Professional Documents
Culture Documents
570 - Academic Word List Synonyms - Vietnamese
570 - Academic Word List Synonyms - Vietnamese
By Minh Hoa
1
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
2
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
3
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
4
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
5
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
6
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
7
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
8
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
9
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
10
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
11
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
12
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
284 notwithstanding 10
285 odd 10 unpaired Ko bắt cặp, dư
286 ongoing 10 proceeding Đang diễn ra
287 Persistent 10 chronic Dai dẳng, mãn tính
288 reluctant 10 Hesitant, unwilling Miễn cưỡng
289 inclination 10 slope Xu hướng nghiêng
290 integrity 10 Unity, wholeness Toàn vẹn
291 straightforward 10 Direct Trực tiếp
292 undergo 10 Endure, suffer Chịu đựng
13