You are on page 1of 13

C16 READING TEST 1 (TOTAL)

1 A large number of Một số lượng lớn 40 Assess Đánh giá


2 Ability Khả năng 41 Associate with Liên kết
3 Able to Có thể 42 Assume Cho là
4 Accomplishment Sự hoàn thành 43 Assumption Giả thuyết
5 Active Năng động, tích cực 44 Astonish Gây ngạc nhiên
6 Activity Hoạt động 45 Astonishing Đầy kinh ngạc
7 Adapt to Thích nghi với 46 Astounding Đáng kinh ngạc
8 Add Thêm 47 Astronaut Phi hành gia
9 Advance Tiến bộ, nâng cao 48 At some point Ở 1 điểm nào
10 Affect Ảnh hưởng 49 Attempt Nỗ lực
11 Agile Khéo léo 50 Attract Thu hút
12 Agreement Sự đồng thuận 51 Attribute Cho là
13 Alive Còn sống 52 Automation Tự động hóa
14 Allow Cho phép 53 Autumn Mùa thu
15 Alongside Cùng với 54 Availability Sự có sẵn
16 Alternative Sự thay thế 55 Avoid Tránh
17 Although Mặc dù 56 Barrel Thùng
18 Amaze Kinh ngạc 57 Base Cơ sở
19 Analyse Phân tích 58 Based on Dựa trên
20 Ancient Cổ đại 59 Behaviour Hành vi
Không hoàn toàn 60 Believe Tin tưởng
21 Anecdotal
đúng 61 Beneath Bên dưới
22 Animal Động vật 62 Benefit Lợi ích
23 Answer Câu trả lời 63 Birth Sinh nở
24 Archaeologist Nhà khảo cổ học 64 Bold Dũng cảm, đậm nét
25 Archetype Hình mẫu 65 Bone Xương
26 Architect Kiến trúc sư 66 Boundary Ranh giới
27 Architecture Ngành kiến trúc 67 Branch Cành cây, chi nhánh
28 Arctic Bắc cực 68 Break up Chia tay
29 Area Diện tích 69 Breakthrough Sự đột phá
30 Argue Tranh cãi 70 Brick Gạch
31 Arm Cánh tay 71 Brilliant Thông minh, tài năng
32 Artefact Đồ tạo tác 72 Builder Thợ xây
33 Artificial Nhân tạo 73 Building Tòa nhà
34 As a whole Nói chung 74 Burial Chôn cất
As far as … 75 Buried Được chôn cất
35 Khi nói về…
concerned
76 Calcium Canxi
36 As for Về, liên quan
77 Calculate Tính toán
37 As well Cũng
78 Calorie Calo
38 As yet Cho đến nay
79 Campaign Chiến dịch
39 Aspect Khía cạnh
Có nặng lực, có khả 11
80 Capable Conceive Tưởng tượng
năng 2
Khả năng, năng lực, 11
81 Capacity Condition Tình trạng
sức chứa 3
82 Capital Vốn 11
Conscious Có nhận thức
83 Carry out Thực hiện 4
84 Carve Chạm khắc 11
Consequence Hậu quả, kết quả
5
85 Case Trường hợp
11
86 Cause Gây ra Conservation Sự bảo tồn
6
87 Center Trung tâm 11
Consider Xem xét, cân nhắc
88 Century Thế kỷ 7
89 Certain Chắc chắn, nhất định 11
Constitute Tạo thành, chiếm
90 Certainty Chắc chắn 8
11
91 Challenge Thách thức Construction Sự xây dựng
9
92 Chamber Phòng 12
93 Change Thay đổi Consultancy Tư vấn
0
94 Chinese Người Trung Quốc 12
Contact Liên hệ
