Professional Documents
Culture Documents
STT Họ và tên Quê quán Sở thích Mục tiêu học tiếng Điểm danh
4
漢字 1000 のクラス
Các bước học tiếng nhật tại JVC
Công cụ Đọc
Hán tự
Nói
Kỹ nghe
Từ vựng năng
Ngữ Viết
pháp
Nguồn gốc
Hán Số lượng
tự
BCC – chữ tượng hình
Yếu tố của một hán tự
PP tưởng tượng
Mặt
chữ PP chiết tự
Chuyển âm
Âm Âm on
hán
Ý Đọc hiểu
nghĩa
Học như thế nào???
3 giai đoạn
Quan trọng là phải nhớ được chữ, không quan trọng áp dụng phương pháp nào nhé
CÁCH HỌC
Âm Hán Âm On
Mặt chữ
木 Âm Kun
Ý nghĩa
2 – Luyện tập
• Hệ thống Hán tự theo bộ
• Flashcard
3 - Ứng dụng
• Đọc
• Viết
BỘ THỦ
• Là bảng chữ cái của Hán tự.
• Cấu tạo lên hán tự
一
NHẤT
丶
丿
乙
亅
二
NHỊ
人
儿
亻
𠂉
八
BÁT
冂
冫
几
凵
刀
刂
力
勹
匕
十 10
卜
卩
厶
KHƯ
又
口
囗
土
士
夂
夕
大
女
子
寸
小
尢
尸
屮
山
川
巛
工
己
巾
干
幺
广
廴
廾
弋
弓
彐
彡
彳
心
忄
戈
戸
手
扌
支
攵
文
斗
斤
方
日
月
木
欠
止
歹
殳
毋
毛
氏
气
KHÍ
水
氵
BỘ THỦY
火
灬
爪
爫
爿
TƯỜNG
丬
片
PHIẾN
牙
牛
牜
犬
犭
漢字
玄
漢字
玉
NGỌC
漢字
甘
漢字
生
漢字
用
漢字
田
漢字
疒
漢字
癶
漢字
白
漢字
皮
漢字
皿
漢字
目
漢字
矛
漢字
矢
漢字
石
漢字
示
漢字
礻
漢字
禾
漢字
立
漢字
竹
漢字
米
漢字
糸
漢字
缶
漢字
羊
漢字
羽
漢字
老
LÃO
漢字
而
漢字
耒
漢字
耳
漢字
聿
漢字
肉
漢字
臣
漢字
自
漢字
至
漢字
舌
漢字
舛
漢字
舟
CHU
漢字
色
漢字
艹
漢字
虫
漢字
血
漢字
行
漢字
衣
漢字
衤
漢字
見
KIẾN
漢字
角
漢字
言
漢字
谷
漢字
豆
漢字
豕
漢字
豸
TRĨ
漢字
貝
漢字
走
漢字
足
漢字
車
漢字
辰
漢字
辶
漢字
阝
漢字
酉
漢字
里
漢字
金
漢字
門
漢字
阝
漢字
隶
漢字
隹
漢字
雨
漢字
青
漢字
非
漢字
韋
漢字
音
漢字
頁
漢字
食
漢字
首
漢字
馬
漢字
魚
漢字
斉
Tề
漢字
入
漢字
父
漢字
彐
KÍ