Professional Documents
Culture Documents
Học phần này được thiết kế tích hợp giữa 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết và các bài
tập Ngữ pháp, Từ vựng, Luyện âm. Nội dung học phần được trình bày trong 3 bài học (3
units), mỗi unit gồm các bài học về các kỹ năng sử dụng từ vựng; kĩ năng nghe hiểu ( nghe
hiểu được các câu và cấu trúc được sử dụng thường xuyên liên quan đến nhu cầu giao tiếp
cơ bản với các dạng bài tập trắc nghiệm, hoàn thành câu/ sơ đồ/ bảng biểu); kĩ năng đọc hiểu
(đọc hiểu được các câu và cấu trúc được sử dụng thường xuyên liên quan đến nhu cầu giao
tiếp cơ bản với dạng bài tập trắc nghiệm, nối thông tin, trả lời ngắn); kỹ năng nói (trao đổi
thông tin về những chủ đề đơn giản, quen thuộc hằng ngày, mô tả đơn giản về bản thân, môi
trường xung quanh và những vấn đề thuộc nhu cầu thiết yếu); kĩ năng viết (với các dạng bài
1
tập ngữ pháp và viết (hoàn thành câu, viết câu, viết đoạn văn ngắn về gia đình, điều kiện
sống, ghi chú, email, một tin nhắn cảm ơn, biết cách viết một blog cá nhân về du lịch, tin
nhắn qua mạng, bình luận về một số chủ đề: học tập, giải trí, ngoại hình, thời trang…) Sau
mỗi bài học, sinh viên được luyện tập, thực hành với các tài liệu cho hình thức học trực tiếp
và nguồn tài nguyên thực hành trực tuyến.
2
Có thể hiểu và trình bày các kiến thức cơ bản liên quan đến từ vựng,
1 CLO1 phát âm, và ngữ pháp tiếng Anh ở cấp độ sơ cấp
Vận dụng vốn kiến thức để có thể nghe hiểu và đọc hiểu các ý chính
2 CLO2 của một bài miêu tả, bài hội thoại về các chủ đề liên quan tới cuộc
sống và công việc thường nhật.
Có thể giao tiếp, mô tả vấn đề, trình bày ngắn gọn ý kiến cá nhân về
3 CLO3 các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống.
Có thể viết được những mẫu ghi chú, hướng dẫn, chỉ dấn đơn giản và
4 CLO4 email ngắn, liên quan đến các chủ đề quen thuộc.
Phát triển ý thức tự học, tự rèn luyện để hoàn thành các mục tiêu học
5 CLO5 tập, có ý thức trách nhiệm với công việc được phân công.
Bài
Nội dung Lý thuyết Thực hành
(tự học)
Bài 6 Unit 6: Past lives 10 20
Unit 6a: Famous faces 5 10
Unit 6b: Visiting the past
Unit 6c: Lifelogging
Unit 6d: How was your evening? 5 10
Unit 6e: Thanks!
Review and Memory Booster Unit 6
Bài 7 Unit 7: Journeys 9 18
Unit 7a: Animal journeys
Unit 7b: The deepest place on Earth 5 10
Unit 7c: Visit Colombia!
Unit 7d: Travel money
Unit 7e: The end of the road 4 8
Review and Memory Booster Unit 7
Bài 8 Unit 8: Appearance 10 20
3
Unit 8a: Global fashions
Unit 8b: People at festivals 5 10
Unit 8c: Pink and blue
Unit 8d: The photos of Reinier Gerritsen
Unit 8e: Short and simple 5 10
Review and Memory Booster Unit 8
Test review 1 2
Tổng 30 60
6. Nội dung chi tiết các bài học
Bài 6
PAST LIVES
6.1 Past lives
6.1.1 Famous faces
Reading, Grammar, Vocabulary, Grammar, Pronunciation and Speaking
6.1.2 Visiting the past
Listening, Grammar, Grammar and Speaking
6.1.3 Lifelogging
Reading, Word focus, Critical thinking and Speaking,
6.1.4 How was your evening?
Listening, Vocabulary, Pronunciation and Real life
6.1.5 Thanks!
Writing and Writing skill
6.2 Essential Grammar in Use: (Homework)
Unit 10: Was / Were (Tr. 30-31)
Unit 11: Worked/Got /Went etc. (Tr.32-33)
Unit12: I didn’t …/ Did you…? (Tr. 34-35)
English Vocabulary in Use: (Homework)
Unit 52: Time words (Tr.110-111)
Tài liệu học tập
TL1 Bài 6- Giáo trình LIFE A1-A2 (Student’s book, Workbook)
