Professional Documents
Culture Documents
BÀI 4 她是我的汉语老师
Cô ấy là giáo viên dạy tiếng Trung Quốc
của tôi
1
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN TRỰC TUYẾN TNU-ELEARNING
MỤC LỤC
BÀI 4 她是我的汉语老师 .................................................................................................. 3
Hướng dẫn học ................................................................................................................... 3
Nội dung bài học ................................................................................................................ 3
Mục tiêu bài học ................................................................................................................. 3
4.2. PHIÊN ÂM .................................................................................................................. 5
4.2.1. Phân biệt cách phát âm thanh mẫu zh, ch, sh, r. ............................................... 5
4.2.2. Phân biệt cách phát âm vận mẫu âm mũi trước n và vận mẫu âm mũi sau
ng. 5
4.2.3. Biến điệu của ‘一’ ................................................................................................. 5
4.2.4. Cách sử dụng y và w ............................................................................................ 5
4.3. CHỮ HÁN ................................................................................................................... 6
4.3.1. Nét chữ Hán .......................................................................................................... 6
4.3.2. Làm quen với chữ đơn ......................................................................................... 6
4.3.3. Thứ tự viết chữ Hán ............................................................................................. 6
4.4. KHỞI ĐỘNG .............................................................................................................. 7
4.5. TỪ MỚI ....................................................................................................................... 7
4.6. NGỮ PHÁP ................................................................................................................. 8
4.6.1. Ngữ pháp 1: Đại từ nghi vấn “哪” ...................................................................... 8
4.6.2. Ngữ pháp 2:Trợ từ kết cấu “的” .................................................................... 10
4.6.3. Ngữ pháp 3:Trợ từ nghi vấn “呢” .................................................................. 10
4.7. BÀI KHÓA ................................................................................................................ 10
4.7.1. Bài khóa1: Trong lớp học .................................................................................. 10
4.7.2. Bài khóa 2: Trong thư viện ................................................................................ 10
4.7.3. Bài khóa 3: Xem ảnh .......................................................................................... 10
4.8. VẬN DỤNG ............................................................................................................... 11
4.8.1. Hoạt động theo cặp............................................................................................. 11
4.8.2. Hoạt động theo nhóm ......................................................................................... 12
2
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN TRỰC TUYẾN TNU-ELEARNING
BÀI 4 她是我的汉语老师
Cô ấy là giáo viên dạy tiếng Trung Quốc của tôi
3
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN TRỰC TUYẾN TNU-ELEARNING
•
Chữ Hán
• Nhận biết và nắm chắc cách viết đúng của nét sổ cong móc và nét ngang gập cong
móc .
• Luyện viết các chữ Hán: 七,儿,几,九.
• Hiểu rõ quy tắc viết từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.
• Luyện viết các từ mới trong bài.
Kỹ năng
• Biết cách hỏi và trả lời câu hỏi người là ai.
• Biết cách biểu thị sự sở hữu của người hoặc sự vật.
• Biết cách trả lời câu hỏi đã giản lược nội dung đã có ở trên
4
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN TRỰC TUYẾN TNU-ELEARNING
4.1. ÔN TẬP
Từ mới
口 kǒu 见 jiàn 山 shān 小 xiǎo 不 bù
叫 我 是 老师 什么 名字
吗 中国 美国 学生 李月 人
4.2. PHIÊN ÂM
4.2.1. Phân biệt cách phát âm thanh mẫu zh, ch, sh, r.
*Luyện tập: Nghe và đọc theo băng ghi âm, chú ý sự khác biệt khi phát âm thanh
mẫu
zhīshi chúshī shēnɡrì shànɡ chē
rènshi chánɡshí shìshí chāorén
ránshāo rènao chū chāi Chánɡchénɡ
shǒushù shānɡchǎnɡ chāoshì chōnɡ zhí
4.2.2. Phân biệt cách phát âm vận mẫu âm mũi trước n và vận mẫu âm mũi sau ng.
*Luyện tập: Nghe và đọc theo băng ghi âm, chú ý sự khác biệt khi phát âm vận
mẫu âm mũi trước n và vẫn mẫu âm mũi sau ng.
an-ang en-ei
an-iang in-ing
uan-uang uen-ueng
4.2.3. Biến điệu của ‘一’
1. Khi “一” đứng trớc âm tiết thanh 1, 2, 3 sẽ biến điệu thành thanh 4.
yì zhāng yì tiáo yì zhǒng
2. Khi “一” đứng trước âm tiết thanh 4 sẽ biến điệu thành thanh 2.
yí ding yí kuài
3. Khi được dùng riêng, chỉ số thì “一” sẽ không biến điệu.
dì yī yī èr sān xīng qī yī
*Luyện tập
Yì tiān yì nián yì běn
Yí wèi yì zhāng shí yī
4.2.4. Cách sử dụng y và w
i- y
yóu yǒnɡ yǒuyì yīnyuè
yuányīn yǐngxīnɡ yīnɡxiónɡ
yīntiān yǔyán wǎnyàn
yéye yínɡyǎnɡ
u- w
qīngwā wēixiǎn wǎnɡwǎnɡ
ɡuó wài wǎnyàn wǒmen
ü - yu
5
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN TRỰC TUYẾN TNU-ELEARNING
6
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN TRỰC TUYẾN TNU-ELEARNING
八 bā số tám 八
4.5. TỪ MỚI
她 Tā 谁 Shuí ,shéi
的 De 汉语 Hànyǔ
哪 Nǎ 国 Guó
呢 Ne 他 Tā
同学 Tóngxué 朋友 Péngyou
2.她 Tā Cô ấy, bà ấy
他是我奶奶。tā shì wǒ nǎinai
7
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN TRỰC TUYẾN TNU-ELEARNING
7.的 De Của
谁的妈妈?shéi de māma?
我的妈妈。shéi de māma?
谁的朋友?shéi de péngyou?
我的朋友。Wǒ de péngyou.
8.哪 Nǎ Nào?
哪国?
9.国 Guó Nước
哪国人?Nǎ guó rén?
她 她们 她们是中国人
他 他们 他们是中国人
汉语 汉语 汉语老师 李月是汉语老师
国 中国 美国
哪 哪 哪国 你是哪国人
同学 我们是同学
朋友 中国朋友 美国朋友
*Luyện tập
她们是中国人 Các cô ấy là người Trung Quốc
他们是美国人 Các anh ấy là người Mỹ
李月是汉语老师 Lý Nguyệt là giáo viên tiếng trung
你是哪国人 Bạn là người nưỡ nào?
我们是同学 Chúng tôi là bạn học
8
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN TRỰC TUYẾN TNU-ELEARNING
tā shì shuí
9
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN TRỰC TUYẾN TNU-ELEARNING
10
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN TRỰC TUYẾN TNU-ELEARNING
Tā shì Lǐ Nà
她 是 李娜(Li Na),
tā shì ___Zhōngguó ___ rén
她 是___中国___ 人。
Tā jiào Dàwèi
他 叫 大卫(David) ,
tā shì wǒmen de __Tóngxué ____。
他 是 我们 的___同学___。
11
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỬ NHÂN TRỰC TUYẾN TNU-ELEARNING
B: 他/她 是……
Tā shì nǎguó rén
A: 他/她 是 哪国 人?
Tā shì
B: 他/她是……
12