95 Choice Sự lựa chọn 1
96 Circle Vòng tròn 12
Control Điều khiển, kiểm soát
97 Claim Yêu cầu, cho là 2
12
98 Clay Đất sét Corner Góc
3
99 Clear Rõ ràng 12
10 Corporate Công ty
Client Khách hàng 4
0 12
10 Correct Đúng, chính xác
Climate change Biến đổi khí hậu 5
1 12
10 Cost Chi phí
Cognitive Thuộc nhận thức 6
2 12
10 Country Quốc gia
Colleague Đồng nghiệp 7
3 12
10 Courtyard Sân
College Trường cao đẳng 8
4 12
10 Cover Bao phủ
Come around Đến gần 9
5 13
10 Creativity Sáng tạo
Comment Bình luận 0
6 13
10 Creep into Dần dần xuất hiện
Company Công ty 1
7 13
10 Culture Văn hóa
Comparative Tương tự 2
8 13
10 Customer Khách hàng
Compare to So với 3
9 13
11 Cut into Cắt vào
Complete Hoàn thành 4
0 13
11 Phức tạp, khu phức Data Dữ liệu
Complex 5
1 hợp 13 Deceased Đã chết
6 16
Discover Khám phá
13 1
Decision Phán quyết
7 16
Discovery Khám phá
13 2
Define Xác định, định nghĩa
8 16
Disease Bệnh
13 3
Definite Chắc chắn
9 16
Dislodge Di chuyển, loại bỏ
14 4
Deliberate Thận trọng, cố ý
0 16
Display Phơi bày
14 5
Deliver Giao
1 16
Disruptive Làm gián đoạn
14 6
Democracy Nền dân chủ
2 16
Dry Khô
14 7
Demonstrate Chứng minh, mô tả
3 16
Dump into Vướt bỏ
14 8
Dense Dày đặc, đông đúc
4 16
Dynasty Triều đại
14 9
Density Mật độ
5 17
Earth Trái đất
14 0
Depend on Phụ thuộc vào
6 17
Economic Thuộc kinh tế
14 1
Dependent Sự phụ thuộc
7 17
Economy Nền kinh tế
14 2
Deplete Giảm
8 17
Education Giáo dục
14 3
Design Thiết kế
9 17
Effect Tác động
15 4
Designer Nhà thiết kế
0 17
Effectively Có hiệu quả
15 5
Despite Mặc dù
1 17
Effort Nỗ lực
15 6
Determine Kiên quyết, xác định
2 17
Egypt Ai cập
15 7
Develop Phát triển
3 17
Egyptian Người Ai Cập
15 8
Developing Đang phát triển
4 17
Elephant Con voi
15 9
Different Khác nhau
5 18
Emerge Xuất hiện
15 0
Dig-dug-dug Đào
6 18
Emotion Cảm xúc
15 1
Dilemma Tình trạng khó xử
7 18
Employment Sự tuyển dụng
15 2
Disappearance Sự biến mất
8 18
Enabled Làm cho ... có thể
15 3
Disappointed Thất vọng
9 18
Enforce Thi hành (luật)
16 4
Discourage Làm nãng lòng
0 18 Enhance Nâng cao
5 21
Exploration Sự khám phá
18 0
Enhancement Sự nâng cao
6 21
Extent Mức độ
18 1
Enormous To lớn
7 21
External Bên ngoài
18 2
Enter Đi vào
8 21
Extinction Sự tuyệt chủng
18 3
Entire Toàn bộ
9 21
Extreme Khắc nghiệt
19 4
Entrance Lối vào
0 21
Fact Thực tế
19 5
Environment Môi trường
1 21
Factor Nhân tố
19 6
Envisage Tưởng tượng, dự tính
2 21
Fair Công bằng
19 7
Especially Đặc biệt
3 21
Fallacy Sai lầm
19 8
Even Thậm chí
4 21
Famous Nổi tiếng
