You are on page 1of 2

DAY 7 - CAM 16 READING TEST 4 PASSAGE 1

1 Across Băng qua 40 Dig-dug-dug Đào


2 Adjustment Sự điều chỉnh 41 Direction Phương hướng
3 Adopt Nhận nuôi Làm chệch hướng, chuyển
42 Divert
hướng
4 Advance Sự tiến bộ, tiến triển
43 Drain Rút nước, ráo nước
5 Advanced Nâng cao
44 Earth Mặt đất, trái đất
6 Advancing Thẳng tiến
45 Employ Thuê, dùng
7 Africa Châu phi
46 Encounter Đối đầu
8 Agriculture Nông nghiệp
47 Ensure Đảm bảo
9 Allow Cho phép
48 Entrance Cổng vào
10 Alternative Sự thay thế
49 Equip Trang bị
11 Appear Xuất hiện
50 Error Lỗi
12 Approximately Khoảng
51 Europe Châu Âu
Aqueduct
13 Đường dẫn nước 52 Excavate Khai quật
/'ækwidʌkt/
14 Architect Kiến trúc sư 53 Extraction Khai thác
15 Asia Châu Á 54 Fire Ngọn lửa
16 Builder Người xây dựng 55 Floodwater Nuoc lũ
17 Calculate Tính toán 56 Flow Chảy
18 Canal Kênh đào 57 For example Ví dụ
19 Carry out Thực hiện 58 Geological Địa chất học
20 Century Thế kỷ 59 Geometry Hình học
21 Civilization Nền văn minh 60 Ground Mặt đất
22 Climb Trèo 61 Hang-hung-hung Treo
23 Consist of Bao gồm 62 Harbor Cảng
24 Constantly Liên tục 63 Heat Nhiệt
25 Construct Xây dựng 64 Hill Đồi
26 Construction Sự thi công 65 Hillside Sườn đồi
27 Correct Sữa chữa 66 In contrast Ngược lại
28 Correction Sự điều chỉnh 67 Indicate Chỉ ra
29 Correctly Chính xác 68 Influence Ảnh hưởng
30 Corridor hành lang 69 Initial Ban đầu
31 Crack Nứt 70 Inscription Dòng chữ khắc, viết
32 Create Tạo ra 71 Interval Cự li
33 Decade Thập kỷ 72 Involve Liên quan
34 Depend on Phụ thuộc vào 73 Knowledge Kiến thức
35 Depth Chiều sâu 74 Lateral Kế bên
36 Describe Mô tả 75 Left Để lại
37 Determine Xác định, kiên định 76 Length Chiều dài
38 Deviate Sai lệch 77 Lid Nắp
39 Deviation Sự sai lệch 78 Line Hàng
79 Locate Định vị 111 Remove Loại bỏ
80 Mark Đánh dấu 112 Require Yêu cầu
81 Mathematics Toán học 113 Result in Kết quả là
82 Measure Đo lường 114 Rod Gậy, cần câu
83 Method Phương pháp 115 Route Tuyến đường
84 Millenium Thiên niên kỷ 116 Set path Lối đi được bố trí
85 Mine Khai thác (v), mỏ (n) 117 Settlement Sự định cư, sự thỏa thuận
86 Miner Thợ mỏ 118 Shaft Trục
87 Mineral Khoáng sản 119 Slope Dốc, độ dốc
88 Minor Nhỏ, không quan trọng 120 Soil Đất
89 Miss Bỏ lỡ, trệch hướng 121 Sole Duy nhất
90 Necessary Cần thiết 122 Stone Đá
91 North Phía bắc 123 Straight Thẳng
92 Obstacle Trở ngại, chướng ngại vật 124 Straightforward Đơn giản
93 Order Yêu cầu 125 Suddenly Đột ngột
94 Pass on Truyền lại 126 Supply Cung cấp
95 Pass over vượt qua 127 Surface Mặt
96 Patron Người bảo trợ 128 Surveying Khảo sát
97 Penetrate Đâm thủng, lọt vào 129 Technique Kĩ thuật
98 Persian tiếng ba tư 130 Territory Lãnh thổ
99 Plumb dây dọi 131 Threaten Đe dọa
100 Post Cây cột, bưu kiện 132 Trace Dấu vết
101 Practical Thực tế, thiết thực 133 Tunnel Đường hầm
102 Present-day Hiện nay 134 Uncommon Không phổ biến
103 Progress Tiến triển, tiến bộ 135 Underground Dưới lòng đất
104 Purpose Mục đích 136 Usable Có thể sử dụng
105 Pursue Theo đuổi, tiếp tục 137 Vein Mạch, tĩnh mạch
106 Quench Làm nguội 138 Ventilation Thông gió
107 Rate Tỷ lệ, tốc độ 139 Vertical Thẳng đứng
108 Regular Thường xuyên, không đổi 140 Visible Dễ thấy
109 Reliable Đáng tin cậy 141 Weight Trọng lượng
110 Remarkable Đáng chú ý 142 Wooden Gỗ

You might also like