triển, tiến hóa 7 22 Fat Mập, mỡ 19 2 Evolve Tiến hóa, phát triển 8 22 Feed Cho ăn, cung cấp 19 3 Exaggeration Phóng đại 9 22 Female Giống cái 20 4 Examine Kiểm tra 0 22 Lĩnh vực, sân, cánh Field 20 5 đồng Example Ví dụ 1 22 Finally Cuối cùng 20 6 Excavate Khai quật 2 22 Find-found-found Tìm thấy, nhận thấy 20 7 Expect Mong đợi 3 22 Finding Phát hiện 20 8 Experience Trải qua, kinh nghiệm 4 22 Fixed Cố định 20 9 Experimentation Thử nghiệm 5 23 Focus on Tập trung 20 Thành thạo , chuyên 0 Expert 6 gia 23 Follow Theo 20 Sự thành thạo, chuyên 1 Expertise 7 môn 23 For example Ví dụ 20 2 Explain Giải thích 8 23 Hình thành, Mẫu, Form 20 3 dạng Explanation Sự giải thích 9 23 Found-Founed- Được thành lập, được 4 Founded hình thành 25 Historian Nhà sử học 23 9 Frequent Thường xuyên 5 26 History Lịch sử 23 0 Frustration Sự thất vọng 6 26 Hold a place Giữ một vị trí 23 1 Full Đầy 7 26 Hold interest Giữ sự quan tâm 23 2 Fulltime Toàn thời gian 8 26 Honor Sự vinh dự, tôn kính 23 3 Fully Đầy đủ 9 26 Human Nhân loại 24 4 Fundamental Cơ bản 0 26 Humanity Con người 24 5 Gather Tụ họp 1 26 Humankind Nhân loại 24 6 Generation Thế hệ 2 26 Hunt-hunt-hunt Săn bắn 24 7 Genes Gien 3 26 Imagine Tưởng tượng 24 8 Genetic Di truyền 4 26 Importance Sự quan trọng 24 9 Genome Bộ gen 5 27 Impressive Ấn tượng 24 0 Global Toàn cầu 6 27 Improve Cải thiện 24 1 Go through Trải qua 7 27 In addition Thêm vào đó 24 2 Good Hàng hóa 8 27 In advance Trước 24 3 Government Chính phủ 9 27 In order to Để mà 25 4 Grand Vĩ đại 0 27 Incline Nghiêng 25 5 Grave Mộ 1 27 Include Bao gồm 25 6 Great Tuyệt vời, lớn 2 27 Income Thu nhập 25 7 Guarantee Đảm bảo 3 27 Incorporate Hợp nhất 25 8 Hang-hung-hung Treo 4 27 Increase Tăng 25 9 Happen Xảy ra 5 28 Increasingly Ngày càng tăng 25 0 Heart Tim 6 28 Incredible Đáng kinh ngạc 25 1 Hectare Héc ta 7 28 Riêng biệt, cá nhân, cá Individual 25 2 thể Hibernate Ngủ đông 8 28 Industrial Công nghiệp 3 30 Known as Được biết như 28 8 Influence Ảnh hưởng 4 30 Labour Lao động 28 9 Inscribe Viết, khắc 5 31 Law Pháp luật 28 0 Instead Thay vì 6 31 Lay-laid-laid Đặt 28 1 Instinct Bản năng 7 31 Lead Chỉ huy 28 2 Instruction Hướng dẫn 8 31 Leader Lãnh đạo 28 3 Insufficient Không đủ 9 31 Leading Hàng đầu 29 4 Intelligence Sự thông minh 0 31 Leave-left-left Rời, để lại 29 5 Intelligent Thông minh 1 31 Left Để lại 29 6 Intricate Phức tạp 2 31 Legal Hợp pháp 29 7 Investigate Điều tra 3 31 Leisure Thời gian rảnh rỗi 29 8 Involve Liên quan 4 31 Life Cuộc sống 29 9 Involved Có liên quan 5 32 Life course Giai đoạn cuộc sống 29 0 Inward Hướng vào trong 6 32 Likely to Có thể 29 1 Issue Vấn đề 7 32 Link Liên kết 29 2 Job Việc làm 8 32 Located Tọa lạc, nằm ở 29 3 Judge Đánh giá 9 32 Location Địa điểm 30 4 Judgement Sự đánh giá 0 32 Loss Sự mất mát 30 5 Jump Nhảy 1 32 Low Thấp 30 6 Keeper Người lưu giữ 2 32 Machine Máy móc 30 7 Kill Giết 3 32 Main Chính, chủ yếu 30 8 King Nhà vua 4 32 Majestic Hùng vĩ, oai vệ 30 9 Knock down Đánh 5 33 Major Chính 30 0 Knock over Đánh trúng 6 33 Make-made-made Làm bằng 30 1 (of) Knowledge Kiến thức 7 33 Making use of Sử dụng 2 35 Moreover Hơn thế nữa 33 7 Male Giống đực 3 35 Move Di chuyển 33 8 Manager Người quản lý 4 35 Movement Sự di chuyển 33 9 Manipulate Điều khiển 5 