You are on page 1of 11

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH

TRƯỜNG THPT CHUYÊN

-------------------------------

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH THPT

ÁP DỤNG TỪ NĂM HỌC 2020-2021

LỚP 11 CHUYÊN ANH - CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO

Cả năm học: 35 tuần x 5 = 175 tiết

Học kỳ I: 18 tuần x 5 = 90 tiết


Học kỳ II: 17 tuần x 5 = 85 tiết

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH BUỔI SÁNG

Học kỳ I: 18 tuần x 5 = 90 tiết


(Gồm 50 tiết SGK 11 + 40 tiết chuyên đề tự chọn)

Nội dung điều chỉnh theo


Công văn 791/HD-BGDĐT
(tự chủ của từng nhà trường)
Bài/Unit Tiết học Nội dung
Ghi những nội dung không
dạy hoặc những nội dung có
điều chỉnh
Tiết 1 Hướng dẫn học
Tiết 2 Getting Started
Tiết 3 Language
Tiết 4 Reading
Unit 1- The Tiết 5 Speaking
Generation
Tiết 6 Listening
Gap
Tiết 7 Writing
Tiết 8 Communication and Culture
Tiết 9 Looking back and Project
Unit 2- Tiết 10 Getting Started
Relationships Tiết 11 Language
Tiết 12 Reading
Tiết 13 Speaking
Tiết 14 Listening
Tiết 15 Writing
Tiết 16 Communication and Culture
Tiết 17 Looking back and Project
Tiết 18 Getting Started
Tiết 19 Language
Tiết 20 Reading
Unit 3 – Tiết 21 Speaking
Becoming
Tiết 22 Listening
Independent
Tiết 23 Writing
Tiết 24 Communication and Culture
Tiết 25 Looking back and Project
Tiết 26 Review 1: Language & Listening
Tiết 27 Review 1: Reading & Writing
Tiết 28 Getting Started
Tiết 29 Language
Tiết 30 Reading
Unit 4 – Tiết 31 Speaking
Caring for
Tiết 32 Listening
those in need
Tiết 33 Writing
Tiết 34 Communication and Culture
Tiết 35 Looking back and Project
Tiết 36 Getting Started
Tiết 37 Language
Tiết 38 Reading
Unit 5 – Being Tiết 39 Speaking
part of Asean Tiết 40 Listening
Tiết 41 Writing
Tiết 42 Communication and Culture
Tiết 43 Looking back and Project
Tiết 44 Review 2: Language & Listening
Review 2
Tiết 45 Review 2: Reading & Writing
Tiết 46-
Test and Mid-Term Test