19 9
Even though Mặc dù
5 22
Far-reaching Sâu rộng
19 0
Evidence Bằng chứng
6 22
Fasting Nhịn ăn
19 1
Evolution Sự phát triển, tiến hóa
7 22
Fat Mập, mỡ
19 2
Evolve Tiến hóa, phát triển
8 22
Feed Cho ăn, cung cấp
19 3
Exaggeration Phóng đại
9 22
Female Giống cái
20 4
Examine Kiểm tra
0 22 Lĩnh vực, sân, cánh
Field
20 5 đồng
Example Ví dụ
1 22
Finally Cuối cùng
20 6
Excavate Khai quật
2 22
Find-found-found Tìm thấy, nhận thấy
20 7
Expect Mong đợi
3 22
Finding Phát hiện
20 8
Experience Trải qua, kinh nghiệm
4 22
Fixed Cố định
20 9
Experimentation Thử nghiệm
5 23
Focus on Tập trung
20 Thành thạo , chuyên 0
Expert
6 gia 23
Follow Theo
20 Sự thành thạo, chuyên 1
Expertise
7 môn 23
For example Ví dụ
20 2
Explain Giải thích
8 23 Hình thành, Mẫu,
Form
20 3 dạng
Explanation Sự giải thích
9 23 Found-Founed- Được thành lập, được
4 Founded hình thành 25
Historian Nhà sử học
23 9
Frequent Thường xuyên
5 26
History Lịch sử
23 0
Frustration Sự thất vọng
6 26
Hold a place Giữ một vị trí
23 1
Full Đầy
7 26
Hold interest Giữ sự quan tâm
23 2
Fulltime Toàn thời gian
8 26
Honor Sự vinh dự, tôn kính
23 3
Fully Đầy đủ
9 26
Human Nhân loại
24 4
Fundamental Cơ bản
0 26
Humanity Con người
24 5
Gather Tụ họp
1 26
Humankind Nhân loại
24 6
Generation Thế hệ
2 26
Hunt-hunt-hunt Săn bắn
24 7
Genes Gien
3 26
Imagine Tưởng tượng
24 8
Genetic Di truyền
4 26
Importance Sự quan trọng
24 9
Genome Bộ gen
5 27
Impressive Ấn tượng
24 0
Global Toàn cầu
6 27
Improve Cải thiện
24 1
Go through Trải qua
7 27
In addition Thêm vào đó
24 2
Good Hàng hóa
8 27
In advance Trước
24 3
Government Chính phủ
9 27
In order to Để mà
25 4
Grand Vĩ đại
0 27
Incline Nghiêng
25 5
Grave Mộ
1 27
Include Bao gồm
25 6
Great Tuyệt vời, lớn
2 27
Income Thu nhập
25 7
Guarantee Đảm bảo
3 27
Incorporate Hợp nhất
25 8
Hang-hung-hung Treo
4 27
Increase Tăng
25 9
Happen Xảy ra
5 28
Increasingly Ngày càng tăng
25 0
Heart Tim
6 28
Incredible Đáng kinh ngạc
25 1
Hectare Héc ta
7 28 Riêng biệt, cá nhân, cá
Individual
25 2 thể
Hibernate Ngủ đông
8 28 Industrial Công nghiệp
3 30
Known as Được biết như
28 8
Influence Ảnh hưởng
4 30
Labour Lao động
28 9
Inscribe Viết, khắc
5 31
Law Pháp luật
28 0
Instead Thay vì
6 31
Lay-laid-laid Đặt
28 1
Instinct Bản năng
7 31
Lead Chỉ huy
28 2
Instruction Hướng dẫn
8 31
Leader Lãnh đạo
28 3
Insufficient Không đủ
9 31
Leading Hàng đầu
29 4
Intelligence Sự thông minh
0 31
Leave-left-left Rời, để lại
29 5
Intelligent Thông minh
1 31
Left Để lại
