Professional Documents
Culture Documents
3第三课 明天见
3第三课 明天见
明天见
Bài 3:
Ngày mai gặp lại
主讲人:杉杉
检查旧课 _kiểm tra bài cũ
1. 你妈妈
2. 他哥哥
3. 汉语
4. 好吗?
检查旧课
1. Bận không
2. Mẹ của cô ấy
3. Em gái tôi
4. Rất khó
5. Không bận lắm
III.Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 你 吗 忙 妈妈
2. 哥哥 好 他 很
3. 难 汉语 吗
4. 爸爸 太 不 他
忙
5. 难 不 汉语 太
拼
1音
pīnyīn : phiên âm
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
Thanh mẫu
j q x
Vận mẫu
ia ie iao iu ian in iang ing iong
ü üe üan ün
第三课 Dì sān kè Bài 3 音拼 课文 生词 练习
j
Đặc điểm
q
Đặc điểm
x
Đặc điểm
ia
Miệng hơi dẹt, phát âm
gần giống nối liền nhanh
của i và a [ iΑ]
第三课 Dì sān kè Bài 3 拼音 课文 生词 练习
ing
Vận mẫu mũi ,phát âm giữ
nguyên không đổi [ iղ]
iang
Vận mẫu mũi ,phát âm [ iaղ]
(đọc gần giống i-eng trong tiếng
Việt)
üan
Vận mẫu mũi ,phát âm [ yεn]
( đọc gần giống “oen” trong
tiếng Việt
0:47
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
Ghép vần
成果
b bi bie biao bian bin 展示 bing
总回
p pi pie piao pian
顾 pin ping
技能
m mi mie miao
实训 mian min ming
尝试
究
02:01
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
Ghép vần
02:42
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
(2) Khi “ü” đi cùng “j-q-x” bỏ dấu hai chấm viết thành “u”
Ví dụ : ü→ju - qu - xu ( 句 Jù : câu, 去 Qù : đi, 需 xū : cần)
J ju, jue, juan, jun
q + ü, üe, üan, ün qu, que, quan, qun
X xu, xue, xuan, xun
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
04:12
ü üe üan ün
n nü nüe
l lü lüe
j ju jue juan jun
q qu que quan qun
x xu xue xuan xun
yu yue yuan yun
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
Thanh điệu
Thanh điệu
qī qí qǐ qì
Jī qī xī jū qū xū
jí jú qǐ qǔ xī xū
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
an: An
ian: ien ê ie
yu:
Hello chinese
生
2词
shēngcí : từ mới
学 xué 见 jiàn
英语 Yīngyǔ 去 qù
阿拉伯语 Ālābóyǔ 邮局 yóujú
德语 Déyǔ 寄 jì
俄语 Éyǔ 信 xìn
法语 Fǎyǔ 银行 yínháng
韩国语 Hánguóyǔ 取 qǔ
西班牙语 Xībānyáyǔ 钱 qián
对 duì 六 liù
明天 míngtiān 七 qī
九 jiǔ
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
俄语很难学
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
去 qù (动) (khứ) : đi
1 , A: 你去吗? 【 nǐ qù ma 】 : Bạn đi không?
B: 我不去。 【 wǒ bú qù 】 : Tôi không đi
我去 : Tôi đi
2 ,你去不去? 【 nǐ qù bú qù 】 : bạn đi không
đi
Chính: khẳng định 去 好 难
Phản: phủ định 不去 不好 不难
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
寄 jì (动) (ký) :
gửi
宀 : mián : bộ
miên
大: dà : bộ đại:
可: Kě : chữ khả
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
亻: bộ nhân đứng
言: bộ ngôn
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
耳: Ěr : nhĩ (tai)
又 : yòu : hựu (lặp lại)
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 生词 对话
gặp
七 qī (数) (thất) : số
7
北京 Běijīng
河内 Hénèi
东京:
tokyo
语
3 法
yǔfǎ: NGỮ PHÁP
四、语法 (Ngữ pháp)
S V O 吗?
1 你 去 银行
2 吗?
她 tā 去 邮局
3 他 tā 学 英语
四、语法 (Ngữ pháp)
2. 去 qù / 北京 běijīng :
A:
B:
四、语法 (Ngữ pháp)
4. 取 / 钱:
A:
B:
四、语法 (Ngữ pháp)
你 银行 取 钱。
她 去 邮局 寄 信。
他 北京 学 汉语。
1. Ngày mai tôi đi ngân hang để rút tiền.
明天我去银行取钱。
2. Tôi đi Trung Quốc học tiếng Hán.
我去中国学汉语。
四、语法 (Ngữ pháp)
北京 / 汉语
四、语法 (Ngữ pháp)
邮局 / 信
四、语法 (Ngữ pháp)
银行 / 钱
课
3 文
Kèwén : bài khóa
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 课文 生词
gặp
(一)学汉语 xué hànyǔ
A: 你学英语吗?
Nǐ xué Yīngyǔ ma?
B: 不。 学汉语。
Bù. Xué Hànyǔ.
A: 去北京吗?
Qù Běijīng ma?
B: 对。
Duì.
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 课文 生词
gặp
(二)明天见
A: 你去邮局寄信吗?
Nǐ qù yóujú jì xìn ma?
00:25
B: 不去。去银行取钱。
Bú qù. Qù yínháng qǔ qián.
A: 明天见!
Míngtiān jiàn!
B: 明天见!
Míngtiān jiàn!
听
4 力
tīnglì : luyện nghe
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 课文 生词
gặp
对 取 钱 去
银行 邮局 明天 英语
去邮局 去银行 去取钱 去寄信
学英语 学汉语 明天见
你去北京吗?
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai 练习 课文 生词
gặp
1 2
A: 你学英语吗? A: 你去邮局寄信吗?
A: Nǐ xué yīngyǔ ma? A: Nǐ qù yóujú jì xìn ma?
B: 不。 学汉语。 B: 不去。去银行取钱。
B: Bù. Xué hànyǔ. B: Bù qù. Qù yínháng qǔ qián.
A: 去北京吗? A: 明天见!
B: 对。 B: 明天见!
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp