1 a a range of colours đủ các màu 78 b bulk production 2 a a raw edge of cloth mép vải không viền 79 b bust 3 a a right line một đường thẳng 80 b button 4 a accept chấp thuận 81 b button attach 5 a accessories data bảng chi tiết phụ liệu 82 b button hole facing 6 a accessory phụ liệu 83 b button hole panel 7 a accurate chính xác 84 b button hole placket 8 A Across the back ngang sau 85 b button hole 9 a adhesive, adhesiveness có chất dính băng keo 86 b button loop 10 a adjust (adjustment) điều chỉnh, quyết định 87 b button pair 11 a agree (agreement) đồng ý 88 b button shank 12 a align sắp cho thẳng hàng, sắp hàng 89 b button tab 13 a all together tất cả cùng nhau 90 b byron collar 14 a allowance sự công nhận, thừa nhận, cho phép 91 c calf 15 a amend (amendment) điều chỉnh, cải thiện 92 c cancel 16 a angle góc, góc xó 93 c cap 17 a apply ứng dụng, thay thế 94 c care label 18 a appoint (appointment) chỉ định, bầu 95 c carton 19 a approval (v) approval (n) chấp thuận, bằng lòng 96 c carton contents incorrect 20 a area khu vực 97 c carton size 21 a armhole vòng nách, nách áo 98 c catch 22 a armhole curve đường cong vòng nách áo 99 c center 23 a armhole panel ô vải đắp ở nách 100 c center back seam 24 a armhole curve đường cong vòng nách 101 c certified 25 a article no điều khoản số 102 c chain 26 a assort tỉ lệ 103 c chain stitch 27 a assort size tỉ lệ kích cở 104 c chalk mark 28 a asymmetric không đối xứng 105 c charge 29 a attach gắn vào 106 c check 30 a auditor kiểm tra viên, thánh giả 107 c chest 31 a auto lock open zipper end đầu dây kéo khoá mở tự động 108 c choose 32 a available có sẵn, có thể thay thế 109 c clar wing paper 33 a available accessories phụ liệu có sẳn, thay thế 110 c cleanliness 34 a available fabric vải có sẳn, vải thay thế 111 c clip 35 a average trung bình 112 c clock 36 b back card bìa lưng 113 c close front edges with clip 37 b back pocket túi sau 114 c coat 38 b back rise đáy sau 115 c collar 39 b back side part phần hông sau 116 c collar corner 40 b back yoke facing nẹp đô sau 117 c collar edge 41 b badge nhãn hiệu 118 c collar height 42 b balance (v) (n) cân bằng 119 c collar insert 43 b balance sheet bản cân đối 120 c collar panel 44 b band đai nẹp 121 c collar pocket 45 b barre nổi thanh ngang như ziczắc 122 c collar shape 46 đính bọ, con chỉ bọ 123 c collar stand 47 b base part of magie tape phần mền của băng dính 124 c collar stand seam 48 b bead Hạt cườm 125 c collar strap 49 b belt dây lưng, thắt lưng, dây đai 126 c collar supporter 50 b beyond ngoại trừ 127 c color contrast 51 b bias đường chéo, xiên, dốc 128 c color migration 52 b bias tape băng xéo 129 c color range 53 b bike pad quần đua xe đạp 130 c color shading 54 b bill nón lưỡi trai, mũi biển, neo 131 c color/ colour 55 b binding đường viền, dây viền 132 c commend 56 b bindstitch đường chỉ ngầm 133 c comment 57 b bleach chất tẩy trắng 134 c complain 58 b bleeding ra màu, lem màu 135 c compleat lining body 59 b blind flap nắp túi bị che (giữa) 136 c compleat veit face 60 b block khối, tảng, rập chữ nổi 137 c compleat, finish 61 b body length dài áo 138 c compleat lining body 62 b body sweep ngang lai 139 c complete 63 b body width rộng áo 140 c comply 64 b both cả hai 141 c component 65 b bottom lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới 142 c concealing place ket 66 b bottom of pleat đáy nếp xếp 143 c condensed stitch 67 b bound giới hạn, ranh giới 144 c condensed stitch 68 b box knife cut dấu dao cắt thùng 145 c conduct 69 b box pleat nếp gấp hộp 146 c consistently + with 70 b bra Mút ngực 147 c conspicuous repair 71 b braid viền, dải viền, bím tóc 148 c construction 72 b braided hanger loop dây treo viền 149 c construction not as specified 73 b breadth width khổ vải 150 c consumption 74 b broken stitch đường chỉ bị đứt 151 c contract 75 b buckle khóa cài 152 c contrast bartack 76 b bulk làm dày hơn, số lượng lớn 153 c contrast color 77 b bulk fabric vải sản xuất, vải thực tế 154 c contrast panel 155 c contrast thread chỉ phối 236 e exceed 156 c cord dây thừng nhỏ, đường sọc nối 237 e except 157 c cord stopper nút chặn dây 238 e excessive fraying 158 c cover fleece bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…) 239 e excessive pilling 159 c cracking nứt ra, bể ra 240 e export 160 c crease nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn 241 e extend 161 c criterion --> criteria tiêu chuẩn 242 e extension sleeve 162 c cross lines chéo nhau, vắt ngang 243 e exterior 163 c cross off (out) tẩy xóa, gạch đi, bôi 244 e extra (adj,adv.n) 164 c crotch đáy quần, đũng quần, đáy chậu 245 e eye button hole 165 c crotch seam đường ráp đáy quần 246 e eyelet 166 c cuff cửa tay, cổ tay áo 247 f fabric 167 c cuff - link khuy măng sét 248 f fabric edge 168 c cushion cái đệm, cái nệm, cái gối 249 f fabric roll end 169 c cut too far cắt phạm 250 f fabric run 170 c cut with nap direction cắt về hướng tuỵết 251 f face, out side 171 d damaged or open polybag bao rách hay hở miệng 252 f facing 172 d damaged polypag bao bị hư 253 f fancy stitch 173 d dart nếp gắp 254 f fasten 174 d dart back pen thân sau 255 f fastening color 175 d debris mảnh vỡ, mảnh vụn 256 f fayoured by… 176 d decorative tape dây (băng) trang trí 257 f fabric run, misted 177 d deduct khấu trừ, trừ đi 258 f feed dog 178 d defeet(v.n)defeetive(a) thiếu sót, khuyết điểm, lỗi 259 f fibre 179 d defeeted fabric vải bị lỗi 260 f filler cord 180 d delay(v)(n) hoãn lại,chậm trễ 261 f film 181 d deliver(delivery) giao hàng, phân phát hàng 262 f finish 182 d departure sự khởi hành, nơi đi 263 f finished 183 d depth of pleat độ sâu nếp xấp 264 f finished size 184 d deseribe(deseription) diễn tả, mô tả 265 f finishing streaks 185 d design thiết kế 266 f fit (v) (a) 186 d designer người thiết kế 267 f fit on 187 d desingn issue vấn đề về thiết kế 268 f fix (v) 188 d destination nơi đến 269 f fixed cutting machine 189 d detachable rời, tách rời 270 f flap (v) (n) 190 d detachable collar cổ rời 271 f flat 191 d detachable fur colla cổ lông thú rời 272 f fold 192 d determine xác định, quyết định 273 f foot 193 d development cải tiến, sửa đổi 274 f foot width 194 d development issue vấn đề về cải tiến sửa đổi 275 f forecast (foreasting) 195 d diagonal (adj,n) chéo, đường chéo 276 f foreign objects 196 d dirty (adj..v) dirt (n) dơ 277 f foresee (foresight) 197 d disposition khuynh hướng, tâm tính 278 f forward 198 d distanee of pleat eges khoảng cách những nếp xếp 279 f frayed seam 199 d distribute(distribution) phân phát, phân phối hàng 280 f fraying 200 d diversify (diversification) đa loại hóa 281 f front facing 201 d divide chia ra, tách ra 282 f front rise 202 d dolman áo đôman, áo choàng rộng tay 283 f front side part 203 d dot chấm dấu câu, chấm 284 f fur 204 d dot button đóng nút 285 f fur collar 205 d double face fabric vải dệt 2 mặt như nhau 286 f fuse 206 d double fly paget đôi 287 f fusible interlining 207 d double fold xếp đôi 288 g garment 208 d double stitch diễu hai kim 289 g garment dye not within color 209 d down ward hướng xuống, xuôi dòng 290 g garment wash shading 210 d down(adv)(n) xuống, lông vịt nhồi áo 291 g gather 211 d draw sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực 292 g grade (v) (n) 212 d drawing paper giấy vẽ 293 g graded 213 d drop stitch nổi chỉ 294 g grading paper pattern 214 d dye nhuộm 295 g grafting 215 d dyeing streaks vệt, đường sọc thuốc nhuộm 296 g gross weight 216 e each mỗi 297 g ground colour 217 e ease nới lỏng, độ dùn 298 g guide (guidance) 218 e edge biên, mép, mí, gờ 299 g gusset 219 e edge stitch đường may viền 300 h hand 220 e elastic thun 301 h hand feel 221 e elastric string dây treo nhựa 302 