Professional Documents
Culture Documents
T V NG Unit 6
T V NG Unit 6
STT Họ và tên
1 Phan Hoàng Yến Trang Nhóm trưởng
2 Vũ Thị Hải Vân
3 Huỳnh Thị Quỳnh Như
4 Nguyễn Thanh Thùy
5 Nguyễn Minh Thư
6 Lê Nguyễn Thảo Ly
TỪ VỰNG UNIT 6
1. high-flyer (n):
A. Người nhiều tham vọng, người viễn vông
B. Người đạt thành công trong cuộc sống
C. Người đua đòi
D. Người thẳn thắn
2. ambition (n):
A. Đầy tham vọng
B. Hi vọng
C. Tham vọng, khát vọng
D. Mơ tưởng viễn vông
3. cheerfulness (n):
A. Buồn tẻ
B. Sự vui vẻ
C. Hăng hái
D. Nhiệt tình
4. creativity (n):
A. Sự thành công
B. Suy nghĩ
C. Sự nỗ lực
D. Sự sáng tạo
5. enthusiasm (n):
A. Sự sáng tạo
B. Sự hăng hái, sự nhiệt tình
C. Sự tài năng
D. Không hăng hái
6. flexibility (n):
A. Sự hoạt bát, năng động
B. Hoạt bát, năng động
C. Linh động, linh hoạt
D. Tính linh hoạt, tính linh động
7. generosity (n):
A. Keo kiệt
B. Sự rộng lượng, tính rộng rãi
C. Rộng lượng, rộng rãi, hào phóng
D. Sự keo kiệt
8. honesty (n):
A. Tính chân thực, tính trung thực
B. Sự hào phóng
C. Sự hoạt bát, năng động
D. Tất cả đáp án trên
9. idealism (n):
A. Thực tế
B. Chủ nghĩa hiện thực
C. Chủ nghĩa lý tưởng, chủ nghĩa duy tâm
D. Lý tưởng, duy tâm
D. Môi trường
41. celebrity (n):
A. Nổi tiếng
B. Phổ biến
C. Sự nổi tiếng, người nổi tiếng
D. Diễn viên