Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề con người
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề con người
Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề giáo dục & công việc – Education
& Work
STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việ
74 Move up the career ladder (v) Thăng tiến trong công việc
75 Work flat out (v) Làm việc chăm chỉ
76 Nine-to-five job (n) Việc làm giờ hành chính
77 Extracurricular activity (n) Hoạt động ngoại khóa
78 Academic result (n) Kết quả học tập
79 Curriculum (n) Chương trình học
80 Put theory into practice (v) Áp dụng lý thuyết vào thực hành
>> Trọn bộ từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking và bài mẫu chủ đề
Advertising
>> Tải ngay 1000 từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Gia đình – Family
>> Download hobby vocabulary IELTS (PDF) cho người mới bắt đầu
Những cụm từ vựng tiếng Anh Speaking IELTS phần
mở rộng
Ngoài trọn bộ vocabulary IELTS Speaking nêu trên, để nâng cao điểm số,
bạn nên chú ý thêm một số cụm từ vựng mở rộng trong Part 1 mà ELSA
Speech Analyzer tổng hợp dưới đây:
In my opinion,…
It’s tough to say, but I’d….
4. Liếc qua thời gian – Stalling for time
For example,….