36 Multiple Nhiều 33 0 Manipulation Sự điều khiển 6 36 Mutation Đột biến 33 1 Market Thị trường 7 36 Mysterious Huyền bí 33 2 Mass Khối, lượng 8 36 Mystery Bí ẩn 33 3 Maternity Thai sản 9 36 Network Mạng 34 4 Mayan Người Maya 0 36 Novice Người mới 34 5 Maze Mê cung 1 36 Nutrient Chất dinh dưỡng 34 Có nghĩa,phương tiện, 6 Mean 2 cách 36 Obese Béo phì 34 7 Meantime Trong lúc ấy 3 36 Object Chống đối, đối tượng 34 8 Mechanism Cơ chế 4 36 Objective Khách quan, mục tiêu 34 9 Medical Y khoa 5 37 Observation Sự quan sát 34 0 Medicine Thuốc 6 37 Observe Quan sát 34 1 Memory Kỉ niệm, trí nhớ 7 37 Obviously Rõ ràng 34 2 Meter Mét 8 37 Occasion Dịp 34 3 Method Phương pháp 9 37 Occupation Nghề nghiệp 35 4 Milestone Cột mốc 0 37 Occupational Thuộc nhề nghiệp 35 5 Misguided Sai lầm 1 37 Offer Lời đề nghị 35 6 Miss out on Bỏ lỡ 2 37 Chính thức, chính Official 35 7 quyền Model Người mẫu, mẫu 3 37 On the other hand Mặt khác 35 8 Monitor Giám sát 4 37 Opening Khai trương, mở 35 9 Monument Đài tưởng niệm 5 38 Opportunity Cơ hội 35 0 Monumental Tưởng niệm 6 38 Organisation Tổ chức 1 40 Point Chỉ, điểm 38 6 Orginally Ban đầu 2 40 Polar bear Gấu bắc cực 38 7 Osteoporosis Loãng xương 3 40 Policy Chính sách 38 8 Outperform Làm tốt hơn 4 40 Possess Sở hữu, có 38 9 Overlook Nhìn hướng ra, bỏ sót 5 41 Potential Tiềm năng 38 0 Overview Tổng quan 6 41 Practice Luyện tập 38 1 Owing to Nhờ vào 7 41 Precaution Sự đề phòng 38 2 Own Sở hữu 8 41 Predecessor Người tiền nhiệm 38 3 Owner Chủ 9 41 Prediction Sự dự đoán 39 4 Paradox Nghịch lý 0 41 Pregnancy Thai kỳ 39 5 Particularly Cụ thể 1 41 Pregnant Mang thai 39 6 Passage Đoạn văn, lối đi 2 41 Prepare Chuẩn bị 39 7 Pensioned Hưu trí 3 41 Present day Hiện nay 39 8 People Những người 4 41 Prevent Ngăn ngừa 39 9 Perceive Nhận thức 5 42 Previously Trước đây 39 0 Peripheral Một phần 6 42 Priest Thầy tu 39 1 Person Người 7 42 Primate Linh trưởng 39 2 Personal Cá nhận, riêng tư 8 42 Prior to Trước 39 3 Photographer Nhiếp ảnh gia 9 42 Problem-solving Giải quyết vấn đề 40 4 Physiologist Nhà sinh lý học 0 42 Process Quá trình 40 5 Piece Mảnh 1 42 Production Sản lượng 40 6 Pile Cái đống 2 42 Productivity Năng suất 40 7 Place Đặt, nơi 3 42 Profession Nghề nghiệp 40 8 Plan Kế hoạch 4 42 Professor Giáo sư 40 9 Platform Nền tảng, bục, sân ga 5 43 Progress Tiến triển, tiến bộ 0 45 Remain Duy trì 43 5 Progressively Tăng dần lên 1 45 Remarkably Đáng kể 43 6 Promises lời hứa 2 45 Remodel Tu sửa, tái tạo 43 7 Pronounced Rõ ràng, chắc chắn 3 45 Remove Loại bỏ 43 8 Proper Thích hợp 4 45 Report Bài báo cáo 43 9 Protect Bảo vệ 5 46 Represent Đại diện 43 0 Proud of Tự hào về 6 46 Research Nghiên cứu 43 1 Provide Cung cấp 7 46 Researcher Nhà nghiên cứu 43 2 Publish Công bố 8 46 Reserve Dự trữ 43 3 Pull Lôi kéo 9 46 Resort to Dùng đến 44 4 Pyramid Kim tự tháp 0 46 Rest Phần còn lại 44 5 Quarter ¼,khu phố 1 46 Restrict Hạn chế 44 6 Raise Tăng, nâng, nuôi 2 46 Result Kết quả 44 7 Rather than Còn hơn là 3 46 Result in Kết quả là 44 8 Reach Chạm tới, tầm với 4 46 Retirement Sự nghỉ hưu 44 9 Recently Gần đây 5 47 Retraining Đào tạo lại 44 0 Rectangular Hình chữ nhật 6 47 Revolution Cuộc cách mạng 44 1 Reduce Giảm 7 47 Revolutionary Cách mạng 44 2 Redundancy Dư thừa 8 47 Ring