h handkerchief 222 e elbow cùi chỏ, khuỷu tay áo 303 h handling 223 e elbow seam đường may cùi chỏ 304 h hang 224 e eliminate loại ra, trừ ra, rút ra 305 h hanger 225 e eliminate, exclude loại trừ, loại ra 306 h hangerloop 226 e embellishment sự trang điểm, làm đẹp 307 h hangtag 227 e embellishment missing thiếu sự làm đẹp 308 h hard 228 e embellishment not as specified sự làm đẹp không thích hợp 309 h hard-working 229 e embroidery thêu 310 h heat strapping string 230 e enclose(enclosure) bỏ vào trong kèm theo 311 h hem 231 e end đuôi, kết thúc 312 h herring-bone (stitching) 232 e entire toàn bộ, toàn thể, nguyên chất 313 h high (adj) 233 e epaulette cầu vai (quân sự) 314 h high pocket 234 e erase(erasure) bôi, tẩy xóa 315 h hip 235 e even êm, bằng phẳng 316 h hip width 317 h hold giữ lại, cầm nắm 398 l left front facing 318 h hole lỗ 399 l leg 319 h hood nón trùm đầu 400 l leg opening 320 h hood center piece sóng nón 401 l like a clock 321 h hood edge vành nón, mép nón 402 l line rolling 322 h hood end vành nón 403 l liner rise 323 h hood neckline seam đường ráp cổ với nón 404 l lining 324 h hood panel ô vải đắp nón 405 l lining bias tape 325 h hook móc 406 l lining pattern 326 h hook part of magic tape phần gai của băng dính 407 l lining yokes 327 h hoop marks dấu hình đai vòng 408 l lint 328 h horizontal (adj) ngang chân trrời 409 l liquidate 329 h horizontal panel miếng đắp ngang 410 l logo placement 330 h horizontal stitching đường diểu ngang 411 l look down 331 i imitate, imitation, imitative giả, bắt chước, nói theo 412 l loom 332 i improper backing removal cách lắp ráp t/điểm không đúng 413 l loop 333 i improve cải tiến, cải thiện 414 l loop pin 334 i in seam sườn trong 415 l loose 335 i in side mặt trong phần giữa 416 l loose sleeve yoke 336 i inconsistent stitch count to bản đường may không đều 417 l loose yoke 337 i incorrect carton count kích thước thùng không đúng 418 l low shoulder 338 i incorrect color màu không đúng 419 m machine 339 i incorrect fit mặc không vừa văn, không êm 420 m machine cutting 340 i incorrect information on polybag thông tin không đúng trên bao nylon 421 m made-inlabel 341 i incorrect placement lắp ráp/sắp đặt không đúng 422 m magic tape 342 i incorrect polybag size cở bao không đúng 423 m main label 343 i incorrect size cở không đúng 424 m make button hole 344 i incorrect stitch count to bản đ/may không đúng 425 m make the numbering 345 i incorrect tension độ căng chỉ không đúng 426 m mark 346 i incorrect UPC lable, hangtags… nhã giá thùng, thẻ bài sai 427 m marker 347 i incorreet color màu không đúng 428 m marking 348 i incorreet color combination phối màu không đúng 429 m master polybag 349 i incorreet fit mặc không vừa vặn 430 m material 350 i incorreet stitch count to bản đường may không đúng 431 m measurement 351 i incorreet tension độ căng chỉ không đúng 432 m meed 352 i indelible không thể tẩy xóa được 433 m mesh 353 i inelude (inelusiveness) bao gồm, gồm cả 434 m metal 354 i infant trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi 435 m metal deteetor 355 i ink marks dấu mực 436 m metal zipper 356 i inner mặt trong 437 m middle 357 i inner facing ve áo 438 m miseellancous fabric defeets 358 i inner fold gấp trong 439 m missing information on poly 359 i inner sleeve tay trong 440 m missing label 360 i inner stitch đường may diểu trong 441 m missing trim or label 361 i inner waist band dây lưng trong 442 m missing UPC lable, pricetik 362 i inseam đường ráp sườn trong 443 m misunderstand 363 i insecure component các thành phần không chắc chắn 444 m mixed sizes 364 i insecure label nhãn không chắc chắn 445 m moire 365 i insecure trim vật trang trí không chắc chắn 446 m mould 366 i insepection report biên bản kiểm hàng 447 m move down 367 i insert chêm vào,nhấn vào 448 m move up 368 i insert point điểm chêm vào 449 m multi stiching 369 i inside bên trong 450 m multiplied by two 370 i inside collar trong cổ 451 n nap 371 i inspeet kiểm tra 452 n neck 372 i instruct (instruction) hướng dẫn, dạy dỗ 453 n neck base girth 373 i intelining keo, dựng 454 n neck drop 374 i interfere (interference) can thiệp, xen vào 455 n neck hoard 375 i interior bên trong, ở bên trong, phía trong 456 n neck keeper 376 i interlock cài vào nhau, khoá liên động 457 n neck minimum stretch 377 i invisible vô hình không thấy được 458 n neck opening 378 i invisible stitch đường may dấu (khuất) 459 n neck width 379 i invisible zipper 3 dây kéo giọt nước răng 3 460 n needle bar 380 j jacket áo khoát 461 n needle chew 381 j jeans quần jeans 462 n needle detector machine 382 j join center under collar giáp giữa cổ chân cổ 463 n needle hole 383 j join stand collar nối chân lá cổ 464 n needle machine 384 k knee đấu gối, khuỷu, khớp 465 n net weight 385 k knee circle vòng gói 466 n network of hy-steam iron 386 k knit đan, liên kết vải thun 467 n non function 387 k knitted waistband bo lưng thun 468 n non-woven 388 k knitter máy dệt kim 469 n non-woven interlining 389 k knitwear hàng dệt kim 470 n not cured 390 k knot gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt 471 n notch 391 k know-how bí quyết công nghệ 472 n number (numbering) 392 l lapel ve áo 473 n nylon zipper, closed 3 393 l lable nhãn 474 o obstinate 394 l lace vải lưới ,len 475 o off white 395 l lap vạt áo, vạt váy 476 o offensive odor 396 l lay pleats opposite direetion đặt các xếp li đối nhau 477 o oil 397 l layer sắp từng lớp, số lớp 478 o oil stain 479 o open seam đường may bị hở 560 p postpone/postponement 480 o opening for the thread lỗ xỏ chỉ 561 p power-loom 481 o operation công đoạn 562 p predict 482 o order sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng 563 p prepare 483 o order sample mẫu đặt hàng 564 p prepare (preparation) 484 o original (adj) gốc, nguồn gốc, căn nguyên 565 p press (pressure) 485 o original sample mẫu gốc 566 p press openseam 486 o other cái khác 567 p presser foot 487 o ouside sleeve ngoài tay 568 p pressing 488 o out seam sườn ngoài 569 p prior to (v-ing) 489 o outer mặt ngoài 570 p process 490 o outer fold gấp ngoài 571 p processing charge 491 o outer sleeve tay ngoài 572 p product 492 o outseam đường ráp sườn ngoài 573 p production 493 o outside bên ngoài 574 p production status 494 o over lock vắt sổ 575 p propose (proposal) 495 o overlock together vắt sổ chập 576 p proven claim 496 o overlocking (overedging) đường vắt sổ 3 chỉ 577 p pucker (puckering) 497 o overpacked carton đóng gói quá chặt (thùng nhỏ) 578 p pull 498 o overrun stitch đường diễu bị lố 579 p push 499 p pack (package) đóng gói 580 p put 500 p pack way cách đóng thùng 581 p put aside 501 p padding gòn lót 582 q quality 502 p pair cặp 583 q quilt quilting 503 p panel ô vải đắp 584 q quilted lining 504 p pants quần 585 r raglan seam 505 p parallel (adj.n.v) song song 586 r raglan shoulder part 506 p part phần 587 r raglan sleeves 507 p patch đốm,miếng đắp,miếng vá 588 r raw edge 508 p patch on inner body miếng đắp thân trong 589 r rayon 509 p patter paper giấy cắt rập 590 r ready made belt 510 p pattern rập, kiểu mẫu, khuôn đúc 591 r ready made piping 511 p pearemerrol cuốn biên 592 r rebate 512 p peeling bốc ra, tróc ra 593 r recheck 513 p pen marks dấu vết 594 r reed 514 p pepair sửa hàng 595 r refer (v), reference (n) 515 p peper pattern rập giấy, rập cứng 596 r reject 516 p piece cái,chiếc, mảnh, miếng 597 r relay 517 p pigiment chất nhuộm 598 r remake 518 p pile len, hàng dệt len 599 r remove 519 p pin đính ghim 600 r repair 520 p pin hole lỗ dính ghim 601 r residual 521 p pin tag đạn bắn thẻ bài 602 r residual debris 522 p piped button hole Khuy viền 603 r resin 523 p piped pocket túi viền 604 r responsible 