You are on page 1of 32

Lớp 11A8

DANH SÁCH NHÓM

STT Họ và tên
1 Phan Hoàng Yến Trang Nhóm trưởng
2 Vũ Thị Hải Vân
3 Huỳnh Thị Quỳnh Như
4 Nguyễn Thanh Thùy
5 Nguyễn Minh Thư
6 Lê Nguyễn Thảo Ly

TỪ VỰNG UNIT 6

1. high-flyer (n):
A. Người nhiều tham vọng, người viễn vông
B. Người đạt thành công trong cuộc sống
C. Người đua đòi
D. Người thẳn thắn

2. ambition (n):
A. Đầy tham vọng
B. Hi vọng
C. Tham vọng, khát vọng
D. Mơ tưởng viễn vông
3. cheerfulness (n):
A. Buồn tẻ
B. Sự vui vẻ
C. Hăng hái
D. Nhiệt tình

4. creativity (n):
A. Sự thành công
B. Suy nghĩ
C. Sự nỗ lực
D. Sự sáng tạo

5. enthusiasm (n):
A. Sự sáng tạo
B. Sự hăng hái, sự nhiệt tình
C. Sự tài năng
D. Không hăng hái

6. flexibility (n):
A. Sự hoạt bát, năng động
B. Hoạt bát, năng động
C. Linh động, linh hoạt
D. Tính linh hoạt, tính linh động

7. generosity (n):
A. Keo kiệt
B. Sự rộng lượng, tính rộng rãi
C. Rộng lượng, rộng rãi, hào phóng
D. Sự keo kiệt
8. honesty (n):
A. Tính chân thực, tính trung thực
B. Sự hào phóng
C. Sự hoạt bát, năng động
D. Tất cả đáp án trên

9. idealism (n):
A. Thực tế
B. Chủ nghĩa hiện thực
C. Chủ nghĩa lý tưởng, chủ nghĩa duy tâm
D. Lý tưởng, duy tâm

10. loyalty (n):


A. Phản bội
B. Trung thành, trung nghĩa
C. Lòng biết ơn
D. Lòng trung thành

11. maturity (n):


A. Trưởng thành, chín chắn
B. Sự bướng bỉnh, trẻ con
C. Bướng bỉnh, trẻ con
D. Sự trưởng thành, tính chín chắn

12. modesty (n):


A. Sự khoe khoang
B. Khiêm tốn, vừa phải
C. Tính khiêm tốn, tính vừa phải
D. Khoe khoang
13. optimism (n):
A. Người lạc quan
B. Người bi quan
C. Sự lạc quan, tính lạc quan
D. Lạc quan

14. pessimism (n):


A. Người bi quan
B. Người lạc quan
C. Bi quan
D. Sự bi quan

15. patience (n):


A. Tính kiên nhẫn, sự nhẫn nại
B. Sự tự tin
C. Thiếu kiên nhẫn
D. Thiếu tự tin

16. puntuality (n):


A. Đúng giờ
B. Tính đúng giờ
C. Sự chậm trễ
D. Trễ giờ

17. realism (n):


A. Chủ nghĩa hiện thực
B. Chủ nghĩa duy tâm
C. Thực, thực tế, thực sự
D. Duy tâm
18. self-confidence (n):
A. Tự tin
B. Sự tự tin, lòng tự tin
C. Tính nhút nhát, e thẹn
D. Nhút nhát

19. seriousness (n):


A. Đùa giỡn, bỡn cợt
B. Nghiêm túc, nghiêm trọng
C. Không nghiêm túc
D. Sự nghiêm túc, tính chất nghiêm trọng

20. shyness (n):


A. Tự tin
B. Thân thiện, vui vẻ
C. Tính nhút nhát, tính e thẹn
D. Nhút nhát, e thẹn

21. sociability (n):


A. Khó gần
B. Hoà đồng, dễ gần gũi
C. Keo kiệt
D. Tính hoà đồng, tính dễ gần gũi

22. stubbornness (v):


