You are on page 1of 7

A.

Khối kiến thức giáo dục đại cương

TC LT TH

A1 Các học phần bắt buộc 18 17 1 A2 Các học phần tự chọn

1 Tin học văn phòng (Office Information Technology) 3 2 1 9.1 Tiếng Trung 1 (Chinese 1) 3 0 3
Nhập môn Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
2 2 2 0 9.2 Tiếng Hàn 1 (Korean 1) 3 0 3
(Introduction to AI and Data Science)
3 Pháp luật đại cương (Fundamentals of Laws) 2 2 0
10.1 Tiếng Trung 2 (Chinese 2) 3 0 3
Triết học Mác - Lênin (Philosophy of Marxism -
4 3 3 0
Leninism) 10.2 Tiếng Hàn 2 (Korean 2) 3 0 3
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (Political Economics
5 2 2 0
of Marxism and Leninism)
11.1 Tiếng Trung 3 (Chinese 3) 3 0 3
6 Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific Socialism) 2 2 0
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of 11.2 Tiếng Hàn 3 (Korean 3) 3 0 3
7 2 2 0
Vietnamese Communist Party)
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0

1 www.companyname.com
B. Khối kiến thức cơ sở ngành C. Khối kiến thức bổ trợ

TC LT TH TC LT TH

B1 Các học phần bắt buộc 10 8 0 C Các học phần bắt buộc 2 2 0
Cơ sở văn hoá Việt Nam (Introduction to
12 2 2 0 19 Quản trị học (Management) 2 2 0
Vietnamese Culture)
Giới thiệu và trải nghiệm nghề nghiệp Phương pháp học tập và NCKH (Study
13 (Introduction to Career Development and 2 2 0 20 2 2 0
and Research Skills)
Work Experience)
Kỹ năng khởi nghiệp và lãnh đạo
Tiếng Việt thực hành (Practical 21 (Entrepreneurship and Leadership 2 1 1
14 2 2 0
Vietnamese) Skills)
Dẫn luận ngôn ngữ học (Introduction to
15 2 2 0
Linguistics)
Các học phần tự chọn (Optional
B2 2
Subjects)
Lịch sử văn minh thế giới (History of
16 2 2 0
World Civilization)
Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
17 2 1 1
(Presentation skills in English)
Kỹ năng đàm phán bằng tiếng Anh
18 2 1 1
(Negotiation skills in English)

2 www.companyname.com
D. Khối kiến thức ngành 34
Thực hành tiếng Anh- Nghe 4
2 1 1
(Listening Skills 4)
D1 Các học phần bắt buộc 57 33 24
Thực hành tiếng Anh- Nói 4
Thực hành tiếng Anh- Nghe 1 35 2 1 1
22 2 1 1 (Speaking Skills 4)
(Listening Skills 1)
Thực hành tiếng Anh- Đọc 4
Thực hành tiếng Anh- Nói 1 36 2 1 1
23 2 1 1 (Reading Skills 4)
(Speaking Skills 1)
Thực hành tiếng Anh- Viết 4
Thực hành tiếng Anh- Đọc 1 37 2 1 1
24 2 1 1 (Writing Skills 4)
(Reading Skills 1)
Thực hành tiếng Anh – Nghe 5
Thực hành tiếng Anh- Viết 1 38 2 0 2
25 2 1 1 (Listening Skills 5)
(Writing Skills 1)
Thực hành tiếng Anh – Nói 5
Thực hành tiếng Anh- Nghe 2 39 2 0 2
26 2 1 1 (Writing Skills 5)
(Listening Skills 2)
Thực hành tiếng Anh – Đọc 5
Thực hành tiếng Anh- Nói 2 40 2 0 2
27 2 1 1 (Reading Skills 5)
(Speaking Skills 2)
Thực hành tiếng Anh - Viết 5
Thực hành tiếng Anh- Đọc 2 41 2 0 2
28 2 1 1 (Writing Skills 5)
(Reading Skills 2)
Ngữ âm - Âm vị học (English Phonetics and
Thực hành tiếng Anh- Viết 2 42 Phonology)
2 2 0
29 2 1 1
(Writing Skills 2) 43 Từ vựng học (English Lexicology) 3 3 0
Thực hành tiếng Anh- Nghe 3 Ngữ pháp tiếng Anh 1
30 2 1 1 44 3 3 0
(Listening Skills 3) (English Grammar 1)
Thực hành tiếng Anh- Nói 3 Ngữ pháp tiếng Anh 2
31 2 1 1 45 (English Grammar 2)
3 3 0
(Speaking Skills 3)
Đất nước và Văn hoá các nước nói tiếng Anh
32
Thực hành tiếng Anh- Đọc 3
2 1 1 46 2 2
(Cultures of English Speaking Countries)www.companyname.com
0
3
(Reading Skills 3)
Thực hành tiếng Anh- Viết 3 Văn học các nước nói tiếng Anh (Literature of
E. Khối kiến thức chuyên ngành