Vây quanh, nhẫn 44 3 Reformation Cải cách, tái cấu trúc 9 47 Rise-rose-risen Tăng lên 45 4 Regarding Về 0 47 Risk Nguy cơ, rủi ro 45 5 Region Vùng, khu vực 1 47 Robber Tên cướp 45 6 Reign Sự cai trị 2 47 Robotics Người máy 45 7 Relationship Mối quan hệ 3 47 Routine Lịch trình 45 8 Relative Họ hàng 4 47 Rule Cai trị, luật 9 50 Social Xã hội 48 4 Ruler Người cai trị 0 50 Solution Giải pháp 48 5 Salespeople Nhân viên bán hàng 1 50 South-east Hướng đông nam 48 6 Save Cứu, tiết kiệm 2 50 Species Loài 48 7 Scenario Kịch bản 3 50 Stack Chất chồng 48 8 Scholar Học giả 4 50 Stage Sân khấu, giai đoạn 48 9 Security Sự an ninh, bảo vệ 5 51 Steal-stole-stolen Ăn trộm 48 0 Seem Hình như 6 51 Stone Đá 48 1 Seemingly Có vẻ 7 51 Store Lưu trữ 48 2 Seize Nắm bắt 8 51 Storeroom Kho 48 3 Several Một số 9 51 Strategy Chiến lược 49 4 Shaft Trục, thân 0 51 Structure Kết cấu 49 5 Shape Hình dạng 1 51 Subject Chủ thể, chủ đề 49 6 Shed light on Làm sáng tỏ 2 51 Subsistence Sinh kế, sự đủ sống 49 7 Shortsighted Thiển cận 3 51 Such as Như là 49 8 Show Trình diễn 4 51 Suffer from Chịu đựng 49 9 Shrine Đền thờ 5 52 Suggest Gợi ý, đề nghị 49 0 Significant Đáng kể 6 52 Supply Cung cấp 49 1 Similar Giống 7 52 Supposed to Được cho là 49 2 Single Đơn, chỉ 1 8 52 Surround Vây quanh 49 3 Situation Tình huống 9 52 Survive Tồn tại 50 4 Size Kích thước 0 52 Swim-swam-swum Bơi 50 5 Skin Da 1 52 Switch Thay đổi 50 6 Slab Phiến (đá) 2 52 Tackle Giải quyết 50 7 Sled Xe trượt tuyết 3 52 Take (ST) into Xem xét (cái gì) 8 consideration 55 Transition Sự chuyển tiếp 52 3 Target Mục tiêu 9 55 Transparent Trong suốt 53 4 Task Nhiệm vụ 0 55 Trench Mương, rãnh 53 5 Technology Công nghệ 1 55 Tribute Sự tưởng nhớ 53 6 Telecommunication Viễn thông 2 55 Trustworthy Đáng tin cậy 53 7 Temperature Nhiệt độ 3 55 Tunnel Đường hầm 53 8 Temple Ngôi đền 4 55 Unclear Không rõ 53 9 Tend to Có xu hướng 5 56 Undergo Trải qua 53 0 Therefore Vì vậy 6 56 Dưới lòng đất, tàu Underground 53 1 điện ngầm Thief Tên trộm 7 56 Underneath Bên dưới 53 Think-thought- 2 Suy nghĩ 8 thought 56 Undertake Đảm nhận 53 3 Third Thứ 3 9 56 Unemployment Thất nghiệp 54 4 Thoroughly Kỹ lưỡng 0 56 Unexpected Không ngờ tới 54 5 Thought Suy nghĩ 1 56 Unfortunately Không may 54 6 Threaten Đe dọa 2 56 Unintelligent Không thông minh 54 Phát triển, thịnh 7 Thriving 3 vượng 56 Unique Độc nhất, duy nhất 54 8 Through Xuyên qua 4 56 Unusual Không bình thường 54 9 Throughout Trải khắp 5 57 Unwanted Không mong muốn 54 0 Tissue Khăn giấy, tế bào 6 57 Valuable Quý giá 54 1 Tomb Mộ 7 57 Various Đa dạng 54 2 Tool Một công cụ 8 57 Vast Rộng lớn 54 3 Tough Khó khăn 9 57 Vessel Bình hoa 55 4 Tradition Truyền thống 0 57 View Lượt xem 55 5 Traditional Truyền thống 1 57 Violent Hung dữ 55 6 Trajectory Quỹ đạo 2 57 Visitor Khách thăm quan 7 57 Wall Tường 8 57 Way Đường 9 58 Weight Nặng, trọng lượng 0 58 Well-thought-out Được suy nghĩ kỹ 1 58 Whereby Theo đó 2 58 Whether Liệu 3 58 Whole Toàn bộ 4 58 Wide Rộng 5 58 Wild Hoang dại 6 58 Winter Mùa đông 7 58 Wish Ước 8 58 Within Ở trong, trong vòng 9 59 Without Mà không có 0 59 Chứng kiến, người Witness 1 làm chứng 59 Worker Người làm việc 2 59 Workforce Lực lượng lao động 3 59 Write-wrote- Viết 4 written 59 Yet Nhưng 5 59 False Sai 6