Professional Documents
Culture Documents
3第三课 明天见
3第三课 明天见
明天见
Bài 3 :
Ngày mai gặp lại
1
拼音
pīnyīn:phiên âm
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
Thanh mẫu
j q x
Vận mẫu
ia ie iao iu(iou) ian in iang
j
Đặc điểm
q
Đặc điểm
x
Đặc điểm
ia
Miệng hơi dẹt, phát âm
gần giống nối liền nhanh
của i và a [ iΑ]
第三课 Dì sān kèBài 3 拼音 课文 生词 练习
iu
Phát âm[ iәu], đọc gần
giống “yêu“ của tiếng
Việt
第三课 Dì sān kèBài 3 拼音 课文 生词 练习
p pi pie piao 顾
pian pin ping
技能
m mi mie miao mian min ming
实训
d di 尝试die diao diu dian ding
(2) Khi “ü” đi cùng “j-q-x” bỏ dấu hai chấm viết thành “u”
Ví dụ : ü→ju - qu - xu (句Jù :câu, 去Qù : đi, 需xū : cần)
ü üe üan ün
n nü nüe
l lü lüe
j ju jue juan jun
q qu que quan qun
x xu xue xuan xun
yu yue yuan yun
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
Thanh điệu
Thanh điệu
qī qí qǐ qì
Jī qī xī jū qū xū
jí jú qǐ qǔ xī xū
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
英语 Yīngyǔ 去 qù
德语 Déyǔ 寄 jì
俄语 Éyǔ 信 xìn
法语 Fǎyǔ 银行 yínháng
韩国语 Hánguóyǔ 取 qǔ
日语 Rìyǔ 钱 qián
对 duì 七 qī
明天 míngtiān 九 jiǔ
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp 练习 生词 对话
德语 déyǔ 俄语 éyǔ
(名) : tiếng Đức (名) : tiếng Nga
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp 练习 生词 对话
他去吗?/tā qù ma? /
Anh ấy đi không?
他不去。 /Tā bù qù./
Anh ấy không đi.
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp 练习 生词 对话
你去哪儿?/Nǐ qù nǎ’er? /
Bạn đi đâu vậy?
我去银行。/Wǒ qù yínháng./
Tôi đi ngân hàng
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp 练习 生词 对话
耳: Ěr : nhĩ (tai)
又: yòu : hựu (lặp lại)
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp 练习 生词 对话
七 qī (数) (thất) : số 7
(一)学汉语
A: 你学英语吗?
Nǐ xué Yīngyǔ ma?
B: 不。 学汉语。
Bù. Xué Hànyǔ.
A: 去北京吗?
Qù Běijīng ma?
B: 对。
Duì.
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp 练习 课文 生词
(二)明天见
A: 你去邮局寄信吗?
Nǐ qù yóujú jì xìn ma?
B: 不去。去银行取钱。
Bú qù. Qù yínháng qǔ qián.
A: 明天见!
Míngtiān jiàn!
B: 明天见!
Míngtiān jiàn!
4
听力
tīnglì : luyện nghe
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp 练习 课文 生词
对 取 钱 去
银行 邮局 明天 英语
去邮局 去银行 去取钱 去寄信
学英语 学汉语 明天见
你去北京吗?
第三课 :明天见 míngtiān jiàn : ngày mai gặp 练习 课文 生词
1 2
A: 你学英语吗? A: 你去邮局寄信吗?
B: 不。 学汉语。 B: 不去。去银行取钱。
A: 去北京吗? A: 明天见!
B: 对。 B: 明天见!
第三课 Dì sān kè Bài 3 : 明天见 míngtiān jiàn ngày mai gặp
Đọc và dịch
1. 你学汉语吗?
2. 汉语难吗?
3. 明天,你忙吗?
4. 你去银行吗?
5. 学日语难吗?
6. 你去银行取钱吗?
I. Chọn cách ghi phiên âm đúng
1.汉语 A.hàn yǚ B.hàn yǔ C.hán yǔ
2.不去 A.bù qù B.bú qù C.bú qu
3.谢谢 A.xiè xie B.xiè xiè C.xie xie
4. 邮局 A.ióu jǔ B.yóu qú C.yóu jú
5.九 A.jiou B.jiǔ C.jǐu