Professional Documents
Culture Documents
Part 2 - Phần 2
Part 2 - Phần 2
6575
33. When
(A) Yes,
(B)
(C) It's
34. Who is the making : thực hiện
(A) The install: cài đặt, lắp đặt
(B) Mr. Chang. booked : đặt ( chỗ )
(C) perhaps : có lẽ
35. When for Japan? in front of : trước
(A) It leave : rời đi
(B) On reservation : việc đặt phòng
(C) Yes, left : rời đi (V2 của leave)
36. Who
(A) I
(B) Yes,
(C) It's
37. When did pick up: nhận, lấy # pick sb up: đón ai
(A) My will be đó ~ picking me up : đón tôi.
(B) had it delivered: nhờ ai đó chuyển nó
(C) I (khi nào em thấy cấu trúc: Had/have + O
38. Who's for the + Ved: thì e dịch là nhờ ai đó thực hiện
(A) Yes, hành động lên O)
(B) I economic : kinh tế
(C) The due : đến hạn
39. When is the contract : hợp đồng
(A) prepare : chuẩn bị
(B) personnel : nhân sự
(C) pages : trang
supervisor : người giám sát
nice view : cái nhìn tốt
assistant : trợ lý
40. Who us these financial : tài chính
(A) Brian give : gửi
(B) assistance : sự hỗ trợ
(C) congratulations : chúc mừng
41. Who can with the resignation : sự từ chức
officially : chính thức
(A) Yeah, announced : thông báo
(B) Mr. Ramirez helpful : hữu ích
(C) No, she's a advertising : quảng cáo
42. When is Amelia's going to fired : sa thải
be board : hội đồng quản trị
(A) Yes, campaign : chiến dịch
(B)
(C) At the