2 Adjustment Sự điều chỉnh 41 Direction Phương hướng 3 Adopt Nhận nuôi Làm chệch hướng, chuyển 42 Divert hướng 4 Advance Sự tiến bộ, tiến triển 43 Drain Rút nước, ráo nước 5 Advanced Nâng cao 44 Earth Mặt đất, trái đất 6 Advancing Thẳng tiến 45 Employ Thuê, dùng 7 Africa Châu phi 46 Encounter Đối đầu 8 Agriculture Nông nghiệp 47 Ensure Đảm bảo 9 Allow Cho phép 48 Entrance Cổng vào 10 Alternative Sự thay thế 49 Equip Trang bị 11 Appear Xuất hiện 50 Error Lỗi 12 Approximately Khoảng 51 Europe Châu Âu Aqueduct 13 Đường dẫn nước 52 Excavate Khai quật /'ækwidʌkt/ 14 Architect Kiến trúc sư 53 Extraction Khai thác 15 Asia Châu Á 54 Fire Ngọn lửa 16 Builder Người xây dựng 55 Floodwater Nuoc lũ 17 Calculate Tính toán 56 Flow Chảy 18 Canal Kênh đào 57 For example Ví dụ 19 Carry out Thực hiện 58 Geological Địa chất học 20 Century Thế kỷ 59 Geometry Hình học 21 Civilization Nền văn minh 60 Ground Mặt đất 22 Climb Trèo 61 Hang-hung-hung Treo 23 Consist of Bao gồm 62 Harbor Cảng 24 Constantly Liên tục 63 Heat Nhiệt 25 Construct Xây dựng 64 Hill Đồi 26 Construction Sự thi công 65 Hillside Sườn đồi 27 Correct Sữa chữa 66 In contrast Ngược lại 28 Correction Sự điều chỉnh 67 Indicate Chỉ ra 29 Correctly Chính xác 68 Influence Ảnh hưởng 30 Corridor hành lang 69 Initial Ban đầu 31 Crack Nứt 70 Inscription Dòng chữ khắc, viết 32 Create Tạo ra 71 Interval Cự li 33 Decade Thập kỷ 72 Involve Liên quan 34 Depend on Phụ thuộc vào 73 Knowledge Kiến thức 35 Depth Chiều sâu 74 Lateral Kế bên 36 Describe Mô tả 75 Left Để lại 37 Determine Xác định, kiên định 76 Length Chiều dài 38 Deviate Sai lệch 77 Lid Nắp 39 Deviation Sự sai lệch 78 Line Hàng 79 Locate Định vị 111 Remove Loại bỏ 80 Mark Đánh dấu 112 Require Yêu cầu 81 Mathematics Toán học 113 Result in Kết quả là 82 Measure Đo lường 114 Rod Gậy, cần câu 83 Method Phương pháp 115 Route Tuyến đường 84 Millenium Thiên niên kỷ 116 Set path Lối đi được bố trí 85 Mine Khai thác (v), mỏ (n) 117 Settlement Sự định cư, sự thỏa thuận 86 Miner Thợ mỏ 118 Shaft Trục 87 Mineral Khoáng sản 119 Slope Dốc, độ dốc 88 Minor Nhỏ, không quan trọng 120 Soil Đất 89 Miss Bỏ lỡ, trệch hướng 121 Sole Duy nhất 90 Necessary Cần thiết 122 Stone Đá 91 North Phía bắc 123 Straight Thẳng 92 Obstacle Trở ngại, chướng ngại vật 124 Straightforward Đơn giản 93 Order Yêu cầu 125 Suddenly Đột ngột 94 Pass on Truyền lại 126 Supply Cung cấp 95 Pass over vượt qua 127 Surface Mặt 96 Patron Người bảo trợ 128 Surveying Khảo sát 97 Penetrate Đâm thủng, lọt vào 129 Technique Kĩ thuật 98 Persian tiếng ba tư 130 Territory Lãnh thổ 99 Plumb dây dọi 131 Threaten Đe dọa 100 Post Cây cột, bưu kiện 132 Trace Dấu vết 101 Practical Thực tế, thiết thực 133 Tunnel Đường hầm 102 Present-day Hiện nay 134 Uncommon Không phổ biến 103 Progress Tiến triển, tiến bộ 135 Underground Dưới lòng đất 104 Purpose Mục đích 136 Usable Có thể sử dụng 105 Pursue Theo đuổi, tiếp tục 137 Vein Mạch, tĩnh mạch 106 Quench Làm nguội 138 Ventilation Thông gió 107 Rate Tỷ lệ, tốc độ 139 Vertical Thẳng đứng 108 Regular Thường xuyên, không đổi 140 Visible Dễ thấy 109 Reliable Đáng tin cậy 141 Weight Trọng lượng 110 Remarkable Đáng chú ý 142 Wooden Gỗ