47
Correct
Tiết 48 Mid-Term Test Correction
Chuyên Đề 1 Tiết 49 SEC 1,2- Test 1-IELTS BOOK 4
LISTENING Tiết 50 SEC 1,2- Test 2-IELTS BOOK 4
Tiết 51 SEC 1,2- Test 3-IELTS BOOK 4 Thêm mới
Tiết 52 SEC 1,2- Test 4-IELTS BOOK 4 Khuyến khích học sinh tự
Tiết 53 SEC 1,2- Test 1-IELTS BOOK 5
Tiết 54 SEC 1,2- Test 2-IELTS BOOK 5
Tiết 55 SEC 1,2- Test 3-IELTS BOOK 5
Tiết 56 SEC 1,2- Test 4-IELTS BOOK 5
Tiết 57 SEC 1,2- Test 1-IELTS BOOK 6 học, luyện nghe dạng bài Ielts
Tiết 58 SEC 1,2- Test 2-IELTS BOOK 6 Listening_40 câu.
Tiết 59 SEC 1,2- Test 3-IELTS BOOK 6
Tiết 60 SEC 1,2- Test 4-IELTS BOOK 6
Tiết 61 PART 1,2-Test 1-IELTS BOOK 7
Tiết 62 PART 3 -Test 1-IELTS BOOK 7
Tiết 63 PART 1,2-Test 2-IELTS BOOK 7
Tiết 64 PART 3 -Test 2-IELTS BOOK 7
Tiết 65 PART 1,2-Test 3 -IELTS BOOK 7 Thêm mới
Chuyên Đề 2 Tiết 66 PART 3 -Test 3 -IELTS BOOK 7 Khuyến khích học sinh tự
SPEAKING Tiết 67 PART 1,2-Test 4 -IELTS BOOK 7 học, luyện nói theo dang đề thì
Tiết 68 PART 3 -Test 4 -IELTS BOOK 7 Ielts Speaking (Part 1,2,3)
Tiết 69 PART 1,2-Test 1-IELTS BOOK 8
Tiết 70 PART 3 -Test 1-IELTS BOOK 8
Tiết 71 PART 1,2-Test 2 -IELTS BOOK 8
Tiết 72 PART 3 -Test 2-IELTS BOOK 8
Tiết 73 TOEFL READING – Part 1_Test 1
Tiết 74 TOEFL READING - Part 2_Test 1
Tiết 75 TOEFL READING - Part 1_Test 2
Tiết 76 TOEFL READING - Part 2_Test 2 Thêm mới
Chuyên Đề 3 Tiết 77 TOEFL READING - Part 1_Test 3 Khuyến khích học sinh tự
READING Tiết 78 TOEFL READING - Part 2_Test 3 học, luyện đọc các dạng bài
Tiết 79 TOEFL READING - Part 3_Test 3 Toefl_Reading
Tiết 80 TOEFL READING - Part 1_Test 4
Tiết 81 TOEFL READING - Part 2_Test 4
Tiết 82 TOEFL READING - Part 3_Test 4
Tiết 83 Assorted Practice Test 1
CHUYÊN ĐỀ
Assorted Practice Test 2 Thêm mới
4 Tiết 84
Khuyến khích học sinh tự
MOCK Assorted Practice Test 3
Tiết 85 luyện tập các bài Test tổng hợp
TESTS
Assorted Practice Test 4 (Nghe, đọc, viết, từ vựng, ngữ
for the Tiết 86
pháp,…)
GIFTED Tiết 87 Assorted Practice Test 5