E1 Định hướng Biên phiên dịch

E1.1 Các học phần bắt buộc 21 9 12 E1.2 Các học phần tự chọn 7
Nhập môn Biên-Phiên dịch Bổ trợ Kiến thức văn hóa văn minh các
48 (Introductory Translation and 3 3 0 55 2 2 0
nước nói tiếng Anh
Interpreting)
56 Tiếng Anh Thư tín Thương mại 2 2 0
49 Biên dịch 1 (Translation Practice 1) 3 1 2
57 Tiếng Anh Kinh tế 2 2 0
50 Phiên dịch 1 (Interpreting Practice 1) 3 1 2
58 Tiếng Anh Tài chính 2 2 0
51 Biên dịch 2 (Translation Practice 2) 3 1 2
Chuyên đề Dịch (Translation and
59 3 3 0
52 Phiên dịch 2 (Interpreting Practice 2) 3 1 2 Interpreting Project)
Kiến tập Dịch (Translation and
60 3 3 0
53 Biên dịch 3 (Translation Practice 3) 3 1 2 Interpreting Practicum)

54 Phiên dịch 3 (Interpreting Practice 3) 3 1 2

4 www.companyname.com
Định hướng Tiếng Anh
E2
thương mại
E2.1 Các học phần bắt buộc 21 17 4 E2.2 Các học phần tự chọn 7
Kinh doanh quốc tế (International Bổ trợ văn hóa văn minh các
61 3 3 0 68 2 2 0
Business) nước nói tiếng Anh
Tiếng Anh học thuật: Nghe - Nói 69 Tiếng Anh Thư tín thương mại 2 2 0
62 (Academic English: Listening- 3 1 2
Speaking) 70 Tiếng Anh Kinh tế 2 2 0
Tiếng Anh học thuật: Đọc - Viết
63 (Academic English: Reading - 3 1 2 71 Tiếng Anh tài chính 2 2 0
Writing) Quản trị Logistics (Logistics
Nguyên lý Tài chính (Principles 72 3 3 0
64 3 3 0 Management)
of Finance) Quản trị chiến lược (Strategic
73 3 3 0
Tiền tệ - Ngân hàng (Money and Management)
65 3 3 0
Banking)
Marketing căn bản (Fundamental
66 3 3 0
of Marketing)
Nguyên lý Kế toán (Accounting
67 3 3 0
Principles)

5 www.companyname.com
F. Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp

F1 Các học phần bắt buộc 12 0 12

66 Thực tập tốt nghiệp 4 0 4

67 Khóa luận tốt nghiệp 8 0 8

Các học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp*


F2
(Alternative subjects for Graduation Thesis)
Thực hành tiếng Anh Nghe- Nói nâng cao (Advanced
74B.1 3 3 0 6
English Listening and Speaking Skills)
Thực hành tiếng Anh Đọc -Viết nâng cao (Advanced
74B.2 3 3 0 6
English Reading and Writing Skills)
Phiên dịch nối tiếp nâng cao (Advanced Consecutive
74B.3a 2 2 0 4
Interpreting)
74B.3b Nghiệp vụ Hải quan (Customs Professional) 2 1 1 4

6 www.companyname.com
7 www.companyname.com

You might also like