You are on page 1of 4

C16 LISTENING TEST 2 (TOTAL)

1 Able to (adj) Có thể 34 Certain Chắc chắn, nhất định 65 Damage (v,n) Làm hư hại
2 Accessible Dễ tiếp cận 35 Challenge Thử thách 66 Delighted (adj) Vui
3 Accident Tai nạn 36 Chance Cơ hội 67 Department Phòng ban
4 Adolescent Thanh niên 37 Cognitive Nhận thức 68 Depression Trầm cảm
5 Adult Người lớn 38 Coincidence Sự trùng hợp 69 Describe Mô tả
6 Adventure Cuộc phiêu lưu 39 Collaboration Sự hợp tác 70 Dessert Món tráng miệng
7 Advertisement Quảng cáo Hoa Hồng (n), ủy 71 Development Sự phát triển
40 Commission (v,n)
8 Affect (v) Ảnh hưởng nhiệm, đặt xây (v) 72 Difference Sự khác biệt
9 Aim Đặt mục tiêu 41 Common Chung 73 Discover Phát hiện
10 Alter Thay đổi 42 Compared to So với 74 Disease Bệnh
11 Analyse Phân tích 43 Compete with Cạnh tranh với 75 Drama Kịch, điện ảnh
12 Analysis Sự phân tích 44 Concentration Sự tập trung 76 Encourage Khuyến khích
13 Anxiety Sự lo lắng Liên quan đến (v), mối 77 Enjoyment Sự thích thú
45 Concern (v,n)
14 Appropriate Phù hợp quan tâm (n) 78 Enormous To lớn
15 Article Bài báo 46 Conclusion Phần kết luận 79 Especially Đặc biệt
16 Assess Đánh giá 47 Condition Điều kiện 80 Establish Thành lập
17 Assignment Công việc được giao 48 Confused about Bối rối về 81 Ethical đạo đức
18 Associate Kết hợp 49 Considerable (adj) Đáng kể 82 Evaluate Đánh giá
19 Assume Cho rằng 50 Construct (v) Xây dựng 83 Eventually (adv) Sau cùng
20 Attend Tham gia 51 Contrast Tương phản 84 Evidence Bằng chứng
21 Attic Gác xếp 52 Controversial Gây tranh cãi 85 Exist (v) Tồn tại
22 Average Trung bình 53 Convert (v) Chuyển thành 86 Experiment Cuộc thí nghiệm
23 Background Tiểu sử 54 Cope with (v) Đối phó với 87 Explanation Sự giải thích
24 Balance Sự cân bằng 55 Correct Chính xác 88 Facility Cơ sở vật chất
25 Barrier Rào chắn 56 Correlation Sự tương quan 89 Fact Sự thật
26 Basic Cơ bản 57 Council Hội đồng 90 Fail Thất bại
27 Behavior Hành vi 58 Course Khóa học 91 Faulty Bị lỗi
28 Beneficial Có lợi 59 Creative Sáng tạo 92 Fit in Phù hợp
29 Brain Não 60 Creativity Sự sáng tạo 93 Fitness Sức khỏe thể chất
30 Calculate Tính toán 61 Cuisine Ẩm thực 94 Focus Tập trung, tiêu điểm
31 Calories Calo 62 Culture Văn hóa 95 Force Lực lượng
Dung tích, sức chứa, 63 Current Hiện tại 96 Form Hình dạng, mẫu
32 Capacity Đi xe đạp (v), vòng
khả năng 64 Cycle (v, n) 97 Format Định dạng
33 Cater (v) Phục vụ tuần hoàn
98 Former (adj) Trước, cũ, cựu 11 13
Improvement Sự cải thiện Methodology Phương pháp luận
99 Fragile Dễ vỡ 9 9
10 12 14
Frame Khung hình Include Bao gồm Mix up Trộn lẫn
0 0 0
10 12 14
Function Chức năng Increase (v) Tăng lên Moderately Vừa phải
1 1 1
10 12 14
Gain Đạt được Intend to (v) Có ý định Motivation Động lực
2 2 2
10 12 14
General Tổng quan Intense Mãnh liệt Necessary Cần thiết
3 3 3
10 12 14
Gentle Dịu dàng, nhẹ nhàng Interaction Sự tương tác Normal service Dịch vụ bình thường
4 4 4
10 12 14
Grant (v) Cấp cho International (adj) Quốc tế Notice (v) Thông báo (v)
5 5 5
10 12 14
Graph Biểu đồ Involve Liên quan Nucleus Nhân, khu trung tâm
6 6 6
10 12 14
Guideline Sự hướng dẫn Journal Tạp chí Obesity Béo phì
7 7 7
10 12 14
Habit Thói quen Junk food Đồ ăn vặt Object Vật
8 8 8
10 12 14
Hall Sảnh Justify Chứng minh Observation Quan sát