29 6
Intricate Phức tạp
2 31
Legal Hợp pháp
29 7
Investigate Điều tra
3 31
Leisure Thời gian rảnh rỗi
29 8
Involve Liên quan
4 31
Life Cuộc sống
29 9
Involved Có liên quan
5 32
Life course Giai đoạn cuộc sống
29 0
Inward Hướng vào trong
6 32
Likely to Có thể
29 1
Issue Vấn đề
7 32
Link Liên kết
29 2
Job Việc làm
8 32
Located Tọa lạc, nằm ở
29 3
Judge Đánh giá
9 32
Location Địa điểm
30 4
Judgement Sự đánh giá
0 32
Loss Sự mất mát
30 5
Jump Nhảy
1 32
Low Thấp
30 6
Keeper Người lưu giữ
2 32
Machine Máy móc
30 7
Kill Giết
3 32
Main Chính, chủ yếu
30 8
King Nhà vua
4 32
Majestic Hùng vĩ, oai vệ
30 9
Knock down Đánh
5 33
Major Chính
30 0
Knock over Đánh trúng
6 33 Make-made-made
Làm bằng
30 1 (of)
Knowledge Kiến thức
7 33 Making use of Sử dụng
2 35
Moreover Hơn thế nữa
33 7
Male Giống đực
3 35
Move Di chuyển
33 8
Manager Người quản lý
4 35
Movement Sự di chuyển
33 9
Manipulate Điều khiển
5 36
Multiple Nhiều
33 0
Manipulation Sự điều khiển
6 36
Mutation Đột biến
33 1
Market Thị trường
7 36
Mysterious Huyền bí
33 2
Mass Khối, lượng
8 36
Mystery Bí ẩn
33 3
Maternity Thai sản
9 36
Network Mạng
34 4
Mayan Người Maya
0 36
Novice Người mới
34 5
Maze Mê cung
1 36
Nutrient Chất dinh dưỡng
34 Có nghĩa,phương tiện, 6
Mean
2 cách 36
Obese Béo phì
34 7
Meantime Trong lúc ấy
3 36
Object Chống đối, đối tượng
34 8
Mechanism Cơ chế
4 36
Objective Khách quan, mục tiêu
34 9
Medical Y khoa
5 37
Observation Sự quan sát
34 0
Medicine Thuốc
6 37
Observe Quan sát
34 1
Memory Kỉ niệm, trí nhớ
7 37
Obviously Rõ ràng
34 2
Meter Mét
8 37
Occasion Dịp
34 3
Method Phương pháp
9 37
Occupation Nghề nghiệp
35 4
Milestone Cột mốc
0 37
Occupational Thuộc nhề nghiệp
35 5
Misguided Sai lầm
1 37
Offer Lời đề nghị
35 6
Miss out on Bỏ lỡ
2 37 Chính thức, chính
Official
35 7 quyền
Model Người mẫu, mẫu
3 37
On the other hand Mặt khác
35 8
Monitor Giám sát
4 37
Opening Khai trương, mở
35 9
Monument Đài tưởng niệm
5 38
Opportunity Cơ hội
35 0
Monumental Tưởng niệm
6 38 Organisation Tổ chức
1 40
Point Chỉ, điểm
38 6
Orginally Ban đầu
2 40
Polar bear Gấu bắc cực
38 7
Osteoporosis Loãng xương
3 40
Policy Chính sách
38 8
Outperform Làm tốt hơn
4 40
Possess Sở hữu, có
38 9
Overlook Nhìn hướng ra, bỏ sót
5 41
Potential Tiềm năng
38 0
Overview Tổng quan
6 41
Practice Luyện tập
38 1
Owing to Nhờ vào
7 41
Precaution Sự đề phòng
38 2
Own Sở hữu
8 41
Predecessor Người tiền nhiệm
38 3
Owner Chủ
9 41
Prediction Sự dự đoán
39 4
Paradox Nghịch lý
0 41
Pregnancy Thai kỳ
39 5