A. Sự dễ chịu
B. Tính bướng bỉnh, tính ngoan cố
C. Bướng bỉnh, ngoan cố
D. Sự chín chắn
23. sympathize (v):
A. Sự đồng cảm
B. Sự cảm thông
C. Thông cảm, đồng cảm
D. A, B đều đúng

24. thoughtfulness (n):


A. Sự ngẫm nghĩ, sự trầm tư, sự sâu sắc
B. Chín chắn
C. Trầm tư, sâu sắc
D. Tất cả đều đúng

25. disable (v):


A. Làm tàn tật, làm cho bất lực
B. Tàn tật, khuyết tật
C. Sự tàn tật, sự bất lực
D. Nhân viên hỗ trợ người khuyết tật

26. instrument maker (n):


A. Nhà sản xuất bao bì
B. Nhà sản xuất nhạc cụ
C. Nhà xuất bản âm nhạc
D. Nhà xuất bản sách

27. helicopter paramedic (n):


A. Người hỗ trợ y tế
B. Người hỗ trợ trực thăng
C. Y tá trên trực thăng
D. Người hỗ trợ y tế trên trực thăng
28. entrepreneur (n):
A. Doanh nghiệp
B. chủ doanh nghiệp, doanh nhân
C. Kính doanh
D. Khởi nghiệp

29. web design (n):


A. Trang web thiết kế
B. Thiết kế trang web
C. Thiết kế phần mềm
D. Trang web kiến trúc

30. code (n, v):


A. Mật khẩu
B. Kí hiệu
C. Mật mã, viết bằng Mật mã
D. Mật mã lập trình máy tính

31. theoretical (adj):


A. Lý thuyết
B. Giả thuyết
C. Thuộc về giả thuyết
D. Thuộc về lý thuyết

32. start out (phr. v):


A. Bắt đầu tiến hành (công việc)
B. Khởi động cho việc gì đó
C. Chuẩn bị cho việc gì đó
D. Kết thúc việc gì đó
33. set up = establish (phr. v):
A. Xây dựng
B. Sắp xếp
C. Thành lập
D. Khởi công

34. factor (n):


A. Nhân tố, yếu tố
B. Nhân tố, nguyên tố
C. Nguyên tố
D. Yếu tố

35. hold back (phr. v):


A. Tránh xa
B. Cầm
C. Giữ lại
D. Tất cả đều đúng

36. devote (v):


A. Hiến dâng, cống hiến
B. Sự hiến dâng
C. Sự cống hiến
D. Sự tận tâm

37. silk (n):


A. Lụa
B. Tơ
C. Chỉ
D. Tất cả đều đúng
38. depict (v):
A. Mô phỏng
B. Mô tả
C. Mô hình
D. Tưởng tượng

39. inspire (v):


A. Người truyền cảm hứng
B. Nguồn cảm hứng
C. Truyền cảm hứng
D. Cảm hứng

40. environmentalist (n):


A. Nhà môi trường
B. Khoa học môi trường
C. Thuộc về môi trường

D. Môi trường
41. celebrity (n):
A. Nổi tiếng
B. Phổ biến
C. Sự nổi tiếng, người nổi tiếng
D. Diễn viên

42. journalist (n):


A. Tác giả
B. Phóng viên
C. Tiếp viên
D. Nhà báo
43. determine (v):
A. Quyết tâm
B. Sự quyết định
C. Sự quyết tâm
D. Quyết tâm

44. anonymous (adj):


A. Khuyết danh
B. Ẩn danh, vô danh
C. Ẩn giấu
D. Vô hình

45. editor (n):


A. Biên soạn
B. Sáng tạo nội dụng
C. Người biên soạn
D. Biên tập viên

46. investigate (v):


A. Truy cứu
B. Điều tra
C. Sự điều trả
D. Tìm kiếm

47. issue (n):


A. Chủ đề
B. Trường hợp
C. Sự cố
D. Vấn đề
48. right (n):
A. Đúng đắn
B. Quyền lợi
C. Quyên hành
D. Chính đáng

49. accuse sb of sth / doing sth (v):


A. Buộc tội, kết tội
B. Chỉ trích, kết tội
C. Bị buộc tội
D. Bị chỉ trích

50. treat (v):