9 9 9
11 13 15
Hardly (adv) Hiếm khi Lack (adj, v, n) Thiếu Obvious (adj) Rõ ràng
0 0 0
11 13 15
Heir Người thừa kế Lessen Giảm bớt Offer (v,n) Phục vụ, cung cấp
1 1 1
11 13 15
High-intensity Cường độ cao Literature Văn học Otherwise Nếu không thì
2 2 2
11 13 15
Huge To lớn Local (adj) Địa phương Overcome Vượt qua
3 3 3
11 13 15
Human Con người Lower Thấp hơn Participant Người tham gia
4 4 4
11 13 15
Illness Bệnh tật Magnificent (adj) Tráng lệ Participation Sự tham gia
5 5 5
11 13 15
Imminent (adj) Sắp xảy ra Main (adj) Chủ yếu Particularly (adv) Cụ thể
6 6 6
11 13 15
Impact Tác động Memory Ký ức Pattern Mẫu, khuôn mẫu
7 7 7
11 13 15
Improve Cải thiện Mental Tinh thần Payment (v) Thanh toán
8 8 8
15 17 19
Percentage Tỷ lệ phần trăm Procedure Thủ tục Require (v) Yêu cầu
9 9 9
16 18 20
Perform Trình diễn Process Quá trình Requirement Sự yêu cầu
0 0 0
16 18 20
Performance (v) Buổi trình diễn Produce Sản xuất Response to phản hồi cho
1 1 1
16 18 20
Period (v) Giai đoạn = Stage Promote Đẩy mạnh, quảng cáo Restore Khôi phục
2 2 2
16 18 20
Permission (v) Sự cho phép Properly Đúng Restriction Sự hạn chế
3 3 3
16 18 20
Physical Thuộc vật chất Protection Sự bảo vệ Result in Kết quả là
4 4 4
16 18 20
Place (v) Đặt Psychology Tâm lý Retain Giữ lại
5 5 5
16 18 20
Plastic (adj) Nhựa Pupil (v) Học sinh Risk Rủi ro
6 6 6
16 18 20
Plent of Rất nhiều Realise Nhận ra Roughly Khoảng
7 7 7
16 18 20
Point (v) Điểm Receive Nhận Routine Lịch trình
8 8 8
16 18 20
Popularity Phổ biến Recently Gần đây Sale (v) Giảm giá, kinh doanh
9 9 9
17 19 21
Population (v) Dân số Reduce Giảm bớt Sample Vật mẫu
0 0 0
17 19 21
Positive Tích cực Regularly Thường xuyên Segmented phân khúc
1 1 1
17 19 21
Possible (adj) Khả thi Regulation Quy định Self-assessment Tự đánh giá
2 2 2
17 19 21
Precious (adj) Quí giá Relaxed thư giãn Self-reporting tự báo cáo
3 3 3
17 19 21
Predict Dự đoán Release Giải phóng Sense of isolation Cảm giác bị cô lập
4 4 4
17 19 21 Sense of well-
Pre-school Trường mầm non Relevant (adj) Liên quan, thích hợp Ý nghĩa của hạnh phúc
5 5 5 being
17 19 21
Prescribe Kê đơn thuốc Remember Nhớ Separate (adj) Riêng biệt
6 6 6
17 19 21
Price Giá Remove Loại bỏ Serve (v) Phục vụ
7 7 7
17 19 21
Problem-solving Giải quyết vấn đề Replace (v) Thay thế Several (adj) Nhiều
8 8 8
21 23 24
Side (v) Cạnh Stuff Chất liệu Universal Phổ quát
9 1 3
22 23 24
Site (v) Địa điểm Successful Thành công Unnecessary không cần thiết
0 2 4
22 23 24 Unsatisfactory
Smooth (adj) Trơn tru Suffer from Chịu đựng Không đạt yêu cầu
1 3 5 (adj)
22 23 24
Sociable Hòa đồng Suggest Đề nghị Unusual Bất thường
2 4 6
22 23 24
Sort out (v) Sắp xếp Suggestion (v) Gợi ý Variable Biến đổi
3 5 7
22 23 24
Standard Tiêu chuẩn Suitable (adj) Thích hợp Variety (v) Đa dạng
4 6 8
22 23 24
Statistical thống kê System (v) Hệ thống Various (adj) Đa dạng
5 7 9
22 23 25
Stick-stuck-stuck Mắc kẹt Task Nhiệm vụ Visually trực quan
6 8 0
22 23 25
Storage (v) Kho Tend to có xu hướng Well-being hạnh phúc
7 9 1
22 24 25
Straightforward đơn giản Therapy trị liệu Wonder (v, n) Tự hỏi (v), kỳ quan (n)
8 0 2
22 24 25
Stress Nhấn mạnh Touch up Cải thiện Workout Tập thể dục
9 1 3
23 24
Struggle Đấu tranh Trigger Cò súng
0 2

You might also like