Particularly Cụ thể
1 41
Pregnant Mang thai
39 6
Passage Đoạn văn, lối đi
2 41
Prepare Chuẩn bị
39 7
Pensioned Hưu trí
3 41
Present day Hiện nay
39 8
People Những người
4 41
Prevent Ngăn ngừa
39 9
Perceive Nhận thức
5 42
Previously Trước đây
39 0
Peripheral Một phần
6 42
Priest Thầy tu
39 1
Person Người
7 42
Primate Linh trưởng
39 2
Personal Cá nhận, riêng tư
8 42
Prior to Trước
39 3
Photographer Nhiếp ảnh gia
9 42
Problem-solving Giải quyết vấn đề
40 4
Physiologist Nhà sinh lý học
0 42
Process Quá trình
40 5
Piece Mảnh
1 42
Production Sản lượng
40 6
Pile Cái đống
2 42
Productivity Năng suất
40 7
Place Đặt, nơi
3 42
Profession Nghề nghiệp
40 8
Plan Kế hoạch
4 42
Professor Giáo sư
40 9
Platform Nền tảng, bục, sân ga
5 43 Progress Tiến triển, tiến bộ
0 45
Remain Duy trì
43 5
Progressively Tăng dần lên
1 45
Remarkably Đáng kể
43 6
Promises lời hứa
2 45
Remodel Tu sửa, tái tạo
43 7
Pronounced Rõ ràng, chắc chắn
3 45
Remove Loại bỏ
43 8
Proper Thích hợp
4 45
Report Bài báo cáo
43 9
Protect Bảo vệ
5 46
Represent Đại diện
43 0
Proud of Tự hào về
6 46
Research Nghiên cứu
43 1
Provide Cung cấp
7 46
Researcher Nhà nghiên cứu
43 2
Publish Công bố
8 46
Reserve Dự trữ
43 3
Pull Lôi kéo
9 46
Resort to Dùng đến
44 4
Pyramid Kim tự tháp
0 46
Rest Phần còn lại
44 5
Quarter ¼,khu phố
1 46
Restrict Hạn chế
44 6
Raise Tăng, nâng, nuôi
2 46
Result Kết quả
44 7
Rather than Còn hơn là
3 46
Result in Kết quả là
44 8
Reach Chạm tới, tầm với
4 46
Retirement Sự nghỉ hưu
44 9
Recently Gần đây
5 47
Retraining Đào tạo lại
44 0
Rectangular Hình chữ nhật
6 47
Revolution Cuộc cách mạng
44 1
Reduce Giảm
7 47
Revolutionary Cách mạng
44 2
Redundancy Dư thừa
8 47
Ring Vây quanh, nhẫn
44 3
Reformation Cải cách, tái cấu trúc
9 47
Rise-rose-risen Tăng lên
45 4
Regarding Về
0 47
Risk Nguy cơ, rủi ro
45 5
Region Vùng, khu vực
1 47
Robber Tên cướp
45 6
Reign Sự cai trị
2 47
Robotics Người máy
45 7
Relationship Mối quan hệ
3 47
Routine Lịch trình
45 8
Relative Họ hàng
4 47 Rule Cai trị, luật
9 50
Social Xã hội
48 4
Ruler Người cai trị
0 50
Solution Giải pháp
48 5
Salespeople Nhân viên bán hàng
1 50
South-east Hướng đông nam
48 6
Save Cứu, tiết kiệm
2 50
Species Loài
48 7
Scenario Kịch bản
3 50
Stack Chất chồng
48 8
Scholar Học giả
4 50
Stage Sân khấu, giai đoạn
48 9
Security Sự an ninh, bảo vệ
5 51
Steal-stole-stolen Ăn trộm
48 0
Seem Hình như
6 51
Stone Đá
48 1
Seemingly Có vẻ
7 51
Store Lưu trữ
48 2
Seize Nắm bắt
8 51
Storeroom Kho
48 3
Several Một số