Ôn tập và Tiết 88 Final 1st Semester Test


kiểm tra học Tiết 89 Final 1st Semester Test
Correction for Final 1st Semester
Tiết 90
kì I Test
TỔNG 90

Học kỳ II: 17 tuần x 5 = 85 tiết


(gồm 49 tiết SGK 11 + 36 tiết chuyên đề tự chọn)

Nội dung điều chỉnh theo


Công văn 791/HD-BGDĐT
(tự chủ của từng nhà
Bài/Unit Tiết học Nội dung trường):
Ghi những nội dung không
dạy hoặc những nội dung có
điều chỉnh
Tiết 91 Getting Started
Tiết 92 Language
Tiết 93 Reading
Unit 6 – Tiết 94 Speaking
Global
Tiết 95 Listening
Warming
Tiết 96 Writing
Tiết 97 Communication and Culture
Tiết 98 Looking back and Project
Tiết 99 Getting Started
Tiết 100 Language
Tiết 101 Reading
Unit 7 – Tiết 102 Speaking
Further
Tiết 103 Listening
Education
Tiết 104 Writing
Tiết 105 Communication and Culture
Tiết 106 Looking back and Project
Tiết 107 Getting Started
Tiết 108 Language
Tiết 109 Reading
Unit 8 – Our Tiết 110 Speaking
world
Tiết 111 Listening
heritage sites
Tiết 112 Writing
Tiết 113 Communication and Culture
Tiết 114 Looking back and Project
Tiết 115 Review 3: Language & Listening
Tiết 116 Review 3: Reading & Writing
Tiết 117 Getting Started
Tiết 118 Language
Tiết 119 Reading
Unit 9 – Tiết 120 Speaking
Cities of the
Tiết 121 Listening
future
Tiết 122 Writing
Tiết 123 Communication and Culture
Tiết 124 Looking back and Project
Tiết 125 Getting Started
Tiết 126 Language
Unit 10 – Tiết 127 Reading
Healthy Tiết 128 Speaking
lifestyle and Tiết 129 Listening
longevity Tiết 130 Writing
Tiết 131 Communication and Culture
Tiết 132 Looking back and Project
Tiết 133 Review 4: Language & Listening
Review 4
Tiết 134 Review 4: Reading & Writing
Tiết 135-
Test and Mid-Term Test
136
Correction
Tiết 137 Mid-Term Test Correction
Tiết 138 SECTION 3,4- Test 1-IELTS BOOK 4
Tiết 139 SECTION 3,4- Test 2-IELTS BOOK 4 Thêm mới
Chuyên Đề 1 Tiết 140 SECTION 3,4- Test 3-IELTS BOOK 4 Khuyến khích học sinh tự
LISTENING Tiết 141 SECTION 3,4- Test 4-IELTS BOOK 4 học, luyện nghe dạng bài Ielts
Tiết 142 SECTION 3,4- Test 1-IELTS BOOK 5 Listening_40 câu.
Tiết 143 SECTION 3,4 Test 2-IELTS BOOK 5
Tiết 144 PART 1,2-Test 3-IELTS BOOK 8
Tiết 145 PART 3-Test 3-IELTS BOOK 8
Chuyên Đề 2 Tiết 146 PART 1,2-Test 4-IELTS BOOK 8 Thêm mới
SPEAKING Tiết 147 PART 3 -Test 4-IELTS BOOK 8 Khuyến khích học sinh tự
Tiết 148 PART 1,2-Test 5-IELTS BOOK 8 học, luyện nói theo dang đề thì
Tiết 149 PART 3-Test 5-IELTS BOOK 8 Ielts Speaking (Part 1,2,3)
Chuyên Đề 3 READING PASSAGE 1,2-Test 1- Thêm mới
Tiết 150
READING IELTS BOOK 7 Khuyến khích học sinh tự
READING PASSAGE 1,2-Test 2- học, tự luyện đọc dạng bài
Tiết 151
IELTS BOOK 7 Ielts Reading_40 câu
READING PASSAGE 1,2-Test 3-
Tiết 152
IELTS BOOK 7
Tiết 153 READING PASSAGE 1,2-Test 4-
IELTS BOOK 7
READING PASSAGE 1,2-Test 1-
Tiết 154
IELTS BOOK 8
READING PASSAGE 1,2-Test 2-
Tiết 155
IELTS BOOK 8
READING PASSAGE 1,2-Test 3-
Tiết 156
IELTS BOOK 8
Tiết 157 Writing task 2- Test 1 IELTS 7
Chuyên Đề 4
WRITING Tiết 158 Writing task 2- Test 2 IELTS 7
Tiết 159 Writing task 2- Test 3 IELTS 7 Thêm mới
Tiết 160 Writing task 2- Test 4 IELTS 7 Khuyến khích học sinh tự
học, tự luyện viết dạng Ielts
Tiết 161 Writing task 2- Test 1 IELTS 8
Writing_Task1,2
Tiết 162 Writing task 2- Test 2 IELTS 8
Tiết 163 Writing task 2- Test 3 IELTS 8
USE OF ENGLISH- Test 1-CAE
Tiết 164
BOOK 3
Chuyên Đề 5 USE OF ENGLISH- Test 2-CAE
Tiết 165 Thêm mới
LEXICO BOOK 3
USE OF ENGLISH- Test 3-CAE Khuyến khích học sinh tự
-GRAMMA Tiết 166
BOOK 3 học, luyện tập các CAE Tests
R
USE OF ENGLISH- Test 4-CAE
Tiết 167
BOOK 3
Tiết 168 Assorted Test No 1
CHUYÊN Thêm mới
Tiết 169 Assorted Test No 2
ĐỀ 6 Khuyến khích học sinh tự
Tiết 170 Assorted Test No 3 luyện tập các bài Test tổng
Assorted
Tests Tiết 171 Assorted Test No 4 hợp (Nghe, đọc, viết, từ vựng,
Tiết 172 Assorted Test No 5 ngữ pháp,…)