524 p piping viền 605 r reverse 525 P Piping inside waist may viền lưng 606 r reverse stitch 526 p piping = piped viền 607 r reversible cloth 527 p pivot điểm then chốt, trục đứng 608 r reversible zipper 528 p placement sắp đặt, sắp xếp công việc làm 609 r rhombus 529 p placket nẹp che 610 r rib 530 p placket facing ve áo 611 r right 531 p plait (v)(n) dây bện, bím tóc sam 612 r right angle 532 p plastic ring khoen nhựa 613 r right angle to bottom hem 533 p plastic-clip kẹp nhựa 614 r rivet 534 p plate marks dấu hình đĩa 615 r roll 535 p pleat nếp gấp, nếp xếp 616 r root 536 p pleat edge mép (biên), nếp xếp 617 r roping hem 537 p pleat facing mặt đối nếp xếp 618 r row 538 p pleat strap dây xếp 619 r rubber 539 p pleat with rộng nếp xấp 620 r ruffle 540 p pleating xếp ly 621 r run off stitch at 541 p pocker bag bao túi 622 r run out 542 p pocket túi 623 s sample(v) (n) 543 p pocket bag bao túi 624 s schedule 544 p pocket entry cơi túi 625 s scorching 545 p pocket facing dáp túi 626 s screen marks 546 p pocket height cao túi 627 s seam (v) (n) 547 p pocket opening miệng úi 628 s seam allowance 548 p pocket welt nẹp túi 629 s seam back 549 p point đầu nhọn, điểm, chỉ hướng 630 s seam front 550 p point taking điểm câu dây 631 s secure 551 p pointed collar cổ nhọn 632 s selbing 552 p poly bag bao nylon 633 s selvage (selvi) 553 p polyester propylene ball gòn tròn (pp ball) 634 s separate horizontally 554 p polyfil gòn đệm áo 635 s separate(v) 555 p poor coverage bề ngoài trông rất tệ 636 s set 556 p poor fixing at không đối xứng 637 s set in 557 p poor pressing (shine, moire) ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối) 638 s set on 558 p poor registration sự trang điểm xấu xí 639 s sew 559 p position vị trí 640 s sew edge 641 s sew in may vào 722 s stirrup 642 s sew on as pattern may như mẫu 723 s stitch down 643 s sewing machine máy may 724 s stitch on 644 s sewing pitch mật độ chỉ 725 s stitching 645 s shading bóng màu, phai màu 726 s stitching pattern 646 s shading - within garment khác màu với sản phẩm 727 s stitchup 647 s shading color khác màu 728 s stock colour 648 s shape hình dáng 729 s stomach 649 s shawl khăn choàng, tả lót trẻ 730 s stopper 650 s sheet tấm, miếng, tờ,bản 731 s straddle 651 s shell lớp ngoài, vải chính 732 s strap 652 s shell string dây vải chính 733 s streak (v.n) 653 s shell with nap vải chính có sọc tuyết 734 s stretch 654 s shipment sample mẫu xuất hàng 735 s stripe(n) 655 s shipping mark nhãn hiệu hàng 736 s stubborn 656 s shirring độ nhún 737 s style 657 s shirt body thân áo 738 s substitute (v) (n) 658 s short sleeve tay ngắn 739 s suggest (suggestion) 659 s shoulder vai 740 s suit 660 s shoulder lining lót vai 741 s superintedence 661 s shoulder pad đệm vai 742 s survey (land) 662 s shoulder yoke cá vai 743 s swatch 663 s show chỉ ra, phơi bày ra 744 s sweat-band 664 s shrink (shrinkage) co rút (độ co rút) 745 s symmetry 665 s side bên hông, bên cạnh 746 s synthetic silk 666 s side part phần hông 747 t tack 667 s side seam đường ráp hông, đường sườn 748 t taffeta 668 s side slit đường xẻ hông 749 t taffeta colour 669 s single breasted ngực đơn 750 t taffeta string 670 s single fly paget đơn 751 t taffeta tape 671 s size kích cỡ 752 t taffteta 672 s size label nhãn cỡ 753 T Tailar's chalk 673 s size spec thông số kỹ thuật 754 t take care 674 s sketch bản vẽ, bản phát thảo 755 t tap measure 675 s skew (adj.v.n) lệch không đối, nghiêng cách sợi 756 t tape 676 s skip stitch bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ 757 t task 677 s skirt váy 758 t technic (n) 678 s slab nổi sợi thắt nút 759 t technical.technicality 679 s slant độ dốc,làm nghiêng 760 t technician (n) 680 s sleeve tay áo 761 t technique (n) 681 s sleeve dividing seam đường may rời tay áo 762 t teeth-type 682 s sleeve gusset phần nối tay 763 t template 683 s sleeve hem pleat nếp gấp ở lai tay 764 t temporary 684 s sleeve length dài tay 765 t thigh circle 685 s sleeve opening cửa tay 766 t thong 686 s sleeve panel ô vải đắp trên tay 767 t thread 687 s sleeve seam sườn tay 768 t thread direction 688 s sleeve slit khe hở ở tay,đường xẻ tay 769 t thread ends 689 s sleeve strap dây dai tay 770 t thread stand 690 s sleeve tunnel đường ngầm ở tay 771 t thread tension 691 s sleeve yoke facing de-coup tay trước 772 t three piece sleeve 692 s slider đầu trược của dây kéo 773 t tie 693 s slightly creased at bị xoắn nhẹ, 774 t tie front 694 s slit kẻ, khe hở, đường hở 775 t tight 695 s slow chậm 776 t to baste 696 s slubs sợi xe 777 t toddler 697 s smock trang trí hình tổ ông, áo khoát, áo trẻ em 778 t together 698 s snag sạc vải, thủng vải,vết toạc 779 t top stitch 699 s snap (v.n) nút đóng (4 hay 2 phần) 780 t top stitched cross 700 s soft mềm 781 t top stitched triangle 701 s soft collar cổ mềm 782 t torque 702 s soil vết bẩn 783 t transparent 703 s solid đồng nhất 784 t trim 704 s solid colour đồng màu 785 t trim bleeding 705 s space khoảng cách 786 t trim broken 706 s spare dành cho, dự phòng 787 t trim inoperable 707 s spare button nút dự phòng 788 t trim not as specified 708 s spee thông số, kỹ thuật 789 t trousers 709 s speedup đẩy thúc đẩy 790 t try on 710 s spin-spun-spun giăng tơ,đánh thành sợi 791 t tuck 711 s spool ống chỉ 792 t tunnel 712 s stable ổn định 793 t turn over 713 s stain làm dơ, vết dơ 794 t turn over with facing 714 s stand-up collar cổ dựng 795 t turned up leg 715 s staple đinh ghim kẹp giấy, sợi 796 t turned up sleeve 716 s start bắt đầu 797 t twist (v.n.a) 717 s step bước 798 t twisted hem 718 s stick dán dính, đâm thoạt 799 t twisted waistband 719 s sticker băng keo dán, chất dán 800 t two piece collar 720 s stiff collar cổ đứng 801 t tyvex (tyvek) 721 s stirriupstitch (v.n).stitching may, khâu, đường diễu 802 t tyvex 30gr/50gr… 803 t tyvex dupon blv chông thấm,chg ánh màu 838 w waist band 804 u unstitch thoá chỉ 839 w waist -deep 805 u unattached thread chỉ không chặt 840 w waist height 806 u unclean vệ sinh không sạch 841 w waist line 807 u underlap viền lai áo 842 w waisted 808 u underlay lớp lót ở dười, nền móng, nền 843 w wash 809 u underpacked carton đóng gói lỏng (thùng lỏng) 844 w wave (v) (n) wavy 810 u undertake cam kết, nhận trách nhiệm 845 w wavy of doing 811 u uneven không đều, ko bằng phẳng 846 w wavy stitching 812 u uneven hem lai không đều 847 w way of doing 813 u uneven stitching đường diễu không đều 848 W Weave-wove-woven 814 u unitrade giá đơn hàng 849 w weit 815 u unraveling tháo gỡ 850 w wide (a), width (n) 816 u untrimmed thread chỉ không được cắt gọt 851 w with 817 u untrimmed thread ends không gọt cắt những đầu chỉ 852 w without sleeve 818 u unven không đều, gồ ghề, gậnh ghềnh 853 w work sheet 819 u upper arm width phần rộng nách trên 854 w workmanship 820 u upper front sleeve phần tay trước trên 855 w wrinkle 821 u upper sleeve phần tay trên 856 w wrist 822 u upper back sleeve phần tay sau trên 857 y yarn 823 u upward (upwards of) hướng lên, phát triển 858 y yarn contamination 824 v vecro tape băng dính gỡ ra được 859 y yellowing of white fabric 825 v velcro tape loại khóa dán (một nhám, một trơn) 860 y yoke 826 v vent đường xẻ tà, lỗ thoát 861 y yoke back 827 v verticle dọc, thẳng đứng 862 y yoke dividing seam 828 v verticle pocket túi dọc 863 y yoke front 829 v vest áo khoát không tay 864 y yoke slit 830 v via (pre) theo đường (gì) 865 z zig-zag sewing machine 831 v visible có thể thấy được 866 z zipper 832 v visylon zipper,opened 5 d/kéo phao,dầu mỡ,răng 5 867 z zipper attachment point 833 v void (a) (n) không hiệu lực, chỗ trống 868 z zipper slice 834 v void (v) làm mất hiệu lực, thải ra 869 z zipper tape 835 w wadding gòn, bông, len, chèn 836 w wadding strip nhồi bông 837 w waist co, lưng Vietnamese sản xuất đại trà ngực, đường vòng ngực nút đóng nút nẹp khuy miếng đắp lỗ khuy nẹp che có lỗ khuy khuy áo móc gài nút nút bóp, cặp nút trụ nút, ống pat lưng cổ hở bắp chân (bắp chuối) loại bỏ nón lưỡi trai, mỏm, chóp nhãn sườn thùng giấy nội dung trên thùng không đúng kích thước thùng nắm lấy, kẹp lại trung tâm, giữa đường may giữa thân sau được cứng nhận, chứng thực dây, xích, dãy chuổi đường may móc xích dấu phấn tiền công, giá tiền, tiền phải trả kiểm tra ngực, vòng ngực sự chọn lựa giấy vẽ sạch sẽ, hợp vệ sinh cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt đóng khoá gài mép trước với cái kẹp áo choàng ngoài cổ áo, lá cổ góc cổ mép cổ cao cổ gài vào cổ, khoanh nhựa cổ miếng đắp cổ túi cổ hình dáng cổ chân cổ đường ráp chân cổ dây cổ dựng cổ tương phản, đổi màu, phối màu ra màu, di trú màu xếp loại màu sắc khác màu, bóng màu màu khen ngợi, giới thiệu góp ý, bình luận trình bày, khiếu nại, than phiền may hoàn chỉnh thân lót làm hoàn chỉnh khuy hoàn chỉnh, hoàn hảo may hoàn chỉnh thân lót hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn tuân theo, vâng lệnh hợp thành, thành phần nẹp dấu cúc đường may bị rối chỉ đường may bị rối chỉ hướng dẫn, điều khiển phù hợp với,thích hợp, kiên định để lộ dấu vết sữa chữa cấu trúc, sự giải thích cấu trúc không xác định rõ ràng định mức tiêu hao thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại bọ chỉ phối khác màu, màu tương phản miếng đắp phối vượt quá trừ ra, ngoại trừ, phản đối mòn/sờn/xơ trên diện rộng dấu hình viên thuốc trên diện rộng xuất khẩu kéo dài ra phần nối tay ở bên ngoài, đến từ bên ngoài thêm, phụ ,hơn thường lệ khuy mắt phụng mắt cáo vải biên vải, mép vải đầu cây vải thiếu sợi mặt phải mặt đối đường diểu trang trí cột lại, cột chặt ra màu, lem màu kính nhờ chuyển lỗi sợi bàn lừa sợi dây luồn trong phủ một lớp màng hoàn tất thành phẩm cở thành phẩm vệt sọc do công đoạn hoàn tất gắn vào, phù hợp, ăn khớp mặc thử quần áo cho vừa lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào máy cắt cố định dập, nhồi, nắp túi, cánh êm, bằng phẳng gấp lại bàn chân rộng ống quần dự đoán, tiên đoán những vật lạ dự đoán, tiên đoán trước, phía trước mép vải, may không sạch làm mòn, sờn, xơ, tước mặt đối phía trước đáy trước phần hông trước lông thú cổ lông thú ép keo (tan chảy) dựng ép dính, keo ép quần áo nhuộm không chuẩn màu, bóng màu giặt bóng màu nhăn, dúm, nếp xếp sắp xếp, phân loại, mức độ chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại nhảy rập phần vải may ghép trọng lượng phủ bì màu nền hướng dẫn miếng vải đệm bàn tay cảm giác khi sờ khăn tay cách trình bày treo móc treo dây treo viền nhãn treo cứng cần mẫn, chăm chỉ máy thắt dây dai thùng lai may ziczắc cao túi cao hông ngang hông mặt đối trước trái chân rộng ống quần đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy cuốn chuyền nửa vòng đấy lót quần lót viền xéo bằng vải lót mẫu mềm đồ lót sơ vải thanh lý vị trí của nhãn hiệu khi dễ, xem thường máy dệt cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại đạn treo thẻ bài thoát ra, tự do, lỏng lẻo de-coup tay bung đô bung vai thấp máy máy cắt nhản xuất xứ băng dính gỡ ra được nhãn chính thùa khuy đánh số làm dấu, dấu vết sơ đồ để cắt bàn vải vẽ lấy dấu bao nylon lớn nguyên liệu thông số phần thưởng vải lưới bọc kim loại, kim loại máy dò kim dây kéo răng kim loại ở giữa lỗi vải linh tinh thiếu thông thông tin trên bao nylon thiếu nhãn thiếu vật trang trí hay nhãn thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo hiểu lầm lộn cỡ màu xỉn tối khuôn ,cối dời xuống dời lên nhiều đường diểu nhân đôi theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết cổ vòng cổ hạ cổ khoanh cổ giấy giữ cổ, cầm cổ độ căng họng cổ tối thiểu họng cổ rộng cổ trụ kim lâm nhâm lỗ kim máy rà kim lỗ kim máy một kim trọng lượng trừ bì giàn máy ủi hơi không phận sự không có dệt chất dựng không dệt chưa được sữa chữa lấy dấu, bấm ,cắt đánh số (số thứ tự) dây kéo bím,đầu đóng răng 3 cứng đầu trắng bạch mùi, dấu vết khó chịu vết dầu vết dầu trì hoãn, chậm trễ máy dệt dự đoán, tiên đoán xếp khuôn chuẩn bị ép, ấn, xuống, ủi ủi rẽ chân vịt ép, đang ép trước ưu tiên công đoạn xử lý, tiến hành, qui trình chi phí sản xuất sản phẩm sản xuất bản tiến độ sản xuất đề nghị, ngỏ ý khiếu nại có bằng chứng nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát kéo đẩy, thúc đẩy đơm đặt qua một bên chất lượng, phẩm chất chần gòn, đường chần lót đã chần gòn đuường ráp ráp-lăng phâần vai ráp-lăng những tay ráp - lăng lồi đường mép vải may tơ nhân tạo dây lưng làm sẳn dây viền làm sẳn giảm, bớt, khấu trừ tiền kiểm tra lại khuôn khổ, tranh, sậy tham khảo, liên quan, đề cập loại bỏ, phế, từ chối ca làm, kíp thợ làm lại lấy ra, di dời sửa chữa, tu sữa, phục hồi phần còn lại, còn dư, vôi ra mảnh vở vụn sót lại nhựa, mũ cây trách nhiệm sự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn lại mũi vải ko có mặt phải, mặt trái dây kéo hai mặt hình thoi, con thoi thun đan có gân, bolen bên phải góc vuông vuông góc với lai đinh tán,đinh ri-ve cuộn lại cội rễ xiết lại, thắt lại theo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn) cao su dây bèo sụp mí ở hết hạn, chấm dứt đưa mẫu, điển hình lịch trình, giờ giấc cháy sém dấu hình vuông đường may nối phần vải chừa đường may đường may thân sau đường may thân trước chắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại tra mép vải được vắt sổ, biên vải tách ngang tách biệt bố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng dựng lên đặt trên may, khâu may mép cái gài chân bàn đạp diễu xuống diễu trên,1 chút vải may, khâu, đường diễu mầu chỉ diễu vá lại màu gốc bụng, dạ dày nút chặn chân dây (da) dai, dây đeo qua vai đường sọc,vệt, tia, thời kỳ giãn, rộng ra, kéo dài ra, căng ra sọc, vằn, loại cứng đầu mã hàng thay thế, người hay vật thay thế đề nghị, ngầm chỉ bộ quần áo sự giám thị, giám sát đo đạt mẫu vải dải vải thấm nước hài hoà,đối xứng,quan tâm vải xoa dính tạm, đường lược tạm vải lụa, sợi lụa, tơ lụa màu óng ả như lụa dây lụa băng vải lụa vải lụa, sợi lụa, tơ lụa phấn may săn sóc ,theo dõi thước dây dây dệt, băng công đoạn kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật vấn đề, lý do về chuyên môn kỹ thuật kt gia, nghệ nhân, nhân tài kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật kiểu có răng cưa mẫu cứng tạm thời vòng đùi dây dáy đồ bơi,dáy da chỉ may hướng chỉ những đầu chỉ giá mắc chỉ sức căng của chỉ tay áo ba mảnh cột lại, cột chặt thân trước có dây cột chặt may lược bé mới biết đi với nhau đường may diễu ngoài, đường mí đường diễu chéo diễu tam giác xoắn lại trong suốt, rõ ràng xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí vật trang điểm loan màu vật trang trí bị hư vật trang trí không phát huy được vật trang trí không xác định rõ ràng quần mặc thử nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong đường hầm , bao luồn dây trở ngược, lật lại, so đo ngược mặt, đối xứng bẻ lơ-vê ống bẻ lơ-vê tay bị vặn, bị xoắn lại lai bị xoắn bo lưng bị vặn cổ rời lót cách lông vịt loại bao giữ lông vịt để chần lưng quần, nẹp lưng đến thắt lưng to bản lưng đường eo thắt eo, thóp lại ở eo giặt gợn sống, dập dờn, uốn lượn cách làm đường diễu gợn sóng cách làm dệt đan, thêu cơi túi rộng lốn, độ rộng, bế ngang ở, ở nơi, bằng, với không có tay bản tác nghiệp tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo nấp nhăn,nếp gấp cườm ngực sợi, chỉ sợi làm bẩn dơ sợi vải, sợi chỉ vải trắng ố vàng cái ách, cầu vai, đô áo đô sau đường ráp đô rời đô trước khe đô, đường xẻ đô máy may zig-zag dây kéo điểm tra dây kéo phần dây đầu kéo phần vải nền của dây kéo THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT (TỪ ĐIỂN TRONG LĨNH VỰC NGÀNH MAY MẶC)