4
TL2 Unit 10 + 11 + 12 - Giáo trình Essential Grammar in Use
TL3 Unit 52 - Giáo trình English Vocabulary in Use
Bài 7
JOURNEYS
7.1 Journeys
7.1.1 Animal journeys
Reading, Grammar, Pronunciation and Speaking
7.1.2 The deepest place on Earth
Vocabulary, Wordbuilding, Listening, Grammar and Speaking
7.1.3 Visit Colombia!
Reading, Word focus, Critical thinking and Writing
7.1.4 Travel money
Vocabulary and Real life
7.1.5 The end of the road
Writing and Writing skills
7.2 Essential Grammar in Use: (Homework)
Unit 88: Older than / more expensive than (Tr. 186-187)
Unit 90: The oldest / the most expensive (Tr. 190 -191)
Bài 8
APPEARANCE
5
8.1 Appearance
8.1.1 Global fashions
Vocabulary, Pronunciation, Reading, Grammar, Grammar and
Speaking
8.1.2 People at festivals
Vocabulary, Pronunciation, Listening, Grammar and Speaking
8.1.3 Pink and blue
Reading, Critical thinking, Word focus and Speaking
8.1.4 The photos of Reinier Gerritsen
Real life and Pronunciation
8.1.5 Short and simple
Writing and Writing skills
8.2 Essential Grammar in Use: (Homework)
Unit 3: I am doing (Tr.16-17)
Unit 8: I am doing and I do (Tr.26 -27)
Unit 9: I have……and I’ve got (Tr.28-29)
English Vocabulary in Use: (Homework)
Unit 3: Parts of the body head, foot, shoulder (Tr.12-13
Unit 4: Clothes hat, shirt, trousers (Tr.14-15)
Unit 5: Describing people tall, dark, good - looking (Tr.16-17)
Tài liệu học tập
TL1 Bài 8- Giáo trình LIFE A1-A2 (Student’s book, Workbook)
TL2 Unit 3 + 8 + 9 - Giáo trình Essential Grammar in Use
TL3 Unit 3 + 4 + 5 - Giáo trình English Vocabulary in Use
7. Nội dung học tập trên tài nguyên học tập trực tuyến.
7.1. MytimeEnglish
ST Bài học trực tiếp Bài thực hành trực tuyến trên MytimeEnglish
T
1 Unit 6: Past lives Unit 11: Daily life
6
1. Vocabulary - Do activities 3, 6, 7
2. Reading and Writing - Do activities 1- 5
2 Unit 7: Journeys Unit 8: Money
1. Vocabulary - Do activities 1 – 7
2. Reading and Writing - Do activities 1 – 4
3. Listening- Do activities 2 – 4
4. Unit Quiz
3 Unit 8: Appearance Unit 10: Clothing and Weather
1. Grammar B - Do activities 1, 3, 6
2. Grammar C - Do activities 1, 2
3. Vocabulary - Do activities 1 – 7
4. Listening – Do activities 1 – 4
5. Reading and Writing - Do activities 1 – 4
6. Video - Do activities 1 – 4
7. Unit Quiz
7
- Watch Video 7.1 and do exercise 3, 5 (Tr. 91)
- Watch Video 7.2 and do exercise 6 (Tr.91)
2. Student’s book audio
- Listen to Track 67-72 and do exercises (Tr.82-88)
3. Grammar practice
4. Language game
5. Wordlists
3 Unit 8: 1. Student’s book video
Appearance - Watch Video 8.1 and do exercise 4, 5 (Tr. 103)
- Watch Video 8.2 and do exercise 6 (Tr.103)
2. Student’s book audio
- Listen to Track 74-80 and do exercises (Tr.94 -100)
3. Grammar practice
4. Language game
5. Wordlists
8
6e. Thank you message
- Writing skill and Writing
2 Unit 7: Journeys Unit 7: Journeys
7a. Land, sea and air
- Vocabulary extra, Grammar and Pronunciation,
7b. Journey to the seamounts
- Vocabulary, Reading, Grammar and Dictation
7c. Visit Vietnam!
- Listening and Word focus
7d. Travel money
-Real life, Vocabulary, Pronunciation and Listen &
Respond
7e. Writing about journeys
- Dictation, Writing skill and Writing
3 Unit 8: Appearance Unit 8: Appearance
8a. Global fashion
- Vocabulary, Grammar, Pronunciation and
Listening
8b. Appearance
Vocabulary, Grammar and Reading
8c. Changing your appearance
- Listening and Word focus
8d. Photos
- Real life and Pronunciation
8e. Short and Simple
Writing and Writing skill
9
Năm Tên sách, giáo trình, NXB, tên tạp chí/
TT Tên tác giả
XB tên bài báo, văn bản nơi ban hành VB
1 Huges J., Stepheson 2014 Life A1-A2 Work Book National Geographic
H., & Dummett P. Learning, Cengage
Learning Inc.
- Tài nguyên học và thực hành tiếng Anh trên tài khoản trực tuyến MytimeEnglish của
Trường Đại học Ngoại ngữ ĐHĐN.
- Tài nguyên học và thực hành tiếng Anh tại Student Web App - Life Elementary
- Tài nguyên học và thực hành tiếng Anh trên tài khoản trực tuyến Life Elementary tại web
MyELT – Cengage Learning
9. Nhiệm vụ của sinh viên
- Có mặt và tham gia các hoạt động học tập trên lớp;
- Chủ động tổ chức thực hiện giờ tự học; đọc tài liệu tham khảo bắt buộc và bổ trợ do
giảng viên giới thiệu;
- Có thái độ tích cực và thực hiện đầy đủ, đúng thời hạn các bài tập được giao;
- Thể hiện thái độ trung thực, nghiêm túc, không quay cóp, sử dụng tài liệu trong giờ
kiểm tra.
10
10. Đánh giá học phần
TT Thành phần đánh Tiêu chí đánh giá Trọng số thành CĐR học phần
giá phần (%)
11