Tiết 173 Review 2nd Semester Test


Ôn tập và
Tiết 174 Final 2nd Semester Test
kiểm tra học
kì II Correction for Final 2nd Semester
Tiết 175
Test
TỔNG 175

Note:  - IELTS books 4-5-6-7-8 are taken from the series of “Cambridge IELTS Books 1-14”

- TOEFL Reading Tests are taken from the book “How to Master Skills for the TOEFL iBT Actual
Tests”
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ TĨNH

TRƯỜNG THPT CHUYÊN

-------------------------------

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH DẠY BUỔI CHIỀU

ÁP DỤNG TỪ NĂM HỌC 2020-2021

LỚP 11 CHUYÊN ANH

Cả năm học: 25 buổi x 3 = 75 tiết

(Các chuyên đề chuyên sâu được thực hiện vào 25 buổi hoc chiều theo quy đinh của Trường THPT Chuyên
HT)
Buổi Tiết Bài / Unit Ghi chú

1 Listening- Section 1,2- Test 1- IELTS BOOK 8

1. 2 Listening- Section 3- Test 1- IELTS BOOK 8

3 Listening- Section 1,2- Test 2- IELTS BOOK 8

4 Listening- Section 3- Test 2- IELTS BOOK 8

2. 5 Listening- Section 1,2- Test 3- IELTS BOOK 8

6 Listening- Section 3- Test 3- IELTS BOOK 8

7 Listening- Section 1,2- Test 4- IELTS BOOK 8

3. 8 Listening- Section 3- Test 4- IELTS BOOK 8

9 Listening- Section 1,2- Test 1- IELTS BOOK 9

10 Listening- Section 3- Test 1- IELTS BOOK 9

4. 11 Listening- Section 1,2- Test 2- IELTS BOOK 8

12 Listening- Section 3- Test 2- IELTS BOOK 9

13-14 IELTS Listening Practice Test


5.
15 Test Correction

16 Writing- Describing Line Graph

6. 17 Writing- Describing Bar Chart

18 Writing Practice

19 Writing- Describing Pie Chart

7. 20 Writing- Describing Table

21 Writing Practice

22-23 Writing –Argument Essay 1


8.
24 Correction

25-26 Writing -Discussion Essay 1


9.
27 Correction

28-29 Writing - Persuasive Essay


10.
30 Correction

11. 31 English Advandced Vocab &Structure Test 1

32 English Advandced Vocab &Structure Test 2

33 English Advandced Vocab &Structure Test 3


34 English Advandced Vocab &Structure Test 4

12. 35 English Advandced Vocab &Structure Test 5

36 English Advandced Vocab &Structure Test 6

37 English Advandced Vocab &Structure Test 7

13. 38 English Advandced Vocab &Structure Test 8

39 English Advandced Vocab &Structure Test 9

40 English Advandced Vocab &Structure Test 10

14. 41 English Advandced Vocab &Structure Test 11

42 English Advandced Vocab &Structure Test 12

43 English Advandced Vocab &Structure Test 13

15. 44 English Advandced Vocab &Structure Test 14

45 English Advandced Vocab &Structure Test 15

46 English Advandced Vocab &Structure Test 16

16. 47 English Advandced Vocab &Structure Test 17

48 English Advandced Vocab &Structure Test 18

49 English Advandced Vocab &Structure Test 19

17. 50 English Advandced Vocab &Structure Test 20

51 English Advandced Vocab &Structure Test 21

52 Reading CAE BOOK 1

18. 53 Reading CAE BOOK 1

54 Reading CAE BOOK 1

55 Reading CAE BOOK 2

19. 56 Reading CAE BOOK 2

57 Reading CAE BOOK 2

58 Speaking - Discussion Topic

20. 59 Speaking - Discussion Topic

60 Speaking - Discussion Topic

61 Speaking - Presentation
21.
62 Speaking - Presentation
63 Speaking - Presentation

64-65 Assorted Practice Test 1


22.
66 Correction

67-69 Assorted Practice Test 2


23.
69 Correction

70-71 Assorted Practice Test 3


24.
72 Correction

73-74 Assorted Practice Test 4


25.
75 Correction

You might also like