No English v Vietnamese No English v Vietnamese
1 coat á áo choàng ngoài 435 yoke slit k khe đô, đường xẻ đô 2 dolman á áo đôman, áo choàng rộng tay 436 without sleeve k không có tay 3 jacket á áo khoát 437 reed k khuôn khổ, tranh, sậy 4 vest á áo khoát không tay 438 recheck k kiểm tra lại 5 balance sheet b bản cân đối 439 teeth-type k kiểu có răng cưa 6 foot b bàn chân 440 technician (n) k kt gia, nghệ nhân, nhân tài 7 feed dog b bàn lừa 441 technique (n) k kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật 8 work sheet b bản tác nghiệp 442 technic (n) k kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật 9 hand b bàn tay 443 hem l lai 10 production status b bản tiến độ sản xuất 444 bottom l lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới 11 sketch b bản vẽ, bản phát thảo 445 twisted hem l lai bị xoắn 12 accessories data b bảng chi tiết phụ liệu 446 uneven hem l lai không đều 13 magic tape b băng dính gỡ ra được 447 reverse stitch l lại mũi 14 vecro tape b băng dính gỡ ra được 448 yarn contamination l làm bẩn dơ sợi vải, sợi chỉ 15 sticker b băng keo dán, chất dán 449 mark l làm dấu, dấu vết 16 taffeta tape b băng vải lụa 450 bulk l làm dày hơn, số lượng lớn 17 bias tape b băng xéo 451 stain l làm dơ, vết dơ 18 damaged polypag b bao bị hư 452 compleat veit face l làm hoàn chỉnh khuy 19 inelude (inelusiveness) b bao gồm, gồm cả 453 remake l làm lại 20 poly bag b bao nylon 454 void (v) l làm mất hiệu lực, thải ra 21 master polybag b bao nylon lớn 455 fraying l làm mòn, sờn, xơ, tước 22 cover fleece b bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…) 456 needle chew l lâm nhâm lỗ kim 23 damaged or open polybag b bao rách hay hở miệng 457 fix (v) l lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào 24 pocker bag b bao túi 458 incorrect placement l lắp ráp/sắp đặt không đúng 25 pocket bag b bao túi 459 notch l lấy dấu, bấm ,cắt 26 calf b bắp chân (bắp chuối) 460 remove l lấy ra, di dời 27 start b bắt đầu 461 skew (adj.v.n) l lệch không đối, nghiêng cách sợi 28 turned up leg b bẻ lơ-vê ống 462 pile l len, hàng dệt len 29 turned up sleeve b bẻ lơ-vê tay 463 schedule l lịch trình, giờ giấc 30 toddler b bé mới biết đi 464 hole l lỗ 31 poor coverage b bề ngoài trông rất tệ 465 pin hole l lỗ dính ghim 32 side b bên hông, bên cạnh 466 needle hole l lỗ kim 33 outside b bên ngoài 467 opening for the thread l lỗ xỏ chỉ 34 right b bên phải 468 tyvex 30gr/50gr… l loại bao giữ lông vịt để chần 35 inside b bên trong 469 cancel l loại bỏ 36 interior b bên trong, ở bên trong, phía trong 470 reject l loại bỏ, phế, từ chối 37 know-how b bí quyết công nghệ 471 velcro tape l loại khóa dán (một nhám, một trơn) 38 twist (v.n.a) b bị vặn, bị xoắn lại 472 eliminate l loại ra, trừ ra, rút ra 39 slightly creased at b bị xoắn nhẹ, 473 eliminate, exclude l loại trừ, loại ra 40 back card b bìa lưng 474 raw edge l lồi đường mép vải may 41 insepection report b biên bản kiểm hàng 475 fabric run, misted l lỗi sợi 42 fabric edge b biên vải, mép vải 476 miseellancous fabric defeetsl lỗi vải linh tinh 43 edge b biên, mép, mí, gờ 477 mixed sizes l lộn cỡ 44 tyvex dupon b blv chông thấm,chg ánh màu 478 fur l lông thú 45 contrast bartack b bọ chỉ phối 479 underlay l lớp lót ở dười, nền móng, nền 46 twisted waistband b bo lưng bị vặn 480 shell l lớp ngoài, vải chính 47 knitted waistband b bo lưng thun 481 lining l lót 48 skip stitch b bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ 482 tyvex (tyvek) l lót cách lông vịt 49 suit b bộ quần áo 483 quilted lining l lót đã chần gòn 50 set b bố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng 484 shoulder lining l lót vai 51 enclose(enclosure) b bỏ vào trong kèm theo 485 waist band l lưng quần, nẹp lưng 52 metal b bọc kim loại, kim loại 486 style m mã hàng 53 peeling b bốc ra, tróc ra 487 incorreet fit m mặc không vừa vặn 54 erase(erasure) b bôi, tẩy xóa 488 incorrect fit m mặc không vừa văn, không êm 55 shading b bóng màu, phai màu 489 try on m mặc thử 56 stomach b bụng, dạ dày 490 fit on m mặc thử quần áo cho vừa 57 step b bước 491 residual debris m mảnh vở vụn sót lại 58 both c cả hai 492 debris m mảnh vỡ, mảnh vụn 59 relay c ca làm, kíp thợ 493 eyelet m mắt cáo 60 shoulder yoke c cá vai 494 sewing pitch m mật độ chỉ 61 insecure component c các thành phần không chắc chắn 495 facing m mặt đối 62 pack way c cách đóng thùng 496 pleat facing m mặt đối nếp xếp 63 wavy of doing c cách làm 497 front facing m mặt đối phía trước 64 way of doing c cách làm 498 left front facing m mặt đối trước trái 65 improper backing removal c cách lắp ráp t/điểm không đúng 499 outer m mặt ngoài 66 handling c cách trình bày 500 face, out side m mặt phải 67 yoke c cái ách, cầu vai, đô áo 501 inner m mặt trong 68 cushion c cái đệm, cái nệm, cái gối 502 in side m mặt trong phần giữa 69 stirrup c cái gài chân bàn đạp 503 color/ colour m màu 70 clip c cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt 504 stitching pattern m mầu chỉ diễu 71 other c cái khác 505 template m mẫu cứng 72 loop c cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc l 506 order sample m mẫu đặt hàng 73 improve c cải tiến, cải thiện 507 stock colour m màu gốc 74 development c cải tiến, sửa đổi 508 original sample m mẫu gốc 75 interlock c cài vào nhau, khoá liên động 509 incorrect color m màu không đúng 76 piece c cái,chiếc, mảnh, miếng 510 incorreet color m màu không đúng 77 hand feel c cảm giác khi sờ 511 lining pattern m mẫu mềm 78 undertake c cam kết, nhận trách nhiệm 512 ground colour m màu nền 79 balance (v) (n) c cân bằng 513 taffeta colour m màu óng ả như lụa 80 hard-working c cần mẫn, chăm chỉ 514 swatch m mẫu vải 81 interfere (interference) c can thiệp, xen vào 515 moire m màu xỉn tối 82 high (adj) c cao 516 shipment sample m mẫu xuất hàng 83 collar height c cao cổ 517 machine m máy 84 rubber c cao su 518 machine cutting m máy cắt 85 pocket height c cao túi 519 fixed cutting machine m máy cắt cố định 86 pair c cặp 520 loom m máy dệt 87 cut too far c cắt phạm 521 power-loom m máy dệt 88 cut with nap direction c cắt về hướng tuỵết 522 knitter m máy dệt kim 89 construction not as specifi c cấu trúc không xác định rõ ràng 523 metal deteetor m máy dò kim 90 construction c cấu trúc, sự giải thích 524 compleat lining body m may hoàn chỉnh thân lót 91 epaulette c cầu vai (quân sự) 525 compleat lining body m may hoàn chỉnh thân lót 92 secure c chắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết 526 to baste m may lược 93 slow c chậm 527 sewing machine m máy may 94 dot c chấm dấu câu, chấm 528 zig-zag sewing machine m máy may zig-zag 95 straddle c chân 529 sew edge m may mép 96 leg c chân 530 needle machine m máy một kim 97 collar stand c chân cổ 531 sew on as pattern m may như mẫu 98 quilt quilting c chần gòn, đường chần 532 needle detector machine m máy rà kim 99 presser foot c chân vịt 533 heat strapping string m máy thắt dây dai thùng 100 accept c chấp thuận 534 sew in m may vào 101 approval (v) approval (n) c chấp thuận, bằng lòng 535 Piping inside waist m may viền lưng 102 tight c chặt 536 herring-bone (stitching) m may ziczắc 103 non-woven interlining c chất dựng không dệt 537 sew m may, khâu 104 quality c chất lượng, phẩm chất 538 stirriupstitch (v.n).stitching m may, khâu, đường diễu 105 pigiment c chất nhuộm 539 stitching m may, khâu, đường diễu 106 bleach c chất tẩy trắng 540 soft m mềm 107 scorching c cháy sém 541 pleat edge m mép (biên), nếp xếp 108 insert c chêm vào,nhấn vào 542 collar edge m mép cổ 109 cross lines c chéo nhau, vắt ngang 543 selvage (selvi) m mép vải được vắt sổ, biên vải 110 diagonal (adj,n) c chéo, đường chéo 544 a raw edge of cloth