A. Sự đối xử
B. Đối xử
C. Thái đọi
D. Quan điểm

51. undercover (adj):


A. Vô hình
B. Kín đáo
C. Bí mật, giấu giảm
D. Lén lút

52. pretend (v):


A. Giả dối
B. Lừa gạt
C. Không chân thật
D. Giả vờ
53. insane (adj):
A. Không giống nhau
B. Khác nhau
C. Điên cuồng, nguy hiểm
D. Khờ khạo

54. psychiatric hospital (n):


A. Bệnh viên xương khớp
B. Bệnh viện tâm thần
C. Bệnh viện tâm lý
D. Bệnh viện đa khoa

55. indeed (adv):


A. Quả thực, quả vậy
B. Thực trạng
C. Thực tế, thực tiễn
D. Đầy đủ

56. mind you (idm):


A. Tập trung
B. Hãy chú ý, lưu ý
C. A và B đều đúng
D. Tất cả đáp án trên

57. As a result = consequently:


A. Kết quả
B. Trả lời
C. A và B đều đúng
D. A và B đều sai
58. model (n):
A. Mô hình, kiểu mẫu
B. Người mẫu
C. A và B đều đúng
D. Tất cả đáp án trên

59. discover the truth:


A. Điều tra sự thật
B. Chứng kiến sự thật
C. Khám phá sự thật
D. Tất cả đáp án trên

60. follow one’s dream:


A. Theo đuổi ước mơ
B. Từ bỏ ước mơ
C. Theo đuổi giấc mơ
D. Từ bỏ giấc mơ

61. take part in = participate in (v):


A. Tham gia vào
B. Hoạt động cần tham gia
C. Tất cả đều sai
D. Tất cả đều đúng

62. field trip (n):


A. Hành trình
B. Chuyến đi
C. Phiêu lưu
D. Mạo hiểm
63. fit (v):
A. Làm cho hợp, làm cho vừa
B. Sự thích hợp
C. Không phù hợp
D. Không vừa ý

64. involve (v):


A. Tham gia
B. Làm dính líu
C. Không liên quan
D. Sự dính lìu

65. release (from) (v):


A. Giải thoát
B. Ràng buộc
C. Phát hành
D. A và B đều đúng

66. turtle (n):


A. Con rùa
B. Tháp chuông
C. A và B đều đúng
D. A và B đều sai

67. care for (v):


A. Chăm sóc
B. Quan tâm
C. Cẩn thận
D. Hỏi han
68. work of art (n):
A. Công việc nghệ thuật
B. Tác phẩm nghệ thuật
C. Nghệ thuật diễn xuất
D. Tất cả đáp án trên

69. admit (v):


A. Thú tội
B. Phủ nhận
C. Thừa nhận
D. Công nhận

70. mention (v):


A. Đề cập đến, nói đến
B. Không được nói đến
C. Lời nhắc nhở
D. Không được công nhận

71. training session (n):


A. Đào tạo chuyên đề
B. Người đào tạo
C. Buổi tập huấn
D. Hội thảo đào tạo

72. quit (v):


A. Từ bỏ, bỏ cuộc
B. Không ngừng nghỉ
C. Thoát khỏi
D. Thôi, ngừng
73. experiment (on) (v, n):
A. cuộc thí nghiệm
B. cuộc khảo sát
C. Thực nghiệm
D. Thử nghiệm

74. mechanical (adj):


A. Thợ cơ khí
B. Cơ khí
C. Cơ khí hóa
D. Tất cả đáp án trên

75. newsboy (n):


A. Tin tức
B. Nhà báo trẻ
C. Tạp bán báo
D. Cậu bé bán báo

76. accidentally (adv):


A. Vụ tai nạn
B. Vô tình, ngẫu nhiên
C. A và B đều đúng
D. Xảy ra tai nạn

77. set fire (to s.th / s.o) (idm):


A. Châm lửa
B. Bật lửa
C. Ngọn lửa mới cháy
D. Tất cả đáp án trên
78. baggage car (n):
A. Hành lý
B. Hành lý trên xe hơi
C. Toa hành lý
D. Xe chở hành lý