9 51
Strategy Chiến lược
49 4
Shaft Trục, thân
0 51
Structure Kết cấu
49 5
Shape Hình dạng
1 51
Subject Chủ thể, chủ đề
49 6
Shed light on Làm sáng tỏ
2 51
Subsistence Sinh kế, sự đủ sống
49 7
Shortsighted Thiển cận
3 51
Such as Như là
49 8
Show Trình diễn
4 51
Suffer from Chịu đựng
49 9
Shrine Đền thờ
5 52
Suggest Gợi ý, đề nghị
49 0
Significant Đáng kể
6 52
Supply Cung cấp
49 1
Similar Giống
7 52
Supposed to Được cho là
49 2
Single Đơn, chỉ 1
8 52
Surround Vây quanh
49 3
Situation Tình huống
9 52
Survive Tồn tại
50 4
Size Kích thước
0 52
Swim-swam-swum Bơi
50 5
Skin Da
1 52
Switch Thay đổi
50 6
Slab Phiến (đá)
2 52
Tackle Giải quyết
50 7
Sled Xe trượt tuyết
3 52 Take (ST) into Xem xét (cái gì)
8 consideration 55
Transition Sự chuyển tiếp
52 3
Target Mục tiêu
9 55
Transparent Trong suốt
53 4
Task Nhiệm vụ
0 55
Trench Mương, rãnh
53 5
Technology Công nghệ
1 55
Tribute Sự tưởng nhớ
53 6
Telecommunication Viễn thông
2 55
Trustworthy Đáng tin cậy
53 7
Temperature Nhiệt độ
3 55
Tunnel Đường hầm
53 8
Temple Ngôi đền
4 55
Unclear Không rõ
53 9
Tend to Có xu hướng
5 56
Undergo Trải qua
53 0
Therefore Vì vậy
6 56 Dưới lòng đất, tàu
Underground
53 1 điện ngầm
Thief Tên trộm
7 56
Underneath Bên dưới
53 Think-thought- 2
Suy nghĩ
8 thought 56
Undertake Đảm nhận
53 3
Third Thứ 3
9 56
Unemployment Thất nghiệp
54 4
Thoroughly Kỹ lưỡng
0 56
Unexpected Không ngờ tới
54 5
Thought Suy nghĩ
1 56
Unfortunately Không may
54 6
Threaten Đe dọa
2 56
Unintelligent Không thông minh
54 Phát triển, thịnh 7
Thriving
3 vượng 56
Unique Độc nhất, duy nhất
54 8
Through Xuyên qua
4 56
Unusual Không bình thường
54 9
Throughout Trải khắp
5 57
Unwanted Không mong muốn
54 0
Tissue Khăn giấy, tế bào
6 57
Valuable Quý giá
54 1
Tomb Mộ
7 57
Various Đa dạng
54 2
Tool Một công cụ
8 57
Vast Rộng lớn
54 3
Tough Khó khăn
9 57
Vessel Bình hoa
55 4
Tradition Truyền thống
0 57
View Lượt xem
55 5
Traditional Truyền thống
1 57
Violent Hung dữ
55 6
Trajectory Quỹ đạo
2 57 Visitor Khách thăm quan
7
57
Wall Tường
8
57
Way Đường
9
58
Weight Nặng, trọng lượng
0
58
Well-thought-out Được suy nghĩ kỹ
1
58
Whereby Theo đó
2
58
Whether Liệu
3
58
Whole Toàn bộ
4
58
Wide Rộng
5
58
Wild Hoang dại
6
58
Winter Mùa đông
7
58
Wish Ước
8
58
Within Ở trong, trong vòng
9
59
Without Mà không có
0
59 Chứng kiến, người
Witness
1 làm chứng
59
Worker Người làm việc
2
59
Workforce Lực lượng lao động
3
59 Write-wrote-
Viết
4 written
59
Yet Nhưng
5
59
False Sai
6

You might also like