m mép vải không viền 111 unattached thread c chỉ không chặt 545 frayed seam m mép vải, may không sạch 112 appoint (appointment) c chỉ định, bầu 546 collar panel m miếng đắp cổ 113 untrimmed thread c chỉ không được cắt gọt 547 button hole panel m miếng đắp lỗ khuy 114 thread c chỉ may 548 horizontal panel m miếng đắp ngang 115 processing charge c chi phí sản xuất 549 contrast panel m miếng đắp phối 116 contrast thread c chỉ phối 550 patch on inner body m miếng đắp thân trong 117 show c chỉ ra, phơi bày ra 551 pocket opening m miệng úi 118 divide c chia ra, tách ra 552 gusset m miếng vải đệm 119 accurate c chính xác 553 hook m móc 120 graded c chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân l 554 button loop m móc gài nút 121 not cured c chưa được sữa chữa 555 hanger m móc treo 122 prepare (preparation) c chuẩn bị 556 each m mỗi 123 neck c cổ 557 excessive fraying m mòn/sờn/xơ trên diện rộng 124 collar c cổ áo, lá cổ 558 a right line m một đường thẳng 125 incorrect polybag size c cở bao không đúng 559 offensive odor m mùi, dấu vết khó chịu 126 adhesive, adhesiveness c có chất dính băng keo 560 bra M Mút ngực 127 stand-up collar c cổ dựng 561 catch n nắm lấy, kẹp lại 128 stiff collar c cổ đứng 562 wrinkle n nấp nhăn,nếp gấp 129 byron collar c cổ hở 563 blind flap n nắp túi bị che (giữa) 130 incorrect size c cở không đúng 564 placket n nẹp che 131 fur collar c cổ lông thú 565 button hole placket n nẹp che có lỗ khuy 132 detachable fur colla c cổ lông thú rời 566 concealing place ket n nẹp dấu cúc 133 soft collar c cổ mềm 567 back yoke facing n nẹp đô sau 134 pointed collar c cổ nhọn 568 dart n nếp gắp 135 detachable collar c cổ rời 569 box pleat n nếp gấp hộp 136 two piece collar c cổ rời 570 sleeve hem pleat n nếp gấp ở lai tay 137 shrink (shrinkage) c co rút (độ co rút) 571 pleat n nếp gấp, nếp xếp 138 available c có sẵn, có thể thay thế 572 tuck n nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong 139 finished size c cở thành phẩm 573 button hole facing n nẹp khuy 140 visible c có thể thấy được 574 crease n nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn 141 waist c co, lưng 575 pocket welt n nẹp túi 142 root c cội rễ 576 horizontal (adj) n ngang chân trrời 143 pocket entry c cơi túi 577 hip width n ngang hông 144 weit c cơi túi 578 body sweep n ngang lai 145 operation c công đoạn 579 Across the back n ngang sau 146 task c công đoạn 580 ouside sleeve n ngoài tay 147 process c công đoạn xử lý, tiến hành, qui trìn 581 beyond n ngoại trừ 148 fasten c cột lại, cột chặt 582 single breasted n ngực đơn 149 tie c cột lại, cột chặt 583 bust n ngực, đường vòng ngực 150 sleeve opening c cửa tay 584 chest n ngực, vòng ngực 151 cuff c cửa tay, cổ tay áo 585 turn over with facing n ngược mặt, đối xứng 152 elbow c cùi chỏ, khuỷu tay áo 586 designer n người thiết kế 153 hard c cứng 587 material n nguyên liệu 154 obstinate c cứng đầu 588 incorrect UPC lable, hangt n nhã giá thùng, thẻ bài sai 155 stubborn c cứng đầu 589 lable n nhãn 156 wrist c cườm ngực 590 main label n nhãn chính 157 pearemerrol c cuốn biên 591 size label n nhãn cỡ 158 line rolling c cuốn chuyền 592 multiplied by two n nhân đôi 159 roll c cuộn lại 593 badge n nhãn hiệu 160 visylon zipper,opened 5 d d/kéo phao,dầu mỡ,răng 5 594 shipping mark n nhãn hiệu hàng 161 body length d dài áo 595 insecure label n nhãn không chắc chắn 162 sleeve length d dài tay 596 care label n nhãn sườn 163 sweat-band d dải vải thấm nước 597 hangtag n nhãn treo 164 stick d dán dính, đâm thoạt 598 made-inlabel n nhản xuất xứ 165 spare d dành cho, dự phòng 599 gather n nhăn, dúm, nếp xếp 166 pocket facing d dáp túi 600 pucker (puckering) n nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát 167 flap (v) (n) d dập, nhồi, nắp túi, cánh 601 grading paper pattern n nhảy rập 168 box knife cut d dấu dao cắt thùng 602 multi stiching n nhiều đường diểu 169 hoop marks d dấu hình đai vòng 603 wadding strip n nhồi bông 170 plate marks d dấu hình đĩa 604 resin n nhựa, mũ cây 171 excessive pilling d dấu hình viên thuốc trên diện rộng 605 thread ends n những đầu chỉ 172 screen marks d dấu hình vuông 606 raglan sleeves n những tay ráp - lăng 173 ink marks d dấu mực 607 foreign objects n những vật lạ 174 chalk mark d dấu phấn 608 dye n nhuộm 175 pen marks d dấu vết 609 garment dye not within colorn nhuộm không chuẩn màu, bóng màu 176 decorative tape d dây (băng) trang trí 610 join stand collar n nối chân lá cổ 177 strap d dây (da) dai, dây đeo qua vai 611 drop stitch n nổi chỉ 178 plait (v)(n) d dây bện, bím tóc sam 612 destination n nơi đến 179 ruffle d dây bèo 613 carton contents incorrect n nội dung trên thùng không đúng 180 collar strap d dây cổ 614 ease n nới lỏng, độ dùn 181 sleeve strap d dây dai tay 615 slab n nổi sợi thắt nút 182 thong d dây dáy đồ bơi,dáy da 616 barre n nổi thanh ngang như ziczắc 183 tape d dây dệt, băng 617 cap n nón lưỡi trai, mỏm, chóp 184 zipper d dây kéo 618 bill n nón lưỡi trai, mũi biển, neo 185 nylon zipper, closed 3 d dây kéo bím,đầu đóng răng 3 619 hood n nón trùm đầu 186 invisible zipper 3 d dây kéo giọt nước răng 3 620 liner rise n nửa vòng đấy lót quần 187 reversible zipper d dây kéo hai mặt 621 button n nút 188 metal zipper d dây kéo răng kim loại 622 button pair n nút bóp, cặp nút 189 taffeta string d dây lụa 623 stopper n nút chặn 190 ready made belt d dây lưng làm sẳn 624 cord stopper n nút chặn dây 191 inner waist band d dây lưng trong 625 snap (v.n) n nút đóng (4 hay 2 phần) 192 belt d dây lưng, thắt lưng, dây đai 626 spare button n nút dự phòng 193 filler cord d dây luồn trong 627 cracking n nứt ra, bể ra 194 cord d dây thừng nhỏ, đường sọc nối 628 panel ô ô vải đắp 195 elastric string d dây treo nhựa 629 hood panel ô ô vải đắp nón 196 braided hanger loop d dây treo viền 630 armhole panel ô ô vải đắp ở nách 197 hangerloop d dây treo viền 631 sleeve panel ô ô vải đắp trên tay 198 shell string d dây vải chính 632 spool ố ống chỉ 199 ready made piping d dây viền làm sẳn 633 stable ổ ổn định 200 pleat strap d dây xếp 634 exterior ở ở bên ngoài, đến từ bên ngoài 201 chain d dây, xích, dãy chuổi 635 middle ở ở giữa 202 loose sleeve yoke d de-coup tay bung 636 with ở ở, ở nơi, bằng, với 203 sleeve yoke facing d de-coup tay trước 637 double fly p paget đôi 204 Weave-wove-woven d dệt đan, thêu 638 single fly p paget đơn 205 deseribe(deseription) d diễn tả, mô tả 639 button tab p pat lưng 206 double stitch d diễu hai kim 640 dart back p pen thân sau 207 top stitched triangle d diễu tam giác 641 raglan shoulder part p phâần vai ráp-lăng 208 stitch on d diễu trên,1 chút vải 642 part p phần 209 stitch down d diễu xuống 643 residual p phần còn lại, còn dư, vôi ra 210 tack d dính tạm, đường lược tạm 644 zipper slice p phần dây đầu kéo 211 dirty (adj..v) dirt (n) d dơ 645 hook part of magic tape p phần gai của băng dính 212 verticle d dọc, thẳng đứng 646 side part p phần hông 213 move up d dời lên 647 back side part p phần hông sau 214 move down d dời xuống 648 front side part p phần hông trước 215 forecast (foreasting) d dự đoán, tiên đoán 649 Tailar's chalk p phấn may 216 foresee (foresight) d dự đoán, tiên đoán 650 base part of magie tape p phần mền của băng dính 217 predict d dự đoán, tiên đoán 651 extension sleeve p phần nối tay 218 collar supporter d dựng cổ 652 sleeve gusset p phần nối tay 219 fusible interlining d dựng ép dính, keo ép 653 distribute(distribution) p phân phát, phân phối hàng 220 set in d dựng lên 654 upper arm width p phần rộng nách trên 221 diversify (diversification) đ đa loại hóa 655 upper back sleeve p phần tay sau trên 222 band đ đai nẹp 656 upper sleeve p phần tay trên 223 pin tag đ đạn bắn thẻ bài 657 upper