79. lifetime (n):


A. Cuộc đời, cả đời
B. Thời gian sống
C. Thời gian, sống
D. Cả đời, thời gian sống

80. identify (v):


A. Nhận ra, sự nhận biết
B. Nhận thấy, sự nhận ra
C. Sự nhận thấy, nhận biết
D. Nhận ra, nhận biết

81. creature (n):


A. Sinh vật
B. Thực vật
C. Thực vật, loài vật
D. Sinh vật, loài vật

82. tonne (n):


A. Nước cân bằng da
B. Nước cấp ẩm
C. Tấn (1000kg)
D. A và B đều đúng
83. campaign (n):
A. Cuộc vận động
B. Tham gia vận động
C. Cuộc vận động, chiến dịch
D. Tham gia vận động, cuộc vận động

84. tackle = solve (v):


A. Giải quyết
B. Giải quyết vấn đề, khắc phúc vấn đề
C. Xử trí, khắc phục, giải quyết
D. Giải quyết sự việc, khắc phục vấn đề

85. float (v):


A. Nổi trôi, lềnh bềnh, trôi, nổi, lửng lờ
B. Lềnh bềnh, trôi, nổi, lơ lửng
C. Lềnh bềnh
D. Nổi trội

86. recycle (v):


A. Tái chế, phục hồi
B. Hồi sinh
C. Phục hồi, chế tạo
D. Chế tạo, phục hồi

87. rather than = instead of:


A. Thay vì, hơn là
B. Còn hơn là
C. Yêu thích hơn, còn hơn là
D. Yêu thích hơn
88. particle (n):
A. Mạo từ, phó từ, giới từ
B. Tiền tố, hậu tố, tiểu từ
C. Tiểu từ (mạo từ, danh từ, phó từ), tiền tố, hậu tố
D. Tiền tố, tiểu từ (mạo từ, phó từ, giới từ), hậu tố

89. separable # inseparable (adj):


A. Tách rời
B. Không thể tách rời
C. Có thể tách rời
D. Có thể phân chia

90. come up with sth:


A. Nãy ra, phát hiện
B. Nảy ra, tạo ra, nghĩ ra
C. Nghĩ ra, nảy ra, phát hiện
D. Nãy ra, nghĩ ra, sáng kiến, tạo ra

91. end up:


A. Hết phim
B. Chấm dứt
C. Hết phim, chấm dứt
D. Chấm dứt, kết thúc

92. break up:


A. Chia tay, tan vỡ, chấm dứt
B. Phân thành nhiều mảnh: chia tay, vỡ nát
C. Đỗ vỡ, tan nát, chia tay
D. Phân thành nhiều mảnh; chia tay, tan vỡ
93. call for sth:
A. Kêu gọi công chúng
B. Gọi một thứ gì đó
C. Kêu gọi công khai, cần (một điều gì đó)
D. Kêu gọi công khai, cần (cái gì)

94. work out:


A. Ra ngoài làm việc
B. Làm việc bên ngoài
C. Thực hiện, tiến hành, tìm ra
D. Tìm ra, thực hiện, tìm việc

95. clean up:


A. Dọn, dọn vệ sinh, dọn dẹp
B. Dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh, dọn nhà
C. Quét sạch
D. Dọn sạch, dọn vệ sinh

96. throw away:


A. Ném đi, vứt bỏ
B. Vứt đi, ném đi
C. Vứt ra ngoài, ném
D. Vứt bỏ, quăng, ném

97. run out of sth:


A. Cạn kiệt, hết
B. Hết, cạn
C. Ra ngoài
D. Hết, chạy ra ngoài
98. look after sb / sth / oneself = take care of sb / sth / oneself:
A. Chăm nom, trông chừng, tìm cái gì đó
B. Tìm một điều gì đó
C. Trông nom, chăm sóc, trông coi
D. Trông nom, chăm sóc, trông giữ

99. look down on sb / sth:


A. Tôn kính, ngưỡng mộ
B. Coi thường, xem trọng
C. Khinh thường, coi thường
D. Tìm kiếm, tra từ

100. look up:


A. Nhìn lên
B. Tìm kiếm, tra từ (trên từ điển)
C. Tra từ, tìm kiếm (mọi thứ)
D. Nhìn xuống

101. look up to sb:


A. Ngưỡng mộ, kính trọng, khinh thường (ai)
B. Tìm kiếm
C. Kêu gọi công khai, cần (cái gì)
D. Tôn kính, ngưỡng mộ, kính trong(ai)

102. ask out:


A. Hẹn hò, mời ai đi chơi
B. Đi chơi, đề nghị hẹn hò
C. Câu hỏi ngoài
D. Đề nghị hẹn hò, đi chơi
103. bring up:
A. Reo lên
B. Đưa ra, nêu (vấn đề, chủ đề): nuôi dưỡng
C. Đưa ra, nêu (vấn đề, chú ý): nuôi nấng
D. Đưa ra, nếu (chủ đề, vấn nạn): nuôi dưỡng

104. call off = cancel:


A. Gọi điện
B. Tắc máy
C. Huỷ bỏ
D. Tất cả điều sai

105. come across sth:


A. Đến đây
B. Sự trở lại
C. Đi qua
D. Băng qua

106. count on sb = rely on sb:


A. Tin tưởng
B. Tin cậy
C. Trông mong
D. Tất cả đều đúng

107. give up:


A. Cho đi
B. Mang lại
C. Chối bỏ
D. Từ bỏ
108. hold up = put off = delay = postpone:
A. Nắm lấy
B. Trì hoãn
C. Giữ lấy
D. Tất cả đều sai

109. take after sb:


A. Giống
B. Chăm sóc
C. Sự chăm sóc
D. Mang ra

110. turn into sth:


A. Xoay vòng
B. Trở thành
C. Đường cong
D. Khoá lại

111. result in sth = cause:


A. Gây ra
B. Dẫn đến
C. A và B đều đúng
D. Kết quả

112. ecology (n):


A. Sinh học
B. Nhà sinh thái
C. Nhà khoa học
D. Sinh thái học
113. avid (adj):
A. Đam mê
B. Tránh xa
C. Sự ham muốn
D. Một cách say mê.

114. keen on (adj):


A. Tiếp tục
B. Giữ nó
C. Hăng hái, mãnh liệt
D. Tuân theo

115. zoology (n):


A. Viện nghiên cứu
B. Động vật học
C. Sở thú
D. Nhà khoa học

116. Bureau (n):


A. Cục
B. Gánh nặng
C. Chịu trách nhiệm
D. Quan chức

117. fishery (n):


A. Đánh bắt cá
B. Người đánh bắt cá
C. Câu cá
D. Thuỷ sản, nghề cá
118. marine (adj):
A. Hôn nhân
B. (thuộc) biển
C. Hàng hải
D. Tất cả đều sai

119. glacier (n):


A. Nước đá
B. Nước lạnh
C. Sông băng, băng hà
D. Tất cả đều đúng

120. population (n):


A. Thiểu số
B. Đông dân
C. Sự nổi tiếng
D. Dân số

121. pesticide (n):


A. Thuốc trừ sâu
B. Sâu bọ
C. Xác côn trùng
D. Thú vật

122. criticise (v):


A. Lời phê bình
B. Tiêu chuẩn
C. Phê bình, chỉ trích
D. Người phê bình
123. spark (v, n):
A. Làm bùng nổ, làm phát sinh
B. Thuốc nổ
C. Vấn đề
D. Đánh nhau

124. movement (n):


A. Biến đổi
B. Sự chuyển động; phong trào
C. Phát động
D. Sự di cư

125. breast cancer (n):


A. Ung thư vú
B. Bệnh ung thư
C. Ung thư
D. Tất cả đều đúng

126. negative (adj):


A. Sự phủ định
B. Phủ nhận
C. Tiêu cực
D. Người tiêu cực

127. positive (adj):


