You are on page 1of 10

PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẬN 12

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH THCS NĂM HỌC 2022-2023


Môn: Tiếng Anh 7
Cả năm: 35 tuần = 105 tiết + 2 tuần dự trữ
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và sửa bài kiểm tra thường xuyên và đ
Tài liệu sử dụng: SGK Tiếng Anh 7 Friends Plus

Học kỳ 1: 18 tuần = 54 tiết (3 tiết/tuần) + 1 tuần dự trữ


Học kỳ 2: 17 tuần = 51 tiết (3 tiết/tuần) + 1 tuần dự trữ

Tuần Tiết Bài dạy Nội dung


1 1 Vocabulary
2 Language focus
Starter Unit
3 Vocabulary
4 Language focus
2 5 Vocabulary
6 Reading
7 Language focus
3 8 Language focus ( Cont.)
9 Unit 1 My timeLanguage focus
10 Vocabulary & Listening
4 11 Language focus
12 Speaking
13 Writing
5 14 CLIL
15 Vocabulary
16 Reading
6 17 Language focus
18 Language focus ( Cont.)
19 Unit 2 Vocabulary & Listening
7 20 Communication Language focus
21 Language focus ( Cont.)
22 Speaking
8 23 Writing
24 Culture
25 Progress Review 1
Review
9 26 Progress Review 1
27 Kiểm tra giữa HK1
28 Sửa bài kiểm tra giữa HK1
10 29 Vocabulary
30 Reading
31 Language focus
11 32 Language focus ( Cont.)
33 Vocabulary and listening
34 Unit 3 The past Language focus
12 35 Language focus ( Cont.)
36 Speaking
37 Writing
13 38 Writing (Cont.)
39 Culture
40 Vocabulary
14 41 Reading
42 Language focus
43 Language focus ( Cont.)
15 44 Unit 4 In the Vocabulary and listening
45 picture Language focus
46 Speaking
16 47 Writing
48 Writing
49 CLIL
17 50 Progress Review 2
51 Review Progress Review 2
52 Ôn tập kiểm tra cuối HK1
18 53 Kiểm tra cuối HK1
54 Sửa bài kiểm tra cuối HK1

19 Tuần dự trữ

Học kỳ 2: 17 tuần = 51 tiết + 01 tuần dự trữ


55 Vocabulary
20 56 Reading
57 Language focus
58 Language focus ( Cont.)
21
Unit 5 Achieve
21 59 Vocabulary and listening
60 Unit 5 Achieve Language focus
61 Speaking
22 62 Writing
63 Writing

64 CLIL
23 65 Vocabulary
66 Reading
67 Language focus
24 68 Language focus ( Cont.)
69 Vocabulary and listening
Unit 6 Survival
70 Language focus
25 71 Speaking
72 Writing
73 Writing
26 74 CLIL
75 Progress Review 3
Review
76 Progress Review 3
27 77 Kiểm tra giữa HK 2
78 Sửa bài kiểm tra giữa HK 2
79 Vocabulary and listening
28 80 Reading
81 Language focus
82 Language focus ( Cont.)
29 83 Vocabulary and listening
84 Unit 7 Music Language focus

85 Language focus ( Cont.)


30 86 Speaking
87 Writing
88 Writing
31 89 Culture
90 Vocabulary and listening
91 Reading
32 92 Language focus
93 Language focus ( Cont.)

Unit 8 I believe I
can fly
94 Vocabulary and listening
Unit 8 I believe I
33 95 Language focus
can fly
96 Language focus ( Cont.)
97 Speaking
34 98 Writing
99 Writing
100 Culture
35 101 Progress Review 4
102 Review Progress Review 4
103 Ôn tập kiểm tra cuối HK 2
36 104 Kiểm tra cuối HK 2
105 Sửa bài kiểm tra cuối HK 2

37 Tuần dự trữ
ĐÀO TẠO QUẬN 12
THCS NĂM HỌC 2022-2023
Anh 7
tiết + 2 tuần dự trữ
à sửa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
ng Anh 7 Friends Plus

tiết/tuần) + 1 tuần dự trữ


tiết/tuần) + 1 tuần dự trữ

Sách bài học Sách bài tập Ghi chú


Trang 6 WB (p. )
Trang 7 WB (p. )
Trang 8 WB (p. )
Trang 9 WB (p. )
Trang 10 - 11 WB (p. )
Trang 12 WB (p. )
Trang 13 WB (p. )
Trang 13 WB (p. )
Trang 13 WB (p. )
Trang 14 WB (p. )
Trang 15 WB (p. )
Trang 16 WB (p. )
Trang 17 WB (p. )
Trang 18 WB (p. )
Trang 20 - 21 WB (p. )
Trang 22 WB (p. )
Trang 23 WB (p. )
Trang 23 WB (p. )
Trang 24 WB (p. )
Trang 25 WB (p. )
Trang 25 WB (p. )
Trang 26 WB (p. )
Trang 27 WB (p. )
Trang 28 WB (p. )
Trang 30 - 31 WB (p. )
Trang 32 - 33 WB (p. )
Kiểm tra giữa HK1
ửa bài kiểm tra giữa HK1
Trang 34 - 35
Trang 36
Trang 37
Trang 37 WB (p. )
Trang 38 WB (p. )
Trang 39 WB (p. )
Trang 39 WB (p. )
Trang 40 WB (p. )
Trang 41 WB (p. )
Trang 41 WB (p. )
Trang 42 WB (p. )
Trang 44 - 45 WB (p. )
Trang 46 WB (p. )
Trang 47 WB (p. )
Trang 47 WB (p. )
Trang 48 WB (p. )
Trang 49 WB (p. )
Trang 50 WB (p. )
Trang 51 WB (p. )
Trang 51 WB (p. )
Trang 52 WB (p. )
Trang 54 - 55 WB (p. )
Trang 56 - 57
Ôn tập kiểm tra cuối HK1
Kiểm tra cuối HK1
ửa bài kiểm tra cuối HK1

ần dự trữ

Trang 58 - 59 WB (p. )
Trang 60 WB (p. )
Trang 61 WB (p. )
Trang 61 WB (p. )
Trang 62 WB (p. )
Trang 63 WB (p. )
Trang 64 WB (p. )
Trang 65 WB (p. )
Trang 65 WB (p. )
Trang 66 WB (p. )
Trang 68 - 69 WB (p. )
Trang 70 WB (p. )
Trang 71 WB (p. )
Trang 71 WB (p. )
Trang 72 WB (p. )
Trang 73 WB (p. )
Trang 74 WB (p. )
Trang 75 WB (p. )
Trang 75 WB (p. )
Trang 76
Trang 78 - 79
Trang 80 - 81
Kiểm tra giữa HK 2
ửa bài kiểm tra giữa HK 2
Trang 82 - 83 WB (p. )
Trang 84 WB (p. )
Trang 85 WB (p. )
Trang 85 WB (p. )
Trang 86 WB (p. )
Trang 87 WB (p. )
Trang 87 WB (p. )
Trang 88 WB (p. )
Trang 89 WB (p. )
Trang 89 WB (p. )
Trang 90 WB (p. )
Trang 92 - 93 WB (p. )
Trang 94 WB (p. )
Trang 95 WB (p. )
Trang 95 WB (p. )
Trang 96 WB (p. )
Trang 97 WB (p. )
Trang 97
Trang 98
Trang 99
Trang 99
Trang 100
Trang 102 - 103
Trang 104 - 105
Ôn tập kiểm tra cuối HK 2
Kiểm tra cuối HK 2
ửa bài kiểm tra cuối HK 2

ần dự trữ

You might also like