front sleeve p phần tay trước trên 224 loop pin đ đạn treo thẻ bài 658 meed p phần thưởng 225 knit đ đan, liên kết vải thun 659 seam allowance p phần vải chừa đường may 226 make the numbering đ đánh số 660 grafting p phần vải may ghép 227 number (numbering) đ đánh số (số thứ tự) 661 zipper tape p phần vải nền của dây kéo 228 lay pleats opposite direetiođ đặt các xếp li đối nhau 662 incorreet color combination p phối màu không đúng 229 put aside đ đặt qua một bên 663 consistently + with p phù hợp với,thích hợp, kiên định 230 set on đ đặt trên 664 accessory p phụ liệu 231 fabric roll end đ đầu cây vải 665 available accessories p phụ liệu có sẳn, thay thế 232 auto lock open zipper end đ đầu dây kéo khoá mở tự động 666 film p phủ một lớp màng 233 knee đ đấu gối, khuỷu, khớp 667 pants q quần 234 point đ đầu nhọn, điểm, chỉ hướng 668 trousers q quần 235 slider đ đầu trược của dây kéo 669 garment q quần áo 236 bottom of pleat đ đáy nếp xếp 670 bike pad q quần đua xe đạp 237 crotch đ đáy quần, đũng quần, đáy chậu 671 jeans q quần jeans 238 back rise đ đáy sau 672 color migration r ra màu, di trú màu 239 speedup đ đẩy thúc đẩy 673 bleeding r ra màu, lem màu 240 front rise đ đáy trước 674 fastening color r ra màu, lem màu 241 push đ đẩy, thúc đẩy 675 peper pattern r rập giấy, rập cứng 242 conspicuous repair đ để lộ dấu vết sữa chữa 676 pattern r rập, kiểu mẫu, khuôn đúc 243 suggest (suggestion) đ đề nghị, ngầm chỉ 677 detachable r rời, tách rời 244 propose (proposal) đ đề nghị, ngỏ ý 678 body width r rộng áo 245 shoulder pad đ đệm vai 679 neck width r rộng cổ 246 waist -deep đ đến thắt lưng 680 wide (a), width (n) r rộng lốn, độ rộng, bế ngang 247 like a clock đ đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi ch 681 pleat with r rộng nếp xấp 248 point taking đ điểm câu dây 682 foot width r rộng ống quần 249 insert point đ điểm chêm vào 683 leg opening r rộng ống quần 250 pivot đ điểm then chốt, trục đứng 684 snag s sạc vải, thủng vải,vết toạc 251 zipper attachment point đ điểm tra dây kéo 685 cleanliness s sạch sẽ, hợp vệ sinh 252 amend (amendment) đ điều chỉnh, cải thiện 686 product s sản phẩm 253 adjust (adjustment) đ điều chỉnh, quyết định 687 take care s săn sóc ,theo dõi 254 article no đ điều khoản số 688 production s sản xuất 255 bartack đ đính bọ, con chỉ bọ 689 bulk production s sản xuất đại trà 256 pin đ đính ghim 690 align s sắp cho thẳng hàng, sắp hàng 257 staple đ đinh ghim kẹp giấy, sợi 691 placement s sắp đặt, sắp xếp công việc làm 258 consumption đ định mức tiêu hao 692 layer s sắp từng lớp, số lớp 259 rivet đ đinh tán,đinh ri-ve 693 order s sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng 260 loose yoke đ đô bung 694 grade (v) (n) s sắp xếp, phân loại, mức độ 261 incorrect tension đ độ căng chỉ không đúng 695 marker s sơ đồ để cắt bàn vải 262 incorreet tension đ độ căng chỉ không đúng 696 lint s sơ vải 263 neck minimum stretch đ độ căng họng cổ tối thiểu 697 stripe(n) s sọc, vằn, loại 264 survey (land) đ đo đạt 698 fibre s sợi 265 slant đ độ dốc,làm nghiêng 699 slubs s sợi xe 266 lining yokes đ đồ lót 700 yarn s sợi, chỉ sợi 267 shirring đ độ nhún 701 hood center piece s sóng nón 268 yoke back đ đô sau 702 parallel (adj.n.v) s song song 269 depth of pleat đ độ sâu nếp xấp 703 choose s sự chọn lựa 270 yoke front đ đô trước 704 allowance s sự công nhận, thừa nhận, cho phép 271 put đ đơm 705 reverse s sự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn 272 patch đ đốm,miếng đắp,miếng vá 706 superintedence s sự giám thị, giám sát 273 pack (package) đ đóng gói 707 draw s sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực 274 underpacked carton đ đóng gói lỏng (thùng lỏng) 708 departure s sự khởi hành, nơi đi 275 overpacked carton đ đóng gói quá chặt (thùng nhỏ) 709 embellishment not as specifis sự làm đẹp không thích hợp 276 clock đ đóng khoá 710 poor registration s sự trang điểm xấu xí 277 solid colour đ đồng màu 711 embellishment s sự trang điểm, làm đẹp 278 solid đ đồng nhất 712 repair s sửa chữa, tu sữa, phục hồi 279 button attach đ đóng nút 713 pepair s sửa hàng 280 dot button đ đóng nút 714 thread tension s sức căng của chỉ 281 agree (agreement) đ đồng ý 715 out seam s sườn ngoài 282 a range of colours đ đủ các màu 716 sleeve seam s sườn tay 283 sample(v) (n) đ đưa mẫu, điển hình 717 in seam s sườn trong 284 certified đ được cứng nhận, chứng thực 718 run off stitch at s sụp mí ở 285 end đ đuôi, kết thúc 719 separate(v) t tách biệt 286 bias đ đường chéo, xiên, dốc 720 separate horizontally t tách ngang 287 broken stitch đ đường chỉ bị đứt 721 temporary t tạm thời 288 bindstitch đ đường chỉ ngầm 722 sheet t tấm, miếng, tờ,bản 289 armhole curve đ đường cong vòng nách 723 all together t tất cả cùng nhau 290 armhole curve đ đường cong vòng nách áo 724 sleeve t tay áo 291 overrun stitch đ đường diễu bị lố 725 three piece sleeve t tay áo ba mảnh 292 top stitched cross đ đường diễu chéo 726 short sleeve t tay ngắn 293 wavy stitching đ đường diễu gợn sóng 727 workmanship t tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo 294 uneven stitching đ đường diễu không đều 728 outer sleeve t tay ngoài 295 horizontal stitching đ đường diểu ngang 729 inner sleeve t tay trong 296 fancy stitch đ đường diểu trang trí 730 cross off (out) t tẩy xóa, gạch đi, bôi 297 waist line đ đường eo 731 refer (v), reference (n) t tham khảo, liên quan, đề cập 298 tunnel đ đường hầm , bao luồn dây 732 shirt body t thân áo 299 open seam đ đường may bị hở 733 tie front t thân trước có dây cột 300 condensed stitch đ đường may bị rối chỉ 734 liquidate t thanh lý 301 condensed stitch đ đường may bị rối chỉ 735 finished t thành phẩm 302 elbow seam đ đường may cùi chỏ 736 unraveling t tháo gỡ 303 invisible stitch đ đường may dấu (khuất) 737 waisted t thắt eo, thóp lại ở eo 304 top stitch đ đường may diễu ngoài 738 substitute (v) (n) t thay thế, người hay vật thay thế 305 inner stitch đ đường may diểu trong 739 extra (adj,adv.n) t thêm, phụ ,hơn thường lệ 306 center back seam đ đường may giữa thân sau 740 nap t theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết 307 chain stitch đ đường may móc xích 741 via (pre) t theo đường (gì) 308 seam (v) (n) đ đường may nối 742 row t theo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn) 309 sleeve dividing seam đ đường may rời tay áo 743 embroidery t thêu 310 seam back đ đường may thân sau 744 design t thiết kế 311 seam front đ đường may thân trước 745 missing label t thiếu nhãn 312 edge stitch đ đường may viền 746 missing UPC lable, pricetik t thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo 313 sleeve tunnel đ đường ngầm ở tay 747 fabric run t thiếu sợi 314 collar stand seam đ đường ráp chân cổ 748 defeet(v.n)defeetive(a) t thiếu sót, khuyết điểm, lỗi 315 hood neckline seam đ đường ráp cổ với nón 749 embellishment missing t thiếu sự làm đẹp 316 crotch seam đ đường ráp đáy quần 750 missing information on poly t thiếu thông thông tin trên bao nylon 317 yoke dividing seam đ đường ráp đô rời 751 missing trim or label t thiếu vật trang trí hay nhãn 318 side seam đ đường ráp hông, đường sườn 752 unstitch t thoá chỉ 319 outseam đ đường ráp sườn ngoài 753 loose t thoát ra, tự do, lỏng lẻo 320 inseam đ đường ráp sườn trong 754 measurement t thông số 321 streak (v.n) đ đường sọc,vệt, tia, thời kỳ 755 size spec t thông số kỹ thuật 322 overlocking (overedging) đ đường vắt sổ 3 chỉ 756 spee t thông số, kỹ thuật 323 binding đ đường viền, dây viền 757 incorrect information on pol t thông tin không đúng trên bao nylon 324 side slit đ đường xẻ hông 758 contract t thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại 325 vent đ đường xẻ tà, lỗ thoát 759 make button