A. Tư thế
B. Chức vụ
C. Định vị
D. Tích cực
128. long-term (adj):
A. Dài
B. Thuật ngữ
C. Thuật ngữ dài
D. Dài hạn, lâu dài

129. effect on (n, v):


A. Hiệu quả, hiệu lực; tác động
B. Sự hiểu quả
C. Cố gắng
D. Tất cả đều sai

130. impact on (n, v):


A. Tác động, ảnh hưởng
B. Làm ảnh hưởng
C. Tác động lên
D. Chịu ảnh hưởng

131. prompt (v):


A. Sự thúc đẩy
B. Lời nhắc, thông báo
C. Gây ra, thúc đẩy
D. Sự thông báo

132. enact (v):


A. Sự ban hành.
B. Ban hành, đạo luật
C. Luật lệ
D. Luật pháp
133. major in sth (v):
A. Liên quan đến
B. Đột nhập vào
C. Đăng kí tại
D. Chuyên về

134. oppose (v):


A. Phản ứng
B. Phản bội
C. Phản đối, chống đối
D. Chống đối, phản bội

135. ban (n, v):


A. Cấm
B. Cho phép
C. Lệnh cấm
D. Cấp phép

136. lead to:


A. Làm nổi bật
B. Dẫn tới
C. Vượt qua
D. Phân loại

137. approve of:


A. Tiếp quản, tán thành
B. Chấp thuận, tán thành
C. Chấp thuận, tiếp quản
D. Tiếp quản, tham gia
138. disapprove of:
A. Phản đối, không tán thành
B. Không tán thành, không chấp thuận
C. Không phản đối, không chấp thuận
D. Phản đối, không chấp thuận

139. work for:


A. Làm việc tại
B. Làm việc ở
C. Làm việc cho
D. Công việc

140. warn sb about sth:


A. Nói về
B. Cảnh báo về
C. Báo cáo về
D. Thông báo về

141. concern oneself with / about sth:


A. Liên quan (đến điều gì)
B. Liên quan, bận tâm (đến điều gì)
C. Sự liên quan (đến điều gì)
D. Bận tâm (đến điều gì)

142. apply for:


A. Đăng kí
B. Cầu cứu (đến điều gì)
C. Áp dụng (đến điều gì)
D. Nộp đơn
143. feel like:
A. Muốn
B. Cảm giác như
C. Cảm thấy giống
D. Cảm thấy thích

144. believe in = rely on = count on:


A. Tin tưởng về
B. Sự tin tưởng về
C. Tin tưởng, tin cái gì chắc chắn tồn tại
D. Không nên tin tưởng vào

145. concentrate on = focus on = pay attention to:


A. Góp sức (vào)
B. Tưởng tượng (về)
C. Tập trung (vào)
D. Đồng tâm (về)

146. congratulate sb on doing sth:


A. Chúc mừng (về cái gì)
B. Chúc mừng (ai đó về điều gì)
C. Khen ngợi (về một thành tích nào đó)
D. Khen ngợi (về cái gì)

147. forget about:


A. Quên
B. Mất
C. Sự lãng quên
D. Sự mất mát
148. hope for:
A. Sự trông mong vào
B. Cầu nguyện về
C. Hy vọng
D. Tin tưởng vào

149. apologise (to sb) for sth / doing sth:


A. Cầu nguyện
B. Cảm giác có lỗi
C. Xin lỗi
D. Hối hận

150. recover from:


A. Khỏi bệnh, bình phục
B. Lấy lại
C. Sửa lại
D. Thu hồi

151. object to:


A. Giúp đỡ
B. Thu hồi
C. Đồng ý
D. Phản đối

152. subscribe to:


A. Đăng kí
B. Đăng nhập
C. Đăng xuất
D. Kí kết
153. advert (also advertisement) (n):
A. Truyền tụng
B. Trao đổi
C. Sự trao đổi
D. Quảng cáo

154. accommodation (n):


A. Hàng xóm
B. Chỗ ở
C. Cư dân
D. Nơi di cư

155. swap / swop = exchange (n, v):


A. Giao hoán
B. Lãi suất
C. Trao đổi
D. Thanh toán

You might also like