Professional Documents
Culture Documents
Academic Word List
Academic Word List
By Minh Hoa
1
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
2
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
3
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
4
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
5
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
6
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
7
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
8
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
9
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
10
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
11
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
12
Hội các sĩ từ luyện thi IELTS
By Minh Hoa
284 notwithstanding 10
285 odd 10 unpaired Ko bắt cặp,àdư
286 ongoing 10 proceeding Đa gàdiễn ra
287 Persistent 10 chronic Dai dẳng, mãn tính
288 reluctant 10 Hesitant, unwilling Miễ à ưỡng
289 inclination 10 slope Xuàhướng nghiêng
290 integrity 10 Unity, wholeness Toàn vẹn
291 straightforward 10 Direct Trực tiếp
292 undergo 10 Endure, suffer Chịuàđựng
13