hole t thùa khuy 326 raglan seam đ đuường ráp ráp-lăng 760 elastic t thun 327 fuse é ép keo (tan chảy) 761 rib t thun đan có gân, bolen 328 press (pressure) é ép, ấn, xuống, ủi 762 carton t thùng giấy 329 pressing é ép, đang ép 763 tap measure t thước dây 330 even ê êm, bằng phẳng 764 assort t tỉ lệ 331 flat ê êm, bằng phẳng 765 assort size t tỉ lệ kích cở 332 close front edges with clip g gài mép trước với cái kẹp 766 charge t tiền công, giá tiền, tiền phải trả 333 collar insert g gài vào cổ, khoanh nhựa cổ 767 criterion --> criteria t tiêu chuẩn 334 attach g gắn vào 768 incorrect stitch count t to bản đ/may không đúng 335 fit (v) (a) g gắn vào, phù hợp, ăn khớp 769 inconsistent stitch count t to bản đường may không đều 336 fold g gấp lại 770 incorreet stitch count t to bản đường may không đúng 337 outer fold g gấp ngoài 771 waist height t to bản lưng 338 inner fold g gấp trong 772 rayon t tơ nhân tạo 339 unitrade g giá đơn hàng 773 entire t toàn bộ, toàn thể, nguyên chất 340 thread stand g giá mắc chỉ 774 selbing t tra 341 imitate, imitation, imitative g giả, bắt chước, nói theo 775 responsible t trách nhiệm 342 rebate g giảm, bớt, khấu trừ tiền 776 off white t trắng bạch 343 network of hy-steam iron g giàn máy ủi hơi 777 smock t trang trí hình tổ ông, áo khoát, áo trẻ em 344 stretch g giãn, rộng ra, kéo dài ra, căng ra 778 infant t trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi 345 spin-spun-spun g giăng tơ,đánh thành sợi 779 hang t treo 346 deliver(delivery) g giao hàng, phân phát hàng 780 postpone/postponement t trì hoãn, chậm trễ 347 join center under collar g giáp giữa cổ chân cổ 781 complain t trình bày, khiếu nại, than phiền 348 wash g giặt 782 turn over t trở ngược, lật lại, so đo 349 garment wash shading g giặt bóng màu 783 inside collar t trong cổ 350 patter paper g giấy cắt rập 784 gross weight t trọng lượng phủ bì 351 clar wing paper g giấy vẽ 785 net weight t trọng lượng trừ bì 352 drawing paper g giấy vẽ 786 transparent t trong suốt, rõ ràng 353 bound g giới hạn, ranh giới 787 needle bar t trụ kim 354 neck keeper g giữ cổ, cầm cổ 788 button shank t trụ nút, ống 355 hold g giữ lại, cầm nắm 789 except t trừ ra, ngoại trừ, phản đối 356 collar corner g góc cổ 790 average t trung bình 357 right angle g góc vuông 791 center t trung tâm, giữa 358 angle g góc, góc xó 792 prior to (v-ing) t trước ưu tiên 359 original (adj) g gốc, nguồn gốc, căn nguyên 793 forward t trước, phía trước 360 polyfil g gòn đệm áo 794 comply t tuân theo, vâng lệnh 361 padding g gòn lót 795 pocket t túi 362 wave (v) (n) wavy g gợn sống, dập dờn, uốn lượn 796 high pocket t túi cao 363 polyester propylene ball g gòn tròn (pp ball) 797 collar pocket t túi cổ 364 wadding g gòn, bông, len, chèn 798 verticle pocket t túi dọc 365 comment g góp ý, bình luận 799 t túi sau 366 knot g gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết 800 piped pocket t túi viền 367 neck drop h hạ cổ 801 color contrast t tương phản, đổi màu, phối màu 368 symmetry h hài hoà,đối xứng,quan tâm 802 press openseam ủ ủi rẽ 369 knitwear h hàng dệt kim 803 poor pressing (shine, moire) ủ ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối) 370 bead H Hạt cườm 804 apply ứ ứng dụng, thay thế 371 run out h hết hạn, chấm dứt 805 stitchup v vá lại 372 misunderstand h hiểu lầm 806 shoulder v vai 373 shape h hình dáng 807 fabric v vải 374 collar shape h hình dáng cổ 808 defeeted fabric v vải bị lỗi 375 rhombus h hình thoi, con thoi 809 shell with nap v vải chính có sọc tuyết 376 compleat, finish h hoàn chỉnh, hoàn hảo 810 available fabric v vải có sẳn, vải thay thế 377 delay(v)(n) h hoãn lại,chậm trễ 811 double face fabric v vải dệt 2 mặt như nhau 378 finish h hoàn tất 812 reversible cloth v vải ko có mặt phải, mặt trái 379 complete h hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn 813 taffeta v vải lụa, sợi lụa, tơ lụa 380 hip h hông 814 taffteta v vải lụa, sợi lụa, tơ lụa 381 neck opening h họng cổ 815 mesh v vải lưới 382 component h hợp thành, thành phần 816 lace v vải lưới ,len 383 thread direction h hướng chỉ 817 bulk fabric v vải sản xuất, vải thực tế 384 guide (guidance) h hướng dẫn 818 low shoulder v vai thấp 385 instruct (instruction) h hướng dẫn, dạy dỗ 819 yellowing of white fabric v vải trắng ố vàng 386 conduct h hướng dẫn, điều khiển 820 synthetic silk v vải xoa 387 upward (upwards of) h hướng lên, phát triển 821 development issue v vấn đề về cải tiến sửa đổi 388 down ward h hướng xuống, xuôi dòng 822 desingn issue v vấn đề về thiết kế 389 slit k kẻ, khe hở, đường hở 823 technical.technicality v vấn đề, lý do về chuyên môn kỹ thuật 390 pull k kéo 824 hood end v vành nón 391 extend k kéo dài ra 825 hood edge v vành nón, mép nón 392 intelining k keo, dựng 826 lap v vạt áo, vạt váy 393 plastic-clip k kẹp nhựa 827 over lock v vắt sổ 394 shading color k khác màu 828 overlock together v vắt sổ chập 395 shading - within garment k khác màu với sản phẩm 829 trim bleeding v vật trang điểm loan màu 396 color shading k khác màu, bóng màu 830 trim broken v vật trang trí bị hư 397 contrast color k khác màu, màu tương phản 831 insecure trim v vật trang trí không chắc chắn 398 shawl k khăn choàng, tả lót trẻ 832 trim inoperable v vật trang trí không phát huy được 399 handkerchief k khăn tay 833 trim not as specified v vật trang trí không xác định rõ ràng 400 deduct k khấu trừ, trừ đi 834 skirt v váy 401 sleeve slit k khe hở ở tay,đường xẻ tay 835 inner facing v ve áo 402 commend k khen ngợi, giới thiệu 836 lapel v ve áo 403 look down k khi dễ, xem thường 837 placket facing v ve áo 404 proven claim k khiếu nại có bằng chứng 838 marking v vẽ lấy dấu 405 fabric width k khổ vải 839 unclean v vệ sinh không sạch 406 buckle k khóa cài 840 soil v vết bẩn 407 space k khoảng cách 841 oil v vết dầu 408 distanee of pleat eges k khoảng cách những nếp xếp 842 oil stain v vết dầu 409 neck hoard k khoanh cổ giấy 843 finishing streaks v vệt sọc do công đoạn hoàn tất 410 plastic ring k khoen nhựa 844 dyeing streaks v vệt, đường sọc thuốc nhuộm 411 block k khối, tảng, rập chữ nổi 845 position v vị trí 412 non-woven k không có dệt 846 logo placement v vị trí của nhãn hiệu 413 unven k không đều, gồ ghề, gậnh ghềnh 847 piping v viền 414 uneven k không đều, ko bằng phẳng 848 piping = piped v viền 415 asymmetric k không đối xứng 849 underlap v viền lai áo 416 poor fixing at k không đối xứng 850 lining bias tape v viền xéo bằng vải lót 417 untrimmed thread ends k không gọt cắt những đầu chỉ 851 braid v viền, dải viền, bím tóc 418 void (a) (n) k không hiệu lực, chỗ trống 852 invisible v vô hình không thấy được 419 non function k không phận sự 853 together v với nhau 420 indelible k không thể tẩy xóa được 854 neck base girth v vòng cổ 421 area k khu vực 855 thigh circle v vòng đùi 422 mould k khuôn ,cối 856 knee circle v vòng gói 423 button hole k khuy áo 857 armhole v vòng nách, nách áo 424 cuff - link k khuy măng sét 858 right angle to bottom hem v vuông góc với lai 425 eye button hole k khuy mắt phụng 859 exceed v vượt quá 426 piped button hole K Khuy viền 860 determine x xác định, quyết định 427 disposition k khuynh hướng, tâm tính 861 trim x xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí 428 size k kích cỡ 862 double fold x xếp đôi 429 carton size k kích thước thùng 863 prepare x xếp khuôn 430 incorrect carton count k kích thước thùng không đúng 864 color range x xếp loại màu sắc 431 check k kiểm tra 865 pleating x xếp ly 432 inspeet k kiểm tra 866 roping hem x xiết lại, thắt lại 433 auditor k kiểm tra viên, thánh giả 867 torque x xoắn lại 434 fayoured by… k kính nhờ chuyển 868 export x xuất khẩu 869 down(adv)(n) x xuống, lông vịt nhồi áo cover end string